EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
07:59:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MNT

Code
Currency Name
Sum
1 MNT sang United States Dollar
0.0003 USD
1 MNT sang Euro
0.0003 EUR
1 MNT sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 MNT sang Chinese Yuan
0.0021 CNY
1 MNT sang Japanese Yen
0.0457 JPY
1 MNT sang Canadian Dollar
0.0004 CAD
1 MNT sang Australian Dollar
0.0005 AUD
1 MNT sang Czech Republic Koruna
0.0072 CZK
1 MNT sang Polish Zloty
0.0012 PLN
1 MNT sang Ukrainian Hryvnia
0.0124 UAH
1 MNT sang United Arab Emirates Dirham
0.0011 AED
1 MNT sang Afghan Afghani
0.0225 AFN
1 MNT sang Albanian Lek
0.0287 ALL
1 MNT sang Armenian Dram
0.1193 AMD
1 MNT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0005 ANG
1 MNT sang Angolan Kwanza
0.2686 AOA
1 MNT sang Argentine Peso
0.3093 ARS
1 MNT sang Aruban Florin
0.0005 AWG
1 MNT sang Azerbaijani Manat
0.0005 AZN
1 MNT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0006 BAM
1 MNT sang Barbadian Dollar
0.0006 BBD
1 MNT sang Bangladeshi Taka
0.0364 BDT
1 MNT sang Bulgarian Lev
0.0006 BGN
1 MNT sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 MNT sang Burundian Franc
0.8829 BIF
1 MNT sang Bermudan Dollar
0.0003 BMD
1 MNT sang Brunei Dollar
0.0004 BND
1 MNT sang Bolivian Boliviano
0.0021 BOB
1 MNT sang Brazilian Real
0.0017 BRL
1 MNT sang Bahamian Dollar
0.0003 BSD
1 MNT sang Bitcoin
0 BTC
1 MNT sang Bhutanese Ngultrum
0.0258 BTN
1 MNT sang Botswanan Pula
0.0042 BWP
1 MNT sang Belarusian Ruble
0.001 BYN
1 MNT sang Belize Dollar
0.0006 BZD
1 MNT sang Congolese Franc
0.8522 CDF
1 MNT sang Swiss Franc
0.0003 CHF
1 MNT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 MNT sang Chilean Peso
0.2941 CLP
1 MNT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0022 CNH
1 MNT sang Colombian Peso
1.2383 COP
1 MNT sang Costa Rican Colón
0.1505 CRC
1 MNT sang Cuban Convertible Peso
0.0003 CUC
1 MNT sang Cuban Peso
0.0076 CUP
1 MNT sang Cape Verdean Escudo
0.0317 CVE
1 MNT sang Djiboutian Franc
0.0531 DJF
1 MNT sang Danish Krone
0.0021 DKK
1 MNT sang Dominican Peso
0.0184 DOP
1 MNT sang Algerian Dinar
0.0398 DZD
1 MNT sang Egyptian Pound
0.0148 EGP
1 MNT sang Eritrean Nakfa
0.0044 ERN
1 MNT sang Ethiopian Birr
0.0382 ETB
1 MNT sang Fijian Dollar
0.0007 FJD
1 MNT sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 MNT sang Georgian Lari
0.0008 GEL
1 MNT sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 MNT sang Ghanaian Cedi
0.0046 GHS
1 MNT sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 MNT sang Gambian Dalasi
0.0213 GMD
1 MNT sang Guinean Franc
2.5783 GNF
1 MNT sang Guatemalan Quetzal
0.0023 GTQ
1 MNT sang Guyanaese Dollar
0.0624 GYD
1 MNT sang Hong Kong Dollar
0.0023 HKD
1 MNT sang Honduran Lempira
0.0076 HNL
1 MNT sang Croatian Kuna
0.0022 HRK
1 MNT sang Haitian Gourde
0.039 HTG
1 MNT sang Hungarian Forint
0.1174 HUF
1 MNT sang Indonesian Rupiah
4.8387 IDR
1 MNT sang Israeli New Sheqel
0.0011 ILS
1 MNT sang Manx pound
0.0002 IMP
1 MNT sang Indian Rupee
0.0256 INR
1 MNT sang Iraqi Dinar
0.3907 IQD
1 MNT sang Iranian Rial
12.4338 IRR
1 MNT sang Icelandic Króna
0.0422 ISK
1 MNT sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 MNT sang Jamaican Dollar
0.047 JMD
1 MNT sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 MNT sang Kenyan Shilling
0.038 KES
1 MNT sang Kyrgystani Som
0.0257 KGS
1 MNT sang Cambodian Riel
1.2002 KHR
1 MNT sang Comorian Franc
0.1413 KMF
1 MNT sang North Korean Won
0.2649 KPW
1 MNT sang South Korean Won
0.4314 KRW
1 MNT sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 MNT sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 MNT sang Kazakhstani Tenge
0.1546 KZT
1 MNT sang Laotian Kip
6.4888 LAK
1 MNT sang Lebanese Pound
26.713 LBP
1 MNT sang Sri Lankan Rupee
0.0889 LKR
