EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
09:37:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.3178 USD
1 TND sang Euro
0.2969 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2538 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.3005 CNY
1 TND sang Japanese Yen
49.2991 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4359 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.4861 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.4619 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.2862 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
12.5815 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.1671 AED
1 TND sang Afghan Afghani
22.909 AFN
1 TND sang Albanian Lek
29.7903 ALL
1 TND sang Armenian Dram
123.2955 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.5726 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
265.8087 AOA
1 TND sang Argentine Peso
278.4344 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.5728 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.5402 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5825 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6355 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
34.8704 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5795 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1198 BHD
1 TND sang Burundian Franc
911.4161 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.3178 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4337 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.1955 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.6505 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.3178 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
26.6655 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.5133 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
1.0398 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.6405 BZD
1 TND sang Congolese Franc
887.4772 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.29 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0111 CLF
1 TND sang Chilean Peso
305.5413 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.2974 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1240.349 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
162.1307 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.3178 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.1824 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
32.8365 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
56.4545 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.2144 DKK
1 TND sang Dominican Peso
18.4943 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
42.7322 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
15.2087 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
4.7664 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
18.1776 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.7183 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2538 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.85 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2538 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
4.3532 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2538 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
21.5284 GMD
1 TND sang Guinean Franc
2731.169 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.4697 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
66.5141 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.4837 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
7.871 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.2363 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
42.125 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
115.6277 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5145.0922 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.1936 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2538 IMP
1 TND sang Indian Rupee
26.5186 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
416.2552 IQD
1 TND sang Iranian Rial
13365.904 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
44.4963 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2538 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
49.5722 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2252 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
42.4987 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
28.1799 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1291.9026 KHR
1 TND sang Comorian Franc
146.584 KMF
1 TND sang North Korean Won
285.9867 KPW
1 TND sang South Korean Won
437.4265 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.0978 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2648 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
140.5745 KZT
1 TND sang Laotian Kip
6784.9419 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
28464.5339 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
94.7358 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
61.4553 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
5.9333 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.5487 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.2131 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.6242 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1412.2974 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
18.2876 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
667.2271 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1096.2822 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.5605 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
12.594 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
14.7283 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
4.9126 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
551.631 MWK
1 TND sang Mexican Peso
5.39 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.5121 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
20.3209 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
5.9219 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
392.4372 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
11.6698 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.516 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
42.6647 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5355 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1223 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.3178 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.196 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.2264 PGK
1 TND sang Philippine Peso
18.3051 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
88.4958 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2381.0326 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.1574 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.4771 RON
1 TND sang Serbian Dinar
34.7626 RSD
1 TND sang Russian Ruble
29.3681 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
410.5359 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.1918 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.6955 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
4.3947 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
181.2838 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.4743 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4318 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2538 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
6663.3302 SLL
1 TND sang Somali Shilling
181.2838 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
10.7447 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
41.3918 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7080.3305 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.2963 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
2.78 SVC
1 TND sang Syrian Pound
798.3889 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
5.9266 SZL
1 TND sang Thai Baht
11.7409 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.4698 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.1122 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.758 TOP
1 TND sang Turkish Lira
10.2899 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.1586 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
10.3294 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
823.006 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1210.2874 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
12.1816 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4006.4559 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.5753 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
8068.0618 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
37.7255 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.8897 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
194.7209 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.012 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.8588 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2412 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
194.7209 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TND sang CFP Franc
35.4236 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
79.5519 YER
1 TND sang South African Rand
5.9135 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
8.5077 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
102.3197 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.67285.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.67285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.36425 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.7285 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.09275 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.457 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org