EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:43:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.343 USD
1 TND sang Euro
0.2915 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2512 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.4573 CNY
1 TND sang Japanese Yen
49.6101 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4657 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.5221 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.1799 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.2365 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
14.3524 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.2597 AED
1 TND sang Afghan Afghani
24.0064 AFN
1 TND sang Albanian Lek
28.5614 ALL
1 TND sang Armenian Dram
132.1733 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.6139 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
313.9243 AOA
1 TND sang Argentine Peso
413.6185 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.6182 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.583 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.57 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6859 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
42.1672 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5704 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1293 BHD
1 TND sang Burundian Franc
1023.9675 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.343 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4377 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.3753 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.8552 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.343 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
29.3081 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.5407 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
1.1226 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.689 BZD
1 TND sang Congolese Franc
1000.5848 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.2724 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0083 CLF
1 TND sang Chilean Peso
318.2016 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.4574 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1373.177 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
173.1661 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.343 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.8314 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
32.1369 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
61.2089 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.175 DKK
1 TND sang Dominican Peso
20.5042 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
44.5191 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
16.9249 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
5.1445 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
47.4145 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.7671 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2512 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.9329 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2512 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
3.5501 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2512 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
24.5222 GMD
1 TND sang Guinean Franc
2980.3377 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.6373 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
71.7648 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.6921 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
8.9806 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.1961 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
45.0395 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
116.2543 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5561.4358 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.1452 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2512 IMP
1 TND sang Indian Rupee
29.3138 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
450.2917 IQD
1 TND sang Iranian Rial
14447.4969 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
41.5093 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2512 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
54.9141 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2432 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
44.4246 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
29.9925 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1379.7068 KHR
1 TND sang Comorian Franc
143.3604 KMF
1 TND sang North Korean Won
308.6706 KPW
1 TND sang South Korean Won
468.1682 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.1047 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2859 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
178.6075 KZT
1 TND sang Laotian Kip
7406.6475 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
30799.9427 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
102.908 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
68.7649 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
6.0201 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.851 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.0841 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.7885 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1509.6836 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
17.9337 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
719.5454 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1165.4028 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.7733 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
13.6324 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
15.3889 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
5.2817 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
596.0662 MWK
1 TND sang Mexican Peso
6.4002 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.4521 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
21.9362 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
6.0201 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
525.4259 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
12.6487 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.4488 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
46.8918 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5652 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1319 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.343 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.2242 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.419 PGK
1 TND sang Philippine Peso
19.3861 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
97.5438 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2740.4391 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.2527 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.4746 RON
1 TND sang Serbian Dinar
34.1568 RSD
1 TND sang Russian Ruble
27.198 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
493.7662 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.2862 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.8593 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
4.8338 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
205.9519 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.2817 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4372 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2512 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
7191.8525 SLL
1 TND sang Somali Shilling
196.4343 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
12.7532 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
44.6749 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7641.9284 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.2623 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
3.0015 SVC
1 TND sang Syrian Pound
4459.2606 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
6.0227 SZL
1 TND sang Thai Baht
11.1303 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.3325 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.2038 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.8258 TOP
1 TND sang Turkish Lira
13.6641 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.329 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
9.8923 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
902.5318 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1233.1288 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
13.7649 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4328.4277 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
37.5458 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
8990.7159 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
40.7178 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.9603 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
191.2138 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.0093 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.9269 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2587 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
191.2138 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TND sang CFP Franc
34.7856 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
83.0495 YER
1 TND sang South African Rand
6.0121 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
8.2924 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
110.4355 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org