EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Jun, 2025
02:23:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MNT

Code
Currency Name
Sum
1 MNT sang United States Dollar
0.0003 USD
1 MNT sang Euro
0.0003 EUR
1 MNT sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 MNT sang Chinese Yuan
0.0021 CNY
1 MNT sang Japanese Yen
0.0422 JPY
1 MNT sang Canadian Dollar
0.0004 CAD
1 MNT sang Australian Dollar
0.0005 AUD
1 MNT sang Czech Republic Koruna
0.0065 CZK
1 MNT sang Polish Zloty
0.0011 PLN
1 MNT sang Ukrainian Hryvnia
0.0122 UAH
1 MNT sang United Arab Emirates Dirham
0.0011 AED
1 MNT sang Afghan Afghani
0.0204 AFN
1 MNT sang Albanian Lek
0.0255 ALL
1 MNT sang Armenian Dram
0.1127 AMD
1 MNT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0005 ANG
1 MNT sang Angolan Kwanza
0.2684 AOA
1 MNT sang Argentine Peso
0.3471 ARS
1 MNT sang Aruban Florin
0.0005 AWG
1 MNT sang Azerbaijani Manat
0.0005 AZN
1 MNT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0005 BAM
1 MNT sang Barbadian Dollar
0.0006 BBD
1 MNT sang Bangladeshi Taka
0.0358 BDT
1 MNT sang Bulgarian Lev
0.0005 BGN
1 MNT sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 MNT sang Burundian Franc
0.8728 BIF
1 MNT sang Bermudan Dollar
0.0003 BMD
1 MNT sang Brunei Dollar
0.0004 BND
1 MNT sang Bolivian Boliviano
0.002 BOB
1 MNT sang Brazilian Real
0.0017 BRL
1 MNT sang Bahamian Dollar
0.0003 BSD
1 MNT sang Bitcoin
0 BTC
1 MNT sang Bhutanese Ngultrum
0.0251 BTN
1 MNT sang Botswanan Pula
0.0039 BWP
1 MNT sang Belarusian Ruble
0.001 BYN
1 MNT sang Belize Dollar
0.0006 BZD
1 MNT sang Congolese Franc
0.8517 CDF
1 MNT sang Swiss Franc
0.0002 CHF
1 MNT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 MNT sang Chilean Peso
0.2745 CLP
1 MNT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0021 CNH
1 MNT sang Colombian Peso
1.2086 COP
1 MNT sang Costa Rican Colón
0.149 CRC
1 MNT sang Cuban Convertible Peso
0.0003 CUC
1 MNT sang Cuban Peso
0.0076 CUP
1 MNT sang Cape Verdean Escudo
0.0285 CVE
1 MNT sang Djiboutian Franc
0.0522 DJF
1 MNT sang Danish Krone
0.0019 DKK
1 MNT sang Dominican Peso
0.0173 DOP
1 MNT sang Algerian Dinar
0.0387 DZD
1 MNT sang Egyptian Pound
0.0146 EGP
1 MNT sang Eritrean Nakfa
0.0044 ERN
1 MNT sang Ethiopian Birr
0.0392 ETB
1 MNT sang Fijian Dollar
0.0007 FJD
1 MNT sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 MNT sang Georgian Lari
0.0008 GEL
1 MNT sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 MNT sang Ghanaian Cedi
0.003 GHS
1 MNT sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 MNT sang Gambian Dalasi
0.0212 GMD
1 MNT sang Guinean Franc
2.5407 GNF
1 MNT sang Guatemalan Quetzal
0.0023 GTQ
1 MNT sang Guyanaese Dollar
0.0613 GYD
1 MNT sang Hong Kong Dollar
0.0023 HKD
1 MNT sang Honduran Lempira
0.0076 HNL
1 MNT sang Croatian Kuna
0.0019 HRK
1 MNT sang Haitian Gourde
0.0383 HTG
1 MNT sang Hungarian Forint
0.1046 HUF
1 MNT sang Indonesian Rupiah
4.8067 IDR
1 MNT sang Israeli New Sheqel
0.001 ILS
1 MNT sang Manx pound
0.0002 IMP
1 MNT sang Indian Rupee
0.0252 INR
1 MNT sang Iraqi Dinar
0.3841 IQD
1 MNT sang Iranian Rial
12.4338 IRR
1 MNT sang Icelandic Króna
0.0374 ISK
1 MNT sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 MNT sang Jamaican Dollar
0.0467 JMD
1 MNT sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 MNT sang Kenyan Shilling
0.0379 KES
1 MNT sang Kyrgystani Som
0.0257 KGS
1 MNT sang Cambodian Riel
1.1745 KHR
1 MNT sang Comorian Franc
0.1273 KMF
1 MNT sang North Korean Won
0.2649 KPW
1 MNT sang South Korean Won
0.4058 KRW
1 MNT sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 MNT sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 MNT sang Kazakhstani Tenge
0.1499 KZT
1 MNT sang Laotian Kip
6.3357 LAK
1 MNT sang Lebanese Pound
26.2684 LBP
1 MNT sang Sri Lankan Rupee
0.0878 LKR
1 MNT sang Liberian Dollar
