EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Aug, 2025
05:15:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
1135.3444 USD
1 XPD sang Euro
968.3523 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
839.5656 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
8135.5374 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
166861.5598 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
1571.1464 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
1748.5575 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
23755.0381 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
4131.6545 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
46905.0954 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
4169.5523 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
78906.4351 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
94981.0852 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
434405.4769 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
2032.2665 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
1035383.0084 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
1495515.7018 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
2043.6199 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
1930.0855 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1911.7906 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
2270.6888 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
138005.704 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
1894.5549 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
428.0589 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
3366296.1659 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
1135.3444 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1463.1615 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
7842.1099 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
6154.8723 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
1135.3444 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0098 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
99250.2685 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
15260.5865 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
3822.4219 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
2276.7856 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
3253897.0697 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
910.3407 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
27.8034 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
1090725.3715 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
8146.0394 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
4526237.1371 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
572443.0103 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
1135.3444 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
29235.1185 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
107233.2792 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
201895.9934 DJF
1 XPD sang Danish Krone
7231.0085 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
70699.396 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
147025.9653 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
55088.273 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
17030.1661 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
160952.638 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
2567.5814 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
839.5656 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
3059.7532 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
839.5656 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
12488.7885 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
839.5656 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
82312.4706 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
9838760.624 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
8702.5523 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
237330.3126 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
8872.8868 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
29688.6999 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
7297.6759 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
148498.6126 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
382997.0822 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
18430613.4266 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
3824.5212 ILS
1 XPD sang Manx pound
839.5656 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
99149.9109 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1486439.7121 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
47741232.3028 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
138943.4485 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
839.5656 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
181929.5712 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
804.9592 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
146686.4973 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
99260.2096 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
4550860.0393 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
479682.7303 KMF
1 XPD sang North Korean Won
1021809.9661 KPW
1 XPD sang South Korean Won
1571543.7278 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
346.7228 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
945.6999 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
610045.2594 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
24593024.2669 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
102133257.4893 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
342504.0816 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
227543.5405 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
20022.8182 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
6157.9468 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
10271.0169 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
18982.6224 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
5025473.3035 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
60155.2288 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
2383087.9097 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
4078890.5414 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
9140.4977 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
45258.7507 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
52350.7306 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
17495.6573 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
1967832.4595 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
21115.7029 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
4799.6685 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
72548.4996 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
20022.8182 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
1743173.7418 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
41760.8976 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
11416.5124 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
158797.668 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
1934.8074 NZD
1 XPD sang Omani Rial
436.5331 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
1135.3444 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
3984.7546 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
4796.5406 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
64146.674 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
321966.0237 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
8224943.6108 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
4136.6126 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
4894.0156 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
113530.5521 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
91456.0327 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
1642715.292 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
4260.1687 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
9332.9534 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
17094.3301 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
681774.3162 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
10783.6147 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1454.7168 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
839.5656 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
23807604.5368 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
648572.3896 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
43266.2723 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
147889.9624 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
25297517.0018 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
23947.6708 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
9929.8346 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
14761747.9762 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
20013.8716 SZL
1 XPD sang Thai Baht
36686.0182 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
10703.8965 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
3973.7054 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
3275.4686 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
2733.6368 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
46474.3015 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
7706.3068 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
34494.3744 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
2827007.5727 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
4044009.2042 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
45493.5728 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
14195330.182 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
156628.5607 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
29906674.6898 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
135238.4791 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
3146.7206 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
635197.3422 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
29.1922 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.3366 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
3068.325 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
797.416 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
635197.3422 XOF
1 XPD sang CFP Franc
115555.1437 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.8372 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
272709.8525 YER
1 XPD sang South African Rand
19810.9481 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
26243.1295 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
365580.899 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/23/2025, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org