EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 May, 2024
23:41:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CDF

Code
Currency Name
Sum
1 CDF sang United States Dollar
0.0004 USD
1 CDF sang Euro
0.0003 EUR
1 CDF sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 CDF sang Chinese Yuan
0.0025 CNY
1 CDF sang Japanese Yen
0.055 JPY
1 CDF sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 CDF sang Australian Dollar
0.0005 AUD
1 CDF sang Czech Republic Koruna
0.0084 CZK
1 CDF sang Polish Zloty
0.0014 PLN
1 CDF sang Ukrainian Hryvnia
0.0141 UAH
1 CDF sang United Arab Emirates Dirham
0.0013 AED
1 CDF sang Afghan Afghani
0.0257 AFN
1 CDF sang Albanian Lek
0.0336 ALL
1 CDF sang Armenian Dram
0.1391 AMD
1 CDF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0006 ANG
1 CDF sang Angolan Kwanza
0.3004 AOA
1 CDF sang Argentine Peso
0.3152 ARS
1 CDF sang Aruban Florin
0.0006 AWG
1 CDF sang Azerbaijani Manat
0.0006 AZN
1 CDF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0007 BAM
1 CDF sang Barbadian Dollar
0.0007 BBD
1 CDF sang Bangladeshi Taka
0.0394 BDT
1 CDF sang Bulgarian Lev
0.0007 BGN
1 CDF sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 CDF sang Burundian Franc
1.0289 BIF
1 CDF sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 CDF sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 CDF sang Bolivian Boliviano
0.0025 BOB
1 CDF sang Brazilian Real
0.0018 BRL
1 CDF sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 CDF sang Bitcoin
0 BTC
1 CDF sang Bhutanese Ngultrum
0.0299 BTN
1 CDF sang Botswanan Pula
0.0049 BWP
1 CDF sang Belarusian Ruble
0.0012 BYN
1 CDF sang Belize Dollar
0.0007 BZD
1 CDF sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 CDF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CDF sang Chilean Peso
0.338 CLP
1 CDF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0026 CNH
1 CDF sang Colombian Peso
1.3978 COP
1 CDF sang Costa Rican Colón
0.1833 CRC
1 CDF sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 CDF sang Cuban Peso
0.0093 CUP
1 CDF sang Cape Verdean Escudo
0.0369 CVE
1 CDF sang Djiboutian Franc
0.0638 DJF
1 CDF sang Danish Krone
0.0025 DKK
1 CDF sang Dominican Peso
0.0208 DOP
1 CDF sang Algerian Dinar
0.0484 DZD
1 CDF sang Egyptian Pound
0.0172 EGP
1 CDF sang Eritrean Nakfa
0.0054 ERN
1 CDF sang Ethiopian Birr
0.0206 ETB
1 CDF sang Fijian Dollar
0.0008 FJD
1 CDF sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 CDF sang Georgian Lari
0.001 GEL
1 CDF sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 CDF sang Ghanaian Cedi
0.0049 GHS
1 CDF sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 CDF sang Gambian Dalasi
0.0244 GMD
1 CDF sang Guinean Franc
3.0832 GNF
1 CDF sang Guatemalan Quetzal
0.0028 GTQ
1 CDF sang Guyanaese Dollar
0.075 GYD
1 CDF sang Hong Kong Dollar
0.0028 HKD
1 CDF sang Honduran Lempira
0.0089 HNL
1 CDF sang Croatian Kuna
0.0025 HRK
1 CDF sang Haitian Gourde
0.0476 HTG
1 CDF sang Hungarian Forint
0.1301 HUF
1 CDF sang Indonesian Rupiah
5.7595 IDR
1 CDF sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 CDF sang Manx pound
0.0003 IMP
1 CDF sang Indian Rupee
0.03 INR
1 CDF sang Iraqi Dinar
0.47 IQD
1 CDF sang Iranian Rial
15.1244 IRR
1 CDF sang Icelandic Króna
0.0502 ISK
1 CDF sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 CDF sang Jamaican Dollar
0.0563 JMD
1 CDF sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 CDF sang Kenyan Shilling
0.0478 KES
1 CDF sang Kyrgystani Som
0.0319 KGS
1 CDF sang Cambodian Riel
1.4582 KHR
1 CDF sang Comorian Franc
0.1644 KMF
1 CDF sang North Korean Won
0.3236 KPW
1 CDF sang South Korean Won
0.4876 KRW
1 CDF sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 CDF sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 CDF sang Kazakhstani Tenge
0.1594 KZT
1 CDF sang Laotian Kip
7.6523 LAK
1 CDF sang Lebanese Pound
32.135 LBP
1 CDF sang Sri Lankan Rupee
0.1066 LKR
1 CDF sang Liberian Dollar
