EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
13:27:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CLF

Code
Currency Name
Sum
1 CLF sang United States Dollar
40.6207 USD
1 CLF sang Euro
34.7893 EUR
1 CLF sang British Pound Sterling
29.9916 GBP
1 CLF sang Chinese Yuan
291.6687 CNY
1 CLF sang Japanese Yen
6000.7853 JPY
1 CLF sang Canadian Dollar
56.0213 CAD
1 CLF sang Australian Dollar
62.4204 AUD
1 CLF sang Czech Republic Koruna
851.2938 CZK
1 CLF sang Polish Zloty
147.9073 PLN
1 CLF sang Ukrainian Hryvnia
1674.5069 UAH
1 CLF sang United Arab Emirates Dirham
149.1795 AED
1 CLF sang Afghan Afghani
2775.8099 AFN
1 CLF sang Albanian Lek
3382.421 ALL
1 CLF sang Armenian Dram
15552.5353 AMD
1 CLF sang Netherlands Antillean Guilder
72.711 ANG
1 CLF sang Angolan Kwanza
37044.2359 AOA
1 CLF sang Argentine Peso
52745.7348 ARS
1 CLF sang Aruban Florin
73.1477 AWG
1 CLF sang Azerbaijani Manat
69.0552 AZN
1 CLF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
67.99 BAM
1 CLF sang Barbadian Dollar
81.2414 BBD
1 CLF sang Bangladeshi Taka
4933.6008 BDT
1 CLF sang Bulgarian Lev
68.064 BGN
1 CLF sang Bahraini Dinar
15.3158 BHD
1 CLF sang Burundian Franc
121099.5966 BIF
1 CLF sang Bermudan Dollar
40.6207 BMD
1 CLF sang Brunei Dollar
52.0712 BND
1 CLF sang Bolivian Boliviano
281.1975 BOB
1 CLF sang Brazilian Real
219.9041 BRL
1 CLF sang Bahamian Dollar
40.6207 BSD
1 CLF sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 CLF sang Bhutanese Ngultrum
3545.4928 BTN
1 CLF sang Botswanan Pula
544.4411 BWP
1 CLF sang Belarusian Ruble
135.8913 BYN
1 CLF sang Belize Dollar
81.564 BZD
1 CLF sang Congolese Franc
118266.8218 CDF
1 CLF sang Swiss Franc
32.7976 CHF
1 CLF sang Chilean Peso
39227.8008 CLP
1 CLF sang Chinese Yuan (Offshore)
291.819 CNH
1 CLF sang Colombian Peso
163176.7683 COP
1 CLF sang Costa Rican Colón
20520.4727 CRC
1 CLF sang Cuban Convertible Peso
40.6207 CUC
1 CLF sang Cuban Peso
1045.9826 CUP
1 CLF sang Cape Verdean Escudo
3833.1203 CVE
1 CLF sang Djiboutian Franc
7231.012 DJF
1 CLF sang Danish Krone
259.6697 DKK
1 CLF sang Dominican Peso
2502.2585 DOP
1 CLF sang Algerian Dinar
5272.0159 DZD
1 CLF sang Egyptian Pound
1964.0141 EGP
1 CLF sang Eritrean Nakfa
609.3103 ERN
1 CLF sang Ethiopian Birr
5750.2433 ETB
1 CLF sang Fijian Dollar
91.6565 FJD
1 CLF sang Falkland Islands Pound
29.9916 FKP
1 CLF sang Georgian Lari
109.2696 GEL
1 CLF sang Guernsey Pound
29.9916 GGP
1 CLF sang Ghanaian Cedi
440.5743 GHS
1 CLF sang Gibraltar Pound
29.9916 GIP
1 CLF sang Gambian Dalasi
2944.9996 GMD
1 CLF sang Guinean Franc
352075.1085 GNF
1 CLF sang Guatemalan Quetzal
311.4439 GTQ
1 CLF sang Guyanaese Dollar
8495.153 GYD
1 CLF sang Hong Kong Dollar
317.5441 HKD
1 CLF sang Honduran Lempira
1063.5121 HNL
1 CLF sang Croatian Kuna
262.2055 HRK
1 CLF sang Haitian Gourde
5313.1462 HTG
1 CLF sang Hungarian Forint
13762.2932 HUF
1 CLF sang Indonesian Rupiah
658865.4643 IDR
1 CLF sang Israeli New Sheqel
137.6641 ILS
1 CLF sang Manx pound
29.9916 IMP
1 CLF sang Indian Rupee
3548.909 INR
1 CLF sang Iraqi Dinar
53194.7588 IQD
1 CLF sang Iranian Rial
1710638.5572 IRR
1 CLF sang Icelandic Króna
4974.8152 ISK
1 CLF sang Jersey Pound
29.9916 JEP
1 CLF sang Jamaican Dollar
6503.4268 JMD
1 CLF sang Jordanian Dinar
28.8001 JOD
1 CLF sang Kenyan Shilling
5248.1924 KES
1 CLF sang Kyrgystani Som
3549.3866 KGS
1 CLF sang Cambodian Riel
162551.1194 KHR
1 CLF sang Comorian Franc
17080.9963 KMF
1 CLF sang North Korean Won
36558.6156 KPW
1 CLF sang South Korean Won
56330.6525 KRW
1 CLF sang Kuwaiti Dinar
12.4157 KWD
1 CLF sang Cayman Islands Dollar
33.8374 KYD
