EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 May, 2024
09:40:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MNT

Code
Currency Name
Sum
1 MNT sang United States Dollar
0.0003 USD
1 MNT sang Euro
0.0003 EUR
1 MNT sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 MNT sang Chinese Yuan
0.0021 CNY
1 MNT sang Japanese Yen
0.0444 JPY
1 MNT sang Canadian Dollar
0.0004 CAD
1 MNT sang Australian Dollar
0.0004 AUD
1 MNT sang Czech Republic Koruna
0.0067 CZK
1 MNT sang Polish Zloty
0.0012 PLN
1 MNT sang Ukrainian Hryvnia
0.0114 UAH
1 MNT sang United Arab Emirates Dirham
0.0011 AED
1 MNT sang Afghan Afghani
0.0209 AFN
1 MNT sang Albanian Lek
0.0271 ALL
1 MNT sang Armenian Dram
0.1121 AMD
1 MNT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0005 ANG
1 MNT sang Angolan Kwanza
0.2423 AOA
1 MNT sang Argentine Peso
0.2546 ARS
1 MNT sang Aruban Florin
0.0005 AWG
1 MNT sang Azerbaijani Manat
0.0005 AZN
1 MNT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0005 BAM
1 MNT sang Barbadian Dollar
0.0006 BBD
1 MNT sang Bangladeshi Taka
0.0317 BDT
1 MNT sang Bulgarian Lev
0.0005 BGN
1 MNT sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 MNT sang Burundian Franc
0.8288 BIF
1 MNT sang Bermudan Dollar
0.0003 BMD
1 MNT sang Brunei Dollar
0.0004 BND
1 MNT sang Bolivian Boliviano
0.002 BOB
1 MNT sang Brazilian Real
0.0015 BRL
1 MNT sang Bahamian Dollar
0.0003 BSD
1 MNT sang Bitcoin
0 BTC
1 MNT sang Bhutanese Ngultrum
0.0241 BTN
1 MNT sang Botswanan Pula
0.0039 BWP
1 MNT sang Belarusian Ruble
0.0009 BYN
1 MNT sang Belize Dollar
0.0006 BZD
1 MNT sang Congolese Franc
0.805 CDF
1 MNT sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 MNT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 MNT sang Chilean Peso
0.2731 CLP
1 MNT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0021 CNH
1 MNT sang Colombian Peso
1.1258 COP
1 MNT sang Costa Rican Colón
0.1477 CRC
1 MNT sang Cuban Convertible Peso
0.0003 CUC
1 MNT sang Cuban Peso
0.0075 CUP
1 MNT sang Cape Verdean Escudo
0.0298 CVE
1 MNT sang Djiboutian Franc
0.0515 DJF
1 MNT sang Danish Krone
0.002 DKK
1 MNT sang Dominican Peso
0.0168 DOP
1 MNT sang Algerian Dinar
0.039 DZD
1 MNT sang Egyptian Pound
0.0139 EGP
1 MNT sang Eritrean Nakfa
0.0043 ERN
1 MNT sang Ethiopian Birr
0.0166 ETB
1 MNT sang Fijian Dollar
0.0007 FJD
1 MNT sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 MNT sang Georgian Lari
0.0008 GEL
1 MNT sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 MNT sang Ghanaian Cedi
0.004 GHS
1 MNT sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 MNT sang Gambian Dalasi
0.0196 GMD
1 MNT sang Guinean Franc
2.4838 GNF
1 MNT sang Guatemalan Quetzal
0.0022 GTQ
1 MNT sang Guyanaese Dollar
0.0605 GYD
1 MNT sang Hong Kong Dollar
0.0023 HKD
1 MNT sang Honduran Lempira
0.0071 HNL
1 MNT sang Croatian Kuna
0.002 HRK
1 MNT sang Haitian Gourde
0.0383 HTG
1 MNT sang Hungarian Forint
0.1048 HUF
1 MNT sang Indonesian Rupiah
4.6286 IDR
1 MNT sang Israeli New Sheqel
0.0011 ILS
1 MNT sang Manx pound
0.0002 IMP
1 MNT sang Indian Rupee
0.0242 INR
1 MNT sang Iraqi Dinar
0.3786 IQD
1 MNT sang Iranian Rial
12.192 IRR
1 MNT sang Icelandic Króna
0.0404 ISK
1 MNT sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 MNT sang Jamaican Dollar
0.0454 JMD
1 MNT sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 MNT sang Kenyan Shilling
0.0383 KES
1 MNT sang Kyrgystani Som
0.0257 KGS
1 MNT sang Cambodian Riel
1.1755 KHR
1 MNT sang Comorian Franc
0.1326 KMF
1 MNT sang North Korean Won
0.2609 KPW
1 MNT sang South Korean Won
0.3931 KRW
1 MNT sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 MNT sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 MNT sang Kazakhstani Tenge
0.1285 KZT
1 MNT sang Laotian Kip
6.1652 LAK
1 MNT sang Lebanese Pound
25.8879 LBP
1 MNT sang Sri Lankan Rupee
0.0859 LKR
