EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
13:11:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPD

Code
Currency Name
Sum
1 XPD sang United States Dollar
938.6322 USD
1 XPD sang Euro
877.1171 EUR
1 XPD sang British Pound Sterling
749.9812 GBP
1 XPD sang Chinese Yuan
6795.0403 CNY
1 XPD sang Japanese Yen
145031.1045 JPY
1 XPD sang Canadian Dollar
1287.7593 CAD
1 XPD sang Australian Dollar
1437.5744 AUD
1 XPD sang Czech Republic Koruna
22025.9213 CZK
1 XPD sang Polish Zloty
3797.0865 PLN
1 XPD sang Ukrainian Hryvnia
37113.0282 UAH
1 XPD sang United Arab Emirates Dirham
3447.5023 AED
1 XPD sang Afghan Afghani
68050.4524 AFN
1 XPD sang Albanian Lek
88127.9337 ALL
1 XPD sang Armenian Dram
364282.9094 AMD
1 XPD sang Netherlands Antillean Guilder
1692.1155 ANG
1 XPD sang Angolan Kwanza
785165.8563 AOA
1 XPD sang Argentine Peso
822472.2306 ARS
1 XPD sang Aruban Florin
1691.8846 AWG
1 XPD sang Azerbaijani Manat
1595.6748 AZN
1 XPD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1715.5588 BAM
1 XPD sang Barbadian Dollar
1877.2645 BBD
1 XPD sang Bangladeshi Taka
103049.3345 BDT
1 XPD sang Bulgarian Lev
1715.8197 BGN
1 XPD sang Bahraini Dinar
353.8071 BHD
1 XPD sang Burundian Franc
2692169.7779 BIF
1 XPD sang Bermudan Dollar
938.6322 BMD
1 XPD sang Brunei Dollar
1276.6018 BND
1 XPD sang Bolivian Boliviano
6487.5115 BOB
1 XPD sang Brazilian Real
4819.4081 BRL
1 XPD sang Bahamian Dollar
938.6322 BSD
1 XPD sang Bitcoin
0.016 BTC
1 XPD sang Bhutanese Ngultrum
78319.486 BTN
1 XPD sang Botswanan Pula
12852.9173 BWP
1 XPD sang Belarusian Ruble
3072.5628 BYN
1 XPD sang Belize Dollar
1892.5707 BZD
1 XPD sang Congolese Franc
2614831.1025 CDF
1 XPD sang Swiss Franc
856.1584 CHF
1 XPD sang Chilean Unit of Account (UF)
32.5461 CLF
1 XPD sang Chilean Peso
898092.6993 CLP
1 XPD sang Chinese Yuan (Offshore)
6786.8854 CNH
1 XPD sang Colombian Peso
3674662.511 COP
1 XPD sang Costa Rican Colón
479107.4011 CRC
1 XPD sang Cuban Convertible Peso
938.6322 CUC
1 XPD sang Cuban Peso
24169.7798 CUP
1 XPD sang Cape Verdean Escudo
96720.5636 CVE
1 XPD sang Djiboutian Franc
167194.0472 DJF
1 XPD sang Danish Krone
6542.2356 DKK
1 XPD sang Dominican Peso
54462.6584 DOP
1 XPD sang Algerian Dinar
126324.5039 DZD
1 XPD sang Egyptian Pound
45005.613 EGP
1 XPD sang Eritrean Nakfa
14079.4834 ERN
1 XPD sang Ethiopian Birr
53694.4564 ETB
1 XPD sang Fijian Dollar
2122.7168 FJD
1 XPD sang Falkland Islands Pound
749.9812 FKP
1 XPD sang Georgian Lari
2510.8412 GEL
1 XPD sang Guernsey Pound
749.9812 GGP
1 XPD sang Ghanaian Cedi
12834.6768 GHS
1 XPD sang Gibraltar Pound
749.9812 GIP
1 XPD sang Gambian Dalasi
63592.3333 GMD
1 XPD sang Guinean Franc
8068126.6468 GNF
1 XPD sang Guatemalan Quetzal
7297.9097 GTQ
1 XPD sang Guyanaese Dollar
196537.5303 GYD
1 XPD sang Hong Kong Dollar
7337.3491 HKD
1 XPD sang Honduran Lempira
23198.379 HNL
1 XPD sang Croatian Kuna
6607.7878 HRK
1 XPD sang Haitian Gourde
124548.6343 HTG
1 XPD sang Hungarian Forint
341300.0854 HUF
1 XPD sang Indonesian Rupiah
15171547.583 IDR
1 XPD sang Israeli New Sheqel
3506.761 ILS
1 XPD sang Manx pound
749.9812 IMP
1 XPD sang Indian Rupee
78342.8636 INR
1 XPD sang Iraqi Dinar
1229964.2888 IQD
1 XPD sang Iranian Rial
39481217.9692 IRR
1 XPD sang Icelandic Króna
131840.2823 ISK
1 XPD sang Jersey Pound
749.9812 JEP
1 XPD sang Jamaican Dollar
146704.4885 JMD
1 XPD sang Jordanian Dinar
665.2087 JOD
1 XPD sang Kenyan Shilling
124408.3125 KES
1 XPD sang Kyrgystani Som
83239.8769 KGS
1 XPD sang Cambodian Riel
3817362.5054 KHR
1 XPD sang Comorian Franc
432990.8774 KMF
1 XPD sang North Korean Won
844769.0026 KPW
1 XPD sang South Korean Won
1288661.5302 KRW
1 XPD sang Kuwaiti Dinar
288.9026 KWD
1 XPD sang Cayman Islands Dollar
782.4204 KYD
1 XPD sang Kazakhstani Tenge
416743.9008 KZT
1 XPD sang Laotian Kip
20030452.9623 LAK
1 XPD sang Lebanese Pound
84077411.4729 LBP
1 XPD sang Sri Lankan Rupee
278950.749 LKR
1 XPD sang Liberian Dollar
181531.4564 LRD
