EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
07:53:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0064 USD
1 JPY sang Euro
0.0055 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.0048 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.0451 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0088 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0097 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1332 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.023 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2706 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0235 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4248 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.5274 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.4447 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0115 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
5.8466 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
9.299 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0115 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.0109 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0107 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.0128 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.7836 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.0107 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0024 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
18.944 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0064 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0083 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0443 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0354 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0064 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5781 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0847 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0188 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.0129 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
14.7582 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0051 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
5.827 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0451 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
24.7177 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.1926 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0064 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1651 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6028 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.141 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.0409 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4026 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.8317 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.305 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.0961 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.9965 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0146 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.0048 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0172 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.0048 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0737 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.0048 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4711 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
56.0174 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0491 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.3406 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0499 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1688 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0412 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.8392 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.1203 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
107.3593 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0206 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.0048 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5782 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.3936 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
269.9942 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.8072 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.0048 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0252 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0045 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.8262 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.5605 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
25.6612 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
2.6985 KMF
1 JPY sang North Korean Won
5.7688 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.4781 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.002 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0053 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.306 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
138.7628 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
573.6848 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
1.9825 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.1341 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.1074 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0347 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.0587 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.1073 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
28.8156 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3366 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
13.4585 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
22.9606 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0514 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2558 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.2958 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.0991 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.1108 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1154 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0262 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.4096 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.1074 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
9.3324 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2358 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0651 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.925 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0111 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0025 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0064 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0216 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0276 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3762 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.7954 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
42.8177 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0234 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0278 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.642 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5128 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.3291 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.024 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0522 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.0954 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
3.8555 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0596 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0083 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.0048 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
134.409 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.6557 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2479 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8349 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
142.8205 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1339 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0561 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
83.3394 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1075 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2014 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0592 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0225 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0187 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0154 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2744 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0435 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.2023 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
15.9923 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
22.8895 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2516 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
77.2727 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.7897 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
168.6773 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.783 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.018 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
3.5875 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0173 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.0045 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
3.5875 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.6526 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.5284 YER
1 JPY sang South African Rand
0.1074 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1458 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.0639 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org