EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
09:45:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SYP

Code
Currency Name
Sum
1 SYP sang United States Dollar
0.0004 USD
1 SYP sang Euro
0.0004 EUR
1 SYP sang British Pound Sterling
0.0003 GBP
1 SYP sang Chinese Yuan
0.0029 CNY
1 SYP sang Japanese Yen
0.0616 JPY
1 SYP sang Canadian Dollar
0.0006 CAD
1 SYP sang Australian Dollar
0.0006 AUD
1 SYP sang Czech Republic Koruna
0.0097 CZK
1 SYP sang Polish Zloty
0.0017 PLN
1 SYP sang Ukrainian Hryvnia
0.0165 UAH
1 SYP sang United Arab Emirates Dirham
0.0015 AED
1 SYP sang Afghan Afghani
0.0271 AFN
1 SYP sang Albanian Lek
0.037 ALL
1 SYP sang Armenian Dram
0.155 AMD
1 SYP sang Netherlands Antillean Guilder
0.0007 ANG
1 SYP sang Angolan Kwanza
0.3634 AOA
1 SYP sang Argentine Peso
0.3995 ARS
1 SYP sang Aruban Florin
0.0007 AWG
1 SYP sang Azerbaijani Manat
0.0007 AZN
1 SYP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0007 BAM
1 SYP sang Barbadian Dollar
0.0008 BBD
1 SYP sang Bangladeshi Taka
0.0475 BDT
1 SYP sang Bulgarian Lev
0.0007 BGN
1 SYP sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 SYP sang Burundian Franc
1.1754 BIF
1 SYP sang Bermudan Dollar
0.0004 BMD
1 SYP sang Brunei Dollar
0.0005 BND
1 SYP sang Bolivian Boliviano
0.0027 BOB
1 SYP sang Brazilian Real
0.0023 BRL
1 SYP sang Bahamian Dollar
0.0004 BSD
1 SYP sang Bitcoin
0 BTC
1 SYP sang Bhutanese Ngultrum
0.0336 BTN
1 SYP sang Botswanan Pula
0.0054 BWP
1 SYP sang Belarusian Ruble
0.0013 BYN
1 SYP sang Belize Dollar
0.0008 BZD
1 SYP sang Congolese Franc
1.1371 CDF
1 SYP sang Swiss Franc
0.0004 CHF
1 SYP sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 SYP sang Chilean Peso
0.3927 CLP
1 SYP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0029 CNH
1 SYP sang Colombian Peso
1.7471 COP
1 SYP sang Costa Rican Colón
0.2027 CRC
1 SYP sang Cuban Convertible Peso
0.0004 CUC
1 SYP sang Cuban Peso
0.0102 CUP
1 SYP sang Cape Verdean Escudo
0.042 CVE
1 SYP sang Djiboutian Franc
0.0706 DJF
1 SYP sang Danish Krone
0.0028 DKK
1 SYP sang Dominican Peso
0.024 DOP
1 SYP sang Algerian Dinar
0.0534 DZD
1 SYP sang Egyptian Pound
0.0198 EGP
1 SYP sang Eritrean Nakfa
0.006 ERN
1 SYP sang Ethiopian Birr
0.0487 ETB
1 SYP sang Fijian Dollar
0.0009 FJD
1 SYP sang Falkland Islands Pound
0.0003 FKP
1 SYP sang Georgian Lari
0.0011 GEL
1 SYP sang Guernsey Pound
0.0003 GGP
1 SYP sang Ghanaian Cedi
0.0063 GHS
1 SYP sang Gibraltar Pound
0.0003 GIP
1 SYP sang Gambian Dalasi
0.0283 GMD
1 SYP sang Guinean Franc
3.4298 GNF
1 SYP sang Guatemalan Quetzal
0.0031 GTQ
1 SYP sang Guyanaese Dollar
0.0832 GYD
1 SYP sang Hong Kong Dollar
0.0031 HKD
1 SYP sang Honduran Lempira
0.0101 HNL
1 SYP sang Croatian Kuna
0.0029 HRK
1 SYP sang Haitian Gourde
0.0522 HTG
1 SYP sang Hungarian Forint
0.1572 HUF
1 SYP sang Indonesian Rupiah
6.3456 IDR
1 SYP sang Israeli New Sheqel
0.0015 ILS
1 SYP sang Manx pound
0.0003 IMP
1 SYP sang Indian Rupee
0.0336 INR
1 SYP sang Iraqi Dinar
0.5216 IQD
1 SYP sang Iranian Rial
16.753 IRR
1 SYP sang Icelandic Króna
0.0556 ISK
1 SYP sang Jersey Pound
0.0003 JEP
1 SYP sang Jamaican Dollar
0.0635 JMD
1 SYP sang Jordanian Dinar
0.0003 JOD
1 SYP sang Kenyan Shilling
0.0515 KES
1 SYP sang Kyrgystani Som
0.0344 KGS
1 SYP sang Cambodian Riel
1.602 KHR
1 SYP sang Comorian Franc
0.1869 KMF
1 SYP sang North Korean Won
0.3582 KPW
1 SYP sang South Korean Won
0.559 KRW
1 SYP sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 SYP sang Cayman Islands Dollar
0.0003 KYD
1 SYP sang Kazakhstani Tenge
0.1987 KZT
1 SYP sang Laotian Kip
8.7402 LAK
1 SYP sang Lebanese Pound
35.6613 LBP
1 SYP sang Sri Lankan Rupee
0.1158 LKR
1 SYP sang Liberian Dollar
0.0718 LRD
1 SYP sang Lesotho Loti
0.0072 LSL
1 SYP sang Libyan Dinar
0.0019 LYD
