EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
18:54:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GMD

Code
Currency Name
Sum
1 GMD sang United States Dollar
0.0136 USD
1 GMD sang Euro
0.0118 EUR
1 GMD sang British Pound Sterling
0.0104 GBP
1 GMD sang Chinese Yuan
0.0967 CNY
1 GMD sang Japanese Yen
2.1431 JPY
1 GMD sang Canadian Dollar
0.0192 CAD
1 GMD sang Australian Dollar
0.0211 AUD
1 GMD sang Czech Republic Koruna
0.2855 CZK
1 GMD sang Polish Zloty
0.05 PLN
1 GMD sang Ukrainian Hryvnia
0.5747 UAH
1 GMD sang United Arab Emirates Dirham
0.05 AED
1 GMD sang Afghan Afghani
0.9034 AFN
1 GMD sang Albanian Lek
1.1428 ALL
1 GMD sang Armenian Dram
5.198 AMD
1 GMD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0244 ANG
1 GMD sang Angolan Kwanza
12.4762 AOA
1 GMD sang Argentine Peso
19.381 ARS
1 GMD sang Aruban Florin
0.0245 AWG
1 GMD sang Azerbaijani Manat
0.0231 AZN
1 GMD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0231 BAM
1 GMD sang Barbadian Dollar
0.0272 BBD
1 GMD sang Bangladeshi Taka
1.6685 BDT
1 GMD sang Bulgarian Lev
0.0231 BGN
1 GMD sang Bahraini Dinar
0.0051 BHD
1 GMD sang Burundian Franc
40.1735 BIF
1 GMD sang Bermudan Dollar
0.0136 BMD
1 GMD sang Brunei Dollar
0.0178 BND
1 GMD sang Bolivian Boliviano
0.094 BOB
1 GMD sang Brazilian Real
0.0726 BRL
1 GMD sang Bahamian Dollar
0.0136 BSD
1 GMD sang Bitcoin
0 BTC
1 GMD sang Bhutanese Ngultrum
1.2067 BTN
1 GMD sang Botswanan Pula
0.1827 BWP
1 GMD sang Belarusian Ruble
0.0465 BYN
1 GMD sang Belize Dollar
0.0274 BZD
1 GMD sang Congolese Franc
31.0145 CDF
1 GMD sang Swiss Franc
0.011 CHF
1 GMD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 GMD sang Chilean Peso
12.663 CLP
1 GMD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0969 CNH
1 GMD sang Colombian Peso
51.2068 COP
1 GMD sang Costa Rican Colón
6.8059 CRC
1 GMD sang Cuban Convertible Peso
0.0136 CUC
1 GMD sang Cuban Peso
0.3503 CUP
1 GMD sang Cape Verdean Escudo
1.302 CVE
1 GMD sang Djiboutian Franc
2.4194 DJF
1 GMD sang Danish Krone
0.0881 DKK
1 GMD sang Dominican Peso
0.8715 DOP
1 GMD sang Algerian Dinar
1.7781 DZD
1 GMD sang Egyptian Pound
0.645 EGP
1 GMD sang Eritrean Nakfa
0.2041 ERN
1 GMD sang Ethiopian Birr
2.1011 ETB
1 GMD sang Fijian Dollar
0.0312 FJD
1 GMD sang Falkland Islands Pound
0.0104 FKP
1 GMD sang Georgian Lari
0.0368 GEL
1 GMD sang Guernsey Pound
0.0104 GGP
1 GMD sang Ghanaian Cedi
0.15 GHS
1 GMD sang Gibraltar Pound
0.0104 GIP
1 GMD sang Guinean Franc
118.1896 GNF
1 GMD sang Guatemalan Quetzal
0.1042 GTQ
1 GMD sang Guyanaese Dollar
2.8469 GYD
1 GMD sang Hong Kong Dollar
0.1059 HKD
1 GMD sang Honduran Lempira
0.3581 HNL
1 GMD sang Croatian Kuna
0.0889 HRK
1 GMD sang Haitian Gourde
1.7797 HTG
1 GMD sang Hungarian Forint
4.5124 HUF
1 GMD sang Indonesian Rupiah
227.8926 IDR
1 GMD sang Israeli New Sheqel
0.0442 ILS
1 GMD sang Manx pound
0.0104 IMP
1 GMD sang Indian Rupee
1.207 INR
1 GMD sang Iraqi Dinar
17.8277 IQD
1 GMD sang Iranian Rial
573.1292 IRR
1 GMD sang Icelandic Króna
1.7348 ISK
1 GMD sang Jersey Pound
0.0104 JEP
1 GMD sang Jamaican Dollar
2.1857 JMD
1 GMD sang Jordanian Dinar
0.0096 JOD
1 GMD sang Kenyan Shilling
1.7639 KES
1 GMD sang Kyrgystani Som
1.1898 KGS
1 GMD sang Cambodian Riel
54.4704 KHR
1 GMD sang Comorian Franc
5.8095 KMF
1 GMD sang North Korean Won
12.2449 KPW
1 GMD sang South Korean Won
20.0699 KRW
1 GMD sang Kuwaiti Dinar
0.0042 KWD
1 GMD sang Cayman Islands Dollar
0.0113 KYD
1 GMD sang Kazakhstani Tenge
7.0574 KZT
1 GMD sang Laotian Kip
295.3619 LAK
1 GMD sang Lebanese Pound
1219.4817 LBP
1 GMD sang Sri Lankan Rupee
4.1932 LKR
1 GMD sang Liberian Dollar
2.4693 LRD
1 GMD sang Lesotho Loti
0.2346 LSL
1 GMD sang Libyan Dinar
0.0745 LYD
