EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
08:56:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.2928 USD
1 BYN sang Euro
0.2542 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2241 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.0839 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
46.1114 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4117 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4522 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
6.1462 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.0753 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.3283 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.0755 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
19.5569 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
24.5817 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
112.4868 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5242 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
268.5406 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
412.0338 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.5275 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.4978 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4944 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.5857 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
35.8172 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.4972 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1104 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
869.1649 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.2928 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.3819 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.0347 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.5622 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.2928 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
25.9183 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
4.1836 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.589 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
671.0962 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2361 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.007 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
272.9713 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0848 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1096.4597 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
146.4746 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.2928 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.5408 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
27.8706 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
52.4364 DJF
1 BYN sang Danish Krone
1.8986 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
18.7591 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
38.2702 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
13.878 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.3927 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
45.5774 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6706 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2241 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.7922 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2241 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
3.2278 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2241 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
21.5242 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2544.0818 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.2433 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
61.2466 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.2787 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.6912 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
1.9154 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
38.3377 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
97.1094 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4901.6272 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
0.9526 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2241 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
25.9639 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
385.7522 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12336.1741 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
37.3175 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2241 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
47.0513 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2076 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
38.0408 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
25.6095 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1178.6336 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
125.0456 KMF
1 BYN sang North Korean Won
263.5622 KPW
1 BYN sang South Korean Won
430.3008 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.09 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.244 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
152.7251 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6353.0771 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
26224.8518 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
90.2769 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
53.1504 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.0518 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.5969 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
2.7245 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
5.0088 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1314.1126 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
15.6367 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
614.8906 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1049.0214 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.3488 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
11.6496 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
13.5412 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.5128 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
510.6195 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.3742 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.218 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
18.7129 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.0518 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
427.4979 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
10.7717 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
2.9843 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.4694 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5223 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1126 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.2928 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
0.9931 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.2387 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
17.3056 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
82.535 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2062.3349 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.0735 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.2932 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
29.8079 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
23.6185 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
425.3481 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.0982 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.4103 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.1191 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
176.1474 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
2.7972 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.3829 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2241 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6140.8523 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
167.9952 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
11.297 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
38.1462 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6525.1553 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.2267 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.5625 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
3807.5949 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.0508 SZL
1 BYN sang Thai Baht
9.5041 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
2.7045 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.025 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.8682 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.7051 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
12.4033 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9862 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
9.1487 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
711.6179 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1070.4843 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
11.6667 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3516.218 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
69.5375 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7724.792 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
35.7742 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8247 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
166.755 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0057 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.7914 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.2064 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
166.755 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 BYN sang CFP Franc
30.3361 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
69.844 YER
1 BYN sang South African Rand
5.0423 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
6.6918 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
94.2967 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org