1 SYP sang Moroccan Dirham
0.004 MAD
1 SYP sang Moldovan Leu
0.0073 MDL
1 SYP sang Malagasy Ariary
1.8572 MGA
1 SYP sang Macedonian Denar
0.0235 MKD
1 SYP sang Myanma Kyat
0.835 MMK
1 SYP sang Mongolian Tugrik
1.3524 MNT
1 SYP sang Macanese Pataca
0.0032 MOP
1 SYP sang Mauritanian Ouguiya
0.0158 MRU
1 SYP sang Mauritian Rupee
0.0186 MUR
1 SYP sang Maldivian Rufiyaa
0.0062 MVR
1 SYP sang Malawian Kwacha
0.6905 MWK
1 SYP sang Mexican Peso
0.0081 MXN
1 SYP sang Malaysian Ringgit
0.0018 MYR
1 SYP sang Mozambican Metical
0.0254 MZN
1 SYP sang Namibian Dollar
0.0072 NAD
1 SYP sang Nigerian Naira
0.6738 NGN
1 SYP sang Nicaraguan Córdoba
0.0146 NIO
1 SYP sang Norwegian Krone
0.0044 NOK
1 SYP sang Nepalese Rupee
0.0537 NPR
1 SYP sang New Zealand Dollar
0.0007 NZD
1 SYP sang Omani Rial
0.0002 OMR
1 SYP sang Panamanian Balboa
0.0004 PAB
1 SYP sang Peruvian Nuevo Sol
0.0015 PEN
1 SYP sang Papua New Guinean Kina
0.0016 PGK
1 SYP sang Philippine Peso
0.0235 PHP
1 SYP sang Pakistani Rupee
0.1106 PKR
1 SYP sang Paraguayan Guarani
3.1063 PYG
1 SYP sang Qatari Rial
0.0015 QAR
1 SYP sang Romanian Leu
0.0019 RON
1 SYP sang Serbian Dinar
0.0447 RSD
1 SYP sang Russian Ruble
0.0415 RUB
1 SYP sang Rwandan Franc
0.5453 RWF
1 SYP sang Saudi Riyal
0.0015 SAR
1 SYP sang Solomon Islands Dollar
0.0033 SBD
1 SYP sang Seychellois Rupee
0.0055 SCR
1 SYP sang Sudanese Pound
0.2394 SDG
1 SYP sang Swedish Krona
0.0044 SEK
1 SYP sang Singapore Dollar
0.0005 SGD
1 SYP sang Saint Helena Pound
0.0003 SHP
1 SYP sang Sierra Leonean Leone
8.346 SLL
1 SYP sang Somali Shilling
0.2275 SOS
1 SYP sang Surinamese Dollar
0.0141 SRD
1 SYP sang South Sudanese Pound
0.0518 SSP
1 SYP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8.8683 STD
1 SYP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0094 STN
1 SYP sang Salvadoran Colón
0.0035 SVC
1 SYP sang Swazi Lilangeni
0.0072 SZL
1 SYP sang Thai Baht
0.0137 THB
1 SYP sang Tajikistani Somoni
0.0042 TJS
1 SYP sang Turkmenistani Manat
0.0014 TMT
1 SYP sang Tunisian Dinar
0.0013 TND
1 SYP sang Tongan Pa'anga
0.001 TOP
1 SYP sang Turkish Lira
0.0138 TRY
1 SYP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0027 TTD
1 SYP sang New Taiwan Dollar
0.013 TWD
1 SYP sang Tanzanian Shilling
1.0587 TZS
1 SYP sang Ugandan Shilling
1.4702 UGX
1 SYP sang Uruguayan Peso
0.017 UYU
1 SYP sang Uzbekistan Som
5.1049 UZS
1 SYP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0185 VES
1 SYP sang Vietnamese Dong
10.1169 VND
1 SYP sang Vanuatu Vatu
0.0473 VUV
1 SYP sang Samoan Tala
0.0011 WST
1 SYP sang CFA Franc BEAC
0.2506 XAF
1 SYP sang Silver Ounce
0 XAG
1 SYP sang Gold Ounce
0 XAU
1 SYP sang East Caribbean Dollar
0.0011 XCD
1 SYP sang Special Drawing Rights
0.0003 XDR
1 SYP sang CFA Franc BCEAO
0.2506 XOF
1 SYP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 SYP sang CFP Franc
0.0456 XPF
1 SYP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 SYP sang Yemeni Rial
0.0995 YER
1 SYP sang South African Rand
0.0072 ZAR
1 SYP sang Zambian Kwacha
0.011 ZMW
1 SYP sang Zimbabwean Dollar
0.1282 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Syria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Syria là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ SYP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Syria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Syria sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Syria = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Syria = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Syria = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Syria = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Syria = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Syria sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org