EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Dec, 2025
16:40:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
1498.5764 USD
1 XPD sang Euro
1274.689 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
1115.4968 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
10577.1018 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
232531.7125 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
2062.0231 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
2245.9478 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
30838.7532 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
5387.5348 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
63241.6439 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
5503.5217 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
99154.6935 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
123367.7941 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
572006.4304 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
2682.4517 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
1366917.4284 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
2156067.5858 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
2697.4374 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
2547.5798 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2504.211 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
2997.1527 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
183088.3081 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
2498.1343 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
564.8749 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
4428059.2642 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
1498.5764 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1937.9425 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
10352.9162 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
8101.7533 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
1498.5764 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.0167 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
135233.8618 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
19842.5805 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
4327.1677 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
3013.2684 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
3436532.624 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
1189.0049 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
34.9813 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
1372321.2948 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
10566.5023 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
5734736.9999 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
733620.4166 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
1498.5764 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
38588.3411 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
141183.5426 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
266791.623 DJF
1 XPD sang Danish Krone
9521.2828 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
95944.1825 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
194710.015 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
71191.9676 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
22478.6453 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
233300.6099 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
3404.4658 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
1115.4968 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
4031.1704 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
1115.4968 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
17199.8606 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
1115.4968 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
110145.3664 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
13031434.1915 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
11474.6741 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
313401.4386 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
11661.4117 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
39444.4343 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
9605.6481 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
196211.7309 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
487738.4849 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
24959960.6024 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
4810.4406 ILS
1 XPD sang Manx pound
1115.4968 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
135129.2387 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1962632.1055 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
63127528.8476 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
188895.5492 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
1115.4968 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
240037.2201 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
1062.4906 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
193241.4207 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
131050.502 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
5997633.8978 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
632398.7607 KMF
1 XPD sang North Korean Won
1348718.7172 KPW
1 XPD sang South Korean Won
2200647.0163 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
459.3751 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
1248.5149 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
780127.0433 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
32493891.9332 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
134163445.8055 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
463322.7903 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
264438.0938 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
25372.9597 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
8137.7836 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
13781.8582 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
25429.9131 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
6644855.8145 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
78505.5372 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
3146560.7673 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
5368125.281 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
12008.437 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
59390.49 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
69039.4141 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
23078.0758 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
2597944.5961 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
27042.5326 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
6159.1488 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
95774.0057 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
25372.9597 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
2176442.3797 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
55129.0484 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
15099.4935 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
216373.8918 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
2574.1136 NZD
1 XPD sang Omani Rial
576.2176 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
1498.5764 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
5049.5729 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
6357.2156 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
88287.1272 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
421375.6541 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
10239149.8501 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
5460.508 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
6489.7348 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
149640.3417 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
118987.4719 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
2180710.9576 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
5623.6475 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
12334.1705 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
20580.0899 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
901393.676 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
13855.2061 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1934.4043 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
1115.4968 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
31424396.823 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
854685.6077 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
57826.315 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
195204.5557 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
33390978.5704 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
31369.7213 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
13109.7377 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
19484489.7348 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
25365.5402 SZL
1 XPD sang Thai Baht
47429.9416 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
13813.6101 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
5260.003 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
4392.9282 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
3608.2122 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
63845.3469 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
10167.4494 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
46702.3827 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
3677113.7419 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
5327384.3713 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
58811.8537 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
18009679.9925 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
386042.6345 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
39451793.5621 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
183066.0872 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
4219.991 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
836141.1749 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
23.6759 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.3521 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
4049.9775 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
1044.5482 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
836141.1749 XOF
1 XPD sang CFP Franc
152110.8602 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.8824 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
357447.9844 YER
1 XPD sang South African Rand
25255.1371 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
34640.9786 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
482541.5855 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/11/2025, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org