EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
05:21:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GMD

Code
Currency Name
Sum
1 GMD sang United States Dollar
0.0139 USD
1 GMD sang Euro
0.0119 EUR
1 GMD sang British Pound Sterling
0.0103 GBP
1 GMD sang Chinese Yuan
0.0998 CNY
1 GMD sang Japanese Yen
2.0522 JPY
1 GMD sang Canadian Dollar
0.0192 CAD
1 GMD sang Australian Dollar
0.0214 AUD
1 GMD sang Czech Republic Koruna
0.2914 CZK
1 GMD sang Polish Zloty
0.0506 PLN
1 GMD sang Ukrainian Hryvnia
0.5725 UAH
1 GMD sang United Arab Emirates Dirham
0.051 AED
1 GMD sang Afghan Afghani
0.962 AFN
1 GMD sang Albanian Lek
1.1595 ALL
1 GMD sang Armenian Dram
5.3199 AMD
1 GMD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0249 ANG
1 GMD sang Angolan Kwanza
12.7128 AOA
1 GMD sang Argentine Peso
17.9549 ARS
1 GMD sang Aruban Florin
0.025 AWG
1 GMD sang Azerbaijani Manat
0.0236 AZN
1 GMD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0232 BAM
1 GMD sang Barbadian Dollar
0.0278 BBD
1 GMD sang Bangladeshi Taka
1.6869 BDT
1 GMD sang Bulgarian Lev
0.0233 BGN
1 GMD sang Bahraini Dinar
0.0052 BHD
1 GMD sang Burundian Franc
41.288 BIF
1 GMD sang Bermudan Dollar
0.0139 BMD
1 GMD sang Brunei Dollar
0.0178 BND
1 GMD sang Bolivian Boliviano
0.0961 BOB
1 GMD sang Brazilian Real
0.0755 BRL
1 GMD sang Bahamian Dollar
0.0139 BSD
1 GMD sang Bitcoin
0 BTC
1 GMD sang Bhutanese Ngultrum
1.2123 BTN
1 GMD sang Botswanan Pula
0.1862 BWP
1 GMD sang Belarusian Ruble
0.0465 BYN
1 GMD sang Belize Dollar
0.0279 BZD
1 GMD sang Congolese Franc
40.3229 CDF
1 GMD sang Swiss Franc
0.0112 CHF
1 GMD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 GMD sang Chilean Peso
13.3911 CLP
1 GMD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0998 CNH
1 GMD sang Colombian Peso
55.8613 COP
1 GMD sang Costa Rican Colón
7.0163 CRC
1 GMD sang Cuban Convertible Peso
0.0139 CUC
1 GMD sang Cuban Peso
0.3576 CUP
1 GMD sang Cape Verdean Escudo
1.3111 CVE
1 GMD sang Djiboutian Franc
2.4703 DJF
1 GMD sang Danish Krone
0.0889 DKK
1 GMD sang Dominican Peso
0.8594 DOP
1 GMD sang Algerian Dinar
1.8032 DZD
1 GMD sang Egyptian Pound
0.6715 EGP
1 GMD sang Eritrean Nakfa
0.2083 ERN
1 GMD sang Ethiopian Birr
1.9638 ETB
1 GMD sang Fijian Dollar
0.0314 FJD
1 GMD sang Falkland Islands Pound
0.0103 FKP
1 GMD sang Georgian Lari
0.0374 GEL
1 GMD sang Guernsey Pound
0.0103 GGP
1 GMD sang Ghanaian Cedi
0.1496 GHS
1 GMD sang Gibraltar Pound
0.0103 GIP
1 GMD sang Guinean Franc
120.4364 GNF
1 GMD sang Guatemalan Quetzal
0.1065 GTQ
1 GMD sang Guyanaese Dollar
2.9046 GYD
1 GMD sang Hong Kong Dollar
0.1082 HKD
1 GMD sang Honduran Lempira
0.3649 HNL
1 GMD sang Croatian Kuna
0.0897 HRK
1 GMD sang Haitian Gourde
1.8167 HTG
1 GMD sang Hungarian Forint
4.7069 HUF
1 GMD sang Indonesian Rupiah
225.4731 IDR
1 GMD sang Israeli New Sheqel
0.047 ILS
1 GMD sang Manx pound
0.0103 IMP
1 GMD sang Indian Rupee
1.2125 INR
1 GMD sang Iraqi Dinar
18.1907 IQD
1 GMD sang Iranian Rial
584.8959 IRR
1 GMD sang Icelandic Króna
1.7079 ISK
1 GMD sang Jersey Pound
0.0103 JEP
1 GMD sang Jamaican Dollar
2.2236 JMD
1 GMD sang Jordanian Dinar
0.0098 JOD
1 GMD sang Kenyan Shilling
1.7986 KES
1 GMD sang Kyrgystani Som
1.2136 KGS
1 GMD sang Cambodian Riel
55.5973 KHR
1 GMD sang Comorian Franc
5.8403 KMF
1 GMD sang North Korean Won
12.5 KPW
1 GMD sang South Korean Won
19.2947 KRW
1 GMD sang Kuwaiti Dinar
0.0042 KWD
1 GMD sang Cayman Islands Dollar
0.0116 KYD
1 GMD sang Kazakhstani Tenge
7.4825 KZT
1 GMD sang Laotian Kip
300.427 LAK
1 GMD sang Lebanese Pound
1245.2462 LBP
1 GMD sang Sri Lankan Rupee
4.1801 LKR
1 GMD sang Liberian Dollar
2.7956 LRD
1 GMD sang Lesotho Loti
0.2446 LSL
1 GMD sang Libyan Dinar
0.0751 LYD
