EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
24 Nov, 2024
00:23:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.3172 USD
1 TND sang Euro
0.3044 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2531 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.2972 CNY
1 TND sang Japanese Yen
49.0866 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4451 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.4877 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.7153 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.3205 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
13.1308 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.1649 AED
1 TND sang Afghan Afghani
21.6025 AFN
1 TND sang Albanian Lek
29.5116 ALL
1 TND sang Armenian Dram
123.4906 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.5715 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
289.5655 AOA
1 TND sang Argentine Peso
318.3429 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.5717 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.5392 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5923 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6343 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
37.8904 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5952 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1195 BHD
1 TND sang Burundian Franc
936.6099 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.3172 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4274 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.191 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.8398 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.3172 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
26.791 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.3362 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
1.0387 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.6398 BZD
1 TND sang Congolese Franc
906.1009 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.2834 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0113 CLF
1 TND sang Chilean Peso
312.9337 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.3024 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1392.2455 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
161.5088 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.3172 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.1668 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
33.4998 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
56.2956 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.2703 DKK
1 TND sang Dominican Peso
19.1095 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
42.5864 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
15.747 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
4.7574 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
38.8167 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.7218 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2531 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.869 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2531 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
5.0151 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2531 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
22.5182 GMD
1 TND sang Guinean Franc
2733.1063 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.4476 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
66.3355 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.4689 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
8.0127 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.2936 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
41.6222 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
125.2775 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5056.6286 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.1741 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2531 IMP
1 TND sang Indian Rupee
26.7803 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
415.6359 IQD
1 TND sang Iranian Rial
13349.9841 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
44.3007 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2531 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
50.5643 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2249 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
41.0621 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
27.4342 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1276.6073 KHR
1 TND sang Comorian Franc
148.9534 KMF
1 TND sang North Korean Won
285.4424 KPW
1 TND sang South Korean Won
445.452 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.0976 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2642 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
158.3189 KZT
1 TND sang Laotian Kip
6964.7954 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
28417.3803 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
92.2846 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
57.2312 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
5.7501 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.5493 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.1898 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.7792 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1479.9486 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
18.7275 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
665.398 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1077.7038 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.5422 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
12.6163 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
14.8589 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
4.9033 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
550.2696 MWK
1 TND sang Mexican Peso
6.4791 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.4171 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
20.2696 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
5.7501 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
536.9119 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
11.6672 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.5118 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
42.8215 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5436 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1221 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.3172 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.2023 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.2766 PGK
1 TND sang Philippine Peso
18.693 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
88.1066 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2475.3157 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.1564 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.5154 RON
1 TND sang Serbian Dinar
35.6292 RSD
1 TND sang Russian Ruble
33.0824 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
434.5068 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.1907 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.6589 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
4.3448 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
190.7707 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.5002 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4271 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2531 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
6650.6502 SLL
1 TND sang Somali Shilling
181.2559 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
11.2572 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
41.313 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7066.857 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.4575 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
2.7745 SVC
1 TND sang Syrian Pound
796.8696 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
5.7198 SZL
1 TND sang Thai Baht
10.9312 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.3768 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.1101 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.7602 TOP
1 TND sang Turkish Lira
10.9586 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.1536 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
10.3341 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
843.641 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1171.5909 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
13.5181 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4067.9207 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
14.7666 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
8061.8459 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
37.6537 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.888 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
199.6949 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.0101 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.8571 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2414 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
199.6949 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TND sang CFP Franc
36.3285 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
79.2658 YER
1 TND sang South African Rand
5.7454 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
8.7681 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
102.125 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/24/2024, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org