EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
03:31:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ JPY

Code
Currency Name
Sum
1 JPY sang United States Dollar
0.0068 USD
1 JPY sang Euro
0.0058 EUR
1 JPY sang British Pound Sterling
0.005 GBP
1 JPY sang Chinese Yuan
0.0484 CNY
1 JPY sang Canadian Dollar
0.0094 CAD
1 JPY sang Australian Dollar
0.0102 AUD
1 JPY sang Czech Republic Koruna
0.1401 CZK
1 JPY sang Polish Zloty
0.0246 PLN
1 JPY sang Ukrainian Hryvnia
0.2809 UAH
1 JPY sang United Arab Emirates Dirham
0.025 AED
1 JPY sang Afghan Afghani
0.4578 AFN
1 JPY sang Albanian Lek
0.5575 ALL
1 JPY sang Armenian Dram
2.6024 AMD
1 JPY sang Netherlands Antillean Guilder
0.0122 ANG
1 JPY sang Angolan Kwanza
6.2306 AOA
1 JPY sang Argentine Peso
10.0317 ARS
1 JPY sang Aruban Florin
0.0123 AWG
1 JPY sang Azerbaijani Manat
0.0116 AZN
1 JPY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0113 BAM
1 JPY sang Barbadian Dollar
0.0136 BBD
1 JPY sang Bangladeshi Taka
0.8295 BDT
1 JPY sang Bulgarian Lev
0.0113 BGN
1 JPY sang Bahraini Dinar
0.0026 BHD
1 JPY sang Burundian Franc
20.333 BIF
1 JPY sang Bermudan Dollar
0.0068 BMD
1 JPY sang Brunei Dollar
0.0087 BND
1 JPY sang Bolivian Boliviano
0.0471 BOB
1 JPY sang Brazilian Real
0.0361 BRL
1 JPY sang Bahamian Dollar
0.0068 BSD
1 JPY sang Bitcoin
0 BTC
1 JPY sang Bhutanese Ngultrum
0.5982 BTN
1 JPY sang Botswanan Pula
0.0966 BWP
1 JPY sang Belarusian Ruble
0.0231 BYN
1 JPY sang Belize Dollar
0.0137 BZD
1 JPY sang Congolese Franc
19.5876 CDF
1 JPY sang Swiss Franc
0.0054 CHF
1 JPY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 JPY sang Chilean Peso
6.4841 CLP
1 JPY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0483 CNH
1 JPY sang Colombian Peso
26.3833 COP
1 JPY sang Costa Rican Colón
3.4334 CRC
1 JPY sang Cuban Convertible Peso
0.0068 CUC
1 JPY sang Cuban Peso
0.1753 CUP
1 JPY sang Cape Verdean Escudo
0.6347 CVE
1 JPY sang Djiboutian Franc
1.2132 DJF
1 JPY sang Danish Krone
0.043 DKK
1 JPY sang Dominican Peso
0.4238 DOP
1 JPY sang Algerian Dinar
0.8786 DZD
1 JPY sang Egyptian Pound
0.3277 EGP
1 JPY sang Eritrean Nakfa
0.1021 ERN
1 JPY sang Ethiopian Birr
0.9863 ETB
1 JPY sang Fijian Dollar
0.0152 FJD
1 JPY sang Falkland Islands Pound
0.005 FKP
1 JPY sang Georgian Lari
0.0184 GEL
1 JPY sang Guernsey Pound
0.005 GGP
1 JPY sang Ghanaian Cedi
0.0834 GHS
1 JPY sang Gibraltar Pound
0.005 GIP
1 JPY sang Gambian Dalasi
0.4901 GMD
1 JPY sang Guinean Franc
59.0887 GNF
1 JPY sang Guatemalan Quetzal
0.0522 GTQ
1 JPY sang Guyanaese Dollar
1.4254 GYD
1 JPY sang Hong Kong Dollar
0.0529 HKD
1 JPY sang Honduran Lempira
0.1786 HNL
1 JPY sang Croatian Kuna
0.0434 HRK
1 JPY sang Haitian Gourde
0.8915 HTG
1 JPY sang Hungarian Forint
2.2473 HUF
1 JPY sang Indonesian Rupiah
112.1338 IDR
1 JPY sang Israeli New Sheqel
0.0228 ILS
1 JPY sang Manx pound
0.005 IMP
1 JPY sang Indian Rupee
0.598 INR
1 JPY sang Iraqi Dinar
8.9257 IQD
1 JPY sang Iranian Rial
286.3196 IRR
1 JPY sang Icelandic Króna
0.8224 ISK
1 JPY sang Jersey Pound
0.005 JEP
1 JPY sang Jamaican Dollar
1.0932 JMD
1 JPY sang Jordanian Dinar
0.0048 JOD
1 JPY sang Kenyan Shilling
0.8803 KES
1 JPY sang Kyrgystani Som
0.5953 KGS
1 JPY sang Cambodian Riel
27.3 KHR
1 JPY sang Comorian Franc
2.8249 KMF
1 JPY sang North Korean Won
6.1263 KPW
1 JPY sang South Korean Won
9.4094 KRW
1 JPY sang Kuwaiti Dinar
0.0021 KWD
1 JPY sang Cayman Islands Dollar
0.0057 KYD
1 JPY sang Kazakhstani Tenge
3.6917 KZT
1 JPY sang Laotian Kip
147.5782 LAK
1 JPY sang Lebanese Pound
609.5964 LBP
1 JPY sang Sri Lankan Rupee
2.0562 LKR
1 JPY sang Liberian Dollar
1.2059 LRD
1 JPY sang Lesotho Loti
0.1185 LSL
1 JPY sang Libyan Dinar
