EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Jul, 2025
00:05:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.3057 USD
1 BYN sang Euro
0.2595 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2238 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.1902 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
44.1611 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4161 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4664 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
6.3959 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.1013 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.7441 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.1227 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
21.3501 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
25.4047 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
117.4573 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5472 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
278.7447 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
343.4218 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.551 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.5196 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5074 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.6113 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
37.4852 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.5077 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1151 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
910.3593 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.3057 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.3892 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.1116 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.657 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.3057 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
26.0793 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
4.0474 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.6138 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
889.4931 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2428 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0074 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
284.2713 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.1901 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1216.8863 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
154.3171 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.3057 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.871 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
28.6082 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
54.3569 DJF
1 BYN sang Danish Krone
1.9362 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
18.2882 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
39.546 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
15.0569 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.5851 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
42.4083 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6845 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2238 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.8314 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2238 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
3.1626 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2238 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
21.8555 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2650.2705 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.3495 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
63.9314 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.3994 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.9838 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
1.9557 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
40.1204 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
103.589 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4952.349 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
1.0237 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2238 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
26.1717 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
400.2951 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12876.4076 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
36.9648 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2238 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
48.7739 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2167 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
39.4805 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
26.731 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1227.7196 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
127.7707 KMF
1 BYN sang North Korean Won
275.1043 KPW
1 BYN sang South Korean Won
416.4892 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.0933 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.2547 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
158.6919 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6584.7561 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
27378.3465 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
91.6815 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
61.2676 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.3752 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.6459 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
2.7428 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
5.1474 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1344.177 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
15.9673 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
641.2986 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1038.6714 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.4707 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
12.1282 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
13.7399 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.7073 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
529.9016 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.6948 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.2902 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
19.5507 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.3751 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
467.6589 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
11.2445 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
3.0831 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.7256 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5043 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1175 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.3057 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
1.0836 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.2622 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
17.275 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
86.7454 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2435.1326 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.1169 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.3128 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
30.4184 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
24.0275 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
439.2723 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.1464 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.5484 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.3088 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
183.5557 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
2.9225 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.3892 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2238 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6409.7763 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
174.6317 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
11.4275 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
39.8168 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6810.9089 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.0333 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.6739 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
3974.3395 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.3708 SZL
1 BYN sang Thai Baht
9.873 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
2.9717 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.0729 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.8903 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.736 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
12.1776 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
2.0724 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
8.8422 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
806.7827 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1096.1513 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
12.2642 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3837.2382 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4629 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7999.2676 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
36.2899 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8559 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
170.2291 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0083 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.8261 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.2306 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
170.2291 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 BYN sang CFP Franc
30.9681 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
74.0183 YER
1 BYN sang South African Rand
5.3844 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
7.4024 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
98.4262 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/05/2025, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.673025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.673025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.365125 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.73025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.095375 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.4605 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org