1 MNT sang Liberian Dollar
0.0561 LRD
1 MNT sang Lesotho Loti
0.0054 LSL
1 MNT sang Libyan Dinar
0.0014 LYD
1 MNT sang Moroccan Dirham
0.0029 MAD
1 MNT sang Moldovan Leu
0.0051 MDL
1 MNT sang Malagasy Ariary
1.2761 MGA
1 MNT sang Macedonian Denar
0.0166 MKD
1 MNT sang Myanma Kyat
0.607 MMK
1 MNT sang Macanese Pataca
0.0023 MOP
1 MNT sang Mauritanian Ouguiya
0.0115 MRU
1 MNT sang Mauritian Rupee
0.0134 MUR
1 MNT sang Maldivian Rufiyaa
0.0045 MVR
1 MNT sang Malawian Kwacha
0.5011 MWK
1 MNT sang Mexican Peso
0.0049 MXN
1 MNT sang Malaysian Ringgit
0.0014 MYR
1 MNT sang Mozambican Metical
0.0185 MZN
1 MNT sang Namibian Dollar
0.0054 NAD
1 MNT sang Nigerian Naira
0.358 NGN
1 MNT sang Nicaraguan Córdoba
0.0106 NIO
1 MNT sang Norwegian Krone
0.0032 NOK
1 MNT sang Nepalese Rupee
0.0386 NPR
1 MNT sang New Zealand Dollar
0.0005 NZD
1 MNT sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 MNT sang Panamanian Balboa
0.0003 PAB
1 MNT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0011 PEN
1 MNT sang Papua New Guinean Kina
0.0011 PGK
1 MNT sang Philippine Peso
0.0165 PHP
1 MNT sang Pakistani Rupee
0.0804 PKR
1 MNT sang Paraguayan Guarani
2.1639 PYG
1 MNT sang Qatari Rial
0.0011 QAR
1 MNT sang Romanian Leu
0.0013 RON
1 MNT sang Serbian Dinar
0.0315 RSD
1 MNT sang Russian Ruble
0.0266 RUB
1 MNT sang Rwandan Franc
0.3734 RWF
1 MNT sang Saudi Riyal
0.0011 SAR
1 MNT sang Solomon Islands Dollar
0.0025 SBD
1 MNT sang Seychellois Rupee
0.004 SCR
1 MNT sang Sudanese Pound
0.1741 SDG
1 MNT sang Swedish Krona
0.0031 SEK
1 MNT sang Singapore Dollar
0.0004 SGD
1 MNT sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 MNT sang Sierra Leonean Leone
6.0781 SLL
1 MNT sang Somali Shilling
0.1652 SOS
1 MNT sang Surinamese Dollar
0.0098 SRD
1 MNT sang South Sudanese Pound
0.0378 SSP
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6.4585 STD
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0066 STN
1 MNT sang Salvadoran Colón
0.0025 SVC
1 MNT sang Syrian Pound
0.7283 SYP
1 MNT sang Swazi Lilangeni
0.0054 SZL
1 MNT sang Thai Baht
0.0107 THB
1 MNT sang Tajikistani Somoni
0.0032 TJS
1 MNT sang Turkmenistani Manat
0.001 TMT
1 MNT sang Tunisian Dinar
0.0009 TND
1 MNT sang Tongan Pa'anga
0.0007 TOP
1 MNT sang Turkish Lira
0.0094 TRY
1 MNT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.002 TTD
1 MNT sang New Taiwan Dollar
0.0094 TWD
1 MNT sang Tanzanian Shilling
0.75 TZS
1 MNT sang Ugandan Shilling
1.0937 UGX
1 MNT sang Uruguayan Peso
0.0111 UYU
1 MNT sang Uzbekistan Som
3.6623 UZS
1 MNT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0106 VES
1 MNT sang Vietnamese Dong
7.367 VND
1 MNT sang Vanuatu Vatu
0.0344 VUV
1 MNT sang Samoan Tala
0.0008 WST
1 MNT sang CFA Franc BEAC
0.1765 XAF
1 MNT sang Silver Ounce
0 XAG
1 MNT sang Gold Ounce
0 XAU
1 MNT sang East Caribbean Dollar
0.0008 XCD
1 MNT sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 MNT sang CFA Franc BCEAO
0.1765 XOF
1 MNT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MNT sang CFP Franc
0.0321 XPF
1 MNT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MNT sang Yemeni Rial
0.0726 YER
1 MNT sang South African Rand
0.0054 ZAR
1 MNT sang Zambian Kwacha
0.0078 ZMW
1 MNT sang Zimbabwean Dollar
0.0933 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Tugrik Mông Cổ là ₮. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 05/05/2024, tỷ giá hối đoái từ MNT sang CNY là 7.2372.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tugrik Mông Cổ = 7.2372 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Tugrik Mông Cổ = 36.186 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Tugrik Mông Cổ = 72.372 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Tugrik Mông Cổ = 108.558 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Tugrik Mông Cổ = 144.744 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org