EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
20:45:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GMD

Code
Currency Name
Sum
1 GMD sang United States Dollar
0.0138 USD
1 GMD sang Euro
0.0123 EUR
1 GMD sang British Pound Sterling
0.0103 GBP
1 GMD sang Chinese Yuan
0.0995 CNY
1 GMD sang Japanese Yen
1.9979 JPY
1 GMD sang Canadian Dollar
0.0192 CAD
1 GMD sang Australian Dollar
0.0214 AUD
1 GMD sang Czech Republic Koruna
0.3052 CZK
1 GMD sang Polish Zloty
0.0522 PLN
1 GMD sang Ukrainian Hryvnia
0.5741 UAH
1 GMD sang United Arab Emirates Dirham
0.0507 AED
1 GMD sang Afghan Afghani
0.9682 AFN
1 GMD sang Albanian Lek
1.1993 ALL
1 GMD sang Armenian Dram
5.3269 AMD
1 GMD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0247 ANG
1 GMD sang Angolan Kwanza
12.5787 AOA
1 GMD sang Argentine Peso
15.7034 ARS
1 GMD sang Aruban Florin
0.0249 AWG
1 GMD sang Azerbaijani Manat
0.0234 AZN
1 GMD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0239 BAM
1 GMD sang Barbadian Dollar
0.0276 BBD
1 GMD sang Bangladeshi Taka
1.676 BDT
1 GMD sang Bulgarian Lev
0.024 BGN
1 GMD sang Bahraini Dinar
0.0052 BHD
1 GMD sang Burundian Franc
41.0496 BIF
1 GMD sang Bermudan Dollar
0.0138 BMD
1 GMD sang Brunei Dollar
0.0178 BND
1 GMD sang Bolivian Boliviano
0.0955 BOB
1 GMD sang Brazilian Real
0.078 BRL
1 GMD sang Bahamian Dollar
0.0138 BSD
1 GMD sang Bitcoin
0 BTC
1 GMD sang Bhutanese Ngultrum
1.1779 BTN
1 GMD sang Botswanan Pula
0.1867 BWP
1 GMD sang Belarusian Ruble
0.0451 BYN
1 GMD sang Belize Dollar
0.0277 BZD
1 GMD sang Congolese Franc
39.8801 CDF
1 GMD sang Swiss Franc
0.0115 CHF
1 GMD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 GMD sang Chilean Peso
12.9814 CLP
1 GMD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0995 CNH
1 GMD sang Colombian Peso
57.7993 COP
1 GMD sang Costa Rican Colón
6.9802 CRC
1 GMD sang Cuban Convertible Peso
0.0138 CUC
1 GMD sang Cuban Peso
0.3552 CUP
1 GMD sang Cape Verdean Escudo
1.3486 CVE
1 GMD sang Djiboutian Franc
2.4565 DJF
1 GMD sang Danish Krone
0.0915 DKK
1 GMD sang Dominican Peso
0.8129 DOP
1 GMD sang Algerian Dinar
1.8346 DZD
1 GMD sang Egyptian Pound
0.6903 EGP
1 GMD sang Eritrean Nakfa
0.2069 ERN
1 GMD sang Ethiopian Birr
1.8578 ETB
1 GMD sang Fijian Dollar
0.0312 FJD
1 GMD sang Falkland Islands Pound
0.0103 FKP
1 GMD sang Georgian Lari
0.0378 GEL
1 GMD sang Guernsey Pound
0.0103 GGP
1 GMD sang Ghanaian Cedi
0.1697 GHS
1 GMD sang Gibraltar Pound
0.0103 GIP
1 GMD sang Guinean Franc
119.4583 GNF
1 GMD sang Guatemalan Quetzal
0.1059 GTQ
1 GMD sang Guyanaese Dollar
2.8861 GYD
1 GMD sang Hong Kong Dollar
0.1079 HKD
1 GMD sang Honduran Lempira
0.3589 HNL
1 GMD sang Croatian Kuna
0.0925 HRK
1 GMD sang Haitian Gourde
1.805 HTG
1 GMD sang Hungarian Forint
4.9328 HUF
1 GMD sang Indonesian Rupiah
226.877 IDR
1 GMD sang Israeli New Sheqel
0.0488 ILS
1 GMD sang Manx pound
0.0103 IMP
1 GMD sang Indian Rupee
1.1776 INR
1 GMD sang Iraqi Dinar
18.0713 IQD
1 GMD sang Iranian Rial
580.8621 IRR
1 GMD sang Icelandic Króna
1.7903 ISK
1 GMD sang Jersey Pound
0.0103 JEP
1 GMD sang Jamaican Dollar
2.1983 JMD
1 GMD sang Jordanian Dinar
0.0098 JOD
1 GMD sang Kenyan Shilling
1.7823 KES
1 GMD sang Kyrgystani Som
1.2062 KGS
1 GMD sang Cambodian Riel
55.2971 KHR
1 GMD sang Comorian Franc
6.0897 KMF
1 GMD sang North Korean Won
12.4138 KPW
1 GMD sang South Korean Won
19.1779 KRW
1 GMD sang Kuwaiti Dinar
0.0042 KWD
1 GMD sang Cayman Islands Dollar
0.0115 KYD
1 GMD sang Kazakhstani Tenge
7.0455 KZT
1 GMD sang Laotian Kip
298.3235 LAK
1 GMD sang Lebanese Pound
1236.2639 LBP
1 GMD sang Sri Lankan Rupee
4.137 LKR
1 GMD sang Liberian Dollar
2.7606 LRD
1 GMD sang Lesotho Loti
0.2491 LSL
1 GMD sang Libyan Dinar
0.0761 LYD
