EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
15:58:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ BYN

Code
Currency Name
Sum
1 BYN sang United States Dollar
0.2928 USD
1 BYN sang Euro
0.2539 EUR
1 BYN sang British Pound Sterling
0.2233 GBP
1 BYN sang Chinese Yuan
2.0819 CNY
1 BYN sang Japanese Yen
46.1547 JPY
1 BYN sang Canadian Dollar
0.4115 CAD
1 BYN sang Australian Dollar
0.4507 AUD
1 BYN sang Czech Republic Koruna
6.1379 CZK
1 BYN sang Polish Zloty
1.0741 PLN
1 BYN sang Ukrainian Hryvnia
12.3678 UAH
1 BYN sang United Arab Emirates Dirham
1.0754 AED
1 BYN sang Afghan Afghani
19.442 AFN
1 BYN sang Albanian Lek
24.595 ALL
1 BYN sang Armenian Dram
111.8704 AMD
1 BYN sang Netherlands Antillean Guilder
0.5241 ANG
1 BYN sang Angolan Kwanza
268.5123 AOA
1 BYN sang Argentine Peso
413.8919 ARS
1 BYN sang Aruban Florin
0.5274 AWG
1 BYN sang Azerbaijani Manat
0.4978 AZN
1 BYN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.497 BAM
1 BYN sang Barbadian Dollar
0.5856 BBD
1 BYN sang Bangladeshi Taka
35.9092 BDT
1 BYN sang Bulgarian Lev
0.4968 BGN
1 BYN sang Bahraini Dinar
0.1104 BHD
1 BYN sang Burundian Franc
864.6134 BIF
1 BYN sang Bermudan Dollar
0.2928 BMD
1 BYN sang Brunei Dollar
0.383 BND
1 BYN sang Bolivian Boliviano
2.0235 BOB
1 BYN sang Brazilian Real
1.5609 BRL
1 BYN sang Bahamian Dollar
0.2928 BSD
1 BYN sang Bitcoin
0 BTC
1 BYN sang Bhutanese Ngultrum
25.9715 BTN
1 BYN sang Botswanan Pula
3.9318 BWP
1 BYN sang Belize Dollar
0.589 BZD
1 BYN sang Congolese Franc
667.4933 CDF
1 BYN sang Swiss Franc
0.2361 CHF
1 BYN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0069 CLF
1 BYN sang Chilean Peso
272.3072 CLP
1 BYN sang Chinese Yuan (Offshore)
2.083 CNH
1 BYN sang Colombian Peso
1090.8043 COP
1 BYN sang Costa Rican Colón
146.476 CRC
1 BYN sang Cuban Convertible Peso
0.2928 CUC
1 BYN sang Cuban Peso
7.54 CUP
1 BYN sang Cape Verdean Escudo
28.0211 CVE
1 BYN sang Djiboutian Franc
52.1505 DJF
1 BYN sang Danish Krone
1.8961 DKK
1 BYN sang Dominican Peso
18.7571 DOP
1 BYN sang Algerian Dinar
38.2257 DZD
1 BYN sang Egyptian Pound
13.88 EGP
1 BYN sang Eritrean Nakfa
4.3922 ERN
1 BYN sang Ethiopian Birr
45.2205 ETB
1 BYN sang Fijian Dollar
0.6692 FJD
1 BYN sang Falkland Islands Pound
0.2233 FKP
1 BYN sang Georgian Lari
0.7921 GEL
1 BYN sang Guernsey Pound
0.2233 GGP
1 BYN sang Ghanaian Cedi
3.2275 GHS
1 BYN sang Gibraltar Pound
0.2233 GIP
1 BYN sang Gambian Dalasi
21.522 GMD
1 BYN sang Guinean Franc
2543.6755 GNF
1 BYN sang Guatemalan Quetzal
2.2433 GTQ
1 BYN sang Guyanaese Dollar
61.2712 GYD
1 BYN sang Hong Kong Dollar
2.2791 HKD
1 BYN sang Honduran Lempira
7.7074 HNL
1 BYN sang Croatian Kuna
1.9122 HRK
1 BYN sang Haitian Gourde
38.3028 HTG
1 BYN sang Hungarian Forint
96.921 HUF
1 BYN sang Indonesian Rupiah
4899.0917 IDR
1 BYN sang Israeli New Sheqel
0.9507 ILS
1 BYN sang Manx pound
0.2233 IMP
1 BYN sang Indian Rupee
25.9558 INR
1 BYN sang Iraqi Dinar
383.6883 IQD
1 BYN sang Iranian Rial
12334.8774 IRR
1 BYN sang Icelandic Króna
37.3165 ISK
1 BYN sang Jersey Pound
0.2233 JEP
1 BYN sang Jamaican Dollar
47.0403 JMD
1 BYN sang Jordanian Dinar
0.2076 JOD
1 BYN sang Kenyan Shilling
37.9636 KES
1 BYN sang Kyrgystani Som
25.6068 KGS
1 BYN sang Cambodian Riel
1172.3106 KHR
1 BYN sang Comorian Franc
125.0324 KMF
1 BYN sang North Korean Won
263.5345 KPW
1 BYN sang South Korean Won
429.6464 KRW
1 BYN sang Kuwaiti Dinar
0.09 KWD
1 BYN sang Cayman Islands Dollar
0.244 KYD
1 BYN sang Kazakhstani Tenge
151.8885 KZT
1 BYN sang Laotian Kip
6356.7737 LAK
1 BYN sang Lebanese Pound
26245.664 LBP
1 BYN sang Sri Lankan Rupee
90.246 LKR
1 BYN sang Liberian Dollar
53.1448 LRD
1 BYN sang Lesotho Loti
5.0491 LSL
1 BYN sang Libyan Dinar
1.6029 LYD
1 BYN sang Moroccan Dirham
2.7211 MAD
1 BYN sang Moldovan Leu
