EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Aug, 2025
05:34:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BGN

Code
Currency Name
Sum
1 BGN sang United States Dollar
0.5948 USD
1 BGN sang Euro
0.5112 EUR
1 BGN sang British Pound Sterling
0.4414 GBP
1 BGN sang Chinese Yuan
4.2738 CNY
1 BGN sang Japanese Yen
87.7834 JPY
1 BGN sang Canadian Dollar
0.825 CAD
1 BGN sang Australian Dollar
0.9231 AUD
1 BGN sang Czech Republic Koruna
12.504 CZK
1 BGN sang Polish Zloty
2.173 PLN
1 BGN sang Ukrainian Hryvnia
24.6193 UAH
1 BGN sang United Arab Emirates Dirham
2.1845 AED
1 BGN sang Afghan Afghani
41.2438 AFN
1 BGN sang Albanian Lek
49.5474 ALL
1 BGN sang Armenian Dram
227.4699 AMD
1 BGN sang Netherlands Antillean Guilder
1.0647 ANG
1 BGN sang Angolan Kwanza
544.4467 AOA
1 BGN sang Argentine Peso
768.1921 ARS
1 BGN sang Aruban Florin
1.0708 AWG
1 BGN sang Azerbaijani Manat
1.0112 AZN
1 BGN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.9954 BAM
1 BGN sang Barbadian Dollar
1.1896 BBD
1 BGN sang Bangladeshi Taka
72.2835 BDT
1 BGN sang Bahraini Dinar
0.2242 BHD
1 BGN sang Burundian Franc
1769.356 BIF
1 BGN sang Bermudan Dollar
0.5948 BMD
1 BGN sang Brunei Dollar
0.7633 BND
1 BGN sang Bolivian Boliviano
4.1256 BOB
1 BGN sang Brazilian Real
3.2715 BRL
1 BGN sang Bahamian Dollar
0.5948 BSD
1 BGN sang Bitcoin
0 BTC
1 BGN sang Bhutanese Ngultrum
51.7948 BTN
1 BGN sang Botswanan Pula
8.2997 BWP
1 BGN sang Belarusian Ruble
1.9939 BYN
1 BGN sang Belize Dollar
1.195 BZD
1 BGN sang Congolese Franc
1722.4092 CDF
1 BGN sang Swiss Franc
0.4809 CHF
1 BGN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0146 CLF
1 BGN sang Chilean Peso
573.1297 CLP
1 BGN sang Chinese Yuan (Offshore)
4.276 CNH
1 BGN sang Colombian Peso
2402.8917 COP
1 BGN sang Costa Rican Colón
300.6442 CRC
1 BGN sang Cuban Convertible Peso
0.5948 CUC
1 BGN sang Cuban Peso
15.3165 CUP
1 BGN sang Cape Verdean Escudo
56.1212 CVE
1 BGN sang Djiboutian Franc
105.7955 DJF
1 BGN sang Danish Krone
3.8164 DKK
1 BGN sang Dominican Peso
36.7091 DOP
1 BGN sang Algerian Dinar
77.2975 DZD
1 BGN sang Egyptian Pound
28.8183 EGP
1 BGN sang Eritrean Nakfa
8.9223 ERN
1 BGN sang Ethiopian Birr
83.9117 ETB
1 BGN sang Fijian Dollar
1.3507 FJD
1 BGN sang Falkland Islands Pound
0.4414 FKP
1 BGN sang Georgian Lari
1.603 GEL
1 BGN sang Guernsey Pound
0.4414 GGP
1 BGN sang Ghanaian Cedi
6.4842 GHS
1 BGN sang Gibraltar Pound
0.4414 GIP
1 BGN sang Gambian Dalasi
42.8268 GMD
1 BGN sang Guinean Franc
5159.8709 GNF
1 BGN sang Guatemalan Quetzal
4.5598 GTQ
1 BGN sang Guyanaese Dollar
124.4668 GYD
1 BGN sang Hong Kong Dollar
4.6429 HKD
1 BGN sang Honduran Lempira
15.6311 HNL
1 BGN sang Croatian Kuna
3.8519 HRK
1 BGN sang Haitian Gourde
77.8923 HTG
1 BGN sang Hungarian Forint
201.3445 HUF
1 BGN sang Indonesian Rupiah
9684.0036 IDR
1 BGN sang Israeli New Sheqel
2.0174 ILS
1 BGN sang Manx pound
0.4414 IMP
1 BGN sang Indian Rupee
51.7891 INR
1 BGN sang Iraqi Dinar
779.2837 IQD
1 BGN sang Iranian Rial
25020.9673 IRR
1 BGN sang Icelandic Króna
73.3171 ISK
1 BGN sang Jersey Pound
0.4414 JEP
1 BGN sang Jamaican Dollar
95.2532 JMD
1 BGN sang Jordanian Dinar
0.4217 JOD
1 BGN sang Kenyan Shilling
77.0288 KES
1 BGN sang Kyrgystani Som
52.0167 KGS
1 BGN sang Cambodian Riel
2383.8342 KHR
1 BGN sang Comorian Franc
251.9048 KMF
1 BGN sang North Korean Won
535.3351 KPW
1 BGN sang South Korean Won
832.2906 KRW
1 BGN sang Kuwaiti Dinar
0.1819 KWD
1 BGN sang Cayman Islands Dollar
0.4958 KYD
1 BGN sang Kazakhstani Tenge
320.2368 KZT
1 BGN sang Laotian Kip
12869.1075 LAK
1 BGN sang Lebanese Pound
53292.4456 LBP
1 BGN sang Sri Lankan Rupee
179.4872 LKR
1 BGN sang Liberian Dollar
119.7405 LRD
1 BGN sang Lesotho Loti
10.4678 LSL
