EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Jul, 2025
18:48:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CRC

Code
Currency Name
Sum
1 CRC sang United States Dollar
0.002 USD
1 CRC sang Euro
0.0017 EUR
1 CRC sang British Pound Sterling
0.0015 GBP
1 CRC sang Chinese Yuan
0.0142 CNY
1 CRC sang Japanese Yen
0.2948 JPY
1 CRC sang Canadian Dollar
0.0027 CAD
1 CRC sang Australian Dollar
0.003 AUD
1 CRC sang Czech Republic Koruna
0.042 CZK
1 CRC sang Polish Zloty
0.0072 PLN
1 CRC sang Ukrainian Hryvnia
0.0828 UAH
1 CRC sang United Arab Emirates Dirham
0.0073 AED
1 CRC sang Afghan Afghani
0.1378 AFN
1 CRC sang Albanian Lek
0.1662 ALL
1 CRC sang Armenian Dram
0.7617 AMD
1 CRC sang Netherlands Antillean Guilder
0.0035 ANG
1 CRC sang Angolan Kwanza
1.8178 AOA
1 CRC sang Argentine Peso
2.5484 ARS
1 CRC sang Aruban Florin
0.0036 AWG
1 CRC sang Azerbaijani Manat
0.0034 AZN
1 CRC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0033 BAM
1 CRC sang Barbadian Dollar
0.004 BBD
1 CRC sang Bangladeshi Taka
0.2406 BDT
1 CRC sang Bulgarian Lev
0.0033 BGN
1 CRC sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 CRC sang Burundian Franc
5.8004 BIF
1 CRC sang Bermudan Dollar
0.002 BMD
1 CRC sang Brunei Dollar
0.0025 BND
1 CRC sang Bolivian Boliviano
0.0137 BOB
1 CRC sang Brazilian Real
0.0111 BRL
1 CRC sang Bahamian Dollar
0.002 BSD
1 CRC sang Bitcoin
0 BTC
1 CRC sang Bhutanese Ngultrum
0.1706 BTN
1 CRC sang Botswanan Pula
0.0266 BWP
1 CRC sang Belarusian Ruble
0.0065 BYN
1 CRC sang Belize Dollar
0.004 BZD
1 CRC sang Congolese Franc
5.7211 CDF
1 CRC sang Swiss Franc
0.0016 CHF
1 CRC sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CRC sang Chilean Peso
1.91 CLP
1 CRC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0142 CNH
1 CRC sang Colombian Peso
7.9328 COP
1 CRC sang Cuban Convertible Peso
0.002 CUC
1 CRC sang Cuban Peso
0.051 CUP
1 CRC sang Cape Verdean Escudo
0.1886 CVE
1 CRC sang Djiboutian Franc
0.3525 DJF
1 CRC sang Danish Krone
0.0127 DKK
1 CRC sang Dominican Peso
0.1198 DOP
1 CRC sang Algerian Dinar
0.2584 DZD
1 CRC sang Egyptian Pound
0.0979 EGP
1 CRC sang Eritrean Nakfa
0.0297 ERN
1 CRC sang Ethiopian Birr
0.2706 ETB
1 CRC sang Fijian Dollar
0.0045 FJD
1 CRC sang Falkland Islands Pound
0.0015 FKP
1 CRC sang Georgian Lari
0.0054 GEL
1 CRC sang Guernsey Pound
0.0015 GGP
1 CRC sang Ghanaian Cedi
0.0207 GHS
1 CRC sang Gibraltar Pound
0.0015 GIP
1 CRC sang Gambian Dalasi
0.1417 GMD
1 CRC sang Guinean Franc
17.1594 GNF
1 CRC sang Guatemalan Quetzal
0.0152 GTQ
1 CRC sang Guyanaese Dollar
0.4146 GYD
1 CRC sang Hong Kong Dollar
0.0156 HKD
1 CRC sang Honduran Lempira
0.0522 HNL
1 CRC sang Croatian Kuna
0.0128 HRK
1 CRC sang Haitian Gourde
0.2602 HTG
1 CRC sang Hungarian Forint
0.6802 HUF
1 CRC sang Indonesian Rupiah
32.3445 IDR
1 CRC sang Israeli New Sheqel
0.0067 ILS
1 CRC sang Manx pound
0.0015 IMP
1 CRC sang Indian Rupee
0.1709 INR
1 CRC sang Iraqi Dinar
2.5969 IQD
1 CRC sang Iranian Rial
83.4826 IRR
1 CRC sang Icelandic Króna
0.2427 ISK
1 CRC sang Jersey Pound
0.0015 JEP
1 CRC sang Jamaican Dollar
0.3169 JMD
1 CRC sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 CRC sang Kenyan Shilling
0.2567 KES
1 CRC sang Kyrgystani Som
0.1734 KGS
1 CRC sang Cambodian Riel
7.9691 KHR
1 CRC sang Comorian Franc
0.8391 KMF
1 CRC sang North Korean Won
1.7841 KPW
1 CRC sang South Korean Won
2.7588 KRW
1 CRC sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 CRC sang Cayman Islands Dollar
0.0017 KYD
1 CRC sang Kazakhstani Tenge
1.0564 KZT
1 CRC sang Laotian Kip
42.7498 LAK
1 CRC sang Lebanese Pound
177.5212 LBP
1 CRC sang Sri Lankan Rupee
0.5979 LKR
1 CRC sang Liberian Dollar
0.3985 LRD
1 CRC sang Lesotho Loti
0.0353 LSL
1 CRC sang Libyan Dinar
0.0108 LYD
1 CRC sang Moroccan Dirham
0.0179 MAD
