EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
12:01:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GNF

Code
Currency Name
Sum
1 GNF sang United States Dollar
0.0001 USD
1 GNF sang Euro
0.0001 EUR
1 GNF sang British Pound Sterling
0.0001 GBP
1 GNF sang Chinese Yuan
0.0008 CNY
1 GNF sang Japanese Yen
0.0167 JPY
1 GNF sang Canadian Dollar
0.0002 CAD
1 GNF sang Australian Dollar
0.0002 AUD
1 GNF sang Czech Republic Koruna
0.0024 CZK
1 GNF sang Polish Zloty
0.0004 PLN
1 GNF sang Ukrainian Hryvnia
0.0048 UAH
1 GNF sang United Arab Emirates Dirham
0.0004 AED
1 GNF sang Afghan Afghani
0.0081 AFN
1 GNF sang Albanian Lek
0.0096 ALL
1 GNF sang Armenian Dram
0.0443 AMD
1 GNF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0002 ANG
1 GNF sang Angolan Kwanza
0.1052 AOA
1 GNF sang Argentine Peso
0.1391 ARS
1 GNF sang Aruban Florin
0.0002 AWG
1 GNF sang Azerbaijani Manat
0.0002 AZN
1 GNF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0002 BAM
1 GNF sang Barbadian Dollar
0.0002 BBD
1 GNF sang Bangladeshi Taka
0.0141 BDT
1 GNF sang Bulgarian Lev
0.0002 BGN
1 GNF sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 GNF sang Burundian Franc
0.3435 BIF
1 GNF sang Bermudan Dollar
0.0001 BMD
1 GNF sang Brunei Dollar
0.0001 BND
1 GNF sang Bolivian Boliviano
0.0008 BOB
1 GNF sang Brazilian Real
0.0006 BRL
1 GNF sang Bahamian Dollar
0.0001 BSD
1 GNF sang Bitcoin
0 BTC
1 GNF sang Bhutanese Ngultrum
0.0098 BTN
1 GNF sang Botswanan Pula
0.0015 BWP
1 GNF sang Belarusian Ruble
0.0004 BYN
1 GNF sang Belize Dollar
0.0002 BZD
1 GNF sang Congolese Franc
0.3356 CDF
1 GNF sang Swiss Franc
0.0001 CHF
1 GNF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 GNF sang Chilean Peso
0.1072 CLP
1 GNF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0008 CNH
1 GNF sang Colombian Peso
0.4595 COP
1 GNF sang Costa Rican Colón
0.0582 CRC
1 GNF sang Cuban Convertible Peso
0.0001 CUC
1 GNF sang Cuban Peso
0.003 CUP
1 GNF sang Cape Verdean Escudo
0.0108 CVE
1 GNF sang Djiboutian Franc
0.0205 DJF
1 GNF sang Danish Krone
0.0007 DKK
1 GNF sang Dominican Peso
0.0069 DOP
1 GNF sang Algerian Dinar
0.015 DZD
1 GNF sang Egyptian Pound
0.0057 EGP
1 GNF sang Eritrean Nakfa
0.0017 ERN
1 GNF sang Ethiopian Birr
0.016 ETB
1 GNF sang Fijian Dollar
0.0003 FJD
1 GNF sang Falkland Islands Pound
0.0001 FKP
1 GNF sang Georgian Lari
0.0003 GEL
1 GNF sang Guernsey Pound
0.0001 GGP
1 GNF sang Ghanaian Cedi
0.0012 GHS
1 GNF sang Gibraltar Pound
0.0001 GIP
1 GNF sang Gambian Dalasi
0.0082 GMD
1 GNF sang Guatemalan Quetzal
0.0009 GTQ
1 GNF sang Guyanaese Dollar
0.0241 GYD
1 GNF sang Hong Kong Dollar
0.0009 HKD
1 GNF sang Honduran Lempira
0.003 HNL
1 GNF sang Croatian Kuna
0.0007 HRK
1 GNF sang Haitian Gourde
0.0151 HTG
1 GNF sang Hungarian Forint
0.0391 HUF
1 GNF sang Indonesian Rupiah
1.8679 IDR
1 GNF sang Israeli New Sheqel
0.0004 ILS
1 GNF sang Manx pound
0.0001 IMP
1 GNF sang Indian Rupee
0.0099 INR
1 GNF sang Iraqi Dinar
0.151 IQD
1 GNF sang Iranian Rial
4.8585 IRR
1 GNF sang Icelandic Króna
0.014 ISK
1 GNF sang Jersey Pound
0.0001 JEP
1 GNF sang Jamaican Dollar
0.0184 JMD
1 GNF sang Jordanian Dinar
0.0001 JOD
1 GNF sang Kenyan Shilling
0.0149 KES
1 GNF sang Kyrgystani Som
0.0101 KGS
1 GNF sang Cambodian Riel
0.4632 KHR
1 GNF sang Comorian Franc
0.0482 KMF
1 GNF sang North Korean Won
0.1038 KPW
1 GNF sang South Korean Won
0.1572 KRW
1 GNF sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 GNF sang Cayman Islands Dollar
0.0001 KYD
1 GNF sang Kazakhstani Tenge
0.0599 KZT
1 GNF sang Laotian Kip
2.4846 LAK
1 GNF sang Lebanese Pound
10.3304 LBP
1 GNF sang Sri Lankan Rupee
0.0346 LKR
1 GNF sang Liberian Dollar
0.0231 LRD
1 GNF sang Lesotho Loti
0.002 LSL
1 GNF sang Libyan Dinar
0.0006 LYD
1 GNF sang Moroccan Dirham
0.001 MAD
1 GNF sang Moldovan Leu
0.0019 MDL
1 GNF sang Malagasy Ariary
