EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jun, 2025
06:39:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CRC

Code
Currency Name
Sum
1 CRC sang United States Dollar
0.002 USD
1 CRC sang Euro
0.0017 EUR
1 CRC sang British Pound Sterling
0.0015 GBP
1 CRC sang Chinese Yuan
0.0142 CNY
1 CRC sang Japanese Yen
0.2823 JPY
1 CRC sang Canadian Dollar
0.0027 CAD
1 CRC sang Australian Dollar
0.0031 AUD
1 CRC sang Czech Republic Koruna
0.043 CZK
1 CRC sang Polish Zloty
0.0074 PLN
1 CRC sang Ukrainian Hryvnia
0.0821 UAH
1 CRC sang United Arab Emirates Dirham
0.0073 AED
1 CRC sang Afghan Afghani
0.1369 AFN
1 CRC sang Albanian Lek
0.1697 ALL
1 CRC sang Armenian Dram
0.7565 AMD
1 CRC sang Netherlands Antillean Guilder
0.0035 ANG
1 CRC sang Angolan Kwanza
1.8011 AOA
1 CRC sang Argentine Peso
2.332 ARS
1 CRC sang Aruban Florin
0.0036 AWG
1 CRC sang Azerbaijani Manat
0.0034 AZN
1 CRC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0034 BAM
1 CRC sang Barbadian Dollar
0.004 BBD
1 CRC sang Bangladeshi Taka
0.2407 BDT
1 CRC sang Bulgarian Lev
0.0034 BGN
1 CRC sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 CRC sang Burundian Franc
5.865 BIF
1 CRC sang Bermudan Dollar
0.002 BMD
1 CRC sang Brunei Dollar
0.0025 BND
1 CRC sang Bolivian Boliviano
0.0137 BOB
1 CRC sang Brazilian Real
0.0112 BRL
1 CRC sang Bahamian Dollar
0.002 BSD
1 CRC sang Bitcoin
0 BTC
1 CRC sang Bhutanese Ngultrum
0.1683 BTN
1 CRC sang Botswanan Pula
0.0264 BWP
1 CRC sang Belarusian Ruble
0.0064 BYN
1 CRC sang Belize Dollar
0.004 BZD
1 CRC sang Congolese Franc
5.7226 CDF
1 CRC sang Swiss Franc
0.0016 CHF
1 CRC sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CRC sang Chilean Peso
1.8549 CLP
1 CRC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0142 CNH
1 CRC sang Colombian Peso
8.1987 COP
1 CRC sang Cuban Convertible Peso
0.002 CUC
1 CRC sang Cuban Peso
0.0509 CUP
1 CRC sang Cape Verdean Escudo
0.1903 CVE
1 CRC sang Djiboutian Franc
0.3509 DJF
1 CRC sang Danish Krone
0.0129 DKK
1 CRC sang Dominican Peso
0.1161 DOP
1 CRC sang Algerian Dinar
0.26 DZD
1 CRC sang Egyptian Pound
0.0982 EGP
1 CRC sang Eritrean Nakfa
0.0296 ERN
1 CRC sang Ethiopian Birr
0.2686 ETB
1 CRC sang Fijian Dollar
0.0044 FJD
1 CRC sang Falkland Islands Pound
0.0015 FKP
1 CRC sang Georgian Lari
0.0054 GEL
1 CRC sang Guernsey Pound
0.0015 GGP
1 CRC sang Ghanaian Cedi
0.0202 GHS
1 CRC sang Gibraltar Pound
0.0015 GIP
1 CRC sang Gambian Dalasi
0.1432 GMD
1 CRC sang Guinean Franc
17.0732 GNF
1 CRC sang Guatemalan Quetzal
0.0151 GTQ
1 CRC sang Guyanaese Dollar
0.4122 GYD
1 CRC sang Hong Kong Dollar
0.0155 HKD
1 CRC sang Honduran Lempira
0.0513 HNL
1 CRC sang Croatian Kuna
0.013 HRK
1 CRC sang Haitian Gourde
0.2579 HTG
1 CRC sang Hungarian Forint
0.697 HUF
1 CRC sang Indonesian Rupiah
32.2146 IDR
1 CRC sang Israeli New Sheqel
0.007 ILS
1 CRC sang Manx pound
0.0015 IMP
1 CRC sang Indian Rupee
0.1688 INR
1 CRC sang Iraqi Dinar
2.5804 IQD
1 CRC sang Iranian Rial
83.4445 IRR
1 CRC sang Icelandic Króna
0.2497 ISK
1 CRC sang Jersey Pound
0.0015 JEP
1 CRC sang Jamaican Dollar
0.3146 JMD
1 CRC sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 CRC sang Kenyan Shilling
0.2552 KES
1 CRC sang Kyrgystani Som
0.1727 KGS
1 CRC sang Cambodian Riel
7.8773 KHR
1 CRC sang Comorian Franc
0.8508 KMF
1 CRC sang North Korean Won
1.7775 KPW
1 CRC sang South Korean Won
2.7222 KRW
1 CRC sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 CRC sang Cayman Islands Dollar
0.0016 KYD
1 CRC sang Kazakhstani Tenge
1.0079 KZT
1 CRC sang Laotian Kip
42.5512 LAK
1 CRC sang Lebanese Pound
176.5548 LBP
1 CRC sang Sri Lankan Rupee
0.5902 LKR
1 CRC sang Liberian Dollar
0.393 LRD
1 CRC sang Lesotho Loti
0.0353 LSL
1 CRC sang Libyan Dinar
0.0107 LYD
1 CRC sang Moroccan Dirham
0.0181 MAD
1 CRC sang Moldovan Leu
