EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Nov, 2025
05:11:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CDF

Code
Currency Name
Sum
1 CDF sang United States Dollar
0.0005 USD
1 CDF sang Euro
0.0004 EUR
1 CDF sang British Pound Sterling
0.0004 GBP
1 CDF sang Chinese Yuan
0.0033 CNY
1 CDF sang Japanese Yen
0.0728 JPY
1 CDF sang Canadian Dollar
0.0007 CAD
1 CDF sang Australian Dollar
0.0007 AUD
1 CDF sang Czech Republic Koruna
0.0098 CZK
1 CDF sang Polish Zloty
0.0017 PLN
1 CDF sang Ukrainian Hryvnia
0.0198 UAH
1 CDF sang United Arab Emirates Dirham
0.0017 AED
1 CDF sang Afghan Afghani
0.0312 AFN
1 CDF sang Albanian Lek
0.0392 ALL
1 CDF sang Armenian Dram
0.1799 AMD
1 CDF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0008 ANG
1 CDF sang Angolan Kwanza
0.4318 AOA
1 CDF sang Argentine Peso
0.6626 ARS
1 CDF sang Aruban Florin
0.0008 AWG
1 CDF sang Azerbaijani Manat
0.0008 AZN
1 CDF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0008 BAM
1 CDF sang Barbadian Dollar
0.0009 BBD
1 CDF sang Bangladeshi Taka
0.0575 BDT
1 CDF sang Bulgarian Lev
0.0008 BGN
1 CDF sang Bahraini Dinar
0.0002 BHD
1 CDF sang Burundian Franc
1.389 BIF
1 CDF sang Bermudan Dollar
0.0005 BMD
1 CDF sang Brunei Dollar
0.0006 BND
1 CDF sang Bolivian Boliviano
0.0033 BOB
1 CDF sang Brazilian Real
0.0025 BRL
1 CDF sang Bahamian Dollar
0.0005 BSD
1 CDF sang Bitcoin
0 BTC
1 CDF sang Bhutanese Ngultrum
0.0417 BTN
1 CDF sang Botswanan Pula
0.0067 BWP
1 CDF sang Belarusian Ruble
0.0016 BYN
1 CDF sang Belize Dollar
0.0009 BZD
1 CDF sang Swiss Franc
0.0004 CHF
1 CDF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CDF sang Chilean Peso
0.4358 CLP
1 CDF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0033 CNH
1 CDF sang Colombian Peso
1.763 COP
1 CDF sang Costa Rican Colón
0.2364 CRC
1 CDF sang Cuban Convertible Peso
0.0005 CUC
1 CDF sang Cuban Peso
0.0121 CUP
1 CDF sang Cape Verdean Escudo
0.0447 CVE
1 CDF sang Djiboutian Franc
0.0838 DJF
1 CDF sang Danish Krone
0.003 DKK
1 CDF sang Dominican Peso
0.0303 DOP
1 CDF sang Algerian Dinar
0.0613 DZD
1 CDF sang Egyptian Pound
0.0222 EGP
1 CDF sang Eritrean Nakfa
0.0071 ERN
1 CDF sang Ethiopian Birr
0.0729 ETB
1 CDF sang Fijian Dollar
0.0011 FJD
1 CDF sang Falkland Islands Pound
0.0004 FKP
1 CDF sang Georgian Lari
0.0013 GEL
1 CDF sang Guernsey Pound
0.0004 GGP
1 CDF sang Ghanaian Cedi
0.0052 GHS
1 CDF sang Gibraltar Pound
0.0004 GIP
1 CDF sang Gambian Dalasi
0.0343 GMD
1 CDF sang Guinean Franc
4.085 GNF
1 CDF sang Guatemalan Quetzal
0.0036 GTQ
1 CDF sang Guyanaese Dollar
0.0984 GYD
1 CDF sang Hong Kong Dollar
0.0037 HKD
1 CDF sang Honduran Lempira
0.0124 HNL
1 CDF sang Croatian Kuna
0.0031 HRK
1 CDF sang Haitian Gourde
0.0617 HTG
1 CDF sang Hungarian Forint
0.1557 HUF
1 CDF sang Indonesian Rupiah
7.8687 IDR
1 CDF sang Israeli New Sheqel
0.0015 ILS
1 CDF sang Manx pound
0.0004 IMP
1 CDF sang Indian Rupee
0.0418 INR
1 CDF sang Iraqi Dinar
0.6165 IQD
1 CDF sang Iranian Rial
19.8224 IRR
1 CDF sang Icelandic Króna
0.0597 ISK
1 CDF sang Jersey Pound
0.0004 JEP
1 CDF sang Jamaican Dollar
0.0756 JMD
1 CDF sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 CDF sang Kenyan Shilling
0.0609 KES
1 CDF sang Kyrgystani Som
0.0412 KGS
1 CDF sang Cambodian Riel
1.8877 KHR
1 CDF sang Comorian Franc
0.1996 KMF
1 CDF sang North Korean Won
0.4238 KPW
1 CDF sang South Korean Won
0.6825 KRW
1 CDF sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 CDF sang Cayman Islands Dollar
0.0004 KYD
1 CDF sang Kazakhstani Tenge
0.2467 KZT
1 CDF sang Laotian Kip
10.2121 LAK
1 CDF sang Lebanese Pound
42.1378 LBP
1 CDF sang Sri Lankan Rupee
0.1439 LKR
1 CDF sang Liberian Dollar
0.0854 LRD
1 CDF sang Lesotho Loti
