EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
20:56:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BGN

Code
Currency Name
Sum
1 BGN sang United States Dollar
0.5509 USD
1 BGN sang Euro
0.5116 EUR
1 BGN sang British Pound Sterling
0.4386 GBP
1 BGN sang Chinese Yuan
3.8987 CNY
1 BGN sang Japanese Yen
84.8054 JPY
1 BGN sang Canadian Dollar
0.7529 CAD
1 BGN sang Australian Dollar
0.8319 AUD
1 BGN sang Czech Republic Koruna
12.7935 CZK
1 BGN sang Polish Zloty
2.2033 PLN
1 BGN sang Ukrainian Hryvnia
21.6466 UAH
1 BGN sang United Arab Emirates Dirham
2.0234 AED
1 BGN sang Afghan Afghani
39.3896 AFN
1 BGN sang Albanian Lek
51.4254 ALL
1 BGN sang Armenian Dram
213.3721 AMD
1 BGN sang Netherlands Antillean Guilder
0.9913 ANG
1 BGN sang Angolan Kwanza
460.5553 AOA
1 BGN sang Argentine Peso
484.9328 ARS
1 BGN sang Aruban Florin
0.9916 AWG
1 BGN sang Azerbaijani Manat
0.9365 AZN
1 BGN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1.0003 BAM
1 BGN sang Barbadian Dollar
1.1018 BBD
1 BGN sang Bangladeshi Taka
60.3634 BDT
1 BGN sang Bahraini Dinar
0.2077 BHD
1 BGN sang Burundian Franc
1581.9193 BIF
1 BGN sang Bermudan Dollar
0.5509 BMD
1 BGN sang Brunei Dollar
0.7438 BND
1 BGN sang Bolivian Boliviano
3.8072 BOB
1 BGN sang Brazilian Real
2.7957 BRL
1 BGN sang Bahamian Dollar
0.5509 BSD
1 BGN sang Bitcoin
0 BTC
1 BGN sang Bhutanese Ngultrum
45.8984 BTN
1 BGN sang Botswanan Pula
7.4803 BWP
1 BGN sang Belarusian Ruble
1.7996 BYN
1 BGN sang Belize Dollar
1.1086 BZD
1 BGN sang Congolese Franc
1534.2662 CDF
1 BGN sang Swiss Franc
0.4994 CHF
1 BGN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0186 CLF
1 BGN sang Chilean Peso
512.3347 CLP
1 BGN sang Chinese Yuan (Offshore)
3.9743 CNH
1 BGN sang Colombian Peso
2152.3133 COP
1 BGN sang Costa Rican Colón
281.1085 CRC
1 BGN sang Cuban Convertible Peso
0.5509 CUC
1 BGN sang Cuban Peso
14.1858 CUP
1 BGN sang Cape Verdean Escudo
56.3938 CVE
1 BGN sang Djiboutian Franc
97.5099 DJF
1 BGN sang Danish Krone
3.8167 DKK
1 BGN sang Dominican Peso
31.9799 DOP
1 BGN sang Algerian Dinar
74.0678 DZD
1 BGN sang Egyptian Pound
26.4193 EGP
1 BGN sang Eritrean Nakfa
8.2636 ERN
1 BGN sang Ethiopian Birr
31.63 ETB
1 BGN sang Fijian Dollar
1.2363 FJD
1 BGN sang Falkland Islands Pound
0.4386 FKP
1 BGN sang Georgian Lari
1.4654 GEL
1 BGN sang Guernsey Pound
0.4386 GGP
1 BGN sang Ghanaian Cedi
7.6135 GHS
1 BGN sang Gibraltar Pound
0.4386 GIP
1 BGN sang Gambian Dalasi
37.3375 GMD
1 BGN sang Guinean Franc
4734.4495 GNF
1 BGN sang Guatemalan Quetzal
4.2752 GTQ
1 BGN sang Guyanaese Dollar
115.0646 GYD
1 BGN sang Hong Kong Dollar
4.3068 HKD
1 BGN sang Honduran Lempira
13.6349 HNL
1 BGN sang Croatian Kuna
3.8549 HRK
1 BGN sang Haitian Gourde
72.9287 HTG
1 BGN sang Hungarian Forint
198.7935 HUF
1 BGN sang Indonesian Rupiah
8834.8687 IDR
1 BGN sang Israeli New Sheqel
2.061 ILS
1 BGN sang Manx pound
0.4386 IMP
1 BGN sang Indian Rupee
45.9938 INR
1 BGN sang Iraqi Dinar
721.6836 IQD
1 BGN sang Iranian Rial
23179.264 IRR
1 BGN sang Icelandic Króna
76.9061 ISK
1 BGN sang Jersey Pound
0.4386 JEP
1 BGN sang Jamaican Dollar
86.3615 JMD
1 BGN sang Jordanian Dinar
0.3905 JOD
1 BGN sang Kenyan Shilling
74.372 KES
1 BGN sang Kyrgystani Som
48.8511 KGS
1 BGN sang Cambodian Riel
2244.6452 KHR
1 BGN sang Comorian Franc
251.9558 KMF
1 BGN sang North Korean Won
495.8131 KPW
1 BGN sang South Korean Won
746.8548 KRW
1 BGN sang Kuwaiti Dinar
0.1694 KWD
1 BGN sang Cayman Islands Dollar
0.4583 KYD
1 BGN sang Kazakhstani Tenge
244.4536 KZT
1 BGN sang Laotian Kip
11759.0348 LAK
1 BGN sang Lebanese Pound
49388.4971 LBP
1 BGN sang Sri Lankan Rupee
163.5988 LKR
1 BGN sang Liberian Dollar
106.8752 LRD
1 BGN sang Lesotho Loti
10.1807 LSL
1 BGN sang Libyan Dinar
2.6774 LYD
1 BGN sang Moroccan Dirham
