EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:27:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
987.6641 USD
1 XPD sang Euro
939.0789 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
779.1998 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
7196.318 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
147289.0267 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
1389.27 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
1523.8936 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
23636.3263 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
4029.4225 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
41266.0342 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
3627.6902 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
67200.4909 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
92418.2985 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
394660.688 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
1781.2117 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
902495.5634 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
999767.7014 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
1777.7953 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
1679.0289 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1836.907 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
1975.3282 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
118105.6751 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
1837.4453 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
372.2605 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
2920017.5439 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
987.6641 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1328.982 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
6828.9326 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
5989.1871 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
987.6641 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0104 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
83680.8176 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
13483.3016 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
3231.7287 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
1981.5267 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
2824553.5087 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
874.3533 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
34.9426 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
964177.424 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
7206.1502 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
4408732.3154 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
501439.2577 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
987.6641 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
25432.3499 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
103564.9784 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
175989.2117 DJF
1 XPD sang Danish Krone
7003.4232 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
59827.6941 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
132156.1655 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
49132.8309 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
14814.9611 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
123438.4745 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
2243.7752 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
779.1998 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
2809.9043 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
779.1998 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
14972.7464 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
779.1998 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
70124.1494 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
8518745.875 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
7631.0828 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
206673.1662 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
7686.9944 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
25025.4956 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
7074.7198 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
129564.049 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
389255.6302 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
15761073.6936 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
3580.2131 ILS
1 XPD sang Manx pound
779.1998 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
83668.3306 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1294703.3383 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
41580657.5867 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
136821.1044 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
779.1998 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
154963.9917 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
700.3526 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
127902.4978 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
85729.2418 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
3985100.5096 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
463658.7759 KMF
1 XPD sang North Korean Won
888897.6681 KPW
1 XPD sang South Korean Won
1411860.1557 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
303.5319 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
823.5933 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
517044.2474 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
21688026.9277 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
88501214.7577 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
287166.3236 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
176909.6386 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
17865.8258 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
4823.0965 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
9876.9222 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
18006.724 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
4644361.1394 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
57807.4411 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
2072119.2308 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
3356082.5292 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
7923.7405 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
39145.715 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
46173.2965 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
15259.41 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
1713778.6507 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
20079.6403 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
4415.7473 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
63111.7275 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
17865.656 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
1635314.9167 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
36366.5646 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
10914.974 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
133889.1219 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
1679.3154 NZD
1 XPD sang Omani Rial
380.2625 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
987.6641 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
3701.7442 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
3989.8034 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
57822.582 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
274603.8262 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
7700597.9852 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
3603.605 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
4674.4165 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
109848.9862 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
104742.2621 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
1363829.8986 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
3710.8406 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
8231.8206 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
13461.9157 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
594079.9415 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
10867.2738 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1327.9588 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
779.1998 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
20710821.8353 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
564841.0404 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
34945.0365 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
128653.1225 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
22006933.4018 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
23010.4317 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
8647.7605 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
2481535.6201 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
17871.2916 SZL
1 XPD sang Thai Baht
33914.9029 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
10772.5024 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
3466.7009 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
3114.5147 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
2364.9913 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
34311.9428 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
6688.0522 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
32173.6491 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
2604141.4197 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
3636604.4909 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
42669.5395 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
12676102.1255 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
47075.8882 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
25090756.8035 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
117257.4544 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
2765.4594 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
615995.3382 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
31.8298 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.373 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
2669.2115 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
751.7437 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
615995.3382 XOF
1 XPD sang CFP Franc
112061.9137 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
1.0351 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
247311.0688 YER
1 XPD sang South African Rand
17863.2984 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
26709.0065 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
318027.8324 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org