EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
13:34:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CRC

Code
Currency Name
Sum
1 CRC sang United States Dollar
0.002 USD
1 CRC sang Euro
0.0019 EUR
1 CRC sang British Pound Sterling
0.0016 GBP
1 CRC sang Chinese Yuan
0.0141 CNY
1 CRC sang Japanese Yen
0.304 JPY
1 CRC sang Canadian Dollar
0.0028 CAD
1 CRC sang Australian Dollar
0.0032 AUD
1 CRC sang Czech Republic Koruna
0.0476 CZK
1 CRC sang Polish Zloty
0.008 PLN
1 CRC sang Ukrainian Hryvnia
0.0824 UAH
1 CRC sang United Arab Emirates Dirham
0.0072 AED
1 CRC sang Afghan Afghani
0.1534 AFN
1 CRC sang Albanian Lek
0.1893 ALL
1 CRC sang Armenian Dram
0.7884 AMD
1 CRC sang Netherlands Antillean Guilder
0.0036 ANG
1 CRC sang Angolan Kwanza
1.8016 AOA
1 CRC sang Argentine Peso
2.0729 ARS
1 CRC sang Aruban Florin
0.0035 AWG
1 CRC sang Azerbaijani Manat
0.0034 AZN
1 CRC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0037 BAM
1 CRC sang Barbadian Dollar
0.0039 BBD
1 CRC sang Bangladeshi Taka
0.2403 BDT
1 CRC sang Bulgarian Lev
0.0037 BGN
1 CRC sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 CRC sang Burundian Franc
5.8326 BIF
1 CRC sang Bermudan Dollar
0.002 BMD
1 CRC sang Brunei Dollar
0.0027 BND
1 CRC sang Bolivian Boliviano
0.0136 BOB
1 CRC sang Brazilian Real
0.0117 BRL
1 CRC sang Bahamian Dollar
0.002 BSD
1 CRC sang Bitcoin
0 BTC
1 CRC sang Bhutanese Ngultrum
0.1707 BTN
1 CRC sang Botswanan Pula
0.0273 BWP
1 CRC sang Belarusian Ruble
0.0064 BYN
1 CRC sang Belize Dollar
0.004 BZD
1 CRC sang Congolese Franc
5.6265 CDF
1 CRC sang Swiss Franc
0.0018 CHF
1 CRC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 CRC sang Chilean Peso
1.9548 CLP
1 CRC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0143 CNH
1 CRC sang Colombian Peso
8.215 COP
1 CRC sang Cuban Convertible Peso
0.002 CUC
1 CRC sang Cuban Peso
0.0508 CUP
1 CRC sang Cape Verdean Escudo
0.2091 CVE
1 CRC sang Djiboutian Franc
0.3509 DJF
1 CRC sang Danish Krone
0.0141 DKK
1 CRC sang Dominican Peso
0.1217 DOP
1 CRC sang Algerian Dinar
0.2664 DZD
1 CRC sang Egyptian Pound
0.099 EGP
1 CRC sang Eritrean Nakfa
0.0296 ERN
1 CRC sang Ethiopian Birr
0.2518 ETB
1 CRC sang Fijian Dollar
0.0046 FJD
1 CRC sang Falkland Islands Pound
0.0016 FKP
1 CRC sang Georgian Lari
0.0057 GEL
1 CRC sang Guernsey Pound
0.0016 GGP
1 CRC sang Ghanaian Cedi
0.0302 GHS
1 CRC sang Gibraltar Pound
0.0016 GIP
1 CRC sang Gambian Dalasi
0.142 GMD
1 CRC sang Guinean Franc
17.036 GNF
1 CRC sang Guatemalan Quetzal
0.0153 GTQ
1 CRC sang Guyanaese Dollar
0.4133 GYD
1 CRC sang Hong Kong Dollar
0.0154 HKD
1 CRC sang Honduran Lempira
0.0502 HNL
1 CRC sang Croatian Kuna
0.0143 HRK
1 CRC sang Haitian Gourde
0.2577 HTG
1 CRC sang Hungarian Forint
0.7723 HUF
1 CRC sang Indonesian Rupiah
32.0194 IDR
1 CRC sang Israeli New Sheqel
0.0071 ILS
1 CRC sang Manx pound
0.0016 IMP
1 CRC sang Indian Rupee
0.1708 INR
1 CRC sang Iraqi Dinar
2.5814 IQD
1 CRC sang Iranian Rial
82.991 IRR
1 CRC sang Icelandic Króna
0.2769 ISK
1 CRC sang Jersey Pound
0.0016 JEP
1 CRC sang Jamaican Dollar
0.3109 JMD
1 CRC sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 CRC sang Kenyan Shilling
0.2547 KES
1 CRC sang Kyrgystani Som
0.1724 KGS
1 CRC sang Cambodian Riel
7.9234 KHR
1 CRC sang Comorian Franc
0.9313 KMF
1 CRC sang North Korean Won
1.7747 KPW
1 CRC sang South Korean Won
2.8441 KRW
1 CRC sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 CRC sang Cayman Islands Dollar
0.0016 KYD
1 CRC sang Kazakhstani Tenge
1.0223 KZT
1 CRC sang Laotian Kip
42.8953 LAK
1 CRC sang Lebanese Pound
176.4672 LBP
1 CRC sang Sri Lankan Rupee
0.5864 LKR
1 CRC sang Liberian Dollar
0.3912 LRD
1 CRC sang Lesotho Loti
0.0365 LSL
1 CRC sang Libyan Dinar
0.0097 LYD
1 CRC sang Moroccan Dirham
0.0198 MAD