1 GMD sang Moroccan Dirham
0.1274 MAD
1 GMD sang Moldovan Leu
0.2393 MDL
1 GMD sang Malagasy Ariary
62.0741 MGA
1 GMD sang Macedonian Denar
0.7552 MKD
1 GMD sang Myanma Kyat
28.9379 MMK
1 GMD sang Mongolian Tugrik
46.869 MNT
1 GMD sang Macanese Pataca
0.1111 MOP
1 GMD sang Mauritanian Ouguiya
0.5466 MRU
1 GMD sang Mauritian Rupee
0.6375 MUR
1 GMD sang Maldivian Rufiyaa
0.2132 MVR
1 GMD sang Malawian Kwacha
23.9208 MWK
1 GMD sang Mexican Peso
0.2665 MXN
1 GMD sang Malaysian Ringgit
0.0592 MYR
1 GMD sang Mozambican Metical
0.8814 MZN
1 GMD sang Namibian Dollar
0.2491 NAD
1 GMD sang Nigerian Naira
22.0978 NGN
1 GMD sang Nicaraguan Córdoba
0.5076 NIO
1 GMD sang Norwegian Krone
0.1422 NOK
1 GMD sang Nepalese Rupee
1.8847 NPR
1 GMD sang New Zealand Dollar
0.0233 NZD
1 GMD sang Omani Rial
0.0053 OMR
1 GMD sang Panamanian Balboa
0.0138 PAB
1 GMD sang Peruvian Nuevo Sol
0.0509 PEN
1 GMD sang Papua New Guinean Kina
0.0573 PGK
1 GMD sang Philippine Peso
0.7687 PHP
1 GMD sang Pakistani Rupee
3.8977 PKR
1 GMD sang Paraguayan Guarani
110.1879 PYG
1 GMD sang Qatari Rial
0.0503 QAR
1 GMD sang Romanian Leu
0.0618 RON
1 GMD sang Serbian Dinar
1.434 RSD
1 GMD sang Russian Ruble
1.1138 RUB
1 GMD sang Rwandan Franc
19.7548 RWF
1 GMD sang Saudi Riyal
0.0517 SAR
1 GMD sang Solomon Islands Dollar
0.115 SBD
1 GMD sang Seychellois Rupee
0.196 SCR
1 GMD sang Sudanese Pound
8.2828 SDG
1 GMD sang Swedish Krona
0.1336 SEK
1 GMD sang Singapore Dollar
0.0179 SGD
1 GMD sang Saint Helena Pound
0.0103 SHP
1 GMD sang Sierra Leonean Leone
289.2345 SLL
1 GMD sang Somali Shilling
7.8843 SOS
1 GMD sang Surinamese Dollar
0.5027 SRD
1 GMD sang South Sudanese Pound
1.7967 SSP
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
307.3352 STD
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2997 STN
1 GMD sang Salvadoran Colón
0.1207 SVC
1 GMD sang Syrian Pound
179.3379 SYP
1 GMD sang Swazi Lilangeni
0.249 SZL
1 GMD sang Thai Baht
0.4569 THB
1 GMD sang Tajikistani Somoni
0.1424 TJS
1 GMD sang Turkmenistani Manat
0.0483 TMT
1 GMD sang Tunisian Dinar
0.0416 TND
1 GMD sang Tongan Pa'anga
0.0332 TOP
1 GMD sang Turkish Lira
0.5357 TRY
1 GMD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0936 TTD
1 GMD sang New Taiwan Dollar
0.4158 TWD
1 GMD sang Tanzanian Shilling
37.0345 TZS
1 GMD sang Ugandan Shilling
50.4526 UGX
1 GMD sang Uruguayan Peso
0.5749 UYU
1 GMD sang Uzbekistan Som
178.1939 UZS
1 GMD sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.2994 VES
1 GMD sang Vietnamese Dong
357.8906 VND
1 GMD sang Vanuatu Vatu
1.6375 VUV
1 GMD sang Samoan Tala
0.0386 WST
1 GMD sang CFA Franc BEAC
8.0494 XAF
1 GMD sang Silver Ounce
0.0004 XAG
1 GMD sang Gold Ounce
0 XAU
1 GMD sang East Caribbean Dollar
0.0373 XCD
1 GMD sang Special Drawing Rights
0.0101 XDR
1 GMD sang CFA Franc BCEAO
8.0494 XOF
1 GMD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 GMD sang CFP Franc
1.4643 XPF
1 GMD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 GMD sang Yemeni Rial
3.3669 YER
1 GMD sang South African Rand
0.2494 ZAR
1 GMD sang Zambian Kwacha
0.3722 ZMW
1 GMD sang Zimbabwean Dollar
4.4414 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dalasi Gambia là D. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GMD sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dalasi Gambia = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dalasi Gambia = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dalasi Gambia = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dalasi Gambia = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dalasi Gambia = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dalasi Gambia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org