EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
06:47:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CLF

Code
Currency Name
Sum
1 CLF sang United States Dollar
27.6083 USD
1 CLF sang Euro
26.9605 EUR
1 CLF sang British Pound Sterling
22.4869 GBP
1 CLF sang Chinese Yuan
198.7107 CNY
1 CLF sang Japanese Yen
4295.2247 JPY
1 CLF sang Canadian Dollar
40.6625 CAD
1 CLF sang Australian Dollar
45.1055 AUD
1 CLF sang Czech Republic Koruna
679.4232 CZK
1 CLF sang Polish Zloty
113.9862 PLN
1 CLF sang Ukrainian Hryvnia
1166.9561 UAH
1 CLF sang United Arab Emirates Dirham
101.4053 AED
1 CLF sang Afghan Afghani
2113.5394 AFN
1 CLF sang Albanian Lek
2687.8941 ALL
1 CLF sang Armenian Dram
11188.5007 AMD
1 CLF sang Netherlands Antillean Guilder
50.4296 ANG
1 CLF sang Angolan Kwanza
25197.1692 AOA
1 CLF sang Argentine Peso
29405.7319 ARS
1 CLF sang Aruban Florin
49.7639 AWG
1 CLF sang Azerbaijani Manat
46.9341 AZN
1 CLF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
52.7413 BAM
1 CLF sang Barbadian Dollar
55.2166 BBD
1 CLF sang Bangladeshi Taka
3412.0868 BDT
1 CLF sang Bulgarian Lev
52.1077 BGN
1 CLF sang Bahraini Dinar
10.5498 BHD
1 CLF sang Burundian Franc
82828.9542 BIF
1 CLF sang Bermudan Dollar
27.6083 BMD
1 CLF sang Brunei Dollar
37.9747 BND
1 CLF sang Bolivian Boliviano
193.3516 BOB
1 CLF sang Brazilian Real
161.3263 BRL
1 CLF sang Bahamian Dollar
27.6083 BSD
1 CLF sang Bitcoin
0.0003 BTC
1 CLF sang Bhutanese Ngultrum
2422.4508 BTN
1 CLF sang Botswanan Pula
389.7369 BWP
1 CLF sang Belarusian Ruble
91.5679 BYN
1 CLF sang Belize Dollar
56.2038 BZD
1 CLF sang Congolese Franc
79942.8458 CDF
1 CLF sang Swiss Franc
25.2945 CHF
1 CLF sang Chilean Peso
27592.7865 CLP
1 CLF sang Chinese Yuan (Offshore)
202.727 CNH
1 CLF sang Colombian Peso
116185.244 COP
1 CLF sang Costa Rican Colón
14114.8862 CRC
1 CLF sang Cuban Convertible Peso
27.6083 CUC
1 CLF sang Cuban Peso
710.9136 CUP
1 CLF sang Cape Verdean Escudo
2973.4898 CVE
1 CLF sang Djiboutian Franc
4982.889 DJF
1 CLF sang Danish Krone
201.1605 DKK
1 CLF sang Dominican Peso
1728.6281 DOP
1 CLF sang Algerian Dinar
3757.8687 DZD
1 CLF sang Egyptian Pound
1403.0723 EGP
1 CLF sang Eritrean Nakfa
414.1244 ERN
1 CLF sang Ethiopian Birr
3584.314 ETB
1 CLF sang Fijian Dollar
64.1327 FJD
1 CLF sang Falkland Islands Pound
22.4869 FKP
1 CLF sang Georgian Lari
78.9597 GEL
1 CLF sang Guernsey Pound
22.4869 GGP
1 CLF sang Ghanaian Cedi
428.0972 GHS
1 CLF sang Gibraltar Pound
22.4869 GIP
1 CLF sang Gambian Dalasi
2001.524 GMD
1 CLF sang Guinean Franc
241878.0289 GNF
1 CLF sang Guatemalan Quetzal
216.4352 GTQ
1 CLF sang Guyanaese Dollar
5853.9441 GYD
1 CLF sang Hong Kong Dollar
215.1902 HKD
1 CLF sang Honduran Lempira
712.8096 HNL
1 CLF sang Croatian Kuna
203.1314 HRK
1 CLF sang Haitian Gourde
3660.2135 HTG
1 CLF sang Hungarian Forint
11017.5313 HUF
1 CLF sang Indonesian Rupiah
453893.588 IDR
1 CLF sang Israeli New Sheqel
98.6994 ILS
1 CLF sang Manx pound
22.4869 IMP
1 CLF sang Indian Rupee
2405.5896 INR
1 CLF sang Iraqi Dinar
36653.046 IQD
1 CLF sang Iranian Rial
1166450.4017 IRR
1 CLF sang Icelandic Króna
3955.1641 ISK
1 CLF sang Jersey Pound
22.4869 JEP
1 CLF sang Jamaican Dollar
4412.9918 JMD
1 CLF sang Jordanian Dinar
19.5798 JOD
1 CLF sang Kenyan Shilling
3564.2307 KES
1 CLF sang Kyrgystani Som
2414.3453 KGS
1 CLF sang Cambodian Riel
112593.1822 KHR
1 CLF sang Comorian Franc
13263.5372 KMF
1 CLF sang North Korean Won
24847.4642 KPW
1 CLF sang South Korean Won
40513.6718 KRW
1 CLF sang Kuwaiti Dinar
8.5166 KWD
1 CLF sang Cayman Islands Dollar
23.318 KYD
1 CLF sang Kazakhstani Tenge
14498.8833 KZT
1 CLF sang Laotian Kip
608733.4817 LAK
1 CLF sang Lebanese Pound
2506029.1266 LBP
1 CLF sang Sri Lankan Rupee
8338.3514 LKR
1 CLF sang Liberian Dollar