0.034 MDL
1 CRC sang Malagasy Ariary
8.9406 MGA
1 CRC sang Macedonian Denar
0.1064 MKD
1 CRC sang Myanma Kyat
4.1436 MMK
1 CRC sang Mongolian Tugrik
6.7111 MNT
1 CRC sang Macanese Pataca
0.0159 MOP
1 CRC sang Mauritanian Ouguiya
0.078 MRU
1 CRC sang Mauritian Rupee
0.0901 MUR
1 CRC sang Maldivian Rufiyaa
0.0305 MVR
1 CRC sang Malawian Kwacha
3.4164 MWK
1 CRC sang Mexican Peso
0.038 MXN
1 CRC sang Malaysian Ringgit
0.0084 MYR
1 CRC sang Mozambican Metical
0.1261 MZN
1 CRC sang Namibian Dollar
0.0353 NAD
1 CRC sang Nigerian Naira
3.1217 NGN
1 CRC sang Nicaraguan Córdoba
0.0725 NIO
1 CRC sang Norwegian Krone
0.02 NOK
1 CRC sang Nepalese Rupee
0.2692 NPR
1 CRC sang New Zealand Dollar
0.0033 NZD
1 CRC sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 CRC sang Panamanian Balboa
0.002 PAB
1 CRC sang Peruvian Nuevo Sol
0.0071 PEN
1 CRC sang Papua New Guinean Kina
0.0081 PGK
1 CRC sang Philippine Peso
0.1099 PHP
1 CRC sang Pakistani Rupee
0.5555 PKR
1 CRC sang Paraguayan Guarani
15.7427 PYG
1 CRC sang Qatari Rial
0.0072 QAR
1 CRC sang Romanian Leu
0.0087 RON
1 CRC sang Serbian Dinar
0.2026 RSD
1 CRC sang Russian Ruble
0.1559 RUB
1 CRC sang Rwandan Franc
2.8352 RWF
1 CRC sang Saudi Riyal
0.0074 SAR
1 CRC sang Solomon Islands Dollar
0.0165 SBD
1 CRC sang Seychellois Rupee
0.029 SCR
1 CRC sang Sudanese Pound
1.186 SDG
1 CRC sang Swedish Krona
0.0189 SEK
1 CRC sang Singapore Dollar
0.0025 SGD
1 CRC sang Saint Helena Pound
0.0015 SHP
1 CRC sang Sierra Leonean Leone
41.4151 SLL
1 CRC sang Somali Shilling
1.126 SOS
1 CRC sang Surinamese Dollar
0.0736 SRD
1 CRC sang South Sudanese Pound
0.2573 SSP
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
44.0069 STD
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0423 STN
1 CRC sang Salvadoran Colón
0.0172 SVC
1 CRC sang Syrian Pound
25.6792 SYP
1 CRC sang Swazi Lilangeni
0.0353 SZL
1 CRC sang Thai Baht
0.0643 THB
1 CRC sang Tajikistani Somoni
0.0197 TJS
1 CRC sang Turkmenistani Manat
0.0069 TMT
1 CRC sang Tunisian Dinar
0.0059 TND
1 CRC sang Tongan Pa'anga
0.0048 TOP
1 CRC sang Turkish Lira
0.0773 TRY
1 CRC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0134 TTD
1 CRC sang New Taiwan Dollar
0.0592 TWD
1 CRC sang Tanzanian Shilling
5.3276 TZS
1 CRC sang Ugandan Shilling
7.1746 UGX
1 CRC sang Uruguayan Peso
0.0824 UYU
1 CRC sang Uzbekistan Som
25.1951 UZS
1 CRC sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1897 VES
1 CRC sang Vietnamese Dong
51.4528 VND
1 CRC sang Vanuatu Vatu
0.2345 VUV
1 CRC sang Samoan Tala
0.0055 WST
1 CRC sang CFA Franc BEAC
1.1342 XAF
1 CRC sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 CRC sang Gold Ounce
0 XAU
1 CRC sang East Caribbean Dollar
0.0053 XCD
1 CRC sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 CRC sang CFA Franc BCEAO
1.1342 XOF
1 CRC sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CRC sang CFP Franc
0.2063 XPF
1 CRC sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CRC sang Yemeni Rial
0.4812 YER
1 CRC sang South African Rand
0.0353 ZAR
1 CRC sang Zambian Kwacha
0.0527 ZMW
1 CRC sang Zimbabwean Dollar
0.636 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón Costa Rica là ₡. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 06/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CRC sang AED là 3.67293.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón Costa Rica = 3.67293 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón Costa Rica = 18.36465 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón Costa Rica = 36.7293 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón Costa Rica = 55.09395 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón Costa Rica = 73.4586 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón Costa Rica sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org