EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
23:06:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CLP

Code
Currency Name
Sum
1 CLP sang United States Dollar
0.001 USD
1 CLP sang Euro
0.0009 EUR
1 CLP sang British Pound Sterling
0.0008 GBP
1 CLP sang Chinese Yuan
0.0075 CNY
1 CLP sang Japanese Yen
0.1534 JPY
1 CLP sang Canadian Dollar
0.0014 CAD
1 CLP sang Australian Dollar
0.0016 AUD
1 CLP sang Czech Republic Koruna
0.0217 CZK
1 CLP sang Polish Zloty
0.0038 PLN
1 CLP sang Ukrainian Hryvnia
0.0428 UAH
1 CLP sang United Arab Emirates Dirham
0.0038 AED
1 CLP sang Afghan Afghani
0.0718 AFN
1 CLP sang Albanian Lek
0.0866 ALL
1 CLP sang Armenian Dram
0.3973 AMD
1 CLP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0019 ANG
1 CLP sang Angolan Kwanza
0.9493 AOA
1 CLP sang Argentine Peso
1.3408 ARS
1 CLP sang Aruban Florin
0.0019 AWG
1 CLP sang Azerbaijani Manat
0.0018 AZN
1 CLP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0017 BAM
1 CLP sang Barbadian Dollar
0.0021 BBD
1 CLP sang Bangladeshi Taka
0.126 BDT
1 CLP sang Bulgarian Lev
0.0017 BGN
1 CLP sang Bahraini Dinar
0.0004 BHD
1 CLP sang Burundian Franc
3.0831 BIF
1 CLP sang Bermudan Dollar
0.001 BMD
1 CLP sang Brunei Dollar
0.0013 BND
1 CLP sang Bolivian Boliviano
0.0072 BOB
1 CLP sang Brazilian Real
0.0056 BRL
1 CLP sang Bahamian Dollar
0.001 BSD
1 CLP sang Bitcoin
0 BTC
1 CLP sang Bhutanese Ngultrum
0.0905 BTN
1 CLP sang Botswanan Pula
0.0139 BWP
1 CLP sang Belarusian Ruble
0.0035 BYN
1 CLP sang Belize Dollar
0.0021 BZD
1 CLP sang Congolese Franc
3.0111 CDF
1 CLP sang Swiss Franc
0.0008 CHF
1 CLP sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CLP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0075 CNH
1 CLP sang Colombian Peso
4.1688 COP
1 CLP sang Costa Rican Colón
0.5239 CRC
1 CLP sang Cuban Convertible Peso
0.001 CUC
1 CLP sang Cuban Peso
0.0267 CUP
1 CLP sang Cape Verdean Escudo
0.0979 CVE
1 CLP sang Djiboutian Franc
0.1845 DJF
1 CLP sang Danish Krone
0.0066 DKK
1 CLP sang Dominican Peso
0.0642 DOP
1 CLP sang Algerian Dinar
0.1346 DZD
1 CLP sang Egyptian Pound
0.0502 EGP
1 CLP sang Eritrean Nakfa
0.0156 ERN
1 CLP sang Ethiopian Birr
0.1466 ETB
1 CLP sang Fijian Dollar
0.0023 FJD
1 CLP sang Falkland Islands Pound
0.0008 FKP
1 CLP sang Georgian Lari
0.0028 GEL
1 CLP sang Guernsey Pound
0.0008 GGP
1 CLP sang Ghanaian Cedi
0.0112 GHS
1 CLP sang Gibraltar Pound
0.0008 GIP
1 CLP sang Gambian Dalasi
0.0747 GMD
1 CLP sang Guinean Franc
8.9935 GNF
1 CLP sang Guatemalan Quetzal
0.008 GTQ
1 CLP sang Guyanaese Dollar
0.2169 GYD
1 CLP sang Hong Kong Dollar
0.0081 HKD
1 CLP sang Honduran Lempira
0.0273 HNL
1 CLP sang Croatian Kuna
0.0067 HRK
1 CLP sang Haitian Gourde
0.1357 HTG
1 CLP sang Hungarian Forint
0.3508 HUF
1 CLP sang Indonesian Rupiah
16.8206 IDR
1 CLP sang Israeli New Sheqel
0.0035 ILS
1 CLP sang Manx pound
0.0008 IMP
1 CLP sang Indian Rupee
0.0905 INR
1 CLP sang Iraqi Dinar
1.3584 IQD
1 CLP sang Iranian Rial
43.6766 IRR
1 CLP sang Icelandic Króna
0.1274 ISK
1 CLP sang Jersey Pound
0.0008 JEP
1 CLP sang Jamaican Dollar
0.166 JMD
1 CLP sang Jordanian Dinar
0.0007 JOD
1 CLP sang Kenyan Shilling
0.1341 KES
1 CLP sang Kyrgystani Som
0.0906 KGS
1 CLP sang Cambodian Riel
4.1517 KHR
1 CLP sang Comorian Franc
0.4361 KMF
1 CLP sang North Korean Won
0.9334 KPW
1 CLP sang South Korean Won
1.4395 KRW
1 CLP sang Kuwaiti Dinar
0.0003 KWD
1 CLP sang Cayman Islands Dollar
0.0009 KYD
1 CLP sang Kazakhstani Tenge
0.5587 KZT
1 CLP sang Laotian Kip
22.4341 LAK
1 CLP sang Lebanese Pound
92.9876 LBP
1 CLP sang Sri Lankan Rupee
0.3121 LKR
1 CLP sang Liberian Dollar
0.2088 LRD
1 CLP sang Lesotho Loti
0.0183 LSL
1 CLP sang Libyan Dinar