0.0586 LRD
1 MNT sang Lesotho Loti
0.0053 LSL
1 MNT sang Libyan Dinar
0.0016 LYD
1 MNT sang Moroccan Dirham
0.0027 MAD
1 MNT sang Moldovan Leu
0.0051 MDL
1 MNT sang Malagasy Ariary
1.3409 MGA
1 MNT sang Macedonian Denar
0.0159 MKD
1 MNT sang Myanma Kyat
0.6174 MMK
1 MNT sang Macanese Pataca
0.0024 MOP
1 MNT sang Mauritanian Ouguiya
0.0116 MRU
1 MNT sang Mauritian Rupee
0.0135 MUR
1 MNT sang Maldivian Rufiyaa
0.0045 MVR
1 MNT sang Malawian Kwacha
0.5084 MWK
1 MNT sang Mexican Peso
0.0057 MXN
1 MNT sang Malaysian Ringgit
0.0013 MYR
1 MNT sang Mozambican Metical
0.0188 MZN
1 MNT sang Namibian Dollar
0.0053 NAD
1 MNT sang Nigerian Naira
0.4662 NGN
1 MNT sang Nicaraguan Córdoba
0.0108 NIO
1 MNT sang Norwegian Krone
0.003 NOK
1 MNT sang Nepalese Rupee
0.0402 NPR
1 MNT sang New Zealand Dollar
0.0005 NZD
1 MNT sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 MNT sang Panamanian Balboa
0.0003 PAB
1 MNT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0011 PEN
1 MNT sang Papua New Guinean Kina
0.0012 PGK
1 MNT sang Philippine Peso
0.0164 PHP
1 MNT sang Pakistani Rupee
0.0827 PKR
1 MNT sang Paraguayan Guarani
2.3429 PYG
1 MNT sang Qatari Rial
0.0011 QAR
1 MNT sang Romanian Leu
0.0013 RON
1 MNT sang Serbian Dinar
0.0303 RSD
1 MNT sang Russian Ruble
0.0231 RUB
1 MNT sang Rwandan Franc
0.4147 RWF
1 MNT sang Saudi Riyal
0.0011 SAR
1 MNT sang Solomon Islands Dollar
0.0025 SBD
1 MNT sang Seychellois Rupee
0.0042 SCR
1 MNT sang Sudanese Pound
0.1767 SDG
1 MNT sang Swedish Krona
0.0028 SEK
1 MNT sang Singapore Dollar
0.0004 SGD
1 MNT sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 MNT sang Sierra Leonean Leone
6.1711 SLL
1 MNT sang Somali Shilling
0.1676 SOS
1 MNT sang Surinamese Dollar
0.011 SRD
1 MNT sang South Sudanese Pound
0.0383 SSP
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6.5573 STD
1 MNT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0063 STN
1 MNT sang Salvadoran Colón
0.0026 SVC
1 MNT sang Syrian Pound
3.8264 SYP
1 MNT sang Swazi Lilangeni
0.0052 SZL
1 MNT sang Thai Baht
0.0096 THB
1 MNT sang Tajikistani Somoni
0.0029 TJS
1 MNT sang Turkmenistani Manat
0.001 TMT
1 MNT sang Tunisian Dinar
0.0009 TND
1 MNT sang Tongan Pa'anga
0.0007 TOP
1 MNT sang Turkish Lira
0.0116 TRY
1 MNT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.002 TTD
1 MNT sang New Taiwan Dollar
0.0088 TWD
1 MNT sang Tanzanian Shilling
0.791 TZS
1 MNT sang Ugandan Shilling
1.066 UGX
1 MNT sang Uruguayan Peso
0.0122 UYU
1 MNT sang Uzbekistan Som
3.7438 UZS
1 MNT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0284 VES
1 MNT sang Vietnamese Dong
7.66 VND
1 MNT sang Vanuatu Vatu
0.0349 VUV
1 MNT sang Samoan Tala
0.0008 WST
1 MNT sang CFA Franc BEAC
0.1698 XAF
1 MNT sang Silver Ounce
0 XAG
1 MNT sang Gold Ounce
0 XAU
1 MNT sang East Caribbean Dollar
0.0008 XCD
1 MNT sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 MNT sang CFA Franc BCEAO
0.1698 XOF
1 MNT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MNT sang CFP Franc
0.0309 XPF
1 MNT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MNT sang Yemeni Rial
0.0717 YER
1 MNT sang South African Rand
0.0053 ZAR
1 MNT sang Zambian Kwacha
0.0078 ZMW
1 MNT sang Zimbabwean Dollar
0.0948 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Tugrik Mông Cổ là ₮. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 06/02/2025, tỷ giá hối đoái từ MNT sang CNY là 7.1998.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tugrik Mông Cổ = 7.1998 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Tugrik Mông Cổ = 35.999 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Tugrik Mông Cổ = 71.998 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Tugrik Mông Cổ = 107.997 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Tugrik Mông Cổ = 143.996 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org