EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
16:20:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0065 USD
1 JPY sang Euro
0.0062 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.0052 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.0465 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0093 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0104 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1562 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.0261 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2709 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0238 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4995 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.6218 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.5937 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0117 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
5.9166 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
6.825 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0117 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.011 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0122 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.013 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.7907 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.0122 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0024 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
18.9858 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0065 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0088 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0448 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0382 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0065 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5615 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0899 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0212 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.013 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
18.457 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0059 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.4177 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0472 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
27.0539 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.29 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0065 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1671 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6896 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.1515 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.0464 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4006 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.8753 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3259 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.0973 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.8168 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.015 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.0052 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0187 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.0052 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0993 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.0052 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4703 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
56.1496 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0502 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.3599 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0505 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1661 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0468 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.848 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.5291 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
105.4251 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0232 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.0052 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5617 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.4987 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
273.0441 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.9099 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.0052 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0229 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0046 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.8401 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.5673 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
26.0864 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
3.0641 KMF
1 JPY sang North Korean Won
5.8388 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.3535 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.002 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0054 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.3635 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
141.2012 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
580.9588 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
1.9293 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.2748 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.1203 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0319 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.0648 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.12 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
30.4265 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3826 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
13.6108 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
22.0446 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.052 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2585 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.301 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.0999 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.2591 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1325 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0285 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.4146 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.1203 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
10.0265 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2386 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0732 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.8984 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0115 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0025 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0065 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0241 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.026 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3784 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.8074 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
51.1881 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0236 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0309 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.7284 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.638 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.0404 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.0243 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0548 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.093 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
3.899 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0714 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0088 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.0052 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
136.0404 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.7076 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2277 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8451 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
144.554 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1549 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0567 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
84.3509 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1203 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.218 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0707 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0227 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0207 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0158 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2321 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.044 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.213 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
16.4999 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
23.8905 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2808 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
84.2082 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.3719 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
162.7074 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.7702 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.0182 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
4.0796 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0175 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.005 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
4.0796 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.7422 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.6154 YER
1 JPY sang South African Rand
0.1198 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1812 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.089 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org