1 CLF sang Kazakhstani Tenge
21883.8754 KZT
1 CLF sang Laotian Kip
879422.7441 LAK
1 CLF sang Lebanese Pound
3644838.0908 LBP
1 CLF sang Sri Lankan Rupee
12225.3836 LKR
1 CLF sang Liberian Dollar
8141.4487 LRD
1 CLF sang Lesotho Loti
715.8136 LSL
1 CLF sang Libyan Dinar
219.5966 LYD
1 CLF sang Moroccan Dirham
366.0697 MAD
1 CLF sang Moldovan Leu
673.9265 MDL
1 CLF sang Malagasy Ariary
180467.1317 MGA
1 CLF sang Macedonian Denar
2139.3122 MKD
1 CLF sang Myanma Kyat
85262.8158 MMK
1 CLF sang Mongolian Tugrik
145935.7381 MNT
1 CLF sang Macanese Pataca
326.9781 MOP
1 CLF sang Mauritanian Ouguiya
1619.7589 MRU
1 CLF sang Mauritian Rupee
1847.4288 MUR
1 CLF sang Maldivian Rufiyaa
625.9647 MVR
1 CLF sang Malawian Kwacha
70412.1677 MWK
1 CLF sang Mexican Peso
764.46 MXN
1 CLF sang Malaysian Ringgit
171.5208 MYR
1 CLF sang Mozambican Metical
2595.6614 MZN
1 CLF sang Namibian Dollar
715.8136 NAD
1 CLF sang Nigerian Naira
62224.3887 NGN
1 CLF sang Nicaraguan Córdoba
1494.4721 NIO
1 CLF sang Norwegian Krone
413.6078 NOK
1 CLF sang Nepalese Rupee
5672.8286 NPR
1 CLF sang New Zealand Dollar
68.4778 NZD
1 CLF sang Omani Rial
15.6184 OMR
1 CLF sang Panamanian Balboa
40.6207 PAB
1 CLF sang Peruvian Nuevo Sol
144.4795 PEN
1 CLF sang Papua New Guinean Kina
168.7676 PGK
1 CLF sang Philippine Peso
2315.2366 PHP
1 CLF sang Pakistani Rupee
11521.9543 PKR
1 CLF sang Paraguayan Guarani
297362.1402 PYG
1 CLF sang Qatari Rial
148.0102 QAR
1 CLF sang Romanian Leu
176.0825 RON
1 CLF sang Serbian Dinar
4075.717 RSD
1 CLF sang Russian Ruble
3269.6722 RUB
1 CLF sang Rwandan Franc
58775.95 RWF
1 CLF sang Saudi Riyal
152.4263 SAR
1 CLF sang Solomon Islands Dollar
334.0553 SBD
1 CLF sang Seychellois Rupee
589.8123 SCR
1 CLF sang Sudanese Pound
24392.7208 SDG
1 CLF sang Swedish Krona
388.1648 SEK
1 CLF sang Singapore Dollar
52.1148 SGD
1 CLF sang Saint Helena Pound
29.9916 SHP
1 CLF sang Sierra Leonean Leone
851795.4342 SLL
1 CLF sang Somali Shilling
23207.6528 SOS
1 CLF sang Surinamese Dollar
1525.7129 SRD
1 CLF sang South Sudanese Pound
5291.2503 SSP
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
905101.9579 STD
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra
851.6887 STN
1 CLF sang Salvadoran Colón
355.3106 SVC
1 CLF sang Syrian Pound
528150.134 SYP
1 CLF sang Swazi Lilangeni
715.4563 SZL
1 CLF sang Thai Baht
1318.3849 THB
1 CLF sang Tajikistani Somoni
377.0189 TJS
1 CLF sang Turkmenistani Manat
142.5786 TMT
1 CLF sang Tunisian Dinar
118.5948 TND
1 CLF sang Tongan Pa'anga
97.8049 TOP
1 CLF sang Turkish Lira
1660.9629 TRY
1 CLF sang Trinidad and Tobago Dollar
275.2183 TTD
1 CLF sang New Taiwan Dollar
1220.0829 TWD
1 CLF sang Tanzanian Shilling
105787.1476 TZS
1 CLF sang Ugandan Shilling
144475.179 UGX
1 CLF sang Uruguayan Peso
1627.2469 UYU
1 CLF sang Uzbekistan Som
509485.5643 UZS
1 CLF sang Venezuelan Bolívar Soberano
5502.8985 VES
1 CLF sang Vietnamese Dong
1067280.1906 VND
1 CLF sang Vanuatu Vatu
4838.6018 VUV
1 CLF sang Samoan Tala
112.5843 WST
1 CLF sang CFA Franc BEAC
22820.2894 XAF
1 CLF sang Silver Ounce
1.0631 XAG
1 CLF sang Gold Ounce
0.0121 XAU
1 CLF sang East Caribbean Dollar
109.7794 XCD
1 CLF sang Special Drawing Rights
28.3177 XDR
1 CLF sang CFA Franc BCEAO
22820.2894 XOF
1 CLF sang Palladium Ounce
0.0361 XPD
1 CLF sang CFP Franc
4151.4686 XPF
1 CLF sang Platinum Ounce
0.0303 XPT
1 CLF sang Yemeni Rial
9760.1328 YER
1 CLF sang South African Rand
715.2139 ZAR
1 CLF sang Zambian Kwacha
945.3437 ZMW
1 CLF sang Zimbabwean Dollar
13079.8603 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CLF sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org