5568.0956 LRD
1 CLF sang Lesotho Loti
522.2706 LSL
1 CLF sang Libyan Dinar
137.3754 LYD
1 CLF sang Moroccan Dirham
280.8615 MAD
1 CLF sang Moldovan Leu
518.7978 MDL
1 CLF sang Malagasy Ariary
130119.0419 MGA
1 CLF sang Macedonian Denar
1659.1719 MKD
1 CLF sang Myanma Kyat
57922.1998 MMK
1 CLF sang Mongolian Tugrik
93812.9814 MNT
1 CLF sang Macanese Pataca
224.6023 MOP
1 CLF sang Mauritanian Ouguiya
1120.9822 MRU
1 CLF sang Mauritian Rupee
1308.357 MUR
1 CLF sang Maldivian Rufiyaa
425.4438 MVR
1 CLF sang Malawian Kwacha
48520.3913 MWK
1 CLF sang Mexican Peso
584.5804 MXN
1 CLF sang Malaysian Ringgit
123.9336 MYR
1 CLF sang Mozambican Metical
1764.4459 MZN
1 CLF sang Namibian Dollar
522.2706 NAD
1 CLF sang Nigerian Naira
46362.8834 NGN
1 CLF sang Nicaraguan Córdoba
1029.6661 NIO
1 CLF sang Norwegian Krone
316.1648 NOK
1 CLF sang Nepalese Rupee
3876.0645 NPR
1 CLF sang New Zealand Dollar
49.8212 NZD
1 CLF sang Omani Rial
10.7153 OMR
1 CLF sang Panamanian Balboa
27.6083 PAB
1 CLF sang Peruvian Nuevo Sol
104.0885 PEN
1 CLF sang Papua New Guinean Kina
113.9429 PGK
1 CLF sang Philippine Peso
1619.6959 PHP
1 CLF sang Pakistani Rupee
7804.7683 PKR
1 CLF sang Paraguayan Guarani
220701.816 PYG
1 CLF sang Qatari Rial
101.9937 QAR
1 CLF sang Romanian Leu
134.1487 RON
1 CLF sang Serbian Dinar
3158.6006 RSD
1 CLF sang Russian Ruble
2755.3567 RUB
1 CLF sang Rwandan Franc
39717.9956 RWF
1 CLF sang Saudi Riyal
103.5532 SAR
1 CLF sang Solomon Islands Dollar
233.3919 SBD
1 CLF sang Seychellois Rupee
398.3975 SCR
1 CLF sang Sudanese Pound
16592.5844 SDG
1 CLF sang Swedish Krona
310.0854 SEK
1 CLF sang Singapore Dollar
37.7399 SGD
1 CLF sang Saint Helena Pound
22.4869 SHP
1 CLF sang Sierra Leonean Leone
578932.1112 SLL
1 CLF sang Somali Shilling
15991.8326 SOS
1 CLF sang Surinamese Dollar
969.0373 SRD
1 CLF sang South Sudanese Pound
3596.2563 SSP
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
615162.4748 STD
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra
660.7339 STN
1 CLF sang Salvadoran Colón
244.83 SVC
1 CLF sang Syrian Pound
358963.0325 SYP
1 CLF sang Swazi Lilangeni
521.9645 SZL
1 CLF sang Thai Baht
940.6284 THB
1 CLF sang Tajikistani Somoni
305.9648 TJS
1 CLF sang Turkmenistani Manat
96.9051 TMT
1 CLF sang Tunisian Dinar
89.3678 TND
1 CLF sang Tongan Pa'anga
67.4374 TOP
1 CLF sang Turkish Lira
991.5712 TRY
1 CLF sang Trinidad and Tobago Dollar
189.7911 TTD
1 CLF sang New Taiwan Dollar
916.2247 TWD
1 CLF sang Tanzanian Shilling
71350.9193 TZS
1 CLF sang Ugandan Shilling
103012.9999 UGX
1 CLF sang Uruguayan Peso
1210.8073 UYU
1 CLF sang Uzbekistan Som
363053.0425 UZS
1 CLF sang Venezuelan Bolívar Soberano
1611.5044 VES
1 CLF sang Vietnamese Dong
699475.5668 VND
1 CLF sang Vanuatu Vatu
3277.7118 VUV
1 CLF sang Samoan Tala
77.3032 WST
1 CLF sang CFA Franc BEAC
17684.9451 XAF
1 CLF sang Silver Ounce
0.8923 XAG
1 CLF sang Gold Ounce
0.0099 XAU
1 CLF sang East Caribbean Dollar
74.6128 XCD
1 CLF sang Special Drawing Rights
21.3908 XDR
1 CLF sang CFA Franc BCEAO
17684.9451 XOF
1 CLF sang Palladium Ounce
0.0262 XPD
1 CLF sang CFP Franc
3217.2464 XPF
1 CLF sang Platinum Ounce
0.0272 XPT
1 CLF sang Yemeni Rial
6866.5655 YER
1 CLF sang South African Rand
523.6562 ZAR
1 CLF sang Zambian Kwacha
782.7601 ZMW
1 CLF sang Zimbabwean Dollar
8889.8705 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CLF sang CNH là 7.342976.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 7.342976 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 36.71488 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 73.42976 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 110.14464 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 146.85952 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org