EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
06:13:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HKD

Code
Currency Name
Sum
1 HKD sang United States Dollar
0.1286 USD
1 HKD sang Euro
0.1091 EUR
1 HKD sang British Pound Sterling
0.0946 GBP
1 HKD sang Chinese Yuan
0.9147 CNY
1 HKD sang Japanese Yen
18.9561 JPY
1 HKD sang Canadian Dollar
0.1774 CAD
1 HKD sang Australian Dollar
0.1942 AUD
1 HKD sang Czech Republic Koruna
2.655 CZK
1 HKD sang Polish Zloty
0.4652 PLN
1 HKD sang Ukrainian Hryvnia
5.3092 UAH
1 HKD sang United Arab Emirates Dirham
0.4724 AED
1 HKD sang Afghan Afghani
8.6523 AFN
1 HKD sang Albanian Lek
10.5355 ALL
1 HKD sang Armenian Dram
49.1818 AMD
1 HKD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2303 ANG
1 HKD sang Angolan Kwanza
117.7486 AOA
1 HKD sang Argentine Peso
189.5841 ARS
1 HKD sang Aruban Florin
0.2319 AWG
1 HKD sang Azerbaijani Manat
0.2187 AZN
1 HKD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2128 BAM
1 HKD sang Barbadian Dollar
0.2573 BBD
1 HKD sang Bangladeshi Taka
15.677 BDT
1 HKD sang Bulgarian Lev
0.2134 BGN
1 HKD sang Bahraini Dinar
0.0485 BHD
1 HKD sang Burundian Franc
384.264 BIF
1 HKD sang Bermudan Dollar
0.1286 BMD
1 HKD sang Brunei Dollar
0.1644 BND
1 HKD sang Bolivian Boliviano
0.8898 BOB
1 HKD sang Brazilian Real
0.6832 BRL
1 HKD sang Bahamian Dollar
0.1286 BSD
1 HKD sang Bitcoin
0 BTC
1 HKD sang Bhutanese Ngultrum
11.3045 BTN
1 HKD sang Botswanan Pula
1.8253 BWP
1 HKD sang Belarusian Ruble
0.4362 BYN
1 HKD sang Belize Dollar
0.259 BZD
1 HKD sang Congolese Franc
370.1763 CDF
1 HKD sang Swiss Franc
0.1017 CHF
1 HKD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0031 CLF
1 HKD sang Chilean Peso
122.5395 CLP
1 HKD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.9145 CNH
1 HKD sang Colombian Peso
499.8547 COP
1 HKD sang Costa Rican Colón
64.8859 CRC
1 HKD sang Cuban Convertible Peso
0.1286 CUC
1 HKD sang Cuban Peso
3.3125 CUP
1 HKD sang Cape Verdean Escudo
11.9952 CVE
1 HKD sang Djiboutian Franc
22.9279 DJF
1 HKD sang Danish Krone
0.8144 DKK
1 HKD sang Dominican Peso
8.0093 DOP
1 HKD sang Algerian Dinar
16.5812 DZD
1 HKD sang Egyptian Pound
6.1925 EGP
1 HKD sang Eritrean Nakfa
1.9296 ERN
1 HKD sang Ethiopian Birr
18.6396 ETB
1 HKD sang Fijian Dollar
0.2883 FJD
1 HKD sang Falkland Islands Pound
0.0946 FKP
1 HKD sang Georgian Lari
0.3473 GEL
1 HKD sang Guernsey Pound
0.0946 GGP
1 HKD sang Ghanaian Cedi
1.5757 GHS
1 HKD sang Gibraltar Pound
0.0946 GIP
1 HKD sang Gambian Dalasi
9.2622 GMD
1 HKD sang Guinean Franc
1116.6894 GNF
1 HKD sang Guatemalan Quetzal
0.9864 GTQ
1 HKD sang Guyanaese Dollar
26.9385 GYD
1 HKD sang Honduran Lempira
3.3761 HNL
1 HKD sang Croatian Kuna
0.8222 HRK
1 HKD sang Haitian Gourde
16.8472 HTG
1 HKD sang Hungarian Forint
42.6183 HUF
1 HKD sang Indonesian Rupiah
2128.4211 IDR
1 HKD sang Israeli New Sheqel
0.4303 ILS
1 HKD sang Manx pound
0.0946 IMP
1 HKD sang Indian Rupee
11.3331 INR
1 HKD sang Iraqi Dinar
168.6819 IQD
1 HKD sang Iranian Rial
5411.0153 IRR
1 HKD sang Icelandic Króna
15.5812 ISK
1 HKD sang Jersey Pound
0.0946 JEP
1 HKD sang Jamaican Dollar
20.6599 JMD
1 HKD sang Jordanian Dinar
0.0912 JOD
1 HKD sang Kenyan Shilling
16.636 KES
1 HKD sang Kyrgystani Som
11.2498 KGS
1 HKD sang Cambodian Riel
515.9287 KHR
1 HKD sang Comorian Franc
53.3865 KMF
1 HKD sang North Korean Won
115.778 KPW
1 HKD sang South Korean Won
178.5217 KRW
1 HKD sang Kuwaiti Dinar
0.0393 KWD
1 HKD sang Cayman Islands Dollar
0.1073 KYD
1 HKD sang Kazakhstani Tenge
69.7682 KZT
1 HKD sang Laotian Kip
2789.0078 LAK
1 HKD sang Lebanese Pound
11520.4654 LBP
1 HKD sang Sri Lankan Rupee
38.8591 LKR
1 HKD sang Liberian Dollar
22.7905 LRD
1 HKD sang Lesotho Loti
2.2391 LSL
1 HKD sang Libyan Dinar
0.6926 LYD
1 HKD sang Moroccan Dirham
1.1559 MAD
1 HKD sang Moldovan Leu
2.129 MDL