0.0056 LYD
1 CLP sang Moroccan Dirham
0.0093 MAD
1 CLP sang Moldovan Leu
0.0172 MDL
1 CLP sang Malagasy Ariary
4.5766 MGA
1 CLP sang Macedonian Denar
0.0547 MKD
1 CLP sang Myanma Kyat
2.177 MMK
1 CLP sang Mongolian Tugrik
3.7261 MNT
1 CLP sang Macanese Pataca
0.0083 MOP
1 CLP sang Mauritanian Ouguiya
0.0414 MRU
1 CLP sang Mauritian Rupee
0.0472 MUR
1 CLP sang Maldivian Rufiyaa
0.016 MVR
1 CLP sang Malawian Kwacha
1.7984 MWK
1 CLP sang Mexican Peso
0.0195 MXN
1 CLP sang Malaysian Ringgit
0.0044 MYR
1 CLP sang Mozambican Metical
0.0663 MZN
1 CLP sang Namibian Dollar
0.0183 NAD
1 CLP sang Nigerian Naira
1.5916 NGN
1 CLP sang Nicaraguan Córdoba
0.0381 NIO
1 CLP sang Norwegian Krone
0.0106 NOK
1 CLP sang Nepalese Rupee
0.1448 NPR
1 CLP sang New Zealand Dollar
0.0018 NZD
1 CLP sang Omani Rial
0.0004 OMR
1 CLP sang Panamanian Balboa
0.001 PAB
1 CLP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0037 PEN
1 CLP sang Papua New Guinean Kina
0.0043 PGK
1 CLP sang Philippine Peso
0.0591 PHP
1 CLP sang Pakistani Rupee
0.2925 PKR
1 CLP sang Paraguayan Guarani
7.5923 PYG
1 CLP sang Qatari Rial
0.0038 QAR
1 CLP sang Romanian Leu
0.0045 RON
1 CLP sang Serbian Dinar
0.1041 RSD
1 CLP sang Russian Ruble
0.0835 RUB
1 CLP sang Rwandan Franc
1.4999 RWF
1 CLP sang Saudi Riyal
0.0039 SAR
1 CLP sang Solomon Islands Dollar
0.0085 SBD
1 CLP sang Seychellois Rupee
0.0151 SCR
1 CLP sang Sudanese Pound
0.6228 SDG
1 CLP sang Swedish Krona
0.0099 SEK
1 CLP sang Singapore Dollar
0.0013 SGD
1 CLP sang Saint Helena Pound
0.0008 SHP
1 CLP sang Sierra Leonean Leone
21.7483 SLL
1 CLP sang Somali Shilling
0.5926 SOS
1 CLP sang Surinamese Dollar
0.0391 SRD
1 CLP sang South Sudanese Pound
0.1351 SSP
1 CLP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
23.1093 STD
1 CLP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.022 STN
1 CLP sang Salvadoran Colón
0.0091 SVC
1 CLP sang Syrian Pound
13.4849 SYP
1 CLP sang Swazi Lilangeni
0.0183 SZL
1 CLP sang Thai Baht
0.0337 THB
1 CLP sang Tajikistani Somoni
0.0096 TJS
1 CLP sang Turkmenistani Manat
0.0036 TMT
1 CLP sang Tunisian Dinar
0.003 TND
1 CLP sang Tongan Pa'anga
0.0025 TOP
1 CLP sang Turkish Lira
0.0424 TRY
1 CLP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.007 TTD
1 CLP sang New Taiwan Dollar
0.0311 TWD
1 CLP sang Tanzanian Shilling
2.6957 TZS
1 CLP sang Ugandan Shilling
3.6888 UGX
1 CLP sang Uruguayan Peso
0.0416 UYU
1 CLP sang Uzbekistan Som
12.9954 UZS
1 CLP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1405 VES
1 CLP sang Vietnamese Dong
27.2681 VND
1 CLP sang Vanuatu Vatu
0.1235 VUV
1 CLP sang Samoan Tala
0.0029 WST
1 CLP sang CFA Franc BEAC
0.583 XAF
1 CLP sang Silver Ounce
0 XAG
1 CLP sang Gold Ounce
0 XAU
1 CLP sang East Caribbean Dollar
0.0028 XCD
1 CLP sang Special Drawing Rights
0.0007 XDR
1 CLP sang CFA Franc BCEAO
0.583 XOF
1 CLP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CLP sang CFP Franc
0.1061 XPF
1 CLP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CLP sang Yemeni Rial
0.2492 YER
1 CLP sang South African Rand
0.0183 ZAR
1 CLP sang Zambian Kwacha
0.0241 ZMW
1 CLP sang Zimbabwean Dollar
0.334 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Peso Chile là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CLP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Chile = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Peso Chile = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Peso Chile = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Peso Chile = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Peso Chile = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Chile sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org