1 GMD sang Moroccan Dirham
0.1252 MAD
1 GMD sang Moldovan Leu
0.2304 MDL
1 GMD sang Malagasy Ariary
61.2873 MGA
1 GMD sang Macedonian Denar
0.733 MKD
1 GMD sang Myanma Kyat
29.1528 MMK
1 GMD sang Mongolian Tugrik
49.8979 MNT
1 GMD sang Macanese Pataca
0.1118 MOP
1 GMD sang Mauritanian Ouguiya
0.5545 MRU
1 GMD sang Mauritian Rupee
0.6343 MUR
1 GMD sang Maldivian Rufiyaa
0.214 MVR
1 GMD sang Malawian Kwacha
24.084 MWK
1 GMD sang Mexican Peso
0.261 MXN
1 GMD sang Malaysian Ringgit
0.0587 MYR
1 GMD sang Mozambican Metical
0.8875 MZN
1 GMD sang Namibian Dollar
0.2446 NAD
1 GMD sang Nigerian Naira
21.2901 NGN
1 GMD sang Nicaraguan Córdoba
0.5108 NIO
1 GMD sang Norwegian Krone
0.1418 NOK
1 GMD sang Nepalese Rupee
1.9396 NPR
1 GMD sang New Zealand Dollar
0.0234 NZD
1 GMD sang Omani Rial
0.0053 OMR
1 GMD sang Panamanian Balboa
0.0139 PAB
1 GMD sang Peruvian Nuevo Sol
0.0494 PEN
1 GMD sang Papua New Guinean Kina
0.0582 PGK
1 GMD sang Philippine Peso
0.7929 PHP
1 GMD sang Pakistani Rupee
3.9167 PKR
1 GMD sang Paraguayan Guarani
101.6731 PYG
1 GMD sang Qatari Rial
0.0506 QAR
1 GMD sang Romanian Leu
0.0602 RON
1 GMD sang Serbian Dinar
1.3951 RSD
1 GMD sang Russian Ruble
1.118 RUB
1 GMD sang Rwandan Franc
20.0857 RWF
1 GMD sang Saudi Riyal
0.0521 SAR
1 GMD sang Solomon Islands Dollar
0.1142 SBD
1 GMD sang Seychellois Rupee
0.2048 SCR
1 GMD sang Sudanese Pound
8.3403 SDG
1 GMD sang Swedish Krona
0.1329 SEK
1 GMD sang Singapore Dollar
0.0178 SGD
1 GMD sang Saint Helena Pound
0.0103 SHP
1 GMD sang Sierra Leonean Leone
291.2431 SLL
1 GMD sang Somali Shilling
7.9361 SOS
1 GMD sang Surinamese Dollar
0.5239 SRD
1 GMD sang South Sudanese Pound
1.8092 SSP
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
309.4695 STD
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2943 STN
1 GMD sang Salvadoran Colón
0.1215 SVC
1 GMD sang Syrian Pound
180.5833 SYP
1 GMD sang Swazi Lilangeni
0.2445 SZL
1 GMD sang Thai Baht
0.4514 THB
1 GMD sang Tajikistani Somoni
0.1289 TJS
1 GMD sang Turkmenistani Manat
0.0488 TMT
1 GMD sang Tunisian Dinar
0.0402 TND
1 GMD sang Tongan Pa'anga
0.0334 TOP
1 GMD sang Turkish Lira
0.5678 TRY
1 GMD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0941 TTD
1 GMD sang New Taiwan Dollar
0.418 TWD
1 GMD sang Tanzanian Shilling
36.1111 TZS
1 GMD sang Ugandan Shilling
49.3985 UGX
1 GMD sang Uruguayan Peso
0.5565 UYU
1 GMD sang Uzbekistan Som
174.0278 UZS
1 GMD sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.8815 VES
1 GMD sang Vietnamese Dong
365.2568 VND
1 GMD sang Vanuatu Vatu
1.6544 VUV
1 GMD sang Samoan Tala
0.0385 WST
1 GMD sang CFA Franc BEAC
7.8129 XAF
1 GMD sang Silver Ounce
0.0004 XAG
1 GMD sang Gold Ounce
0 XAU
1 GMD sang East Caribbean Dollar
0.0375 XCD
1 GMD sang Special Drawing Rights
0.0097 XDR
1 GMD sang CFA Franc BCEAO
7.8129 XOF
1 GMD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 GMD sang CFP Franc
1.4213 XPF
1 GMD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 GMD sang Yemeni Rial
3.3372 YER
1 GMD sang South African Rand
0.2451 ZAR
1 GMD sang Zambian Kwacha
0.3232 ZMW
1 GMD sang Zimbabwean Dollar
4.4722 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dalasi Gambia là D. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GMD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dalasi Gambia = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dalasi Gambia = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dalasi Gambia = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dalasi Gambia = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dalasi Gambia = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dalasi Gambia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org