EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 May, 2025
03:31:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0069 USD
1 JPY sang Euro
0.0061 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.0052 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.05 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0095 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0108 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1525 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.026 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2884 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.0255 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4842 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.603 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.6655 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0124 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
6.3312 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
8.2173 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0125 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.0118 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.012 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.0139 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.8479 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.012 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0026 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
20.6532 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0069 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.009 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0479 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0397 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0069 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5939 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0932 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0227 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.0139 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
20.153 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0057 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.55 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.05 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
28.5626 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.5251 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0069 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1788 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6785 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.2346 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.0456 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4101 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.9177 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3456 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.1041 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.9434 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0157 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.0052 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.019 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.0052 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0731 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.0052 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.5033 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
60.1191 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0533 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.4517 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0544 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.181 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0461 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.9077 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.4703 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
113.6396 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0244 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.0052 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.5941 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
9.0982 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
293.3203 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.8834 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.0052 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.1065 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0049 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.897 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.6071 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
27.7903 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
3.0098 KMF
1 JPY sang North Korean Won
6.2482 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.6014 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.0021 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0058 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.5475 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
149.9178 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
621.7461 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
2.0781 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.3877 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.124 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.038 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.0643 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.12 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
31.7291 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3764 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
14.5653 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
23.5906 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0561 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.275 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.3177 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.1073 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
12.0315 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1349 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0296 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.4431 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.124 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
11.0265 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2554 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0709 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.9503 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0116 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0027 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0069 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0253 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0289 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3872 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.9561 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
55.4957 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0253 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0309 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.7171 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5358 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.8133 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.026 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.058 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.0987 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
4.169 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0666 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.009 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.0052 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
145.5806 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.9655 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2584 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.9043 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
154.6912 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1501 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0607 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
90.2663 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1242 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2271 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0694 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0243 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0208 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0167 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2721 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0471 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.2077 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
18.71 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
25.2238 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2885 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
89.1163 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.6715 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
180.6529 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.8242 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.0194 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
4.0131 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0188 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.005 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
4.0131 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.7301 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.6916 YER
1 JPY sang South African Rand
0.1249 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1847 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.2355 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/31/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.672975.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.672975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.364875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.72975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.094625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.4595 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org