EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
20:45:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0065 USD
1 JPY sang Euro
0.006 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.0052 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.046 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0089 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0098 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1509 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.026 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2553 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0239 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4645 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.6064 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.516 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0117 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
5.4307 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
5.7182 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0117 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.011 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0118 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.013 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.7118 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.0118 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0024 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
18.6535 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0065 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0088 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0449 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.033 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0065 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5412 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0882 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0212 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.0131 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
18.0916 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0059 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.0413 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0469 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
25.3794 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.3147 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0065 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1673 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.665 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.1498 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.045 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.3771 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.8734 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3115 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.0974 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.373 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0146 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.0052 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0173 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.0052 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0898 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.0052 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4403 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
55.8272 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0504 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.3568 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0508 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1608 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0455 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.86 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.3441 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
104.1781 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0243 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.0052 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5423 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.5099 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
273.3229 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.9069 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.0052 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0183 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0046 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.877 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.576 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
26.4682 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
2.971 KMF
1 JPY sang North Korean Won
5.8465 KPW
1 JPY sang South Korean Won
8.8067 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.002 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0054 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
2.8825 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
138.659 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
582.3743 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
1.9291 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.2602 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.12 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0316 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.0652 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.1146 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
28.7546 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3713 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
13.62 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
22.4115 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0522 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2595 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.3008 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.1004 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.3097 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1096 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0308 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.4151 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.12 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
8.0227 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2391 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0704 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.866 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0108 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0025 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0065 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0243 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0251 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3715 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.8043 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
48.5777 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0237 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.03 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.7066 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5933 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
8.4368 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.0244 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0551 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.0886 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
3.9041 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0703 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0088 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.0052 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
136.2197 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.7093 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2153 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8462 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
144.7445 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1478 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0567 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
16.3216 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1201 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2387 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0708 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0228 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0203 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0154 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2099 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0439 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.21 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
16.8314 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
24.4907 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2483 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
82.3866 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.2373 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
164.8707 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.7712 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.0182 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
3.9574 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0176 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.0049 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
3.9574 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.7199 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.6266 YER
1 JPY sang South African Rand
0.12 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1749 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.0917 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.67285.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.67285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.36425 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.7285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.09275 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.457 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org