EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
15:55:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.3056 USD
1 BYN sang Euro
0.29 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2418 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.2117 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
47.0908 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4262 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4681 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
7.3462 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.2583 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.6149 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.1224 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
20.8545 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
28.5138 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
118.7047 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5507 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
278.3709 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
306.7151 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.55 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.5195 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5681 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.6111 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
36.5144 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.5674 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1152 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
902.5852 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.3056 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.4106 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.1113 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.778 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.3056 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
25.8165 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
4.1715 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.6159 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
871.5806 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2699 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0108 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
297.0866 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.213 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1342.1595 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
155.3202 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.3056 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.8685 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
32.0259 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
54.4134 DJF
1 BYN sang Danish Krone
2.1634 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
18.4118 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
40.8918 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
15.1822 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.5836 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
38.0783 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6936 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2418 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.8373 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2418 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
4.8584 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2418 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
21.6956 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2633.8245 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.3588 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
63.9287 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.3783 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.7217 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
2.1832 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
40.1174 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
118.9832 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4854.6279 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
1.1378 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2418 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
25.8099 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
400.3025 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12862.3057 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
42.3737 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2418 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
48.526 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2167 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
39.5716 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
26.432 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1232.3882 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
142.8551 KMF
1 BYN sang North Korean Won
275.0151 KPW
1 BYN sang South Korean Won
426.4463 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.094 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.2546 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
151.5264 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6693.5294 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
27366.5361 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
88.9047 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
55.1525 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.529 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.4926 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
3.0559 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
5.568 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1430.7668 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
17.8675 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
641.0909 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1038.335 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.4495 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
12.1519 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
14.1786 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.7241 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
529.8437 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
6.2167 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.3644 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
19.5414 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.529 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
513.6672 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
11.243 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
3.3718 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.3065 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5198 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1176 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.3056 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
1.1606 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.23 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
18.0068 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
84.9314 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2398.1805 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.114 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.4434 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
33.9341 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
30.8971 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
419.8488 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.1473 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.5532 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.2912 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
183.8018 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
3.3655 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.4104 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2418 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6407.7002 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
174.6203 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
10.8188 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
39.8039 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6808.7028 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.1155 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.6736 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
767.7598 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.5312 SZL
1 BYN sang Thai Baht
10.5809 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
3.2543 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.0695 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.9667 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.7322 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
10.5363 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
2.0741 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
9.9452 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
809.7452 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1128.9505 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
13.0243 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3928.2297 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
14.0554 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7768.4615 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
36.2782 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8556 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
190.2598 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0099 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.8258 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.2331 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
190.2598 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 BYN sang CFP Franc
34.6121 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
76.3702 YER
1 BYN sang South African Rand
5.4992 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
8.426 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
98.3943 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org