EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Jul, 2025
22:09:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0067 USD
1 JPY sang Euro
0.0058 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.005 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.0484 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0093 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0104 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1431 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.0247 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2818 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0247 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4675 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.5676 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.5854 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.012 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
6.1615 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
8.5734 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0121 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.0114 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0114 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.0135 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.8172 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.0114 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0025 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
19.9155 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0067 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0087 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0465 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0374 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0067 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5793 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0909 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.022 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.0135 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
19.5087 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0054 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.4955 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0484 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
26.9936 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.3969 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0067 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1733 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6414 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.1973 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.0433 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4055 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.8779 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3325 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.101 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.9284 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0152 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.005 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0182 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.005 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0701 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.005 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4813 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
58.3584 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0517 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.4079 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0528 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1771 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0437 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.8839 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.3169 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
109.9895 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0226 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.005 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5792 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.8189 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
283.4833 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.823 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.005 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0792 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0048 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.8706 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.5887 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
27.0151 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
2.8643 KMF
1 JPY sang North Korean Won
6.0584 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.3746 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.0021 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0056 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.5954 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
145.1698 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
603.0394 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
2.0289 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.3524 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.1204 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0366 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.061 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.114 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
29.8209 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3565 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
14.1228 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
22.8739 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0544 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2679 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.3073 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.1037 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.6798 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1264 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0286 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.4306 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.1204 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
10.3048 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2476 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0693 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.9269 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0113 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0026 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0067 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0239 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0279 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3852 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.9182 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
52.1088 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0245 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0294 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.6798 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5254 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.6699 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.0253 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0559 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.0961 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
4.0423 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0656 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0087 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.005 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
141.1577 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.8471 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2483 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8769 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
149.9915 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1437 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0589 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
87.5239 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1204 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2187 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0644 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0236 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0196 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0162 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2716 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0457 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.1981 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
17.57 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
24.1195 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2719 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
85.8435 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.7864 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
175.9969 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.7992 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.0188 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
3.807 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0182 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.0047 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
3.807 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.6926 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.6247 YER
1 JPY sang South African Rand
0.12 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1574 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.1676 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/17/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org