EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
23:13:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
977.1637 USD
1 XPD sang Euro
869.7245 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
731.58 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
7049.2588 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
141639.8761 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
1364.0238 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
1513.6852 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
21642.2838 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
3695.6633 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
40671.2812 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
3589.0929 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
68591.74 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
84962.4613 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
377380.615 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
1749.123 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
891129.3081 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
1112505.8386 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
1761.3375 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
1661.1783 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1694.6911 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
1954.3274 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
118735.8101 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
1701.4609 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
368.3331 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
2908129.4673 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
977.1637 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1264.4283 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
6767.4761 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
5516.9694 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
977.1637 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0093 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
83448.6667 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
13224.1526 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
3198.2333 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
1963.0446 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
2825277.9474 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
815.8584 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
23.964 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
919589.2004 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
7049.4152 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
4096724.4193 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
494508.557 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
977.1637 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
25161.9649 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
95544.072 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
174032.2923 DJF
1 XPD sang Danish Krone
6487.8197 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
57587.2558 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
129763.242 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
48904.9904 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
14657.4553 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
131611.2647 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
2211.3214 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
731.58 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
2677.4285 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
731.58 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
12021.2572 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
731.58 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
70844.3681 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
8462949.6468 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
7503.8461 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
204464.5016 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
7642.8369 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
25429.0266 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
6552.0349 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
127877.2888 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
349648.7097 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
16060027.1652 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
3460.2832 ILS
1 XPD sang Manx pound
731.58 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
83425.5988 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1280248.0569 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
41150805.6715 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
126884.7045 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
731.58 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
155735.1046 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
692.8091 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
126269.0913 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
85452.9642 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
3917486.6177 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
431418.1068 KMF
1 XPD sang North Korean Won
879447.3162 KPW
1 XPD sang South Korean Won
1357817.7981 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
300.2296 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
814.4005 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
499135.6704 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
21134541.8138 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
87582334.4489 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
293083.2182 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
195569.7773 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
17647.5556 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
5392.1983 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
9025.931 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
16955.9026 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
4397602.567 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
53485.1637 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
2050089.4105 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
3320402.2006 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
7872.6971 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
38725.3926 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
45164.5026 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
15106.9506 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
1694652.2529 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
18865.855 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
4193.0094 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
62440.7526 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
17647.5556 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
1565494.396 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
35959.5376 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
10078.1203 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
133518.2143 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
1648.1087 NZD
1 XPD sang Omani Rial
376.165 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
977.1637 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
3602.9735 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
4062.1281 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
54515.9571 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
276129.3364 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
7806192.7289 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
3562.0743 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
4386.4878 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
101587.8636 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
78905.7174 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
1399518.3883 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
3664.8964 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
8149.9643 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
13886.0608 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
586786.7927 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
9463.7707 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1265.339 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
731.58 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
20490633.8861 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
558559.4145 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
35616.1506 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
127285.3416 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
21772965.7895 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
21229.1263 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
8551.4389 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
12705082.2283 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
17642.703 SZL
1 XPD sang Thai Baht
32389.774 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
10090.7336 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
3424.9587 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
2949.9018 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
2352.7756 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
37957.0449 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
6633.8851 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
29471.8411 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
2623684.4934 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
3574286.0754 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
40934.1548 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
12624037.6765 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
92054.8863 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
25354539.3836 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
116010.827 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
2736.0583 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
570501.8986 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
30.2036 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.3028 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
2640.8337 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
712.6787 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
570501.8986 XOF
1 XPD sang CFP Franc
103785.7442 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.981 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
238525.7395 YER
1 XPD sang South African Rand
17666.3377 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
26365.1231 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
314646.7065 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org