EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 May, 2024
03:30:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CRC

Code
Currency Name
Sum
1 CRC sang United States Dollar
0.0019 USD
1 CRC sang Euro
0.0018 EUR
1 CRC sang British Pound Sterling
0.0016 GBP
1 CRC sang Chinese Yuan
0.0141 CNY
1 CRC sang Japanese Yen
0.3036 JPY
1 CRC sang Canadian Dollar
0.0027 CAD
1 CRC sang Australian Dollar
0.003 AUD
1 CRC sang Czech Republic Koruna
0.0451 CZK
1 CRC sang Polish Zloty
0.0078 PLN
1 CRC sang Ukrainian Hryvnia
0.0772 UAH
1 CRC sang United Arab Emirates Dirham
0.0072 AED
1 CRC sang Afghan Afghani
0.1409 AFN
1 CRC sang Albanian Lek
0.1821 ALL
1 CRC sang Armenian Dram
0.757 AMD
1 CRC sang Netherlands Antillean Guilder
0.0035 ANG
1 CRC sang Angolan Kwanza
1.6259 AOA
1 CRC sang Argentine Peso
1.7215 ARS
1 CRC sang Aruban Florin
0.0035 AWG
1 CRC sang Azerbaijani Manat
0.0033 AZN
1 CRC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0035 BAM
1 CRC sang Barbadian Dollar
0.0039 BBD
1 CRC sang Bangladeshi Taka
0.2283 BDT
1 CRC sang Bulgarian Lev
0.0035 BGN
1 CRC sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 CRC sang Burundian Franc
5.5967 BIF
1 CRC sang Bermudan Dollar
0.0019 BMD
1 CRC sang Brunei Dollar
0.0026 BND
1 CRC sang Bolivian Boliviano
0.0135 BOB
1 CRC sang Brazilian Real
0.01 BRL
1 CRC sang Bahamian Dollar
0.0019 BSD
1 CRC sang Bitcoin
0 BTC
1 CRC sang Bhutanese Ngultrum
0.1629 BTN
1 CRC sang Botswanan Pula
0.0265 BWP
1 CRC sang Belarusian Ruble
0.0064 BYN
1 CRC sang Belize Dollar
0.0039 BZD
1 CRC sang Congolese Franc
5.436 CDF
1 CRC sang Swiss Franc
0.0018 CHF
1 CRC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 CRC sang Chilean Peso
1.8055 CLP
1 CRC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0141 CNH
1 CRC sang Colombian Peso
7.5884 COP
1 CRC sang Cuban Convertible Peso
0.0019 CUC
1 CRC sang Cuban Peso
0.0502 CUP
1 CRC sang Cape Verdean Escudo
0.1996 CVE
1 CRC sang Djiboutian Franc
0.3474 DJF
1 CRC sang Danish Krone
0.0135 DKK
1 CRC sang Dominican Peso
0.1135 DOP
1 CRC sang Algerian Dinar
0.2624 DZD
1 CRC sang Egyptian Pound
0.0924 EGP
1 CRC sang Eritrean Nakfa
0.0292 ERN
1 CRC sang Ethiopian Birr
0.112 ETB
1 CRC sang Fijian Dollar
0.0044 FJD
1 CRC sang Falkland Islands Pound
0.0016 FKP
1 CRC sang Georgian Lari
0.0052 GEL
1 CRC sang Guernsey Pound
0.0016 GGP
1 CRC sang Ghanaian Cedi
0.0273 GHS
1 CRC sang Gibraltar Pound
0.0016 GIP
1 CRC sang Gambian Dalasi
0.1321 GMD
1 CRC sang Guinean Franc
16.7671 GNF
1 CRC sang Guatemalan Quetzal
0.0152 GTQ
1 CRC sang Guyanaese Dollar
0.4082 GYD
1 CRC sang Hong Kong Dollar
0.0152 HKD
1 CRC sang Honduran Lempira
0.0482 HNL
1 CRC sang Croatian Kuna
0.0136 HRK
1 CRC sang Haitian Gourde
0.2587 HTG
1 CRC sang Hungarian Forint
0.7017 HUF
1 CRC sang Indonesian Rupiah
31.3489 IDR
1 CRC sang Israeli New Sheqel
0.0073 ILS
1 CRC sang Manx pound
0.0016 IMP
1 CRC sang Indian Rupee
0.1628 INR
1 CRC sang Iraqi Dinar
2.5557 IQD
1 CRC sang Iranian Rial
82.3607 IRR
1 CRC sang Icelandic Króna
0.272 ISK
1 CRC sang Jersey Pound
0.0016 JEP
1 CRC sang Jamaican Dollar
0.3056 JMD
1 CRC sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 CRC sang Kenyan Shilling
0.2566 KES
1 CRC sang Kyrgystani Som
0.1722 KGS
1 CRC sang Cambodian Riel
7.9496 KHR
1 CRC sang Comorian Franc
0.8904 KMF
1 CRC sang North Korean Won
1.7544 KPW
1 CRC sang South Korean Won
2.6673 KRW
1 CRC sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 CRC sang Cayman Islands Dollar
0.0016 KYD
1 CRC sang Kazakhstani Tenge
0.8581 KZT
1 CRC sang Laotian Kip
41.6296 LAK
1 CRC sang Lebanese Pound
174.743 LBP
1 CRC sang Sri Lankan Rupee
0.5832 LKR
1 CRC sang Liberian Dollar
0.3773 LRD
1 CRC sang Lesotho Loti
0.0359 LSL
1 CRC sang Libyan Dinar
0.0095 LYD
