EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Aug, 2025
07:37:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TND

Code
Currency Name
Sum
1 TND sang United States Dollar
0.3466 USD
1 TND sang Euro
0.2956 EUR
1 TND sang British Pound Sterling
0.2563 GBP
1 TND sang Chinese Yuan
2.4838 CNY
1 TND sang Japanese Yen
50.9428 JPY
1 TND sang Canadian Dollar
0.4797 CAD
1 TND sang Australian Dollar
0.5338 AUD
1 TND sang Czech Republic Koruna
7.2524 CZK
1 TND sang Polish Zloty
1.2614 PLN
1 TND sang Ukrainian Hryvnia
14.3201 UAH
1 TND sang United Arab Emirates Dirham
1.273 AED
1 TND sang Afghan Afghani
24.0901 AFN
1 TND sang Albanian Lek
28.9977 ALL
1 TND sang Armenian Dram
132.6239 AMD
1 TND sang Netherlands Antillean Guilder
0.6205 ANG
1 TND sang Angolan Kwanza
316.1023 AOA
1 TND sang Argentine Peso
456.5807 ARS
1 TND sang Aruban Florin
0.6239 AWG
1 TND sang Azerbaijani Manat
0.5893 AZN
1 TND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5837 BAM
1 TND sang Barbadian Dollar
0.6932 BBD
1 TND sang Bangladeshi Taka
42.1331 BDT
1 TND sang Bulgarian Lev
0.5784 BGN
1 TND sang Bahraini Dinar
0.1307 BHD
1 TND sang Burundian Franc
1027.7296 BIF
1 TND sang Bermudan Dollar
0.3466 BMD
1 TND sang Brunei Dollar
0.4467 BND
1 TND sang Bolivian Boliviano
2.3942 BOB
1 TND sang Brazilian Real
1.8791 BRL
1 TND sang Bahamian Dollar
0.3466 BSD
1 TND sang Bitcoin
0 BTC
1 TND sang Bhutanese Ngultrum
30.3011 BTN
1 TND sang Botswanan Pula
4.6591 BWP
1 TND sang Belarusian Ruble
1.167 BYN
1 TND sang Belize Dollar
0.6951 BZD
1 TND sang Congolese Franc
993.4142 CDF
1 TND sang Swiss Franc
0.2779 CHF
1 TND sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0085 CLF
1 TND sang Chilean Peso
332.9983 CLP
1 TND sang Chinese Yuan (Offshore)
2.487 CNH
1 TND sang Colombian Peso
1381.8594 COP
1 TND sang Costa Rican Colón
174.7668 CRC
1 TND sang Cuban Convertible Peso
0.3466 CUC
1 TND sang Cuban Peso
8.9255 CUP
1 TND sang Cape Verdean Escudo
32.7383 CVE
1 TND sang Djiboutian Franc
61.6388 DJF
1 TND sang Danish Krone
2.2076 DKK
1 TND sang Dominican Peso
21.5845 DOP
1 TND sang Algerian Dinar
44.887 DZD
1 TND sang Egyptian Pound
16.8184 EGP
1 TND sang Eritrean Nakfa
5.1993 ERN
1 TND sang Ethiopian Birr
49.1388 ETB
1 TND sang Fijian Dollar
0.7839 FJD
1 TND sang Falkland Islands Pound
0.2563 FKP
1 TND sang Georgian Lari
0.9341 GEL
1 TND sang Guernsey Pound
0.2563 GGP
1 TND sang Ghanaian Cedi
3.8128 GHS
1 TND sang Gibraltar Pound
0.2563 GIP
1 TND sang Gambian Dalasi
25.13 GMD
1 TND sang Guinean Franc
3003.7719 GNF
1 TND sang Guatemalan Quetzal
2.6569 GTQ
1 TND sang Guyanaese Dollar
72.4569 GYD
1 TND sang Hong Kong Dollar
2.7089 HKD
1 TND sang Honduran Lempira
9.064 HNL
1 TND sang Croatian Kuna
2.228 HRK
1 TND sang Haitian Gourde
45.3366 HTG
1 TND sang Hungarian Forint
116.9289 HUF
1 TND sang Indonesian Rupiah
5626.8631 IDR
1 TND sang Israeli New Sheqel
1.1676 ILS
1 TND sang Manx pound
0.2563 IMP
1 TND sang Indian Rupee
30.2705 INR
1 TND sang Iraqi Dinar
453.8098 IQD
1 TND sang Iranian Rial
14575.3899 IRR
1 TND sang Icelandic Króna
42.4194 ISK
1 TND sang Jersey Pound
0.2563 JEP
1 TND sang Jamaican Dollar
55.5431 JMD
1 TND sang Jordanian Dinar
0.2458 JOD
1 TND sang Kenyan Shilling
44.7834 KES
1 TND sang Kyrgystani Som
30.3041 KGS
1 TND sang Cambodian Riel
1389.3768 KHR
1 TND sang Comorian Franc
146.4471 KMF
1 TND sang North Korean Won
311.9584 KPW
1 TND sang South Korean Won
479.792 KRW
1 TND sang Kuwaiti Dinar
0.1059 KWD
1 TND sang Cayman Islands Dollar
0.2887 KYD
1 TND sang Kazakhstani Tenge
186.2467 KZT
1 TND sang Laotian Kip
7508.246 LAK
1 TND sang Lebanese Pound
31181.2658 LBP
1 TND sang Sri Lankan Rupee
104.5664 LKR
1 TND sang Liberian Dollar
69.469 LRD
1 TND sang Lesotho Loti
6.113 LSL
1 TND sang Libyan Dinar
1.88 LYD
1 TND sang Moroccan Dirham