0.0081 LSL
1 CDF sang Libyan Dinar
0.0026 LYD
1 CDF sang Moroccan Dirham
0.0044 MAD
1 CDF sang Moldovan Leu
0.0079 MDL
1 CDF sang Malagasy Ariary
2.1164 MGA
1 CDF sang Macedonian Denar
0.0249 MKD
1 CDF sang Myanma Kyat
0.9886 MMK
1 CDF sang Mongolian Tugrik
1.6866 MNT
1 CDF sang Macanese Pataca
0.0038 MOP
1 CDF sang Mauritanian Ouguiya
0.0186 MRU
1 CDF sang Mauritian Rupee
0.0215 MUR
1 CDF sang Maldivian Rufiyaa
0.0073 MVR
1 CDF sang Malawian Kwacha
0.816 MWK
1 CDF sang Mexican Peso
0.0086 MXN
1 CDF sang Malaysian Ringgit
0.0019 MYR
1 CDF sang Mozambican Metical
0.0301 MZN
1 CDF sang Namibian Dollar
0.0081 NAD
1 CDF sang Nigerian Naira
0.6786 NGN
1 CDF sang Nicaraguan Córdoba
0.0173 NIO
1 CDF sang Norwegian Krone
0.0047 NOK
1 CDF sang Nepalese Rupee
0.0668 NPR
1 CDF sang New Zealand Dollar
0.0008 NZD
1 CDF sang Omani Rial
0.0002 OMR
1 CDF sang Panamanian Balboa
0.0005 PAB
1 CDF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0016 PEN
1 CDF sang Papua New Guinean Kina
0.002 PGK
1 CDF sang Philippine Peso
0.0278 PHP
1 CDF sang Pakistani Rupee
0.133 PKR
1 CDF sang Paraguayan Guarani
3.3158 PYG
1 CDF sang Qatari Rial
0.0017 QAR
1 CDF sang Romanian Leu
0.0021 RON
1 CDF sang Serbian Dinar
0.0475 RSD
1 CDF sang Russian Ruble
0.0381 RUB
1 CDF sang Rwandan Franc
0.684 RWF
1 CDF sang Saudi Riyal
0.0018 SAR
1 CDF sang Solomon Islands Dollar
0.0039 SBD
1 CDF sang Seychellois Rupee
0.0066 SCR
1 CDF sang Sudanese Pound
0.283 SDG
1 CDF sang Swedish Krona
0.0044 SEK
1 CDF sang Singapore Dollar
0.0006 SGD
1 CDF sang Saint Helena Pound
0.0004 SHP
1 CDF sang Sierra Leonean Leone
9.8733 SLL
1 CDF sang Somali Shilling
0.2685 SOS
1 CDF sang Surinamese Dollar
0.0182 SRD
1 CDF sang South Sudanese Pound
0.0613 SSP
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
10.4912 STD
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0099 STN
1 CDF sang Salvadoran Colón
0.0041 SVC
1 CDF sang Syrian Pound
6.1219 SYP
1 CDF sang Swazi Lilangeni
0.0081 SZL
1 CDF sang Thai Baht
0.0152 THB
1 CDF sang Tajikistani Somoni
0.0043 TJS
1 CDF sang Turkmenistani Manat
0.0017 TMT
1 CDF sang Tunisian Dinar
0.0014 TND
1 CDF sang Tongan Pa'anga
0.0011 TOP
1 CDF sang Turkish Lira
0.0199 TRY
1 CDF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0032 TTD
1 CDF sang New Taiwan Dollar
0.0144 TWD
1 CDF sang Tanzanian Shilling
1.153 TZS
1 CDF sang Ugandan Shilling
1.68 UGX
1 CDF sang Uruguayan Peso
0.0187 UYU
1 CDF sang Uzbekistan Som
5.6657 UZS
1 CDF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1098 VES
1 CDF sang Vietnamese Dong
12.4085 VND
1 CDF sang Vanuatu Vatu
0.0575 VUV
1 CDF sang Samoan Tala
0.0013 WST
1 CDF sang CFA Franc BEAC
0.2657 XAF
1 CDF sang Silver Ounce
0 XAG
1 CDF sang Gold Ounce
0 XAU
1 CDF sang East Caribbean Dollar
0.0013 XCD
1 CDF sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 CDF sang CFA Franc BCEAO
0.2657 XOF
1 CDF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CDF sang CFP Franc
0.0483 XPF
1 CDF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CDF sang Yemeni Rial
0.1123 YER
1 CDF sang South African Rand
0.008 ZAR
1 CDF sang Zambian Kwacha
0.0106 ZMW
1 CDF sang Zimbabwean Dollar
0.1516 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Congo là FC. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CDF sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Congo = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Congo = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Congo = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Congo = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Congo = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Congo sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org