EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 Dec, 2025
23:16:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.3404 USD
1 TND sang Euro
0.2926 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2556 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.4074 CNY
1 TND sang Japanese Yen
53.0808 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4716 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.514 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.1052 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.2397 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
14.3522 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.2502 AED
1 TND sang Afghan Afghani
22.5037 AFN
1 TND sang Albanian Lek
28.1933 ALL
1 TND sang Armenian Dram
129.8906 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.6094 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
310.5061 AOA
1 TND sang Argentine Peso
488.2838 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.6136 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.5787 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5715 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6809 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
41.6177 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5721 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1283 BHD
1 TND sang Burundian Franc
1007.1549 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.3404 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4415 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.3608 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.8493 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.3404 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
30.6445 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.5291 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
0.9846 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.6847 BZD
1 TND sang Congolese Franc
769.812 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.2747 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.008 CLF
1 TND sang Chilean Peso
314.2787 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.4071 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1307.1103 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
166.2431 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.3404 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.766 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
32.333 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
60.5491 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.1849 DKK
1 TND sang Dominican Peso
21.8444 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
44.2667 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
16.1599 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
5.1064 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
52.9226 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.7772 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2556 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.9175 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2556 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
3.8942 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2556 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
25.0214 GMD
1 TND sang Guinean Franc
2958.703 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.6078 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
71.2256 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.6487 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
8.9664 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.2042 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
44.575 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
112.5068 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5682.6275 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.0976 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2556 IMP
1 TND sang Indian Rupee
30.6827 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
445.9842 IQD
1 TND sang Iranian Rial
14340.4841 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
43.561 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2556 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
54.5776 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2414 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
44.0017 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
29.7703 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1363.2447 KHR
1 TND sang Comorian Franc
143.6601 KMF
1 TND sang North Korean Won
306.3842 KPW
1 TND sang South Korean Won
500.264 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.1045 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2837 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
173.9633 KZT
1 TND sang Laotian Kip
7383.0329 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
30488.6117 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
105.0524 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
60.0891 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
5.7808 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.85 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.1449 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.762 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1518.0772 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
18.0123 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
714.7944 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1219.4603 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.7283 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
13.5768 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
15.7005 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
5.2426 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
590.3433 MWK
1 TND sang Mexican Peso
6.2158 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.4002 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
21.7567 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
5.7808 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
494.1263 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
12.5274 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.4497 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
49.0312 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5898 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1309 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.3404 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.1451 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.4447 PGK
1 TND sang Philippine Peso
20.1508 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
96.2173 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2341.269 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.2409 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.4893 RON
1 TND sang Serbian Dinar
34.347 RSD
1 TND sang Russian Ruble
26.06 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
495.3388 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.2776 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.8019 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
4.7526 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
204.7668 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.1993 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4416 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2556 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
7138.5824 SLL
1 TND sang Somali Shilling
194.2089 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
13.1606 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
44.344 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7585.3246 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.1593 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
2.9789 SVC
1 TND sang Syrian Pound
4426.2308 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
5.7792 SZL
1 TND sang Thai Baht
10.8583 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.1235 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.1949 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.8197 TOP
1 TND sang Turkish Lira
14.4889 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.3065 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
10.6114 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
834.046 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1204.5286 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
13.3004 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4081.9399 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
87.6961 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
8973.9536 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
41.5866 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.9586 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
191.9039 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.0059 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.92 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2384 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
191.9039 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TND sang CFP Franc
34.9112 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
81.2089 YER
1 TND sang South African Rand
5.8016 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
7.8727 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
109.6175 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/08/2025, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org