1 GMD sang Moroccan Dirham
0.1264 MAD
1 GMD sang Moldovan Leu
0.2321 MDL
1 GMD sang Malagasy Ariary
61.0527 MGA
1 GMD sang Macedonian Denar
0.7265 MKD
1 GMD sang Myanma Kyat
28.5673 MMK
1 GMD sang Mongolian Tugrik
48.7367 MNT
1 GMD sang Macanese Pataca
0.1091 MOP
1 GMD sang Mauritanian Ouguiya
0.5419 MRU
1 GMD sang Mauritian Rupee
0.6288 MUR
1 GMD sang Maldivian Rufiyaa
0.2097 MVR
1 GMD sang Malawian Kwacha
23.5955 MWK
1 GMD sang Mexican Peso
0.2504 MXN
1 GMD sang Malaysian Ringgit
0.0566 MYR
1 GMD sang Mozambican Metical
0.8694 MZN
1 GMD sang Namibian Dollar
0.2346 NAD
1 GMD sang Nigerian Naira
19.7924 NGN
1 GMD sang Nicaraguan Córdoba
0.5007 NIO
1 GMD sang Norwegian Krone
0.139 NOK
1 GMD sang Nepalese Rupee
1.9308 NPR
1 GMD sang New Zealand Dollar
0.0243 NZD
1 GMD sang Omani Rial
0.0052 OMR
1 GMD sang Panamanian Balboa
0.0136 PAB
1 GMD sang Peruvian Nuevo Sol
0.046 PEN
1 GMD sang Papua New Guinean Kina
0.0576 PGK
1 GMD sang Philippine Peso
0.8037 PHP
1 GMD sang Pakistani Rupee
3.8451 PKR
1 GMD sang Paraguayan Guarani
95.5214 PYG
1 GMD sang Qatari Rial
0.0496 QAR
1 GMD sang Romanian Leu
0.0601 RON
1 GMD sang Serbian Dinar
1.3841 RSD
1 GMD sang Russian Ruble
1.0891 RUB
1 GMD sang Rwandan Franc
19.785 RWF
1 GMD sang Saudi Riyal
0.051 SAR
1 GMD sang Solomon Islands Dollar
0.112 SBD
1 GMD sang Seychellois Rupee
0.1874 SCR
1 GMD sang Sudanese Pound
8.1837 SDG
1 GMD sang Swedish Krona
0.13 SEK
1 GMD sang Singapore Dollar
0.0178 SGD
1 GMD sang Saint Helena Pound
0.0104 SHP
1 GMD sang Sierra Leonean Leone
285.2993 SLL
1 GMD sang Somali Shilling
7.7631 SOS
1 GMD sang Surinamese Dollar
0.5249 SRD
1 GMD sang South Sudanese Pound
1.7722 SSP
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
303.1537 STD
1 GMD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2896 STN
1 GMD sang Salvadoran Colón
0.1191 SVC
1 GMD sang Syrian Pound
176.898 SYP
1 GMD sang Swazi Lilangeni
0.2345 SZL
1 GMD sang Thai Baht
0.4417 THB
1 GMD sang Tajikistani Somoni
0.1257 TJS
1 GMD sang Turkmenistani Manat
0.0476 TMT
1 GMD sang Tunisian Dinar
0.0403 TND
1 GMD sang Tongan Pa'anga
0.0328 TOP
1 GMD sang Turkish Lira
0.5764 TRY
1 GMD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0923 TTD
1 GMD sang New Taiwan Dollar
0.426 TWD
1 GMD sang Tanzanian Shilling
33.0612 TZS
1 GMD sang Ugandan Shilling
49.7697 UGX
1 GMD sang Uruguayan Peso
0.5412 UYU
1 GMD sang Uzbekistan Som
162.1449 UZS
1 GMD sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.2307 VES
1 GMD sang Vietnamese Dong
358.8407 VND
1 GMD sang Vanuatu Vatu
1.662 VUV
1 GMD sang Samoan Tala
0.0383 WST
1 GMD sang CFA Franc BEAC
7.7411 XAF
1 GMD sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 GMD sang Gold Ounce
0 XAU
1 GMD sang East Caribbean Dollar
0.0368 XCD
1 GMD sang Special Drawing Rights
0.0096 XDR
1 GMD sang CFA Franc BCEAO
7.7411 XOF
1 GMD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 GMD sang CFP Franc
1.4083 XPF
1 GMD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 GMD sang Yemeni Rial
3.2449 YER
1 GMD sang South African Rand
0.2347 ZAR
1 GMD sang Zambian Kwacha
0.3126 ZMW
1 GMD sang Zimbabwean Dollar
4.381 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dalasi Gambia là D. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ GMD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dalasi Gambia = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dalasi Gambia = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dalasi Gambia = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dalasi Gambia = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dalasi Gambia = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dalasi Gambia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org