1 XPD sang Lesotho Loti
17518.2986 LSL
1 XPD sang Libyan Dinar
4572.6614 LYD
1 XPD sang Moroccan Dirham
9495.8785 MAD
1 XPD sang Moldovan Leu
16519.4851 MDL
1 XPD sang Malagasy Ariary
4171750.9246 MGA
1 XPD sang Macedonian Denar
54042.1286 MKD
1 XPD sang Myanma Kyat
1971656.6812 MMK
1 XPD sang Mongolian Tugrik
3238281.1767 MNT
1 XPD sang Macanese Pataca
7560.5643 MOP
1 XPD sang Mauritanian Ouguiya
37201.0841 MRU
1 XPD sang Mauritian Rupee
43505.6036 MUR
1 XPD sang Maldivian Rufiyaa
14511.2542 MVR
1 XPD sang Malawian Kwacha
1627927.2175 MWK
1 XPD sang Mexican Peso
15891.5598 MXN
1 XPD sang Malaysian Ringgit
4464.0879 MYR
1 XPD sang Mozambican Metical
60025.5374 MZN
1 XPD sang Namibian Dollar
17518.2986 NAD
1 XPD sang Nigerian Naira
1159210.798 NGN
1 XPD sang Nicaraguan Córdoba
34560.2987 NIO
1 XPD sang Norwegian Krone
10387.427 NOK
1 XPD sang Nepalese Rupee
125310.9285 NPR
1 XPD sang New Zealand Dollar
1583.0455 NZD
1 XPD sang Omani Rial
361.3227 OMR
1 XPD sang Panamanian Balboa
938.6322 PAB
1 XPD sang Peruvian Nuevo Sol
3526.5042 PEN
1 XPD sang Papua New Guinean Kina
3626.1484 PGK
1 XPD sang Philippine Peso
54065.2124 PHP
1 XPD sang Pakistani Rupee
261293.7572 PKR
1 XPD sang Paraguayan Guarani
7035688.3168 PYG
1 XPD sang Qatari Rial
3425.1535 QAR
1 XPD sang Romanian Leu
4364.6398 RON
1 XPD sang Serbian Dinar
102720.1562 RSD
1 XPD sang Russian Ruble
86430.223 RUB
1 XPD sang Rwandan Franc
1211874.687 RWF
1 XPD sang Saudi Riyal
3520.3974 SAR
1 XPD sang Solomon Islands Dollar
7962.0821 SBD
1 XPD sang Seychellois Rupee
12914.4343 SCR
1 XPD sang Sudanese Pound
535489.6844 SDG
1 XPD sang Swedish Krona
10241.8968 SEK
1 XPD sang Singapore Dollar
1275.2511 SGD
1 XPD sang Saint Helena Pound
749.9812 SHP
1 XPD sang Sierra Leonean Leone
19682648.4447 SLL
1 XPD sang Somali Shilling
536556.7422 SOS
1 XPD sang Surinamese Dollar
31738.4407 SRD
1 XPD sang South Sudanese Pound
122266.2336 SSP
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
20914415.5137 STD
1 XPD sang São Tomé and Príncipe Dobra
21490.5395 STN
1 XPD sang Salvadoran Colón
8215.5269 SVC
1 XPD sang Syrian Pound
2358341.6246 SYP
1 XPD sang Swazi Lilangeni
17513.2291 SZL
1 XPD sang Thai Baht
34687.9358 THB
1 XPD sang Tajikistani Somoni
10252.6864 TJS
1 XPD sang Turkmenistani Manat
3285.2128 TMT
1 XPD sang Tunisian Dinar
2953.8756 TND
1 XPD sang Tongan Pa'anga
2239.0133 TOP
1 XPD sang Turkish Lira
30377.0195 TRY
1 XPD sang Trinidad and Tobago Dollar
6366.4627 TTD
1 XPD sang New Taiwan Dollar
30470.3486 TWD
1 XPD sang Tanzanian Shilling
2431996.0953 TZS
1 XPD sang Ugandan Shilling
3567422.3254 UGX
1 XPD sang Uruguayan Peso
35990.0758 UYU
1 XPD sang Uzbekistan Som
11859939.4714 UZS
1 XPD sang Venezuelan Bolívar Soberano
34191.9653 VES
1 XPD sang Vietnamese Dong
23832050.8786 VND
1 XPD sang Vanuatu Vatu
111436.295 VUV
1 XPD sang Samoan Tala
2628.1702 WST
1 XPD sang CFA Franc BEAC
575350.8879 XAF
1 XPD sang Silver Ounce
35.8612 XAG
1 XPD sang Gold Ounce
0.4086 XAU
1 XPD sang East Caribbean Dollar
2536.7005 XCD
1 XPD sang Special Drawing Rights
712.5955 XDR
1 XPD sang CFA Franc BCEAO
575350.8879 XOF
1 XPD sang CFP Franc
104667.8725 XPF
1 XPD sang Platinum Ounce
0.9878 XPT
1 XPD sang Yemeni Rial
234986.541 YER
1 XPD sang South African Rand
17517.5524 ZAR
1 XPD sang Zambian Kwacha
25279.8917 ZMW
1 XPD sang Zimbabwean Dollar
302239.5765 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Palladium là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ XPD sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Palladium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Palladium = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Palladium = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Palladium = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Palladium = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Palladium = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Palladium sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org