0.0696 LRD
1 CDF sang Lesotho Loti
0.0066 LSL
1 CDF sang Libyan Dinar
0.0017 LYD
1 CDF sang Moroccan Dirham
0.0036 MAD
1 CDF sang Moldovan Leu
0.0064 MDL
1 CDF sang Malagasy Ariary
1.5857 MGA
1 CDF sang Macedonian Denar
0.0205 MKD
1 CDF sang Myanma Kyat
0.753 MMK
1 CDF sang Mongolian Tugrik
1.2405 MNT
1 CDF sang Macanese Pataca
0.0029 MOP
1 CDF sang Mauritanian Ouguiya
0.0143 MRU
1 CDF sang Mauritian Rupee
0.0166 MUR
1 CDF sang Maldivian Rufiyaa
0.0056 MVR
1 CDF sang Malawian Kwacha
0.6225 MWK
1 CDF sang Mexican Peso
0.0061 MXN
1 CDF sang Malaysian Ringgit
0.0017 MYR
1 CDF sang Mozambican Metical
0.023 MZN
1 CDF sang Namibian Dollar
0.0066 NAD
1 CDF sang Nigerian Naira
0.4441 NGN
1 CDF sang Nicaraguan Córdoba
0.0132 NIO
1 CDF sang Norwegian Krone
0.0039 NOK
1 CDF sang Nepalese Rupee
0.0479 NPR
1 CDF sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 CDF sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 CDF sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 CDF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0013 PEN
1 CDF sang Papua New Guinean Kina
0.0014 PGK
1 CDF sang Philippine Peso
0.0205 PHP
1 CDF sang Pakistani Rupee
0.0998 PKR
1 CDF sang Paraguayan Guarani
2.6844 PYG
1 CDF sang Qatari Rial
0.0013 QAR
1 CDF sang Romanian Leu
0.0017 RON
1 CDF sang Serbian Dinar
0.0391 RSD
1 CDF sang Russian Ruble
0.0329 RUB
1 CDF sang Rwandan Franc
0.4639 RWF
1 CDF sang Saudi Riyal
0.0013 SAR
1 CDF sang Solomon Islands Dollar
0.003 SBD
1 CDF sang Seychellois Rupee
0.005 SCR
1 CDF sang Sudanese Pound
0.2159 SDG
1 CDF sang Swedish Krona
0.0039 SEK
1 CDF sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 CDF sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 CDF sang Sierra Leonean Leone
7.54 SLL
1 CDF sang Somali Shilling
0.205 SOS
1 CDF sang Surinamese Dollar
0.0121 SRD
1 CDF sang South Sudanese Pound
0.0468 SSP
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.0119 STD
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0082 STN
1 CDF sang Salvadoran Colón
0.0031 SVC
1 CDF sang Syrian Pound
0.9034 SYP
1 CDF sang Swazi Lilangeni
0.0066 SZL
1 CDF sang Thai Baht
0.0132 THB
1 CDF sang Tajikistani Somoni
0.0039 TJS
1 CDF sang Turkmenistani Manat
0.0013 TMT
1 CDF sang Tunisian Dinar
0.0011 TND
1 CDF sang Tongan Pa'anga
0.0009 TOP
1 CDF sang Turkish Lira
0.0116 TRY
1 CDF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0024 TTD
1 CDF sang New Taiwan Dollar
0.0116 TWD
1 CDF sang Tanzanian Shilling
0.9303 TZS
1 CDF sang Ugandan Shilling
1.3567 UGX
1 CDF sang Uruguayan Peso
0.0137 UYU
1 CDF sang Uzbekistan Som
4.5466 UZS
1 CDF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0131 VES
1 CDF sang Vietnamese Dong
9.1389 VND
1 CDF sang Vanuatu Vatu
0.0427 VUV
1 CDF sang Samoan Tala
0.001 WST
1 CDF sang CFA Franc BEAC
0.2191 XAF
1 CDF sang Silver Ounce
0 XAG
1 CDF sang Gold Ounce
0 XAU
1 CDF sang East Caribbean Dollar
0.001 XCD
1 CDF sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 CDF sang CFA Franc BCEAO
0.2191 XOF
1 CDF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CDF sang CFP Franc
0.0399 XPF
1 CDF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CDF sang Yemeni Rial
0.09 YER
1 CDF sang South African Rand
0.0067 ZAR
1 CDF sang Zambian Kwacha
0.0097 ZMW
1 CDF sang Zimbabwean Dollar
0.1158 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Congo là FC. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/05/2024, tỷ giá hối đoái từ CDF sang AED là 3.672892.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Congo = 3.672892 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Congo = 18.36446 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Congo = 36.72892 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Congo = 55.09338 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Congo = 73.45784 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Congo sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org