4.9956 MDL
1 BYN sang Malagasy Ariary
1313.9744 MGA
1 BYN sang Macedonian Denar
15.6351 MKD
1 BYN sang Myanma Kyat
614.8259 MMK
1 BYN sang Mongolian Tugrik
1048.9111 MNT
1 BYN sang Macanese Pataca
2.3487 MOP
1 BYN sang Mauritanian Ouguiya
11.663 MRU
1 BYN sang Mauritian Rupee
13.5398 MUR
1 BYN sang Maldivian Rufiyaa
4.5123 MVR
1 BYN sang Malawian Kwacha
507.8211 MWK
1 BYN sang Mexican Peso
5.3644 MXN
1 BYN sang Malaysian Ringgit
1.2171 MYR
1 BYN sang Mozambican Metical
18.7109 MZN
1 BYN sang Namibian Dollar
5.0496 NAD
1 BYN sang Nigerian Naira
426.1118 NGN
1 BYN sang Nicaraguan Córdoba
10.7765 NIO
1 BYN sang Norwegian Krone
2.9787 NOK
1 BYN sang Nepalese Rupee
41.5543 NPR
1 BYN sang New Zealand Dollar
0.5199 NZD
1 BYN sang Omani Rial
0.1126 OMR
1 BYN sang Panamanian Balboa
0.2928 PAB
1 BYN sang Peruvian Nuevo Sol
0.9896 PEN
1 BYN sang Papua New Guinean Kina
1.2389 PGK
1 BYN sang Philippine Peso
17.272 PHP
1 BYN sang Pakistani Rupee
82.7549 PKR
1 BYN sang Paraguayan Guarani
2055.8091 PYG
1 BYN sang Qatari Rial
1.0674 QAR
1 BYN sang Romanian Leu
1.2916 RON
1 BYN sang Serbian Dinar
29.7665 RSD
1 BYN sang Russian Ruble
23.4839 RUB
1 BYN sang Rwandan Franc
425.8119 RWF
1 BYN sang Saudi Riyal
1.0982 SAR
1 BYN sang Solomon Islands Dollar
2.41 SBD
1 BYN sang Seychellois Rupee
4.1188 SCR
1 BYN sang Sudanese Pound
176.1289 SDG
1 BYN sang Swedish Krona
2.7891 SEK
1 BYN sang Singapore Dollar
0.3825 SGD
1 BYN sang Saint Helena Pound
0.2233 SHP
1 BYN sang Sierra Leonean Leone
6140.2068 SLL
1 BYN sang Somali Shilling
167.0779 SOS
1 BYN sang Surinamese Dollar
11.2958 SRD
1 BYN sang South Sudanese Pound
38.1422 SSP
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6524.4693 STD
1 BYN sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.232 STN
1 BYN sang Salvadoran Colón
2.5625 SVC
1 BYN sang Syrian Pound
3807.1947 SYP
1 BYN sang Swazi Lilangeni
5.0479 SZL
1 BYN sang Thai Baht
9.4824 THB
1 BYN sang Tajikistani Somoni
2.706 TJS
1 BYN sang Turkmenistani Manat
1.0249 TMT
1 BYN sang Tunisian Dinar
0.8679 TND
1 BYN sang Tongan Pa'anga
0.705 TOP
1 BYN sang Turkish Lira
12.4066 TRY
1 BYN sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9871 TTD
1 BYN sang New Taiwan Dollar
9.1463 TWD
1 BYN sang Tanzanian Shilling
711.5431 TZS
1 BYN sang Ugandan Shilling
1071.1416 UGX
1 BYN sang Uruguayan Peso
11.6469 UYU
1 BYN sang Uzbekistan Som
3489.6788 UZS
1 BYN sang Venezuelan Bolívar Soberano
69.5302 VES
1 BYN sang Vietnamese Dong
7722.9626 VND
1 BYN sang Vanuatu Vatu
35.7704 VUV
1 BYN sang Samoan Tala
0.8246 WST
1 BYN sang CFA Franc BEAC
166.516 XAF
1 BYN sang Silver Ounce
0.0057 XAG
1 BYN sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 BYN sang East Caribbean Dollar
0.7914 XCD
1 BYN sang Special Drawing Rights
0.2063 XDR
1 BYN sang CFA Franc BCEAO
166.516 XOF
1 BYN sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 BYN sang CFP Franc
30.2926 XPF
1 BYN sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 BYN sang Yemeni Rial
69.8367 YER
1 BYN sang South African Rand
5.0214 ZAR
1 BYN sang Zambian Kwacha
6.7284 ZMW
1 BYN sang Zimbabwean Dollar
94.2868 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ruble Belarus là Br. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ BYN sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ruble Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ruble Belarus = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ruble Belarus = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ruble Belarus = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ruble Belarus = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ruble Belarus = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ruble Belarus sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org