EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
08:14:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NGN

Code
Currency Name
Sum
1 NGN sang United States Dollar
0.0006 USD
1 NGN sang Euro
0.0006 EUR
1 NGN sang British Pound Sterling
0.0005 GBP
1 NGN sang Chinese Yuan
0.0043 CNY
1 NGN sang Japanese Yen
0.0927 JPY
1 NGN sang Canadian Dollar
0.0009 CAD
1 NGN sang Australian Dollar
0.001 AUD
1 NGN sang Czech Republic Koruna
0.0147 CZK
1 NGN sang Polish Zloty
0.0025 PLN
1 NGN sang Ukrainian Hryvnia
0.0252 UAH
1 NGN sang United Arab Emirates Dirham
0.0022 AED
1 NGN sang Afghan Afghani
0.0456 AFN
1 NGN sang Albanian Lek
0.058 ALL
1 NGN sang Armenian Dram
0.2413 AMD
1 NGN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0011 ANG
1 NGN sang Angolan Kwanza
0.5435 AOA
1 NGN sang Argentine Peso
0.6259 ARS
1 NGN sang Aruban Florin
0.0011 AWG
1 NGN sang Azerbaijani Manat
0.001 AZN
1 NGN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0011 BAM
1 NGN sang Barbadian Dollar
0.0012 BBD
1 NGN sang Bangladeshi Taka
0.0736 BDT
1 NGN sang Bulgarian Lev
0.0011 BGN
1 NGN sang Bahraini Dinar
0.0002 BHD
1 NGN sang Burundian Franc
1.7865 BIF
1 NGN sang Bermudan Dollar
0.0006 BMD
1 NGN sang Brunei Dollar
0.0008 BND
1 NGN sang Bolivian Boliviano
0.0042 BOB
1 NGN sang Brazilian Real
0.0035 BRL
1 NGN sang Bahamian Dollar
0.0006 BSD
1 NGN sang Bitcoin
0 BTC
1 NGN sang Bhutanese Ngultrum
0.0522 BTN
1 NGN sang Botswanan Pula
0.0084 BWP
1 NGN sang Belarusian Ruble
0.002 BYN
1 NGN sang Belize Dollar
0.0012 BZD
1 NGN sang Congolese Franc
1.7243 CDF
1 NGN sang Swiss Franc
0.0005 CHF
1 NGN sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 NGN sang Chilean Peso
0.5951 CLP
1 NGN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0044 CNH
1 NGN sang Colombian Peso
2.5103 COP
1 NGN sang Costa Rican Colón
0.3044 CRC
1 NGN sang Cuban Convertible Peso
0.0006 CUC
1 NGN sang Cuban Peso
0.0153 CUP
1 NGN sang Cape Verdean Escudo
0.0641 CVE
1 NGN sang Djiboutian Franc
0.1075 DJF
1 NGN sang Danish Krone
0.0043 DKK
1 NGN sang Dominican Peso
0.0373 DOP
1 NGN sang Algerian Dinar
0.081 DZD
1 NGN sang Egyptian Pound
0.0299 EGP
1 NGN sang Eritrean Nakfa
0.0089 ERN
1 NGN sang Ethiopian Birr
0.0773 ETB
1 NGN sang Fijian Dollar
0.0014 FJD
1 NGN sang Falkland Islands Pound
0.0005 FKP
1 NGN sang Georgian Lari
0.0017 GEL
1 NGN sang Guernsey Pound
0.0005 GGP
1 NGN sang Ghanaian Cedi
0.0092 GHS
1 NGN sang Gibraltar Pound
0.0005 GIP
1 NGN sang Gambian Dalasi
0.0432 GMD
1 NGN sang Guinean Franc
5.2171 GNF
1 NGN sang Guatemalan Quetzal
0.0047 GTQ
1 NGN sang Guyanaese Dollar
0.1263 GYD
1 NGN sang Hong Kong Dollar
0.0046 HKD
1 NGN sang Honduran Lempira
0.0154 HNL
1 NGN sang Croatian Kuna
0.0044 HRK
1 NGN sang Haitian Gourde
0.0789 HTG
1 NGN sang Hungarian Forint
0.2381 HUF
1 NGN sang Indonesian Rupiah
9.7958 IDR
1 NGN sang Israeli New Sheqel
0.0022 ILS
1 NGN sang Manx pound
0.0005 IMP
1 NGN sang Indian Rupee
0.0519 INR
1 NGN sang Iraqi Dinar
0.7906 IQD
1 NGN sang Iranian Rial
25.1591 IRR
1 NGN sang Icelandic Króna
0.0854 ISK
1 NGN sang Jersey Pound
0.0005 JEP
1 NGN sang Jamaican Dollar
0.0952 JMD
1 NGN sang Jordanian Dinar
0.0004 JOD
1 NGN sang Kenyan Shilling
0.0769 KES
1 NGN sang Kyrgystani Som
0.0521 KGS
1 NGN sang Cambodian Riel
2.4285 KHR
1 NGN sang Comorian Franc
0.2864 KMF
1 NGN sang North Korean Won
0.5359 KPW
1 NGN sang South Korean Won
0.8738 KRW
1 NGN sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 NGN sang Cayman Islands Dollar
0.0005 KYD
1 NGN sang Kazakhstani Tenge
0.3127 KZT
1 NGN sang Laotian Kip
13.1298 LAK
1 NGN sang Lebanese Pound
54.0525 LBP
1 NGN sang Sri Lankan Rupee
0.1798 LKR
1 NGN sang Liberian Dollar
0.1201 LRD
1 NGN sang Lesotho Loti
0.0113 LSL
1 NGN sang Libyan Dinar
0.003 LYD
1 NGN sang Moroccan Dirham
0.0061 MAD
1 NGN sang Moldovan Leu
0.0111 MDL
1 NGN sang Malagasy Ariary
