EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
04:49:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CLP

Code
Currency Name
Sum
1 CLP sang United States Dollar
0.0011 USD
1 CLP sang Euro
0.0009 EUR
1 CLP sang British Pound Sterling
0.0008 GBP
1 CLP sang Chinese Yuan
0.0076 CNY
1 CLP sang Japanese Yen
0.169 JPY
1 CLP sang Canadian Dollar
0.0015 CAD
1 CLP sang Australian Dollar
0.0017 AUD
1 CLP sang Czech Republic Koruna
0.0225 CZK
1 CLP sang Polish Zloty
0.0039 PLN
1 CLP sang Ukrainian Hryvnia
0.0453 UAH
1 CLP sang United Arab Emirates Dirham
0.0039 AED
1 CLP sang Afghan Afghani
0.0712 AFN
1 CLP sang Albanian Lek
0.0901 ALL
1 CLP sang Armenian Dram
0.4092 AMD
1 CLP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0019 ANG
1 CLP sang Angolan Kwanza
0.9801 AOA
1 CLP sang Argentine Peso
1.5307 ARS
1 CLP sang Aruban Florin
0.0019 AWG
1 CLP sang Azerbaijani Manat
0.0018 AZN
1 CLP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0018 BAM
1 CLP sang Barbadian Dollar
0.0021 BBD
1 CLP sang Bangladeshi Taka
0.1315 BDT
1 CLP sang Bulgarian Lev
0.0018 BGN
1 CLP sang Bahraini Dinar
0.0004 BHD
1 CLP sang Burundian Franc
3.1673 BIF
1 CLP sang Bermudan Dollar
0.0011 BMD
1 CLP sang Brunei Dollar
0.0014 BND
1 CLP sang Bolivian Boliviano
0.0074 BOB
1 CLP sang Brazilian Real
0.0057 BRL
1 CLP sang Bahamian Dollar
0.0011 BSD
1 CLP sang Bitcoin
0 BTC
1 CLP sang Bhutanese Ngultrum
0.0951 BTN
1 CLP sang Botswanan Pula
0.0144 BWP
1 CLP sang Belarusian Ruble
0.0037 BYN
1 CLP sang Belize Dollar
0.0022 BZD
1 CLP sang Congolese Franc
2.4449 CDF
1 CLP sang Swiss Franc
0.0009 CHF
1 CLP sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CLP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0076 CNH
1 CLP sang Colombian Peso
3.9827 COP
1 CLP sang Costa Rican Colón
0.5366 CRC
1 CLP sang Cuban Convertible Peso
0.0011 CUC
1 CLP sang Cuban Peso
0.0277 CUP
1 CLP sang Cape Verdean Escudo
0.1027 CVE
1 CLP sang Djiboutian Franc
0.191 DJF
1 CLP sang Danish Krone
0.007 DKK
1 CLP sang Dominican Peso
0.068 DOP
1 CLP sang Algerian Dinar
0.1403 DZD
1 CLP sang Egyptian Pound
0.0509 EGP
1 CLP sang Eritrean Nakfa
0.0161 ERN
1 CLP sang Ethiopian Birr
0.1657 ETB
1 CLP sang Fijian Dollar
0.0025 FJD
1 CLP sang Falkland Islands Pound
0.0008 FKP
1 CLP sang Georgian Lari
0.0029 GEL
1 CLP sang Guernsey Pound
0.0008 GGP
1 CLP sang Ghanaian Cedi
0.0119 GHS
1 CLP sang Gibraltar Pound
0.0008 GIP
1 CLP sang Gambian Dalasi
0.079 GMD
1 CLP sang Guinean Franc
9.3181 GNF
1 CLP sang Guatemalan Quetzal
0.0082 GTQ
1 CLP sang Guyanaese Dollar
0.2245 GYD
1 CLP sang Hong Kong Dollar
0.0084 HKD
1 CLP sang Honduran Lempira
0.0282 HNL
1 CLP sang Croatian Kuna
0.007 HRK
1 CLP sang Haitian Gourde
0.1403 HTG
1 CLP sang Hungarian Forint
0.3559 HUF
1 CLP sang Indonesian Rupiah
17.9522 IDR
1 CLP sang Israeli New Sheqel
0.0035 ILS
1 CLP sang Manx pound
0.0008 IMP
1 CLP sang Indian Rupee
0.0952 INR
1 CLP sang Iraqi Dinar
1.4054 IQD
1 CLP sang Iranian Rial
45.2641 IRR
1 CLP sang Icelandic Króna
0.1369 ISK
1 CLP sang Jersey Pound
0.0008 JEP
1 CLP sang Jamaican Dollar
0.1723 JMD
1 CLP sang Jordanian Dinar
0.0008 JOD
1 CLP sang Kenyan Shilling
0.1393 KES
1 CLP sang Kyrgystani Som
0.094 KGS
1 CLP sang Cambodian Riel
4.2943 KHR
1 CLP sang Comorian Franc
0.4588 KMF
1 CLP sang North Korean Won
0.9671 KPW
1 CLP sang South Korean Won
1.5796 KRW
1 CLP sang Kuwaiti Dinar
0.0003 KWD
1 CLP sang Cayman Islands Dollar
0.0009 KYD
1 CLP sang Kazakhstani Tenge
0.5564 KZT
1 CLP sang Laotian Kip
23.2878 LAK
1 CLP sang Lebanese Pound
96.1422 LBP
1 CLP sang Sri Lankan Rupee
0.3306 LKR
1 CLP sang Liberian Dollar
0.195 LRD
1 CLP sang Lesotho Loti
0.0185 LSL
1 CLP sang Libyan Dinar
0.0059 LYD
1 CLP sang Moroccan Dirham
