EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
16:23:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CRC

Code
Currency Name
Sum
1 CRC sang United States Dollar
0.002 USD
1 CRC sang Euro
0.0018 EUR
1 CRC sang British Pound Sterling
0.0015 GBP
1 CRC sang Chinese Yuan
0.0143 CNY
1 CRC sang Japanese Yen
0.2865 JPY
1 CRC sang Canadian Dollar
0.0028 CAD
1 CRC sang Australian Dollar
0.0031 AUD
1 CRC sang Czech Republic Koruna
0.0438 CZK
1 CRC sang Polish Zloty
0.0075 PLN
1 CRC sang Ukrainian Hryvnia
0.0822 UAH
1 CRC sang United Arab Emirates Dirham
0.0073 AED
1 CRC sang Afghan Afghani
0.1387 AFN
1 CRC sang Albanian Lek
0.1718 ALL
1 CRC sang Armenian Dram
0.7631 AMD
1 CRC sang Netherlands Antillean Guilder
0.0035 ANG
1 CRC sang Angolan Kwanza
1.8021 AOA
1 CRC sang Argentine Peso
2.2389 ARS
1 CRC sang Aruban Florin
0.0036 AWG
1 CRC sang Azerbaijani Manat
0.0034 AZN
1 CRC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0034 BAM
1 CRC sang Barbadian Dollar
0.004 BBD
1 CRC sang Bangladeshi Taka
0.2401 BDT
1 CRC sang Bulgarian Lev
0.0034 BGN
1 CRC sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 CRC sang Burundian Franc
5.8808 BIF
1 CRC sang Bermudan Dollar
0.002 BMD
1 CRC sang Brunei Dollar
0.0026 BND
1 CRC sang Bolivian Boliviano
0.0137 BOB
1 CRC sang Brazilian Real
0.0111 BRL
1 CRC sang Bahamian Dollar
0.002 BSD
1 CRC sang Bitcoin
0 BTC
1 CRC sang Bhutanese Ngultrum
0.1688 BTN
1 CRC sang Botswanan Pula
0.0267 BWP
1 CRC sang Belarusian Ruble
0.0065 BYN
1 CRC sang Belize Dollar
0.004 BZD
1 CRC sang Congolese Franc
5.7133 CDF
1 CRC sang Swiss Franc
0.0016 CHF
1 CRC sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 CRC sang Chilean Peso
1.8565 CLP
1 CRC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0143 CNH
1 CRC sang Colombian Peso
8.2259 COP
1 CRC sang Cuban Convertible Peso
0.002 CUC
1 CRC sang Cuban Peso
0.0509 CUP
1 CRC sang Cape Verdean Escudo
0.1932 CVE
1 CRC sang Djiboutian Franc
0.3519 DJF
1 CRC sang Danish Krone
0.0131 DKK
1 CRC sang Dominican Peso
0.1165 DOP
1 CRC sang Algerian Dinar
0.2628 DZD
1 CRC sang Egyptian Pound
0.0989 EGP
1 CRC sang Eritrean Nakfa
0.0296 ERN
1 CRC sang Ethiopian Birr
0.2661 ETB
1 CRC sang Fijian Dollar
0.0045 FJD
1 CRC sang Falkland Islands Pound
0.0015 FKP
1 CRC sang Georgian Lari
0.0054 GEL
1 CRC sang Guernsey Pound
0.0015 GGP
1 CRC sang Ghanaian Cedi
0.0243 GHS
1 CRC sang Gibraltar Pound
0.0015 GIP
1 CRC sang Gambian Dalasi
0.1433 GMD
1 CRC sang Guinean Franc
17.1139 GNF
1 CRC sang Guatemalan Quetzal
0.0152 GTQ
1 CRC sang Guyanaese Dollar
0.4135 GYD
1 CRC sang Hong Kong Dollar
0.0155 HKD
1 CRC sang Honduran Lempira
0.0514 HNL
1 CRC sang Croatian Kuna
0.0132 HRK
1 CRC sang Haitian Gourde
0.2586 HTG
1 CRC sang Hungarian Forint
0.7066 HUF
1 CRC sang Indonesian Rupiah
32.5111 IDR
1 CRC sang Israeli New Sheqel
0.007 ILS
1 CRC sang Manx pound
0.0015 IMP
1 CRC sang Indian Rupee
0.1688 INR
1 CRC sang Iraqi Dinar
2.5889 IQD
1 CRC sang Iranian Rial
83.2156 IRR
1 CRC sang Icelandic Króna
0.2566 ISK
1 CRC sang Jersey Pound
0.0015 JEP
1 CRC sang Jamaican Dollar
0.3149 JMD
1 CRC sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 CRC sang Kenyan Shilling
