EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Apr, 2025
17:33:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CDF

Code
Currency Name
Sum
1 CDF sang United States Dollar
0.0003 USD
1 CDF sang Euro
0.0003 EUR
1 CDF sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 CDF sang Chinese Yuan
0.0025 CNY
1 CDF sang Japanese Yen
0.0491 JPY
1 CDF sang Canadian Dollar
0.0005 CAD
1 CDF sang Australian Dollar
0.0005 AUD
1 CDF sang Czech Republic Koruna
0.0076 CZK
1 CDF sang Polish Zloty
0.0013 PLN
1 CDF sang Ukrainian Hryvnia
0.0142 UAH
1 CDF sang United Arab Emirates Dirham
0.0013 AED
1 CDF sang Afghan Afghani
0.0248 AFN
1 CDF sang Albanian Lek
0.0301 ALL
1 CDF sang Armenian Dram
0.1344 AMD
1 CDF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0006 ANG
1 CDF sang Angolan Kwanza
0.3155 AOA
1 CDF sang Argentine Peso
0.3919 ARS
1 CDF sang Aruban Florin
0.0006 AWG
1 CDF sang Azerbaijani Manat
0.0006 AZN
1 CDF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0006 BAM
1 CDF sang Barbadian Dollar
0.0007 BBD
1 CDF sang Bangladeshi Taka
0.0418 BDT
1 CDF sang Bulgarian Lev
0.0006 BGN
1 CDF sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 CDF sang Burundian Franc
1.0234 BIF
1 CDF sang Bermudan Dollar
0.0003 BMD
1 CDF sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 CDF sang Bolivian Boliviano
0.0024 BOB
1 CDF sang Brazilian Real
0.002 BRL
1 CDF sang Bahamian Dollar
0.0003 BSD
1 CDF sang Bitcoin
0 BTC
1 CDF sang Bhutanese Ngultrum
0.0294 BTN
1 CDF sang Botswanan Pula
0.0047 BWP
1 CDF sang Belarusian Ruble
0.0011 BYN
1 CDF sang Belize Dollar
0.0007 BZD
1 CDF sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 CDF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CDF sang Chilean Peso
0.3332 CLP
1 CDF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0025 CNH
1 CDF sang Colombian Peso
1.4821 COP
1 CDF sang Costa Rican Colón
0.173 CRC
1 CDF sang Cuban Convertible Peso
0.0003 CUC
1 CDF sang Cuban Peso
0.0089 CUP
1 CDF sang Cape Verdean Escudo
0.0334 CVE
1 CDF sang Djiboutian Franc
0.0613 DJF
1 CDF sang Danish Krone
0.0023 DKK
1 CDF sang Dominican Peso
0.0206 DOP
1 CDF sang Algerian Dinar
0.0457 DZD
1 CDF sang Egyptian Pound
0.0176 EGP
1 CDF sang Eritrean Nakfa
0.0052 ERN
1 CDF sang Ethiopian Birr
0.0458 ETB
1 CDF sang Fijian Dollar
0.0008 FJD
1 CDF sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 CDF sang Georgian Lari
0.0009 GEL
1 CDF sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 CDF sang Ghanaian Cedi
0.0053 GHS
1 CDF sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 CDF sang Gambian Dalasi
0.0248 GMD
1 CDF sang Guinean Franc
2.979 GNF
1 CDF sang Guatemalan Quetzal
0.0027 GTQ
1 CDF sang Guyanaese Dollar
0.0722 GYD
1 CDF sang Hong Kong Dollar
0.0027 HKD
1 CDF sang Honduran Lempira
0.0089 HNL
1 CDF sang Croatian Kuna
0.0023 HRK
1 CDF sang Haitian Gourde
0.0449 HTG
1 CDF sang Hungarian Forint
0.1239 HUF
1 CDF sang Indonesian Rupiah
5.8076 IDR
1 CDF sang Israeli New Sheqel
0.0013 ILS
1 CDF sang Manx pound
0.0003 IMP
1 CDF sang Indian Rupee
0.0294 INR
1 CDF sang Iraqi Dinar
0.4509 IQD
1 CDF sang Iranian Rial
14.4986 IRR
1 CDF sang Icelandic Króna
0.044 ISK
1 CDF sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 CDF sang Jamaican Dollar
0.0544 JMD
1 CDF sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 CDF sang Kenyan Shilling
0.0447 KES
1 CDF sang Kyrgystani Som
0.0301 KGS
1 CDF sang Cambodian Riel
1.3786 KHR
1 CDF sang Comorian Franc
0.1514 KMF
1 CDF sang North Korean Won
0.3099 KPW
1 CDF sang South Korean Won
0.4879 KRW
1 CDF sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 CDF sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 CDF sang Kazakhstani Tenge
0.1802 KZT
1 CDF sang Laotian Kip
7.4537 LAK
1 CDF sang Lebanese Pound
30.8423 LBP
1 CDF sang Sri Lankan Rupee
0.1027 LKR
1 CDF sang Liberian Dollar
0.0688 LRD
1 CDF sang Lesotho Loti
0.0065 LSL
1 CDF sang Libyan Dinar
