EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Nov, 2025
07:05:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MNT

Code
Currency Name
Sum
1 MNT sang United States Dollar
0.0003 USD
1 MNT sang Euro
0.0002 EUR
1 MNT sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 MNT sang Chinese Yuan
0.002 CNY
1 MNT sang Japanese Yen
0.0431 JPY
1 MNT sang Canadian Dollar
0.0004 CAD
1 MNT sang Australian Dollar
0.0004 AUD
1 MNT sang Czech Republic Koruna
0.0058 CZK
1 MNT sang Polish Zloty
0.001 PLN
1 MNT sang Ukrainian Hryvnia
0.0117 UAH
1 MNT sang United Arab Emirates Dirham
0.001 AED
1 MNT sang Afghan Afghani
0.0185 AFN
1 MNT sang Albanian Lek
0.0232 ALL
1 MNT sang Armenian Dram
0.1067 AMD
1 MNT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0005 ANG
1 MNT sang Angolan Kwanza
0.256 AOA
1 MNT sang Argentine Peso
0.3929 ARS
1 MNT sang Aruban Florin
0.0005 AWG
1 MNT sang Azerbaijani Manat
0.0005 AZN
1 MNT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0005 BAM
1 MNT sang Barbadian Dollar
0.0006 BBD
1 MNT sang Bangladeshi Taka
0.0341 BDT
1 MNT sang Bulgarian Lev
0.0005 BGN
1 MNT sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 MNT sang Burundian Franc
0.8235 BIF
1 MNT sang Bermudan Dollar
0.0003 BMD
1 MNT sang Brunei Dollar
0.0004 BND
1 MNT sang Bolivian Boliviano
0.0019 BOB
1 MNT sang Brazilian Real
0.0015 BRL
1 MNT sang Bahamian Dollar
0.0003 BSD
1 MNT sang Bitcoin
0 BTC
1 MNT sang Bhutanese Ngultrum
0.0247 BTN
1 MNT sang Botswanan Pula
0.004 BWP
1 MNT sang Belarusian Ruble
0.001 BYN
1 MNT sang Belize Dollar
0.0006 BZD
1 MNT sang Congolese Franc
0.5929 CDF
1 MNT sang Swiss Franc
0.0002 CHF
1 MNT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 MNT sang Chilean Peso
0.2584 CLP
1 MNT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.002 CNH
1 MNT sang Colombian Peso
1.0453 COP
1 MNT sang Costa Rican Colón
0.1402 CRC
1 MNT sang Cuban Convertible Peso
0.0003 CUC
1 MNT sang Cuban Peso
0.0072 CUP
1 MNT sang Cape Verdean Escudo
0.0265 CVE
1 MNT sang Djiboutian Franc
0.0497 DJF
1 MNT sang Danish Krone
0.0018 DKK
1 MNT sang Dominican Peso
0.018 DOP
1 MNT sang Algerian Dinar
0.0364 DZD
1 MNT sang Egyptian Pound
0.0132 EGP
1 MNT sang Eritrean Nakfa
0.0042 ERN
1 MNT sang Ethiopian Birr
0.0432 ETB
1 MNT sang Fijian Dollar
0.0006 FJD
1 MNT sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 MNT sang Georgian Lari
0.0008 GEL
1 MNT sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 MNT sang Ghanaian Cedi
0.0031 GHS
1 MNT sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 MNT sang Gambian Dalasi
0.0203 GMD
1 MNT sang Guinean Franc
2.422 GNF
1 MNT sang Guatemalan Quetzal
0.0021 GTQ
1 MNT sang Guyanaese Dollar
0.0584 GYD
1 MNT sang Hong Kong Dollar
0.0022 HKD
1 MNT sang Honduran Lempira
0.0073 HNL
1 MNT sang Croatian Kuna
0.0018 HRK
1 MNT sang Haitian Gourde
0.0366 HTG
1 MNT sang Hungarian Forint
0.0923 HUF
1 MNT sang Indonesian Rupiah
4.6654 IDR
1 MNT sang Israeli New Sheqel
0.0009 ILS
1 MNT sang Manx pound
0.0002 IMP
1 MNT sang Indian Rupee
0.0248 INR
1 MNT sang Iraqi Dinar
0.3655 IQD
1 MNT sang Iranian Rial
11.7527 IRR
1 MNT sang Icelandic Króna
0.0354 ISK
1 MNT sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 MNT sang Jamaican Dollar
0.0448 JMD
1 MNT sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 MNT sang Kenyan Shilling
0.0361 KES
1 MNT sang Kyrgystani Som
0.0244 KGS
1 MNT sang Cambodian Riel
1.1192 KHR
1 MNT sang Comorian Franc
0.1184 KMF
1 MNT sang North Korean Won
0.2512 KPW
1 MNT sang South Korean Won
0.4046 KRW
1 MNT sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 MNT sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 MNT sang Kazakhstani Tenge
0.1463 KZT
1 MNT sang Laotian Kip
6.0547 LAK
1 MNT sang Lebanese Pound
24.9835 LBP
1 MNT sang Sri Lankan Rupee
0.0853 LKR
1 MNT sang Liberian Dollar