1 BGN sang Libyan Dinar
3.2226 LYD
1 BGN sang Moroccan Dirham
5.3626 MAD
1 BGN sang Moldovan Leu
9.9038 MDL
1 BGN sang Malagasy Ariary
2623.3116 MGA
1 BGN sang Macedonian Denar
31.4252 MKD
1 BGN sang Myanma Kyat
1248.5204 MMK
1 BGN sang Mongolian Tugrik
2136.9661 MNT
1 BGN sang Macanese Pataca
4.7811 MOP
1 BGN sang Mauritanian Ouguiya
23.7503 MRU
1 BGN sang Mauritian Rupee
27.2545 MUR
1 BGN sang Maldivian Rufiyaa
9.1602 MVR
1 BGN sang Malawian Kwacha
1032.2164 MWK
1 BGN sang Mexican Peso
11.1991 MXN
1 BGN sang Malaysian Ringgit
2.5146 MYR
1 BGN sang Mozambican Metical
38.0147 MZN
1 BGN sang Namibian Dollar
10.4678 NAD
1 BGN sang Nigerian Naira
912.7523 NGN
1 BGN sang Nicaraguan Córdoba
21.8901 NIO
1 BGN sang Norwegian Krone
6.1247 NOK
1 BGN sang Nepalese Rupee
82.872 NPR
1 BGN sang New Zealand Dollar
1.0207 NZD
1 BGN sang Omani Rial
0.2287 OMR
1 BGN sang Panamanian Balboa
0.5948 PAB
1 BGN sang Peruvian Nuevo Sol
2.1053 PEN
1 BGN sang Papua New Guinean Kina
2.4963 PGK
1 BGN sang Philippine Peso
34.0333 PHP
1 BGN sang Pakistani Rupee
168.3683 PKR
1 BGN sang Paraguayan Guarani
4298.7804 PYG
1 BGN sang Qatari Rial
2.1649 QAR
1 BGN sang Romanian Leu
2.5862 RON
1 BGN sang Serbian Dinar
59.9088 RSD
1 BGN sang Russian Ruble
48.0469 RUB
1 BGN sang Rwandan Franc
860.2354 RWF
1 BGN sang Saudi Riyal
2.2322 SAR
1 BGN sang Solomon Islands Dollar
4.8896 SBD
1 BGN sang Seychellois Rupee
8.7694 SCR
1 BGN sang Sudanese Pound
357.1875 SDG
1 BGN sang Swedish Krona
5.7175 SEK
1 BGN sang Singapore Dollar
0.7648 SGD
1 BGN sang Saint Helena Pound
0.4414 SHP
1 BGN sang Sierra Leonean Leone
12473.0102 SLL
1 BGN sang Somali Shilling
339.969 SOS
1 BGN sang Surinamese Dollar
22.3949 SRD
1 BGN sang South Sudanese Pound
77.4808 SSP
1 BGN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
13253.5882 STD
1 BGN sang São Tomé and Príncipe Dobra
12.6228 STN
1 BGN sang Salvadoran Colón
5.2057 SVC
1 BGN sang Syrian Pound
7733.8076 SYP
1 BGN sang Swazi Lilangeni
10.4572 SZL
1 BGN sang Thai Baht
19.3791 THB
1 BGN sang Tajikistani Somoni
5.5297 TJS
1 BGN sang Turkmenistani Manat
2.0819 TMT
1 BGN sang Tunisian Dinar
1.7201 TND
1 BGN sang Tongan Pa'anga
1.4322 TOP
1 BGN sang Turkish Lira
24.3302 TRY
1 BGN sang Trinidad and Tobago Dollar
4.032 TTD
1 BGN sang New Taiwan Dollar
17.9969 TWD
1 BGN sang Tanzanian Shilling
1488.8264 TZS
1 BGN sang Ugandan Shilling
2120.8733 UGX
1 BGN sang Uruguayan Peso
23.8919 UYU
1 BGN sang Uzbekistan Som
7450.08 UZS
1 BGN sang Venezuelan Bolívar Soberano
81.265 VES
1 BGN sang Vietnamese Dong
15663.3779 VND
1 BGN sang Vanuatu Vatu
70.8526 VUV
1 BGN sang Samoan Tala
1.6486 WST
1 BGN sang CFA Franc BEAC
335.3578 XAF
1 BGN sang Silver Ounce
0.016 XAG
1 BGN sang Gold Ounce
0.0002 XAU
1 BGN sang East Caribbean Dollar
1.6075 XCD
1 BGN sang Special Drawing Rights
0.4147 XDR
1 BGN sang CFA Franc BCEAO
335.3578 XOF
1 BGN sang Palladium Ounce
0.0005 XPD
1 BGN sang CFP Franc
61.0083 XPF
1 BGN sang Platinum Ounce
0.0005 XPT
1 BGN sang Yemeni Rial
142.8751 YER
1 BGN sang South African Rand
10.5327 ZAR
1 BGN sang Zambian Kwacha
13.8468 ZMW
1 BGN sang Zimbabwean Dollar
191.531 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lev Bulgaria là лв. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/20/2025, tỷ giá hối đoái từ BGN sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lev Bulgaria = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lev Bulgaria = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lev Bulgaria = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lev Bulgaria = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lev Bulgaria = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lev Bulgaria sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org