2.8065 MGA
1 NGN sang Macedonian Denar
0.0358 MKD
1 NGN sang Myanma Kyat
1.2493 MMK
1 NGN sang Mongolian Tugrik
2.0235 MNT
1 NGN sang Macanese Pataca
0.0048 MOP
1 NGN sang Mauritanian Ouguiya
0.0242 MRU
1 NGN sang Mauritian Rupee
0.0282 MUR
1 NGN sang Maldivian Rufiyaa
0.0092 MVR
1 NGN sang Malawian Kwacha
1.0465 MWK
1 NGN sang Mexican Peso
0.0126 MXN
1 NGN sang Malaysian Ringgit
0.0027 MYR
1 NGN sang Mozambican Metical
0.0381 MZN
1 NGN sang Namibian Dollar
0.0113 NAD
1 NGN sang Nicaraguan Córdoba
0.0222 NIO
1 NGN sang Norwegian Krone
0.0068 NOK
1 NGN sang Nepalese Rupee
0.0836 NPR
1 NGN sang New Zealand Dollar
0.0011 NZD
1 NGN sang Omani Rial
0.0002 OMR
1 NGN sang Panamanian Balboa
0.0006 PAB
1 NGN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0022 PEN
1 NGN sang Papua New Guinean Kina
0.0025 PGK
1 NGN sang Philippine Peso
0.0349 PHP
1 NGN sang Pakistani Rupee
0.1683 PKR
1 NGN sang Paraguayan Guarani
4.7603 PYG
1 NGN sang Qatari Rial
0.0022 QAR
1 NGN sang Romanian Leu
0.0029 RON
1 NGN sang Serbian Dinar
0.0682 RSD
1 NGN sang Russian Ruble
0.0594 RUB
1 NGN sang Rwandan Franc
0.8567 RWF
1 NGN sang Saudi Riyal
0.0022 SAR
1 NGN sang Solomon Islands Dollar
0.005 SBD
1 NGN sang Seychellois Rupee
0.0085 SCR
1 NGN sang Sudanese Pound
0.3579 SDG
1 NGN sang Swedish Krona
0.0067 SEK
1 NGN sang Singapore Dollar
0.0008 SGD
1 NGN sang Saint Helena Pound
0.0005 SHP
1 NGN sang Sierra Leonean Leone
12.487 SLL
1 NGN sang Somali Shilling
0.3449 SOS
1 NGN sang Surinamese Dollar
0.0209 SRD
1 NGN sang South Sudanese Pound
0.0776 SSP
1 NGN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
13.2684 STD
1 NGN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0143 STN
1 NGN sang Salvadoran Colón
0.0053 SVC
1 NGN sang Syrian Pound
7.7425 SYP
1 NGN sang Swazi Lilangeni
0.0113 SZL
1 NGN sang Thai Baht
0.0203 THB
1 NGN sang Tajikistani Somoni
0.0066 TJS
1 NGN sang Turkmenistani Manat
0.0021 TMT
1 NGN sang Tunisian Dinar
0.0019 TND
1 NGN sang Tongan Pa'anga
0.0015 TOP
1 NGN sang Turkish Lira
0.0214 TRY
1 NGN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0041 TTD
1 NGN sang New Taiwan Dollar
0.0197 TWD
1 NGN sang Tanzanian Shilling
1.5319 TZS
1 NGN sang Ugandan Shilling
2.2219 UGX
1 NGN sang Uruguayan Peso
0.0258 UYU
1 NGN sang Uzbekistan Som
7.8307 UZS
1 NGN sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0348 VES
1 NGN sang Vietnamese Dong
15.0774 VND
1 NGN sang Vanuatu Vatu
0.0707 VUV
1 NGN sang Samoan Tala
0.0017 WST
1 NGN sang CFA Franc BEAC
0.382 XAF
1 NGN sang Silver Ounce
0 XAG
1 NGN sang Gold Ounce
0 XAU
1 NGN sang East Caribbean Dollar
0.0016 XCD
1 NGN sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 NGN sang CFA Franc BCEAO
0.382 XOF
1 NGN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NGN sang CFP Franc
0.0695 XPF
1 NGN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NGN sang Yemeni Rial
0.1481 YER
1 NGN sang South African Rand
0.0113 ZAR
1 NGN sang Zambian Kwacha
0.0169 ZMW
1 NGN sang Zimbabwean Dollar
0.1917 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Naira Nigeria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Naira Nigeria là ₦. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ NGN sang AED là 3.67295.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Naira Nigeria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Naira Nigeria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Naira Nigeria = 3.67295 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Naira Nigeria = 18.36475 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Naira Nigeria = 36.7295 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Naira Nigeria = 55.09425 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Naira Nigeria = 73.459 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Naira Nigeria sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org