EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:07:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.2983 USD
1 BYN sang Euro
0.2555 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2208 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.142 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
44.0468 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4129 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4605 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
6.2473 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.0847 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.2974 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.0956 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
20.4921 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
24.829 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
113.9719 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.534 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
272.049 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
387.3675 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.5371 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.5071 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4992 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.5966 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
36.2518 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.4996 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1125 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
889.8823 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.2983 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.3828 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.0691 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.6322 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.2983 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
25.9761 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
3.9983 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.5993 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
863.7368 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2403 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0073 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
287.3331 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.1434 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1200.4933 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
150.7799 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.2983 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.6816 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
28.1461 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
53.1316 DJF
1 BYN sang Danish Krone
1.9071 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
18.3786 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
38.7134 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
14.4537 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.4747 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
42.1128 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.674 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2208 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.8025 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2208 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
3.2522 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2208 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
21.4786 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2587.0414 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.2869 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
62.4229 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.3269 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.8142 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
1.9252 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
39.0647 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
100.6487 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4857.4924 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
1.0099 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2208 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
25.9582 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
390.8527 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12562.7504 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
36.6359 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2208 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
47.7716 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2115 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
38.5481 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
26.0876 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1195.8804 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
125.441 KMF
1 BYN sang North Korean Won
268.4826 KPW
1 BYN sang South Korean Won
414.6937 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.0912 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.2486 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
160.606 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6461.2183 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
26786.2902 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
89.7819 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
59.8218 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.2498 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.6153 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
2.6887 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
4.9857 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1310.7363 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
15.7086 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
626.1612 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1071.7368 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.3978 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
11.8986 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
13.627 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.597 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
517.3523 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.62 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.2599 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
19.0623 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.2498 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
457.7301 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
10.9787 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
3.0552 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.6607 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5039 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1147 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.2983 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
1.057 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.2605 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
17.0504 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
84.6611 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2183.7964 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.0845 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.2931 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
29.9342 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
24.0962 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
431.8686 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.1194 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.4533 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.3977 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
179.1376 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
2.8535 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.3829 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2208 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6255.4964 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
170.5125 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
11.2524 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
38.8584 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6646.974 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.2538 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.6108 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
3878.6793 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.2445 SZL
1 BYN sang Thai Baht
9.7042 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
2.7733 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.0471 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.8721 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.7183 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
12.1974 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
2.0221 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
8.9812 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
746.6801 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1061.0106 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
11.9537 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3737.875 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
40.4127 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7849.337 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
35.5342 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8268 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
167.5933 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0079 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.8062 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.208 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
167.5933 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 BYN sang CFP Franc
30.4886 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
71.6774 YER
1 BYN sang South African Rand
5.2681 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
6.9445 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
96.0571 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org