Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:04:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi từ UAH
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Hryvnia Ukraina sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ). Biểu tượng cho đồng Hryvnia Ukraina là ₴. Biểu tượng cho Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) là Bs.
Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ UAH sang VEF là .
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Hryvnia Ukraina sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ), hãy sử dụng công cụ tính từ Hryvnia Ukraina sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Hryvnia Ukraina = Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 5 Hryvnia Ukraina = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 10 Hryvnia Ukraina = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 15 Hryvnia Ukraina = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
- 20 Hryvnia Ukraina = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
Bạn cũng có thể chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org