1 CRC sang Moroccan Dirham
0.0196 MAD
1 CRC sang Moldovan Leu
0.0346 MDL
1 CRC sang Malagasy Ariary
8.6332 MGA
1 CRC sang Macedonian Denar
0.1115 MKD
1 CRC sang Myanma Kyat
4.0968 MMK
1 CRC sang Mongolian Tugrik
6.7253 MNT
1 CRC sang Macanese Pataca
0.0157 MOP
1 CRC sang Mauritanian Ouguiya
0.078 MRU
1 CRC sang Mauritian Rupee
0.09 MUR
1 CRC sang Maldivian Rufiyaa
0.0301 MVR
1 CRC sang Malawian Kwacha
3.3832 MWK
1 CRC sang Mexican Peso
0.0327 MXN
1 CRC sang Malaysian Ringgit
0.0093 MYR
1 CRC sang Mozambican Metical
0.1244 MZN
1 CRC sang Namibian Dollar
0.0359 NAD
1 CRC sang Nigerian Naira
2.8578 NGN
1 CRC sang Nicaraguan Córdoba
0.0718 NIO
1 CRC sang Norwegian Krone
0.0212 NOK
1 CRC sang Nepalese Rupee
0.2607 NPR
1 CRC sang New Zealand Dollar
0.0032 NZD
1 CRC sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 CRC sang Panamanian Balboa
0.0019 PAB
1 CRC sang Peruvian Nuevo Sol
0.0072 PEN
1 CRC sang Papua New Guinean Kina
0.0076 PGK
1 CRC sang Philippine Peso
0.1125 PHP
1 CRC sang Pakistani Rupee
0.5424 PKR
1 CRC sang Paraguayan Guarani
14.6223 PYG
1 CRC sang Qatari Rial
0.0071 QAR
1 CRC sang Romanian Leu
0.009 RON
1 CRC sang Serbian Dinar
0.212 RSD
1 CRC sang Russian Ruble
0.1798 RUB
1 CRC sang Rwandan Franc
2.5324 RWF
1 CRC sang Saudi Riyal
0.0073 SAR
1 CRC sang Solomon Islands Dollar
0.0165 SBD
1 CRC sang Seychellois Rupee
0.0268 SCR
1 CRC sang Sudanese Pound
1.1716 SDG
1 CRC sang Swedish Krona
0.0211 SEK
1 CRC sang Singapore Dollar
0.0026 SGD
1 CRC sang Saint Helena Pound
0.0016 SHP
1 CRC sang Sierra Leonean Leone
40.8772 SLL
1 CRC sang Somali Shilling
1.1151 SOS
1 CRC sang Surinamese Dollar
0.0637 SRD
1 CRC sang South Sudanese Pound
0.2539 SSP
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
43.4354 STD
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0444 STN
1 CRC sang Salvadoran Colón
0.0171 SVC
1 CRC sang Syrian Pound
4.8978 SYP
1 CRC sang Swazi Lilangeni
0.0359 SZL
1 CRC sang Thai Baht
0.0717 THB
1 CRC sang Tajikistani Somoni
0.0213 TJS
1 CRC sang Turkmenistani Manat
0.0068 TMT
1 CRC sang Tunisian Dinar
0.0061 TND
1 CRC sang Tongan Pa'anga
0.0046 TOP
1 CRC sang Turkish Lira
0.0628 TRY
1 CRC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0133 TTD
1 CRC sang New Taiwan Dollar
0.0632 TWD
1 CRC sang Tanzanian Shilling
5.0538 TZS
1 CRC sang Ugandan Shilling
7.374 UGX
1 CRC sang Uruguayan Peso
0.075 UYU
1 CRC sang Uzbekistan Som
24.7665 UZS
1 CRC sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0713 VES
1 CRC sang Vietnamese Dong
49.6211 VND
1 CRC sang Vanuatu Vatu
0.2314 VUV
1 CRC sang Samoan Tala
0.0055 WST
1 CRC sang CFA Franc BEAC
1.1871 XAF
1 CRC sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 CRC sang Gold Ounce
0 XAU
1 CRC sang East Caribbean Dollar
0.0053 XCD
1 CRC sang Special Drawing Rights
0.0015 XDR
1 CRC sang CFA Franc BCEAO
1.1871 XOF
1 CRC sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CRC sang CFP Franc
0.216 XPF
1 CRC sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CRC sang Yemeni Rial
0.488 YER
1 CRC sang South African Rand
0.0359 ZAR
1 CRC sang Zambian Kwacha
0.0534 ZMW
1 CRC sang Zimbabwean Dollar
0.6277 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón Costa Rica là ₡. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/13/2024, tỷ giá hối đoái từ CRC sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón Costa Rica = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón Costa Rica = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón Costa Rica = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón Costa Rica = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón Costa Rica = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón Costa Rica sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org