EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Oct, 2025
18:40:51 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
1512.7906 USD
1 XPD sang Euro
1299.2618 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
1128.7551 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
10771.2207 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
228098.8256 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
2123.3983 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
2322.7206 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
31555.7539 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
5504.7048 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
63166.9743 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
5556.48 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
99087.7872 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
125410.3445 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
578741.4323 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
2707.8953 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
1386094.4284 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
2204560.1561 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
2723.0232 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
2571.7441 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2539.027 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
3025.5813 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
184422.8507 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
2539.2947 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
570.2903 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
4462732.4025 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
1512.7906 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1958.8687 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
10453.1837 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
8129.7369 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
1512.7906 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0137 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
132930.1787 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
21537.2963 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
5155.9687 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
3042.6138 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
3252499.8865 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
1198.6899 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
36.6837 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
1439117.7405 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
10778.1266 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
5880882.8646 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
760361.4465 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
1512.7906 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
38954.3591 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
143601.652 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
268898.5371 DJF
1 XPD sang Danish Krone
9703.8047 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
95921.4151 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
196903.0695 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
71852.164 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
22691.8597 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
224346.8526 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
3472.6109 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
1128.7551 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
4107.2266 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
1128.7551 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
16277.6273 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
1128.7551 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
108920.9204 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
13127606.4989 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
11587.7691 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
316516.4592 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
11751.6527 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
39635.1149 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
9789.1155 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
198164.8518 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
505199.118 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
25046994.2953 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
4966.7942 ILS
1 XPD sang Manx pound
1128.7551 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
133036.2571 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1981755.7448 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
63650666.3843 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
183909.9587 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
1128.7551 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
243737.8364 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
1072.5686 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
195452.5513 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
132293.5419 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
6104110.2522 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
639154.0475 KMF
1 XPD sang North Korean Won
1361511.5804 KPW
1 XPD sang South Korean Won
2149671.4446 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
463.0289 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
1260.6916 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
814094.8036 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
32808647.1113 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
135470402.251 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
458086.2003 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
277294.6235 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
26080.5107 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
8214.4532 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
13900.2768 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
25566.9954 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
6822685.8085 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
80025.9247 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
3175045.0055 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
5441205.3916 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
12107.7515 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
60534.3177 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
68151.2246 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
23145.6969 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
2626960.9549 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
27841.1449 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
6393.0533 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
96667.3222 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
26080.5107 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
2219475.6668 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
55368.1376 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
15204.2161 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
212688.2532 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
2632.4055 NZD
1 XPD sang Omani Rial
581.6725 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
1512.7906 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
5103.3992 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
6371.1178 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
88010.3747 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
425245.4503 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
10716764.7807 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
5508.6002 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
6611.1977 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
152274.2886 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
122308.6153 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
2191277.2491 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
5673.7047 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
12451.1626 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
21663.3254 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
909943.5729 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
14249.6785 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1957.3998 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
1128.7551 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
31722463.4283 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
864559.8536 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
59739.3462 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
197056.1094 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
33707698.5916 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
32373.7198 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
13237.7865 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
19669303.965 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
26080.5107 SZL
1 XPD sang Thai Baht
49226.2076 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
13918.2352 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
5309.8952 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
4428.6946 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
3642.4368 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
63442.9587 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
10259.7068 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
46255.0868 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
3721582.7693 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
5257704.6458 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
60340.157 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
18433354.0081 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
307833.6777 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
39850687.5633 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
184711.7377 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
4237.3266 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
852260.1576 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
28.953 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.348 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
4088.3924 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
1057.8763 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
852260.1576 XOF
1 XPD sang CFP Franc
155043.2265 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.9318 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
361367.8744 YER
1 XPD sang South African Rand
26101.7034 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
34228.5933 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
487118.5877 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 10/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org