EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Nov, 2025
14:03:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0065 USD
1 JPY sang Euro
0.0056 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.0049 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.0462 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0091 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0099 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.137 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.0239 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2714 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0238 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.432 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.5422 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.4768 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0116 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
5.9551 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
9.3221 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0117 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.011 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0109 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.013 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.7914 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.011 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0024 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
19.0034 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0065 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0084 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0447 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0349 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0065 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5741 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.087 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0221 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.013 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
14.8432 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0052 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.1101 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0461 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
25.0142 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.2478 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0065 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1672 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6173 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.1532 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.042 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4161 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.844 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3052 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.0974 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.9977 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0149 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.0049 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0176 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.0049 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0706 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.0049 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4708 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
56.2096 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0496 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.3549 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0505 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1703 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0424 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.8471 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.1708 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
108.0466 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0211 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.0049 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5765 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.4836 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
273.2409 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.8096 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.0049 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0394 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0046 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.8367 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.5679 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
25.9664 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
2.7665 KMF
1 JPY sang North Korean Won
5.8447 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.2786 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.002 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0054 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.429 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
140.015 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
580.1688 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
1.9716 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.1867 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.1123 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0353 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.06 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.1103 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
29.0851 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.345 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
13.6357 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
23.3127 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0518 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2594 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.2971 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.0994 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.2292 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1205 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0273 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.415 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.1123 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
9.3805 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2383 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0657 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.9186 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0114 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0025 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0065 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0219 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0273 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3812 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.8338 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
45.814 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0236 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0287 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.6563 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5221 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.4063 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.0244 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0535 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.0951 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
3.9062 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0617 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0084 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.0049 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
136.1789 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.7013 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2501 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8459 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
144.7011 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1372 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0567 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
84.4368 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1123 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2093 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0596 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0227 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0191 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0156 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2728 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0439 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.2 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
15.931 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
22.557 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2589 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
77.7447 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.4382 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
170.8933 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.7902 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.0181 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
3.6744 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0176 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.0046 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
3.6744 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.6684 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.5489 YER
1 JPY sang South African Rand
0.1128 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1433 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.0911 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/02/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org