0.0506 LRD
1 MNT sang Lesotho Loti
0.0048 LSL
1 MNT sang Libyan Dinar
0.0015 LYD
1 MNT sang Moroccan Dirham
0.0026 MAD
1 MNT sang Moldovan Leu
0.0047 MDL
1 MNT sang Malagasy Ariary
1.2548 MGA
1 MNT sang Macedonian Denar
0.0148 MKD
1 MNT sang Myanma Kyat
0.5862 MMK
1 MNT sang Macanese Pataca
0.0022 MOP
1 MNT sang Mauritanian Ouguiya
0.011 MRU
1 MNT sang Mauritian Rupee
0.0127 MUR
1 MNT sang Maldivian Rufiyaa
0.0043 MVR
1 MNT sang Malawian Kwacha
0.4838 MWK
1 MNT sang Mexican Peso
0.0051 MXN
1 MNT sang Malaysian Ringgit
0.0012 MYR
1 MNT sang Mozambican Metical
0.0179 MZN
1 MNT sang Namibian Dollar
0.0048 NAD
1 MNT sang Nigerian Naira
0.4023 NGN
1 MNT sang Nicaraguan Córdoba
0.0103 NIO
1 MNT sang Norwegian Krone
0.0028 NOK
1 MNT sang Nepalese Rupee
0.0396 NPR
1 MNT sang New Zealand Dollar
0.0005 NZD
1 MNT sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 MNT sang Panamanian Balboa
0.0003 PAB
1 MNT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0009 PEN
1 MNT sang Papua New Guinean Kina
0.0012 PGK
1 MNT sang Philippine Peso
0.0165 PHP
1 MNT sang Pakistani Rupee
0.0789 PKR
1 MNT sang Paraguayan Guarani
1.9659 PYG
1 MNT sang Qatari Rial
0.001 QAR
1 MNT sang Romanian Leu
0.0012 RON
1 MNT sang Serbian Dinar
0.0281 RSD
1 MNT sang Russian Ruble
0.0226 RUB
1 MNT sang Rwandan Franc
0.4056 RWF
1 MNT sang Saudi Riyal
0.001 SAR
1 MNT sang Solomon Islands Dollar
0.0023 SBD
1 MNT sang Seychellois Rupee
0.0039 SCR
1 MNT sang Sudanese Pound
0.1678 SDG
1 MNT sang Swedish Krona
0.0026 SEK
1 MNT sang Singapore Dollar
0.0004 SGD
1 MNT sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 MNT sang Sierra Leonean Leone
5.8539 SLL
1 MNT sang Somali Shilling
0.1592 SOS
1 MNT sang Surinamese Dollar
0.0108 SRD
1 MNT sang South Sudanese Pound
0.0364 SSP
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6.2202 STD
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0059 STN
1 MNT sang Salvadoran Colón
0.0024 SVC
1 MNT sang Syrian Pound
3.6297 SYP
1 MNT sang Swazi Lilangeni
0.0048 SZL
1 MNT sang Thai Baht
0.009 THB
1 MNT sang Tajikistani Somoni
0.0026 TJS
1 MNT sang Turkmenistani Manat
0.001 TMT
1 MNT sang Tunisian Dinar
0.0008 TND
1 MNT sang Tongan Pa'anga
0.0007 TOP
1 MNT sang Turkish Lira
0.0118 TRY
1 MNT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0019 TTD
1 MNT sang New Taiwan Dollar
0.0086 TWD
1 MNT sang Tanzanian Shilling
0.6836 TZS
1 MNT sang Ugandan Shilling
0.9961 UGX
1 MNT sang Uruguayan Peso
0.0111 UYU
1 MNT sang Uzbekistan Som
3.3592 UZS
1 MNT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0651 VES
1 MNT sang Vietnamese Dong
7.357 VND
1 MNT sang Vanuatu Vatu
0.0341 VUV
1 MNT sang Samoan Tala
0.0008 WST
1 MNT sang CFA Franc BEAC
0.1575 XAF
1 MNT sang Silver Ounce
0 XAG
1 MNT sang Gold Ounce
0 XAU
1 MNT sang East Caribbean Dollar
0.0008 XCD
1 MNT sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 MNT sang CFA Franc BCEAO
0.1575 XOF
1 MNT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MNT sang CFP Franc
0.0287 XPF
1 MNT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MNT sang Yemeni Rial
0.0666 YER
1 MNT sang South African Rand
0.0048 ZAR
1 MNT sang Zambian Kwacha
0.0063 ZMW
1 MNT sang Zimbabwean Dollar
0.0899 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Tugrik Mông Cổ là ₮. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/16/2025, tỷ giá hối đoái từ MNT sang CNY là 7.09955.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tugrik Mông Cổ = 7.09955 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Tugrik Mông Cổ = 35.49775 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Tugrik Mông Cổ = 70.9955 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Tugrik Mông Cổ = 106.49325 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Tugrik Mông Cổ = 141.991 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org