1 HKD sang Malagasy Ariary
565.6726 MGA
1 HKD sang Macedonian Denar
6.6941 MKD
1 HKD sang Myanma Kyat
270.0844 MMK
1 HKD sang Mongolian Tugrik
462.8291 MNT
1 HKD sang Macanese Pataca
1.0313 MOP
1 HKD sang Mauritanian Ouguiya
5.1354 MRU
1 HKD sang Mauritian Rupee
5.8236 MUR
1 HKD sang Maldivian Rufiyaa
1.9682 MVR
1 HKD sang Malawian Kwacha
223.4516 MWK
1 HKD sang Mexican Peso
2.3599 MXN
1 HKD sang Malaysian Ringgit
0.5399 MYR
1 HKD sang Mozambican Metical
8.2215 MZN
1 HKD sang Namibian Dollar
2.2392 NAD
1 HKD sang Nigerian Naira
191.7876 NGN
1 HKD sang Nicaraguan Córdoba
4.7382 NIO
1 HKD sang Norwegian Krone
1.2667 NOK
1 HKD sang Nepalese Rupee
18.0862 NPR
1 HKD sang New Zealand Dollar
0.2178 NZD
1 HKD sang Omani Rial
0.0495 OMR
1 HKD sang Panamanian Balboa
0.1286 PAB
1 HKD sang Peruvian Nuevo Sol
0.4479 PEN
1 HKD sang Papua New Guinean Kina
0.5382 PGK
1 HKD sang Philippine Peso
7.3439 PHP
1 HKD sang Pakistani Rupee
36.54 PKR
1 HKD sang Paraguayan Guarani
918.782 PYG
1 HKD sang Qatari Rial
0.4696 QAR
1 HKD sang Romanian Leu
0.553 RON
1 HKD sang Serbian Dinar
12.7846 RSD
1 HKD sang Russian Ruble
10.8059 RUB
1 HKD sang Rwandan Franc
186.6378 RWF
1 HKD sang Saudi Riyal
0.4826 SAR
1 HKD sang Solomon Islands Dollar
1.0571 SBD
1 HKD sang Seychellois Rupee
1.8797 SCR
1 HKD sang Sudanese Pound
77.3783 SDG
1 HKD sang Swedish Krona
1.1991 SEK
1 HKD sang Singapore Dollar
0.1648 SGD
1 HKD sang Saint Helena Pound
0.0946 SHP
1 HKD sang Sierra Leonean Leone
2697.564 SLL
1 HKD sang Somali Shilling
73.4604 SOS
1 HKD sang Surinamese Dollar
4.9191 SRD
1 HKD sang South Sudanese Pound
16.7569 SSP
1 HKD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2866.3812 STD
1 HKD sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.6651 STN
1 HKD sang Salvadoran Colón
1.1267 SVC
1 HKD sang Syrian Pound
1672.6067 SYP
1 HKD sang Swazi Lilangeni
2.2382 SZL
1 HKD sang Thai Baht
4.105 THB
1 HKD sang Tajikistani Somoni
1.2136 TJS
1 HKD sang Turkmenistani Manat
0.4515 TMT
1 HKD sang Tunisian Dinar
0.3727 TND
1 HKD sang Tongan Pa'anga
0.3097 TOP
1 HKD sang Turkish Lira
5.3158 TRY
1 HKD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.8735 TTD
1 HKD sang New Taiwan Dollar
3.8787 TWD
1 HKD sang Tanzanian Shilling
316.46 TZS
1 HKD sang Ugandan Shilling
450.6995 UGX
1 HKD sang Uruguayan Peso
5.1434 UYU
1 HKD sang Uzbekistan Som
1581.8417 UZS
1 HKD sang Venezuelan Bolívar Soberano
20.6146 VES
1 HKD sang Vietnamese Dong
3392.9122 VND
1 HKD sang Vanuatu Vatu
15.4101 VUV
1 HKD sang Samoan Tala
0.3581 WST
1 HKD sang CFA Franc BEAC
71.5674 XAF
1 HKD sang Silver Ounce
0.0031 XAG
1 HKD sang Gold Ounce
0 XAU
1 HKD sang East Caribbean Dollar
0.3477 XCD
1 HKD sang Special Drawing Rights
0.0887 XDR
1 HKD sang CFA Franc BCEAO
71.5674 XOF
1 HKD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 HKD sang CFP Franc
13.0195 XPF
1 HKD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 HKD sang Yemeni Rial
30.8163 YER
1 HKD sang South African Rand
2.2466 ZAR
1 HKD sang Zambian Kwacha
3.0161 ZMW
1 HKD sang Zimbabwean Dollar
41.4228 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Hồng Kông sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Đô la Hồng Kông là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ HKD sang CNH là 7.108711.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Hồng Kông sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Hồng Kông sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Hồng Kông = 7.108711 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Đô la Hồng Kông = 35.543555 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Đô la Hồng Kông = 71.08711 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Đô la Hồng Kông = 106.630665 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Đô la Hồng Kông = 142.17422 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org