1 CRC sang Moldovan Leu
0.0335 MDL
1 CRC sang Malagasy Ariary
8.7819 MGA
1 CRC sang Macedonian Denar
0.1048 MKD
1 CRC sang Myanma Kyat
4.159 MMK
1 CRC sang Mongolian Tugrik
6.7361 MNT
1 CRC sang Macanese Pataca
0.016 MOP
1 CRC sang Mauritanian Ouguiya
0.0789 MRU
1 CRC sang Mauritian Rupee
0.0906 MUR
1 CRC sang Maldivian Rufiyaa
0.0305 MVR
1 CRC sang Malawian Kwacha
3.4424 MWK
1 CRC sang Mexican Peso
0.0371 MXN
1 CRC sang Malaysian Ringgit
0.0084 MYR
1 CRC sang Mozambican Metical
0.1268 MZN
1 CRC sang Namibian Dollar
0.0353 NAD
1 CRC sang Nigerian Naira
3.0349 NGN
1 CRC sang Nicaraguan Córdoba
0.0729 NIO
1 CRC sang Norwegian Krone
0.0202 NOK
1 CRC sang Nepalese Rupee
0.273 NPR
1 CRC sang New Zealand Dollar
0.0033 NZD
1 CRC sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 CRC sang Panamanian Balboa
0.002 PAB
1 CRC sang Peruvian Nuevo Sol
0.0071 PEN
1 CRC sang Papua New Guinean Kina
0.0082 PGK
1 CRC sang Philippine Peso
0.1133 PHP
1 CRC sang Pakistani Rupee
0.5648 PKR
1 CRC sang Paraguayan Guarani
15.3371 PYG
1 CRC sang Qatari Rial
0.0072 QAR
1 CRC sang Romanian Leu
0.0087 RON
1 CRC sang Serbian Dinar
0.1997 RSD
1 CRC sang Russian Ruble
0.1556 RUB
1 CRC sang Rwandan Franc
2.8497 RWF
1 CRC sang Saudi Riyal
0.0074 SAR
1 CRC sang Solomon Islands Dollar
0.0165 SBD
1 CRC sang Seychellois Rupee
0.0294 SCR
1 CRC sang Sudanese Pound
1.1904 SDG
1 CRC sang Swedish Krona
0.0192 SEK
1 CRC sang Singapore Dollar
0.0025 SGD
1 CRC sang Saint Helena Pound
0.0015 SHP
1 CRC sang Sierra Leonean Leone
41.5693 SLL
1 CRC sang Somali Shilling
1.1329 SOS
1 CRC sang Surinamese Dollar
0.0738 SRD
1 CRC sang South Sudanese Pound
0.2582 SSP
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
44.1708 STD
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0424 STN
1 CRC sang Salvadoran Colón
0.0173 SVC
1 CRC sang Syrian Pound
25.7748 SYP
1 CRC sang Swazi Lilangeni
0.0353 SZL
1 CRC sang Thai Baht
0.0642 THB
1 CRC sang Tajikistani Somoni
0.0191 TJS
1 CRC sang Turkmenistani Manat
0.007 TMT
1 CRC sang Tunisian Dinar
0.0057 TND
1 CRC sang Tongan Pa'anga
0.0048 TOP
1 CRC sang Turkish Lira
0.08 TRY
1 CRC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0135 TTD
1 CRC sang New Taiwan Dollar
0.0583 TWD
1 CRC sang Tanzanian Shilling
5.1656 TZS
1 CRC sang Ugandan Shilling
7.1008 UGX
1 CRC sang Uruguayan Peso
0.0799 UYU
1 CRC sang Uzbekistan Som
25.1216 UZS
1 CRC sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.2316 VES
1 CRC sang Vietnamese Dong
51.8606 VND
1 CRC sang Vanuatu Vatu
0.2354 VUV
1 CRC sang Samoan Tala
0.0056 WST
1 CRC sang CFA Franc BEAC
1.1184 XAF
1 CRC sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 CRC sang Gold Ounce
0 XAU
1 CRC sang East Caribbean Dollar
0.0054 XCD
1 CRC sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 CRC sang CFA Franc BCEAO
1.1184 XOF
1 CRC sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CRC sang CFP Franc
0.2035 XPF
1 CRC sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CRC sang Yemeni Rial
0.4784 YER
1 CRC sang South African Rand
0.0351 ZAR
1 CRC sang Zambian Kwacha
0.0456 ZMW
1 CRC sang Zimbabwean Dollar
0.6383 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón Costa Rica là ₡. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CRC sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón Costa Rica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón Costa Rica = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón Costa Rica = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón Costa Rica = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón Costa Rica = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón Costa Rica = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón Costa Rica sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org