0.0019 LYD
1 CDF sang Moroccan Dirham
0.0032 MAD
1 CDF sang Moldovan Leu
0.006 MDL
1 CDF sang Malagasy Ariary
1.568 MGA
1 CDF sang Macedonian Denar
0.0187 MKD
1 CDF sang Myanma Kyat
0.7225 MMK
1 CDF sang Mongolian Tugrik
1.1702 MNT
1 CDF sang Macanese Pataca
0.0028 MOP
1 CDF sang Mauritanian Ouguiya
0.0136 MRU
1 CDF sang Mauritian Rupee
0.0155 MUR
1 CDF sang Maldivian Rufiyaa
0.0053 MVR
1 CDF sang Malawian Kwacha
0.5968 MWK
1 CDF sang Mexican Peso
0.0068 MXN
1 CDF sang Malaysian Ringgit
0.0015 MYR
1 CDF sang Mozambican Metical
0.022 MZN
1 CDF sang Namibian Dollar
0.0065 NAD
1 CDF sang Nigerian Naira
0.5521 NGN
1 CDF sang Nicaraguan Córdoba
0.0127 NIO
1 CDF sang Norwegian Krone
0.0036 NOK
1 CDF sang Nepalese Rupee
0.047 NPR
1 CDF sang New Zealand Dollar
0.0006 NZD
1 CDF sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 CDF sang Panamanian Balboa
0.0003 PAB
1 CDF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0013 PEN
1 CDF sang Papua New Guinean Kina
0.0014 PGK
1 CDF sang Philippine Peso
0.0195 PHP
1 CDF sang Pakistani Rupee
0.0966 PKR
1 CDF sang Paraguayan Guarani
2.7551 PYG
1 CDF sang Qatari Rial
0.0013 QAR
1 CDF sang Romanian Leu
0.0015 RON
1 CDF sang Serbian Dinar
0.0356 RSD
1 CDF sang Russian Ruble
0.0283 RUB
1 CDF sang Rwandan Franc
0.4925 RWF
1 CDF sang Saudi Riyal
0.0013 SAR
1 CDF sang Solomon Islands Dollar
0.0029 SBD
1 CDF sang Seychellois Rupee
0.0049 SCR
1 CDF sang Sudanese Pound
0.2068 SDG
1 CDF sang Swedish Krona
0.0033 SEK
1 CDF sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 CDF sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 CDF sang Sierra Leonean Leone
7.2216 SLL
1 CDF sang Somali Shilling
0.1967 SOS
1 CDF sang Surinamese Dollar
0.0126 SRD
1 CDF sang South Sudanese Pound
0.0449 SSP
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7.6735 STD
1 CDF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0074 STN
1 CDF sang Salvadoran Colón
0.003 SVC
1 CDF sang Syrian Pound
4.4777 SYP
1 CDF sang Swazi Lilangeni
0.0065 SZL
1 CDF sang Thai Baht
0.0115 THB
1 CDF sang Tajikistani Somoni
0.0037 TJS
1 CDF sang Turkmenistani Manat
0.0012 TMT
1 CDF sang Tunisian Dinar
0.001 TND
1 CDF sang Tongan Pa'anga
0.0008 TOP
1 CDF sang Turkish Lira
0.0131 TRY
1 CDF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0023 TTD
1 CDF sang New Taiwan Dollar
0.0112 TWD
1 CDF sang Tanzanian Shilling
0.9255 TZS
1 CDF sang Ugandan Shilling
1.2617 UGX
1 CDF sang Uruguayan Peso
0.0146 UYU
1 CDF sang Uzbekistan Som
4.4723 UZS
1 CDF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0247 VES
1 CDF sang Vietnamese Dong
8.915 VND
1 CDF sang Vanuatu Vatu
0.0409 VUV
1 CDF sang Samoan Tala
0.001 WST
1 CDF sang CFA Franc BEAC
0.199 XAF
1 CDF sang Silver Ounce
0 XAG
1 CDF sang Gold Ounce
0 XAU
1 CDF sang East Caribbean Dollar
0.0009 XCD
1 CDF sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 CDF sang CFA Franc BCEAO
0.199 XOF
1 CDF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CDF sang CFP Franc
0.0362 XPF
1 CDF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CDF sang Yemeni Rial
0.0846 YER
1 CDF sang South African Rand
0.0065 ZAR
1 CDF sang Zambian Kwacha
0.0098 ZMW
1 CDF sang Zimbabwean Dollar
0.1109 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Congo là FC. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 04/17/2025, tỷ giá hối đoái từ CDF sang AED là 3.672985.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Congo sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Congo = 3.672985 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Congo = 18.364925 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Congo = 36.72985 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Congo = 55.094775 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Congo = 73.4597 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Congo sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org