EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 May, 2024
03:02:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.3057 USD
1 BYN sang Euro
0.2839 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2436 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.2126 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
46.793 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4179 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4631 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
7.1147 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.2292 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.0542 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.1229 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
22.1119 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
28.5472 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
118.5652 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5508 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
255.5873 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
268.3953 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.5511 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.5197 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5564 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.6115 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
33.5407 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.5554 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1153 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
877.4349 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.3057 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.4146 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.1164 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.5508 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.3057 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
25.503 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
4.1633 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.616 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
851.4481 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2767 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0104 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
287.019 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.1943 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1187.457 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
156.1956 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.3057 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.8725 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
31.5663 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
54.2664 DJF
1 BYN sang Danish Krone
2.1187 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
17.7627 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
41.1491 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
14.6426 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.5859 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
17.4162 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6889 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2436 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.8163 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2436 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
4.2083 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2436 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
20.713 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2628.4831 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.3756 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
63.9347 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.3886 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.5667 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
2.1402 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
40.5399 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
110.6638 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4882.0538 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
1.1364 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2436 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
25.4915 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
400.5016 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12859.6184 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
42.6916 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2436 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
47.9797 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2167 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
41.2731 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
27.1125 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1239.8687 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
140.1145 KMF
1 BYN sang North Korean Won
275.1538 KPW
1 BYN sang South Korean Won
414.5788 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.094 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.2547 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
135.8297 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6521.145 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
27393.089 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
90.8428 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
59.1428 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.6559 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.4904 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
3.0736 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
5.3958 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1357.4254 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
17.4803 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
641.7691 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1054.7562 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.4599 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
12.1419 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
14.1368 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.7265 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
531.964 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.1889 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.4491 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
19.5359 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.6559 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
377.5722 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
11.2278 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
3.3247 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
40.8068 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5085 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1177 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.3057 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
1.1482 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.1819 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
17.4458 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
85.1448 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2287.9489 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.1131 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.4127 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
33.2765 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
28.2843 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
396.0686 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.1466 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.5913 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.1669 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
183.5887 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
3.298 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.4125 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2436 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6410.9306 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
174.4169 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
10.295 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
39.8239 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6812.1354 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.0317 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.6739 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
768.1469 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.6621 SZL
1 BYN sang Thai Baht
11.2381 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
3.3371 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.07 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.9569 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.7293 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
9.8888 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
2.0706 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
9.8725 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
790.3028 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1158.638 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
11.6798 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3877.3756 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.148 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7770.4045 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
36.2965 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.856 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
186.2346 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0115 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.8262 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.232 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
186.2346 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 BYN sang CFP Franc
33.8798 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
76.5386 YER
1 BYN sang South African Rand
5.6587 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
8.2436 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
98.4439 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/04/2024, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org