3.1357 MAD
1 TND sang Moldovan Leu
5.7954 MDL
1 TND sang Malagasy Ariary
1534.2761 MGA
1 TND sang Macedonian Denar
18.3654 MKD
1 TND sang Myanma Kyat
727.5563 MMK
1 TND sang Mongolian Tugrik
1245.2846 MNT
1 TND sang Macanese Pataca
2.7906 MOP
1 TND sang Mauritanian Ouguiya
13.8175 MRU
1 TND sang Mauritian Rupee
15.9827 MUR
1 TND sang Maldivian Rufiyaa
5.3414 MVR
1 TND sang Malawian Kwacha
600.7789 MWK
1 TND sang Mexican Peso
6.4466 MXN
1 TND sang Malaysian Ringgit
1.4653 MYR
1 TND sang Mozambican Metical
22.149 MZN
1 TND sang Namibian Dollar
6.113 NAD
1 TND sang Nigerian Naira
532.1906 NGN
1 TND sang Nicaraguan Córdoba
12.7496 NIO
1 TND sang Norwegian Krone
3.4855 NOK
1 TND sang Nepalese Rupee
48.4809 NPR
1 TND sang New Zealand Dollar
0.5907 NZD
1 TND sang Omani Rial
0.1333 OMR
1 TND sang Panamanian Balboa
0.3466 PAB
1 TND sang Peruvian Nuevo Sol
1.2165 PEN
1 TND sang Papua New Guinean Kina
1.4644 PGK
1 TND sang Philippine Peso
19.584 PHP
1 TND sang Pakistani Rupee
98.2962 PKR
1 TND sang Paraguayan Guarani
2511.0739 PYG
1 TND sang Qatari Rial
1.2629 QAR
1 TND sang Romanian Leu
1.4941 RON
1 TND sang Serbian Dinar
34.6609 RSD
1 TND sang Russian Ruble
27.9215 RUB
1 TND sang Rwandan Franc
501.5207 RWF
1 TND sang Saudi Riyal
1.3006 SAR
1 TND sang Solomon Islands Dollar
2.8493 SBD
1 TND sang Seychellois Rupee
5.2189 SCR
1 TND sang Sudanese Pound
208.1456 SDG
1 TND sang Swedish Krona
3.2922 SEK
1 TND sang Singapore Dollar
0.4441 SGD
1 TND sang Saint Helena Pound
0.2563 SHP
1 TND sang Sierra Leonean Leone
7268.4575 SLL
1 TND sang Somali Shilling
198.009 SOS
1 TND sang Surinamese Dollar
13.2092 SRD
1 TND sang South Sudanese Pound
45.1508 SSP
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
7723.3276 STD
1 TND sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.3112 STN
1 TND sang Salvadoran Colón
3.0316 SVC
1 TND sang Syrian Pound
4506.7591 SYP
1 TND sang Swazi Lilangeni
6.1102 SZL
1 TND sang Thai Baht
11.2002 THB
1 TND sang Tajikistani Somoni
3.2679 TJS
1 TND sang Turkmenistani Manat
1.2132 TMT
1 TND sang Tongan Pa'anga
0.8346 TOP
1 TND sang Turkish Lira
14.1886 TRY
1 TND sang Trinidad and Tobago Dollar
2.3527 TTD
1 TND sang New Taiwan Dollar
10.5311 TWD
1 TND sang Tanzanian Shilling
863.0849 TZS
1 TND sang Ugandan Shilling
1234.6353 UGX
1 TND sang Uruguayan Peso
13.8892 UYU
1 TND sang Uzbekistan Som
4333.8318 UZS
1 TND sang Venezuelan Bolívar Soberano
47.8187 VES
1 TND sang Vietnamese Dong
9130.5026 VND
1 TND sang Vanuatu Vatu
41.2883 VUV
1 TND sang Samoan Tala
0.9607 WST
1 TND sang CFA Franc BEAC
193.9256 XAF
1 TND sang Silver Ounce
0.0089 XAG
1 TND sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TND sang East Caribbean Dollar
0.9368 XCD
1 TND sang Special Drawing Rights
0.2435 XDR
1 TND sang CFA Franc BCEAO
193.9256 XOF
1 TND sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TND sang CFP Franc
35.279 XPF
1 TND sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TND sang Yemeni Rial
83.2583 YER
1 TND sang South African Rand
6.0483 ZAR
1 TND sang Zambian Kwacha
8.012 ZMW
1 TND sang Zimbabwean Dollar
111.6118 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Dinar Tunisia là د.ت. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/23/2025, tỷ giá hối đoái từ TND sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Dinar Tunisia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Dinar Tunisia = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Dinar Tunisia = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Dinar Tunisia = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Dinar Tunisia = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Dinar Tunisia = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Dinar Tunisia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org