0.5072 MGA
1 GNF sang Macedonian Denar
0.006 MKD
1 GNF sang Myanma Kyat
0.242 MMK
1 GNF sang Mongolian Tugrik
0.3919 MNT
1 GNF sang Macanese Pataca
0.0009 MOP
1 GNF sang Mauritanian Ouguiya
0.0046 MRU
1 GNF sang Mauritian Rupee
0.0052 MUR
1 GNF sang Maldivian Rufiyaa
0.0018 MVR
1 GNF sang Malawian Kwacha
0.1999 MWK
1 GNF sang Mexican Peso
0.0021 MXN
1 GNF sang Malaysian Ringgit
0.0005 MYR
1 GNF sang Mozambican Metical
0.0074 MZN
1 GNF sang Namibian Dollar
0.002 NAD
1 GNF sang Nigerian Naira
0.1765 NGN
1 GNF sang Nicaraguan Córdoba
0.0042 NIO
1 GNF sang Norwegian Krone
0.0012 NOK
1 GNF sang Nepalese Rupee
0.0157 NPR
1 GNF sang New Zealand Dollar
0.0002 NZD
1 GNF sang Omani Rial
0 OMR
1 GNF sang Panamanian Balboa
0.0001 PAB
1 GNF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0004 PEN
1 GNF sang Papua New Guinean Kina
0.0005 PGK
1 GNF sang Philippine Peso
0.0065 PHP
1 GNF sang Pakistani Rupee
0.0327 PKR
1 GNF sang Paraguayan Guarani
0.9188 PYG
1 GNF sang Qatari Rial
0.0004 QAR
1 GNF sang Romanian Leu
0.0005 RON
1 GNF sang Serbian Dinar
0.0115 RSD
1 GNF sang Russian Ruble
0.0091 RUB
1 GNF sang Rwandan Franc
0.1657 RWF
1 GNF sang Saudi Riyal
0.0004 SAR
1 GNF sang Solomon Islands Dollar
0.001 SBD
1 GNF sang Seychellois Rupee
0.0017 SCR
1 GNF sang Sudanese Pound
0.0693 SDG
1 GNF sang Swedish Krona
0.0011 SEK
1 GNF sang Singapore Dollar
0.0001 SGD
1 GNF sang Saint Helena Pound
0.0001 SHP
1 GNF sang Sierra Leonean Leone
2.4185 SLL
1 GNF sang Somali Shilling
0.0659 SOS
1 GNF sang Surinamese Dollar
0.0043 SRD
1 GNF sang South Sudanese Pound
0.015 SSP
1 GNF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2.5699 STD
1 GNF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0024 STN
1 GNF sang Salvadoran Colón
0.001 SVC
1 GNF sang Syrian Pound
1.4996 SYP
1 GNF sang Swazi Lilangeni
0.002 SZL
1 GNF sang Thai Baht
0.0037 THB
1 GNF sang Tajikistani Somoni
0.0011 TJS
1 GNF sang Turkmenistani Manat
0.0004 TMT
1 GNF sang Tunisian Dinar
0.0003 TND
1 GNF sang Tongan Pa'anga
0.0003 TOP
1 GNF sang Turkish Lira
0.0046 TRY
1 GNF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0008 TTD
1 GNF sang New Taiwan Dollar
0.0033 TWD
1 GNF sang Tanzanian Shilling
0.3044 TZS
1 GNF sang Ugandan Shilling
0.4136 UGX
1 GNF sang Uruguayan Peso
0.0046 UYU
1 GNF sang Uzbekistan Som
1.4479 UZS
1 GNF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0126 VES
1 GNF sang Vietnamese Dong
3.0183 VND
1 GNF sang Vanuatu Vatu
0.0137 VUV
1 GNF sang Samoan Tala
0.0003 WST
1 GNF sang CFA Franc BEAC
0.0643 XAF
1 GNF sang Silver Ounce
0 XAG
1 GNF sang Gold Ounce
0 XAU
1 GNF sang East Caribbean Dollar
0.0003 XCD
1 GNF sang Special Drawing Rights
0.0001 XDR
1 GNF sang CFA Franc BCEAO
0.0643 XOF
1 GNF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 GNF sang CFP Franc
0.0117 XPF
1 GNF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 GNF sang Yemeni Rial
0.0279 YER
1 GNF sang South African Rand
0.002 ZAR
1 GNF sang Zambian Kwacha
0.0028 ZMW
1 GNF sang Zimbabwean Dollar
0.0371 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Guinea sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Guinea là FG. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GNF sang AED là 3.673065.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Guinea sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Guinea sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Guinea = 3.673065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Guinea = 18.365325 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Guinea = 36.73065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Guinea = 55.095975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Guinea = 73.4613 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Guinea sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org