1 CRC sang Moldovan Leu
0.0367 MDL
1 CRC sang Malagasy Ariary
9.283 MGA
1 CRC sang Macedonian Denar
0.1167 MKD
1 CRC sang Myanma Kyat
4.137 MMK
1 CRC sang Mongolian Tugrik
6.7004 MNT
1 CRC sang Macanese Pataca
0.0158 MOP
1 CRC sang Mauritanian Ouguiya
0.0783 MRU
1 CRC sang Mauritian Rupee
0.0915 MUR
1 CRC sang Maldivian Rufiyaa
0.0304 MVR
1 CRC sang Malawian Kwacha
3.4174 MWK
1 CRC sang Mexican Peso
0.0405 MXN
1 CRC sang Malaysian Ringgit
0.0087 MYR
1 CRC sang Mozambican Metical
0.126 MZN
1 CRC sang Namibian Dollar
0.0365 NAD
1 CRC sang Nigerian Naira
3.0475 NGN
1 CRC sang Nicaraguan Córdoba
0.0725 NIO
1 CRC sang Norwegian Krone
0.0223 NOK
1 CRC sang Nepalese Rupee
0.2731 NPR
1 CRC sang New Zealand Dollar
0.0035 NZD
1 CRC sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 CRC sang Panamanian Balboa
0.002 PAB
1 CRC sang Peruvian Nuevo Sol
0.0073 PEN
1 CRC sang Papua New Guinean Kina
0.008 PGK
1 CRC sang Philippine Peso
0.115 PHP
1 CRC sang Pakistani Rupee
0.5497 PKR
1 CRC sang Paraguayan Guarani
15.5585 PYG
1 CRC sang Qatari Rial
0.0072 QAR
1 CRC sang Romanian Leu
0.0094 RON
1 CRC sang Serbian Dinar
0.222 RSD
1 CRC sang Russian Ruble
0.1936 RUB
1 CRC sang Rwandan Franc
2.7302 RWF
1 CRC sang Saudi Riyal
0.0074 SAR
1 CRC sang Solomon Islands Dollar
0.0166 SBD
1 CRC sang Seychellois Rupee
0.0282 SCR
1 CRC sang Sudanese Pound
1.1851 SDG
1 CRC sang Swedish Krona
0.0217 SEK
1 CRC sang Singapore Dollar
0.0027 SGD
1 CRC sang Saint Helena Pound
0.0016 SHP
1 CRC sang Sierra Leonean Leone
41.3491 SLL
1 CRC sang Somali Shilling
1.1262 SOS
1 CRC sang Surinamese Dollar
0.0692 SRD
1 CRC sang South Sudanese Pound
0.2569 SSP
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
43.9368 STD
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0465 STN
1 CRC sang Salvadoran Colón
0.0172 SVC
1 CRC sang Syrian Pound
25.6382 SYP
1 CRC sang Swazi Lilangeni
0.0365 SZL
1 CRC sang Thai Baht
0.0665 THB
1 CRC sang Tajikistani Somoni
0.0215 TJS
1 CRC sang Turkmenistani Manat
0.0069 TMT
1 CRC sang Tunisian Dinar
0.0063 TND
1 CRC sang Tongan Pa'anga
0.0048 TOP
1 CRC sang Turkish Lira
0.0705 TRY
1 CRC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0134 TTD
1 CRC sang New Taiwan Dollar
0.0647 TWD
1 CRC sang Tanzanian Shilling
5.0348 TZS
1 CRC sang Ugandan Shilling
7.2615 UGX
1 CRC sang Uruguayan Peso
0.0855 UYU
1 CRC sang Uzbekistan Som
25.5357 UZS
1 CRC sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1131 VES
1 CRC sang Vietnamese Dong
49.4575 VND
1 CRC sang Vanuatu Vatu
0.2341 VUV
1 CRC sang Samoan Tala
0.0055 WST
1 CRC sang CFA Franc BEAC
1.2433 XAF
1 CRC sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 CRC sang Gold Ounce
0 XAU
1 CRC sang East Caribbean Dollar
0.0053 XCD
1 CRC sang Special Drawing Rights
0.0015 XDR
1 CRC sang CFA Franc BCEAO
1.2433 XOF
1 CRC sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CRC sang CFP Franc
0.2262 XPF
1 CRC sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CRC sang Yemeni Rial
0.491 YER
1 CRC sang South African Rand
0.0365 ZAR
1 CRC sang Zambian Kwacha
0.0551 ZMW
1 CRC sang Zimbabwean Dollar
0.6349 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón Costa Rica là ₡. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CRC sang AED là 3.672955.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón Costa Rica = 3.672955 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón Costa Rica = 18.364775 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón Costa Rica = 36.72955 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón Costa Rica = 55.094325 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón Costa Rica = 73.4591 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón Costa Rica sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org