EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
20:23:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.3313 USD
1 TND sang Euro
0.2947 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2479 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.3897 CNY
1 TND sang Japanese Yen
47.982 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4622 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.513 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.3296 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.2525 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
13.7873 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.2167 AED
1 TND sang Afghan Afghani
23.2522 AFN
1 TND sang Albanian Lek
28.8018 ALL
1 TND sang Armenian Dram
127.9299 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.5929 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
302.0878 AOA
1 TND sang Argentine Peso
377.1315 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.5971 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.5631 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5745 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6625 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
40.2508 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5769 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1249 BHD
1 TND sang Burundian Franc
985.8394 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.3313 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4286 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.2941 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.8732 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.3313 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
28.2886 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.4829 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
1.0842 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.6655 BZD
1 TND sang Congolese Franc
957.7532 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.2764 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0081 CLF
1 TND sang Chilean Peso
311.7587 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.3898 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1388.0977 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
167.6356 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.3313 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.5298 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
32.3889 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
58.996 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.1983 DKK
1 TND sang Dominican Peso
19.5218 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
44.0598 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
16.5781 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
4.9688 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
44.6155 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.75 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2479 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.9076 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2479 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
4.0751 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2479 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
24.0158 GMD
1 TND sang Guinean Franc
2868.892 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.5438 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
69.3123 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.5908 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
8.6203 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.2206 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
43.3497 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
118.4658 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5448.6416 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.173 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2479 IMP
1 TND sang Indian Rupee
28.2816 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
433.9968 IQD
1 TND sang Iranian Rial
13949.89 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
42.9966 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2479 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
52.7933 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2349 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
42.8045 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
28.9681 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1328.0058 KHR
1 TND sang Comorian Franc
146.2483 KMF
1 TND sang North Korean Won
298.1277 KPW
1 TND sang South Korean Won
460.5742 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.1018 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2761 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
169.2042 KZT
1 TND sang Laotian Kip
7164.49 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
29689.9153 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
99.3536 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
66.297 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
5.9824 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.8279 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.0597 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.748 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1490.7624 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
18.1379 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
694.9687 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1125.5975 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.6688 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
13.1277 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
15.3105 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
5.1212 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
574.4775 MWK
1 TND sang Mexican Peso
6.4001 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.4214 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
21.1671 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
5.9824 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
530.697 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
12.1901 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.4144 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
45.2619 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5586 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1275 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.3313 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.2214 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.377 PGK
1 TND sang Philippine Peso
18.4602 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
93.6063 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2646.2551 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.2075 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.4853 RON
1 TND sang Serbian Dinar
34.4377 RSD
1 TND sang Russian Ruble
26.75 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
474.4288 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.2425 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.7628 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
4.7073 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
198.9174 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.2092 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4288 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2479 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
6946.2088 SLL
1 TND sang Somali Shilling
189.3485 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
12.0737 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
43.149 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7380.9121 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.1966 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
2.8989 SVC
1 TND sang Syrian Pound
4306.9509 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
5.9808 SZL
1 TND sang Thai Baht
10.9739 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.4207 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.161 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.7976 TOP
1 TND sang Turkish Lira
12.8654 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.2488 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
9.9865 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
889.4142 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1211.6627 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
13.807 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4279.4773 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.2061 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
8595.0435 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
39.327 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.9275 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
193.3127 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.0102 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.8952 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2416 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
193.3127 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TND sang CFP Franc
35.1675 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
80.8589 YER
1 TND sang South African Rand
5.9902 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
8.9376 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
106.6635 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org