EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 May, 2025
14:56:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CLF

Code
Currency Name
Sum
1 CLF sang United States Dollar
40.8163 USD
1 CLF sang Euro
35.9539 EUR
1 CLF sang British Pound Sterling
30.2505 GBP
1 CLF sang Chinese Yuan
293.3224 CNY
1 CLF sang Japanese Yen
5892.0044 JPY
1 CLF sang Canadian Dollar
56.4062 CAD
1 CLF sang Australian Dollar
63.4142 AUD
1 CLF sang Czech Republic Koruna
896.7323 CZK
1 CLF sang Polish Zloty
152.3817 PLN
1 CLF sang Ukrainian Hryvnia
1695.2873 UAH
1 CLF sang United Arab Emirates Dirham
149.9173 AED
1 CLF sang Afghan Afghani
2846.5317 AFN
1 CLF sang Albanian Lek
3541.7853 ALL
1 CLF sang Armenian Dram
15697.8892 AMD
1 CLF sang Netherlands Antillean Guilder
73.0612 ANG
1 CLF sang Angolan Kwanza
37222.6571 AOA
1 CLF sang Argentine Peso
47602.0398 ARS
1 CLF sang Aruban Florin
73.5204 AWG
1 CLF sang Azerbaijani Manat
69.3878 AZN
1 CLF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
70.5016 BAM
1 CLF sang Barbadian Dollar
81.6327 BBD
1 CLF sang Bangladeshi Taka
4989.7516 BDT
1 CLF sang Bulgarian Lev
70.5176 BGN
1 CLF sang Bahraini Dinar
15.3896 BHD
1 CLF sang Burundian Franc
121541.8142 BIF
1 CLF sang Bermudan Dollar
40.8163 BMD
1 CLF sang Brunei Dollar
52.6543 BND
1 CLF sang Bolivian Boliviano
282.1569 BOB
1 CLF sang Brazilian Real
231.2327 BRL
1 CLF sang Bahamian Dollar
40.8163 BSD
1 CLF sang Bitcoin
0.0004 BTC
1 CLF sang Bhutanese Ngultrum
3491.7049 BTN
1 CLF sang Botswanan Pula
548.7694 BWP
1 CLF sang Belarusian Ruble
133.6293 BYN
1 CLF sang Belize Dollar
82.0205 BZD
1 CLF sang Congolese Franc
118602.1272 CDF
1 CLF sang Swiss Franc
33.6376 CHF
1 CLF sang Chilean Peso
38375.102 CLP
1 CLF sang Chinese Yuan (Offshore)
293.2772 CNH
1 CLF sang Colombian Peso
167878.7755 COP
1 CLF sang Costa Rican Colón
20788.2292 CRC
1 CLF sang Cuban Convertible Peso
40.8163 CUC
1 CLF sang Cuban Peso
1051.0204 CUP
1 CLF sang Cape Verdean Escudo
3974.8754 CVE
1 CLF sang Djiboutian Franc
7271.3994 DJF
1 CLF sang Danish Krone
268.204 DKK
1 CLF sang Dominican Peso
2410.9412 DOP
1 CLF sang Algerian Dinar
5402.1388 DZD
1 CLF sang Egyptian Pound
2030.1673 EGP
1 CLF sang Eritrean Nakfa
612.2449 ERN
1 CLF sang Ethiopian Birr
5546.6694 ETB
1 CLF sang Fijian Dollar
92.1816 FJD
1 CLF sang Falkland Islands Pound
30.2505 FKP
1 CLF sang Georgian Lari
111.6733 GEL
1 CLF sang Guernsey Pound
30.2505 GGP
1 CLF sang Ghanaian Cedi
541.4816 GHS
1 CLF sang Gibraltar Pound
30.2505 GIP
1 CLF sang Gambian Dalasi
2958.7577 GMD
1 CLF sang Guinean Franc
353787.982 GNF
1 CLF sang Guatemalan Quetzal
313.596 GTQ
1 CLF sang Guyanaese Dollar
8543.1166 GYD
1 CLF sang Hong Kong Dollar
319.9799 HKD
1 CLF sang Honduran Lempira
1063.9039 HNL
1 CLF sang Croatian Kuna
270.9588 HRK
1 CLF sang Haitian Gourde
5336.7038 HTG
1 CLF sang Hungarian Forint
14541.8925 HUF
1 CLF sang Indonesian Rupiah
663947.0233 IDR
1 CLF sang Israeli New Sheqel
143.1421 ILS
1 CLF sang Manx pound
30.2505 IMP
1 CLF sang Indian Rupee
3487.2807 INR
1 CLF sang Iraqi Dinar
53489.9872 IQD
1 CLF sang Iranian Rial
1724489.7959 IRR
1 CLF sang Icelandic Króna
5184.898 ISK
1 CLF sang Jersey Pound
30.2505 JEP
1 CLF sang Jamaican Dollar
6505.4741 JMD
1 CLF sang Jordanian Dinar
28.9388 JOD
1 CLF sang Kenyan Shilling
5275.5102 KES
1 CLF sang Kyrgystani Som
3569.3878 KGS
1 CLF sang Cambodian Riel
163491.7158 KHR
1 CLF sang Comorian Franc
17692.3474 KMF
1 CLF sang North Korean Won
36734.6939 KPW
1 CLF sang South Korean Won
56019.716 KRW
1 CLF sang Kuwaiti Dinar
12.528 KWD
1 CLF sang Cayman Islands Dollar
34.0296 KYD
1 CLF sang Kazakhstani Tenge
20761.8182 KZT
1 CLF sang Laotian Kip
882100.8007 LAK
1 CLF sang Lebanese Pound
3658824.7696 LBP
1 CLF sang Sri Lankan Rupee
12222.2109 LKR
1 CLF sang Liberian Dollar
8166.5937 LRD
1 CLF sang Lesotho Loti
729.0023 LSL
