EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
11:10:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.3042 USD
1 BYN sang Euro
0.2706 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2277 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.1965 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
43.9935 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4244 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4744 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
6.7421 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.148 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.6633 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.1175 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
21.4468 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
26.4538 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
117.5021 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5446 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
277.4607 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
346.3774 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.5484 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.5172 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5277 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.6085 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
36.9694 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.5288 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1147 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
909.3023 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.3042 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.3954 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.1071 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.7177 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.3042 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
26.0921 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
4.1175 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.6138 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
879.6743 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2537 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0075 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
286.3219 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.1968 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1274.6153 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
153.9694 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.3042 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.8344 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
29.7485 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
54.4134 DJF
1 BYN sang Danish Krone
2.0183 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
17.9303 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
40.4535 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
15.185 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.5637 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
40.9783 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6901 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2277 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.8336 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2277 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
3.7429 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2277 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
22.058 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2646.2796 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.3462 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
63.6618 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.3813 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.9175 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
2.0386 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
39.9855 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
108.8813 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
5001.5494 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
1.0729 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2277 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
26.0429 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
398.6161 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12812.6531 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
39.4245 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2277 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
48.4894 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2157 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
39.2784 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
26.6065 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1224.9196 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
134.3257 KMF
1 BYN sang North Korean Won
273.8234 KPW
1 BYN sang South Korean Won
424.6458 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.0934 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.2546 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
156.0654 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6607.7677 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
27375.7573 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
91.254 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
61.1135 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.5179 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.6789 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
2.8103 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
5.2941 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1369.2309 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
16.6448 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
638.3128 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1033.8354 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.4512 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
12.0575 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
13.9863 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.7037 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
527.6444 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.8607 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.3067 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
19.4415 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.5179 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
488.9451 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
11.2441 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
3.1341 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.572 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.515 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1171 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.3042 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
1.1218 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.2701 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
16.9637 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
85.9752 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2440.7719 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.1091 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.3758 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
31.6302 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
24.5064 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
435.7519 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.1411 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.5376 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.3232 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
182.7011 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
2.9452 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.3943 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2277 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6379.933 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
173.9122 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
11.0894 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
39.6314 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6779.1979 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.6378 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.6738 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
3955.8353 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.4932 SZL
1 BYN sang Thai Baht
10.0604 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
3.155 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.0664 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.9197 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.7326 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
11.8197 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
2.0742 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
9.1897 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
821.0138 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1112.8843 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
12.7452 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3930.6014 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
28.6621 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7898.4502 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
36.121 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8519 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
177.479 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0094 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.8222 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.2219 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
177.479 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 BYN sang CFP Franc
32.287 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
74.267 YER
1 BYN sang South African Rand
5.4746 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
8.209 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
97.9679 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.672935.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.672935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.364675 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.72935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.094025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.4587 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org