Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
14:10:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi từ BIF
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Burundi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Franc Burundi là FBu. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.
Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ BIF sang CNH là 7.208031.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Burundi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Burundi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Franc Burundi = 7.208031 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
- 5 Franc Burundi = 36.040155 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
- 10 Franc Burundi = 72.08031 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
- 15 Franc Burundi = 108.120465 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
- 20 Franc Burundi = 144.16062 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Burundi sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org