EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
12:50:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
1141.8654 USD
1 XPD sang Euro
970.2293 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
836.6596 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
8178.9531 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
164878.791 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
1551.8407 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
1740.993 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
23915.7988 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
4120.7968 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
47607.0008 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
4194.1457 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
79755.296 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
94901.8453 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
438940.6253 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
2043.939 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
1041277.8615 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
1377089.6136 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
2058.2123 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
1941.1711 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1895.557 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
2283.7307 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
140029.7228 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
1895.8048 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
430.433 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
3400736.172 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
1141.8654 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1453.7659 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
7888.1337 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
6178.7476 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
1141.8654 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0105 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
97421.6852 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
15119.4871 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
3735.5977 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
2292.9284 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
3322788.2456 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
906.6091 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
27.6617 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
1061489.4492 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
8178.7704 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
4549690.4574 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
576466.4314 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
1141.8654 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
29403.0328 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
106868.6033 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
203269.8148 DJF
1 XPD sang Danish Krone
7239.2699 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
68317.3141 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
148204.3539 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
56367.0412 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
17127.9803 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
158420.4291 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
2555.723 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
836.6596 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
3105.8738 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
836.6596 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
11814.2722 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
836.6596 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
81643.3806 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
9900344.2016 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
8776.8692 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
238822.1088 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
8963.329 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
29824.1573 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
7308.5 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
149873.5864 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
386762.951 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
18493229.5206 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
3825.1542 ILS
1 XPD sang Manx pound
836.6596 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
97526.2675 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1495341.5993 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
48101077.9209 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
138165.7075 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
836.6596 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
182199.5101 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
809.5825 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
147506.1661 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
99856.125 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
4586266.6415 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
477300.0354 KMF
1 XPD sang North Korean Won
1027678.8161 KPW
1 XPD sang South Korean Won
1556535.6901 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
348.551 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
951.3645 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
592808.999 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
24597999.2806 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
102274486.8857 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
342485.3088 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
228871.2318 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
20079.7456 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
6148.5909 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
10245.8756 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
19228.4793 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
5021304.4419 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
59652.7633 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
2395633.5069 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
3880058.4635 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
9229.6714 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
45306.125 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
51326.8441 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
17584.7264 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
1979499.1025 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
21284.6476 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
4819.8136 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
73033.7067 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
20079.3185 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
1747156.7553 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
42005.0402 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
11494.2678 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
155869.9221 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
1883.2408 NZD
1 XPD sang Omani Rial
439.0678 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
1141.8654 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
4047.7585 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
4715.148 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
64527.3819 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
324045.9978 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
9096675.4556 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
4172.1065 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
4907.5089 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
113645.8356 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
90052.4721 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
1640944.6252 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
4282.5706 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
9519.6447 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
16752.4733 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
685690.1434 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
10916.0992 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1454.765 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
836.6596 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
23944345.4828 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
652353.7328 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
42460.2631 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
148739.3807 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
25442815.3832 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
24178.9988 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
9988.5528 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
14846533.2968 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
20063.313 SZL
1 XPD sang Thai Baht
36923.1673 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
11101.1921 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
4007.9474 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
3325.829 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
2749.3377 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
45513.7344 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
7741.7888 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
33071.845 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
3013815.6356 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
4094780.119 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
45813.9833 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
14334377.946 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
125004.0137 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
29882045.3092 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
135564.5382 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
3197.223 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
636428.9372 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
30.9744 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.3424 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
3085.9482 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
861.4518 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
636428.9372 XOF
1 XPD sang CFP Franc
115779.1964 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.8215 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
276502.7313 YER
1 XPD sang South African Rand
20129.9317 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
27652.5681 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
367680.6431 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.673065.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.673065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.365325 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.73065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.095975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.4613 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org