5.5278 MAD
1 BGN sang Moldovan Leu
9.7179 MDL
1 BGN sang Malagasy Ariary
2438.5455 MGA
1 BGN sang Macedonian Denar
31.4857 MKD
1 BGN sang Myanma Kyat
1155.0477 MMK
1 BGN sang Mongolian Tugrik
1900.617 MNT
1 BGN sang Macanese Pataca
4.427 MOP
1 BGN sang Mauritanian Ouguiya
22.0086 MRU
1 BGN sang Mauritian Rupee
25.5068 MUR
1 BGN sang Maldivian Rufiyaa
8.5142 MVR
1 BGN sang Malawian Kwacha
959.123 MWK
1 BGN sang Mexican Peso
9.2988 MXN
1 BGN sang Malaysian Ringgit
2.6113 MYR
1 BGN sang Mozambican Metical
35.2027 MZN
1 BGN sang Namibian Dollar
10.1807 NAD
1 BGN sang Nigerian Naira
680.3658 NGN
1 BGN sang Nicaraguan Córdoba
20.2785 NIO
1 BGN sang Norwegian Krone
5.97 NOK
1 BGN sang Nepalese Rupee
73.4374 NPR
1 BGN sang New Zealand Dollar
0.9168 NZD
1 BGN sang Omani Rial
0.2121 OMR
1 BGN sang Panamanian Balboa
0.5509 PAB
1 BGN sang Peruvian Nuevo Sol
2.0591 PEN
1 BGN sang Papua New Guinean Kina
2.1312 PGK
1 BGN sang Philippine Peso
31.5027 PHP
1 BGN sang Pakistani Rupee
153.0138 PKR
1 BGN sang Paraguayan Guarani
4119.6534 PYG
1 BGN sang Qatari Rial
2.0058 QAR
1 BGN sang Romanian Leu
2.5431 RON
1 BGN sang Serbian Dinar
59.9262 RSD
1 BGN sang Russian Ruble
50.3108 RUB
1 BGN sang Rwandan Franc
715.4859 RWF
1 BGN sang Saudi Riyal
2.0662 SAR
1 BGN sang Solomon Islands Dollar
4.6694 SBD
1 BGN sang Seychellois Rupee
7.5166 SCR
1 BGN sang Sudanese Pound
331.093 SDG
1 BGN sang Swedish Krona
5.961 SEK
1 BGN sang Singapore Dollar
0.7445 SGD
1 BGN sang Saint Helena Pound
0.4386 SHP
1 BGN sang Sierra Leonean Leone
11552.1706 SLL
1 BGN sang Somali Shilling
314.5659 SOS
1 BGN sang Surinamese Dollar
18.2611 SRD
1 BGN sang South Sudanese Pound
71.7607 SSP
1 BGN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
12275.1212 STD
1 BGN sang São Tomé and Príncipe Dobra
12.5302 STN
1 BGN sang Salvadoran Colón
4.8123 SVC
1 BGN sang Syrian Pound
1384.1615 SYP
1 BGN sang Swazi Lilangeni
10.1862 SZL
1 BGN sang Thai Baht
20.2416 THB
1 BGN sang Tajikistani Somoni
6.0059 TJS
1 BGN sang Turkmenistani Manat
1.9337 TMT
1 BGN sang Tunisian Dinar
1.723 TND
1 BGN sang Tongan Pa'anga
1.3062 TOP
1 BGN sang Turkish Lira
17.8035 TRY
1 BGN sang Trinidad and Tobago Dollar
3.7264 TTD
1 BGN sang New Taiwan Dollar
17.8084 TWD
1 BGN sang Tanzanian Shilling
1427.3909 TZS
1 BGN sang Ugandan Shilling
2076.9465 UGX
1 BGN sang Uruguayan Peso
21.0545 UYU
1 BGN sang Uzbekistan Som
6986.8334 UZS
1 BGN sang Venezuelan Bolívar Soberano
20.1248 VES
1 BGN sang Vietnamese Dong
13981.9304 VND
1 BGN sang Vanuatu Vatu
65.4044 VUV
1 BGN sang Samoan Tala
1.5425 WST
1 BGN sang CFA Franc BEAC
335.6124 XAF
1 BGN sang Silver Ounce
0.0201 XAG
1 BGN sang Gold Ounce
0.0002 XAU
1 BGN sang East Caribbean Dollar
1.4888 XCD
1 BGN sang Special Drawing Rights
0.4168 XDR
1 BGN sang CFA Franc BCEAO
335.6124 XOF
1 BGN sang Palladium Ounce
0.0006 XPD
1 BGN sang CFP Franc
61.0546 XPF
1 BGN sang Platinum Ounce
0.0006 XPT
1 BGN sang Yemeni Rial
137.9462 YER
1 BGN sang South African Rand
10.1807 ZAR
1 BGN sang Zambian Kwacha
14.8362 ZMW
1 BGN sang Zimbabwean Dollar
177.3909 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lev Bulgaria là лв. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ BGN sang AED là 3.67285.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lev Bulgaria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lev Bulgaria = 3.67285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lev Bulgaria = 18.36425 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lev Bulgaria = 36.7285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lev Bulgaria = 55.09275 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lev Bulgaria = 73.457 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lev Bulgaria sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org