0.01 MAD
1 CLP sang Moldovan Leu
0.0184 MDL
1 CLP sang Malagasy Ariary
4.8403 MGA
1 CLP sang Macedonian Denar
0.0573 MKD
1 CLP sang Myanma Kyat
2.2562 MMK
1 CLP sang Mongolian Tugrik
3.8491 MNT
1 CLP sang Macanese Pataca
0.0086 MOP
1 CLP sang Mauritanian Ouguiya
0.0427 MRU
1 CLP sang Mauritian Rupee
0.0497 MUR
1 CLP sang Maldivian Rufiyaa
0.0166 MVR
1 CLP sang Malawian Kwacha
1.8603 MWK
1 CLP sang Mexican Peso
0.0197 MXN
1 CLP sang Malaysian Ringgit
0.0045 MYR
1 CLP sang Mozambican Metical
0.0687 MZN
1 CLP sang Namibian Dollar
0.0185 NAD
1 CLP sang Nigerian Naira
1.56 NGN
1 CLP sang Nicaraguan Córdoba
0.0395 NIO
1 CLP sang Norwegian Krone
0.011 NOK
1 CLP sang Nepalese Rupee
0.1522 NPR
1 CLP sang New Zealand Dollar
0.0019 NZD
1 CLP sang Omani Rial
0.0004 OMR
1 CLP sang Panamanian Balboa
0.0011 PAB
1 CLP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0036 PEN
1 CLP sang Papua New Guinean Kina
0.0045 PGK
1 CLP sang Philippine Peso
0.0633 PHP
1 CLP sang Pakistani Rupee
0.3032 PKR
1 CLP sang Paraguayan Guarani
7.544 PYG
1 CLP sang Qatari Rial
0.0039 QAR
1 CLP sang Romanian Leu
0.0047 RON
1 CLP sang Serbian Dinar
0.1092 RSD
1 CLP sang Russian Ruble
0.086 RUB
1 CLP sang Rwandan Franc
1.5599 RWF
1 CLP sang Saudi Riyal
0.004 SAR
1 CLP sang Solomon Islands Dollar
0.0088 SBD
1 CLP sang Seychellois Rupee
0.0151 SCR
1 CLP sang Sudanese Pound
0.6463 SDG
1 CLP sang Swedish Krona
0.0103 SEK
1 CLP sang Singapore Dollar
0.0014 SGD
1 CLP sang Saint Helena Pound
0.0008 SHP
1 CLP sang Sierra Leonean Leone
22.5321 SLL
1 CLP sang Somali Shilling
0.6121 SOS
1 CLP sang Surinamese Dollar
0.0414 SRD
1 CLP sang South Sudanese Pound
0.14 SSP
1 CLP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
23.9422 STD
1 CLP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0228 STN
1 CLP sang Salvadoran Colón
0.0094 SVC
1 CLP sang Syrian Pound
13.9709 SYP
1 CLP sang Swazi Lilangeni
0.0185 SZL
1 CLP sang Thai Baht
0.0349 THB
1 CLP sang Tajikistani Somoni
0.0099 TJS
1 CLP sang Turkmenistani Manat
0.0038 TMT
1 CLP sang Tunisian Dinar
0.0032 TND
1 CLP sang Tongan Pa'anga
0.0026 TOP
1 CLP sang Turkish Lira
0.0456 TRY
1 CLP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0073 TTD
1 CLP sang New Taiwan Dollar
0.0337 TWD
1 CLP sang Tanzanian Shilling
2.6204 TZS
1 CLP sang Ugandan Shilling
3.9049 UGX
1 CLP sang Uruguayan Peso
0.0427 UYU
1 CLP sang Uzbekistan Som
12.7822 UZS
1 CLP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.2551 VES
1 CLP sang Vietnamese Dong
28.3377 VND
1 CLP sang Vanuatu Vatu
0.1313 VUV
1 CLP sang Samoan Tala
0.003 WST
1 CLP sang CFA Franc BEAC
0.611 XAF
1 CLP sang Silver Ounce
0 XAG
1 CLP sang Gold Ounce
0 XAU
1 CLP sang East Caribbean Dollar
0.0029 XCD
1 CLP sang Special Drawing Rights
0.0008 XDR
1 CLP sang CFA Franc BCEAO
0.611 XOF
1 CLP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CLP sang CFP Franc
0.1111 XPF
1 CLP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CLP sang Yemeni Rial
0.2563 YER
1 CLP sang South African Rand
0.0185 ZAR
1 CLP sang Zambian Kwacha
0.0246 ZMW
1 CLP sang Zimbabwean Dollar
0.346 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Peso Chile là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CLP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Chile sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Chile = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Peso Chile = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Peso Chile = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Peso Chile = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Peso Chile = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Chile sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org