1 MNT sang Liberian Dollar
0.0594 LRD
1 MNT sang Lesotho Loti
0.0056 LSL
1 MNT sang Libyan Dinar
0.0015 LYD
1 MNT sang Moroccan Dirham
0.003 MAD
1 MNT sang Moldovan Leu
0.0055 MDL
1 MNT sang Malagasy Ariary
1.387 MGA
1 MNT sang Macedonian Denar
0.0177 MKD
1 MNT sang Myanma Kyat
0.6174 MMK
1 MNT sang Macanese Pataca
0.0024 MOP
1 MNT sang Mauritanian Ouguiya
0.0119 MRU
1 MNT sang Mauritian Rupee
0.0139 MUR
1 MNT sang Maldivian Rufiyaa
0.0045 MVR
1 MNT sang Malawian Kwacha
0.5172 MWK
1 MNT sang Mexican Peso
0.0062 MXN
1 MNT sang Malaysian Ringgit
0.0013 MYR
1 MNT sang Mozambican Metical
0.0188 MZN
1 MNT sang Namibian Dollar
0.0056 NAD
1 MNT sang Nigerian Naira
0.4942 NGN
1 MNT sang Nicaraguan Córdoba
0.011 NIO
1 MNT sang Norwegian Krone
0.0034 NOK
1 MNT sang Nepalese Rupee
0.0413 NPR
1 MNT sang New Zealand Dollar
0.0005 NZD
1 MNT sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 MNT sang Panamanian Balboa
0.0003 PAB
1 MNT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0011 PEN
1 MNT sang Papua New Guinean Kina
0.0012 PGK
1 MNT sang Philippine Peso
0.0173 PHP
1 MNT sang Pakistani Rupee
0.0832 PKR
1 MNT sang Paraguayan Guarani
2.3526 PYG
1 MNT sang Qatari Rial
0.0011 QAR
1 MNT sang Romanian Leu
0.0014 RON
1 MNT sang Serbian Dinar
0.0337 RSD
1 MNT sang Russian Ruble
0.0294 RUB
1 MNT sang Rwandan Franc
0.4234 RWF
1 MNT sang Saudi Riyal
0.0011 SAR
1 MNT sang Solomon Islands Dollar
0.0025 SBD
1 MNT sang Seychellois Rupee
0.0042 SCR
1 MNT sang Sudanese Pound
0.1769 SDG
1 MNT sang Swedish Krona
0.0033 SEK
1 MNT sang Singapore Dollar
0.0004 SGD
1 MNT sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 MNT sang Sierra Leonean Leone
6.1711 SLL
1 MNT sang Somali Shilling
0.1705 SOS
1 MNT sang Surinamese Dollar
0.0103 SRD
1 MNT sang South Sudanese Pound
0.0383 SSP
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6.5573 STD
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.007 STN
1 MNT sang Salvadoran Colón
0.0026 SVC
1 MNT sang Syrian Pound
3.8264 SYP
1 MNT sang Swazi Lilangeni
0.0056 SZL
1 MNT sang Thai Baht
0.01 THB
1 MNT sang Tajikistani Somoni
0.0033 TJS
1 MNT sang Turkmenistani Manat
0.001 TMT
1 MNT sang Tunisian Dinar
0.001 TND
1 MNT sang Tongan Pa'anga
0.0007 TOP
1 MNT sang Turkish Lira
0.0106 TRY
1 MNT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.002 TTD
1 MNT sang New Taiwan Dollar
0.0097 TWD
1 MNT sang Tanzanian Shilling
0.7571 TZS
1 MNT sang Ugandan Shilling
1.0981 UGX
1 MNT sang Uruguayan Peso
0.0128 UYU
1 MNT sang Uzbekistan Som
3.87 UZS
1 MNT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0172 VES
1 MNT sang Vietnamese Dong
7.4513 VND
1 MNT sang Vanuatu Vatu
0.0349 VUV
1 MNT sang Samoan Tala
0.0008 WST
1 MNT sang CFA Franc BEAC
0.1885 XAF
1 MNT sang Silver Ounce
0 XAG
1 MNT sang Gold Ounce
0 XAU
1 MNT sang East Caribbean Dollar
0.0008 XCD
1 MNT sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 MNT sang CFA Franc BCEAO
0.1885 XOF
1 MNT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MNT sang CFP Franc
0.0343 XPF
1 MNT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MNT sang Yemeni Rial
0.0732 YER
1 MNT sang South African Rand
0.0056 ZAR
1 MNT sang Zambian Kwacha
0.0083 ZMW
1 MNT sang Zimbabwean Dollar
0.0948 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Tugrik Mông Cổ là ₮. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ MNT sang CNY là 7.1985.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tugrik Mông Cổ = 7.1985 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Tugrik Mông Cổ = 35.9925 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Tugrik Mông Cổ = 71.985 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Tugrik Mông Cổ = 107.9775 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Tugrik Mông Cổ = 143.97 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org