0.0366 LYD
1 JPY sang Moroccan Dirham
0.0612 MAD
1 JPY sang Moldovan Leu
0.1123 MDL
1 JPY sang Malagasy Ariary
29.9321 MGA
1 JPY sang Macedonian Denar
0.3542 MKD
1 JPY sang Myanma Kyat
14.2913 MMK
1 JPY sang Mongolian Tugrik
24.4902 MNT
1 JPY sang Macanese Pataca
0.0546 MOP
1 JPY sang Mauritanian Ouguiya
0.2717 MRU
1 JPY sang Mauritian Rupee
0.3077 MUR
1 JPY sang Maldivian Rufiyaa
0.1041 MVR
1 JPY sang Malawian Kwacha
11.8238 MWK
1 JPY sang Mexican Peso
0.1246 MXN
1 JPY sang Malaysian Ringgit
0.0286 MYR
1 JPY sang Mozambican Metical
0.435 MZN
1 JPY sang Namibian Dollar
0.1185 NAD
1 JPY sang Nigerian Naira
10.1571 NGN
1 JPY sang Nicaraguan Córdoba
0.2507 NIO
1 JPY sang Norwegian Krone
0.0668 NOK
1 JPY sang Nepalese Rupee
0.957 NPR
1 JPY sang New Zealand Dollar
0.0115 NZD
1 JPY sang Omani Rial
0.0026 OMR
1 JPY sang Panamanian Balboa
0.0068 PAB
1 JPY sang Peruvian Nuevo Sol
0.0237 PEN
1 JPY sang Papua New Guinean Kina
0.0285 PGK
1 JPY sang Philippine Peso
0.3882 PHP
1 JPY sang Pakistani Rupee
1.9335 PKR
1 JPY sang Paraguayan Guarani
48.6166 PYG
1 JPY sang Qatari Rial
0.0248 QAR
1 JPY sang Romanian Leu
0.0292 RON
1 JPY sang Serbian Dinar
0.6749 RSD
1 JPY sang Russian Ruble
0.5718 RUB
1 JPY sang Rwandan Franc
9.8758 RWF
1 JPY sang Saudi Riyal
0.0255 SAR
1 JPY sang Solomon Islands Dollar
0.0559 SBD
1 JPY sang Seychellois Rupee
0.097 SCR
1 JPY sang Sudanese Pound
4.0944 SDG
1 JPY sang Swedish Krona
0.0633 SEK
1 JPY sang Singapore Dollar
0.0087 SGD
1 JPY sang Saint Helena Pound
0.005 SHP
1 JPY sang Sierra Leonean Leone
142.7395 SLL
1 JPY sang Somali Shilling
3.8871 SOS
1 JPY sang Surinamese Dollar
0.2603 SRD
1 JPY sang South Sudanese Pound
0.8867 SSP
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
151.6723 STD
1 JPY sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.141 STN
1 JPY sang Salvadoran Colón
0.0596 SVC
1 JPY sang Syrian Pound
88.5047 SYP
1 JPY sang Swazi Lilangeni
0.1184 SZL
1 JPY sang Thai Baht
0.2162 THB
1 JPY sang Tajikistani Somoni
0.0642 TJS
1 JPY sang Turkmenistani Manat
0.0239 TMT
1 JPY sang Tunisian Dinar
0.0197 TND
1 JPY sang Tongan Pa'anga
0.0164 TOP
1 JPY sang Turkish Lira
0.2812 TRY
1 JPY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0462 TTD
1 JPY sang New Taiwan Dollar
0.2047 TWD
1 JPY sang Tanzanian Shilling
16.7941 TZS
1 JPY sang Ugandan Shilling
23.8484 UGX
1 JPY sang Uruguayan Peso
0.2722 UYU
1 JPY sang Uzbekistan Som
83.7019 UZS
1 JPY sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.0908 VES
1 JPY sang Vietnamese Dong
179.5096 VND
1 JPY sang Vanuatu Vatu
0.8154 VUV
1 JPY sang Samoan Tala
0.019 WST
1 JPY sang CFA Franc BEAC
3.7777 XAF
1 JPY sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 JPY sang Gold Ounce
0 XAU
1 JPY sang East Caribbean Dollar
0.0184 XCD
1 JPY sang Special Drawing Rights
0.0047 XDR
1 JPY sang CFA Franc BCEAO
3.7777 XOF
1 JPY sang Palladium Ounce
0 XPD
1 JPY sang CFP Franc
0.6872 XPF
1 JPY sang Platinum Ounce
0 XPT
1 JPY sang Yemeni Rial
1.6306 YER
1 JPY sang South African Rand
0.1185 ZAR
1 JPY sang Zambian Kwacha
0.1596 ZMW
1 JPY sang Zimbabwean Dollar
2.1919 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Yên Nhật là ¥. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ JPY sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Yên Nhật = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Yên Nhật = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Yên Nhật = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Yên Nhật = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Yên Nhật = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Yên Nhật sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org