1 CLF sang Libyan Dinar
223.2057 LYD
1 CLF sang Moroccan Dirham
377.879 MAD
1 CLF sang Moldovan Leu
704.8882 MDL
1 CLF sang Malagasy Ariary
185631.533 MGA
1 CLF sang Macedonian Denar
2214.3177 MKD
1 CLF sang Myanma Kyat
85632.6531 MMK
1 CLF sang Mongolian Tugrik
138693.8776 MNT
1 CLF sang Macanese Pataca
329.7389 MOP
1 CLF sang Mauritanian Ouguiya
1616.5681 MRU
1 CLF sang Mauritian Rupee
1871.0204 MUR
1 CLF sang Maldivian Rufiyaa
631.0204 MVR
1 CLF sang Malawian Kwacha
70807.2947 MWK
1 CLF sang Mexican Peso
789.6657 MXN
1 CLF sang Malaysian Ringgit
173.2245 MYR
1 CLF sang Mozambican Metical
2605.3062 MZN
1 CLF sang Namibian Dollar
729.0023 NAD
1 CLF sang Nigerian Naira
64928.9796 NGN
1 CLF sang Nicaraguan Córdoba
1502.497 NIO
1 CLF sang Norwegian Krone
414.2764 NOK
1 CLF sang Nepalese Rupee
5586.5549 NPR
1 CLF sang New Zealand Dollar
68.3488 NZD
1 CLF sang Omani Rial
15.6936 OMR
1 CLF sang Panamanian Balboa
40.8163 PAB
1 CLF sang Peruvian Nuevo Sol
148.6723 PEN
1 CLF sang Papua New Guinean Kina
170.0538 PGK
1 CLF sang Philippine Peso
2273.3675 PHP
1 CLF sang Pakistani Rupee
11514.903 PKR
1 CLF sang Paraguayan Guarani
326270.4868 PYG
1 CLF sang Qatari Rial
148.8397 QAR
1 CLF sang Romanian Leu
181.7633 RON
1 CLF sang Serbian Dinar
4216.0157 RSD
1 CLF sang Russian Ruble
3210.5419 RUB
1 CLF sang Rwandan Franc
57730.2384 RWF
1 CLF sang Saudi Riyal
153.1109 SAR
1 CLF sang Solomon Islands Dollar
340.8473 SBD
1 CLF sang Seychellois Rupee
580.1916 SCR
1 CLF sang Sudanese Pound
24510.2041 SDG
1 CLF sang Swedish Krona
390.9829 SEK
1 CLF sang Singapore Dollar
52.5518 SGD
1 CLF sang Saint Helena Pound
30.2505 SHP
1 CLF sang Sierra Leonean Leone
855897.9592 SLL
1 CLF sang Somali Shilling
23335.1932 SOS
1 CLF sang Surinamese Dollar
1516.7143 SRD
1 CLF sang South Sudanese Pound
5316.7347 SSP
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
909461.2245 STD
1 CLF sang São Tomé and Príncipe Dobra
883.1933 STN
1 CLF sang Salvadoran Colón
357.2998 SVC
1 CLF sang Syrian Pound
530693.8776 SYP
1 CLF sang Swazi Lilangeni
728.6369 SZL
1 CLF sang Thai Baht
1331.4286 THB
1 CLF sang Tajikistani Somoni
407.3221 TJS
1 CLF sang Turkmenistani Manat
143.178 TMT
1 CLF sang Tunisian Dinar
122.1134 TND
1 CLF sang Tongan Pa'anga
98.2759 TOP
1 CLF sang Turkish Lira
1596.0751 TRY
1 CLF sang Trinidad and Tobago Dollar
277.3451 TTD
1 CLF sang New Taiwan Dollar
1217.7415 TWD
1 CLF sang Tanzanian Shilling
109489.7959 TZS
1 CLF sang Ugandan Shilling
148440.8375 UGX
1 CLF sang Uruguayan Peso
1699.8574 UYU
1 CLF sang Uzbekistan Som
523932.8433 UZS
1 CLF sang Venezuelan Bolívar Soberano
3921.6072 VES
1 CLF sang Vietnamese Dong
1061957.6896 VND
1 CLF sang Vanuatu Vatu
4845.7959 VUV
1 CLF sang Samoan Tala
114.2857 WST
1 CLF sang CFA Franc BEAC
23584.2175 XAF
1 CLF sang Silver Ounce
1.2312 XAG
1 CLF sang Gold Ounce
0.0123 XAU
1 CLF sang East Caribbean Dollar
110.3082 XCD
1 CLF sang Special Drawing Rights
29.3777 XDR
1 CLF sang CFA Franc BCEAO
23584.2175 XOF
1 CLF sang Palladium Ounce
0.0423 XPD
1 CLF sang CFP Franc
4290.4424 XPF
1 CLF sang Platinum Ounce
0.0379 XPT
1 CLF sang Yemeni Rial
9945.3003 YER
1 CLF sang South African Rand
726.5735 ZAR
1 CLF sang Zambian Kwacha
1083.2956 ZMW
1 CLF sang Zimbabwean Dollar
13142.8571 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/29/2025, tỷ giá hối đoái từ CLF sang CNH là 7.185292.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 7.185292 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 35.92646 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 71.85292 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 107.77938 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Đơn vị kế toán của Chile (UF) = 143.70584 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đơn vị kế toán của Chile (UF) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org