0.2553 KES
1 CRC sang Kyrgystani Som
0.1728 KGS
1 CRC sang Cambodian Riel
7.922 KHR
1 CRC sang Comorian Franc
0.8724 KMF
1 CRC sang North Korean Won
1.7784 KPW
1 CRC sang South Korean Won
2.7444 KRW
1 CRC sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 CRC sang Cayman Islands Dollar
0.0016 KYD
1 CRC sang Kazakhstani Tenge
1.0094 KZT
1 CRC sang Laotian Kip
42.7385 LAK
1 CRC sang Lebanese Pound
177.1098 LBP
1 CRC sang Sri Lankan Rupee
0.5927 LKR
1 CRC sang Liberian Dollar
0.3955 LRD
1 CRC sang Lesotho Loti
0.0357 LSL
1 CRC sang Libyan Dinar
0.0109 LYD
1 CRC sang Moroccan Dirham
0.0183 MAD
1 CRC sang Moldovan Leu
0.0343 MDL
1 CRC sang Malagasy Ariary
8.8929 MGA
1 CRC sang Macedonian Denar
0.1082 MKD
1 CRC sang Myanma Kyat
4.1457 MMK
1 CRC sang Mongolian Tugrik
6.7145 MNT
1 CRC sang Macanese Pataca
0.0159 MOP
1 CRC sang Mauritanian Ouguiya
0.0783 MRU
1 CRC sang Mauritian Rupee
0.0913 MUR
1 CRC sang Maldivian Rufiyaa
0.0305 MVR
1 CRC sang Malawian Kwacha
3.4269 MWK
1 CRC sang Mexican Peso
0.0383 MXN
1 CRC sang Malaysian Ringgit
0.0085 MYR
1 CRC sang Mozambican Metical
0.1263 MZN
1 CRC sang Namibian Dollar
0.0357 NAD
1 CRC sang Nigerian Naira
3.1659 NGN
1 CRC sang Nicaraguan Córdoba
0.0727 NIO
1 CRC sang Norwegian Krone
0.0204 NOK
1 CRC sang Nepalese Rupee
0.27 NPR
1 CRC sang New Zealand Dollar
0.0033 NZD
1 CRC sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 CRC sang Panamanian Balboa
0.002 PAB
1 CRC sang Peruvian Nuevo Sol
0.0073 PEN
1 CRC sang Papua New Guinean Kina
0.0082 PGK
1 CRC sang Philippine Peso
0.1101 PHP
1 CRC sang Pakistani Rupee
0.5584 PKR
1 CRC sang Paraguayan Guarani
15.7858 PYG
1 CRC sang Qatari Rial
0.0072 QAR
1 CRC sang Romanian Leu
0.0089 RON
1 CRC sang Serbian Dinar
0.2054 RSD
1 CRC sang Russian Ruble
0.159 RUB
1 CRC sang Rwandan Franc
2.8301 RWF
1 CRC sang Saudi Riyal
0.0074 SAR
1 CRC sang Solomon Islands Dollar
0.0165 SBD
1 CRC sang Seychellois Rupee
0.0281 SCR
1 CRC sang Sudanese Pound
1.1866 SDG
1 CRC sang Swedish Krona
0.0191 SEK
1 CRC sang Singapore Dollar
0.0026 SGD
1 CRC sang Saint Helena Pound
0.0015 SHP
1 CRC sang Sierra Leonean Leone
41.4364 SLL
1 CRC sang Somali Shilling
1.1295 SOS
1 CRC sang Surinamese Dollar
0.072 SRD
1 CRC sang South Sudanese Pound
0.2574 SSP
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
44.0295 STD
1 CRC sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0429 STN
1 CRC sang Salvadoran Colón
0.0173 SVC
1 CRC sang Syrian Pound
25.6923 SYP
1 CRC sang Swazi Lilangeni
0.0357 SZL
1 CRC sang Thai Baht
0.0654 THB
1 CRC sang Tajikistani Somoni
0.0204 TJS
1 CRC sang Turkmenistani Manat
0.0069 TMT
1 CRC sang Tunisian Dinar
0.006 TND
1 CRC sang Tongan Pa'anga
0.0048 TOP
1 CRC sang Turkish Lira
0.0768 TRY
1 CRC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0134 TTD
1 CRC sang New Taiwan Dollar
0.0595 TWD
1 CRC sang Tanzanian Shilling
5.3056 TZS
1 CRC sang Ugandan Shilling
7.228 UGX
1 CRC sang Uruguayan Peso
0.0824 UYU
1 CRC sang Uzbekistan Som
25.5285 UZS
1 CRC sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1862 VES
1 CRC sang Vietnamese Dong
51.2722 VND
1 CRC sang Vanuatu Vatu
0.2346 VUV
1 CRC sang Samoan Tala
0.0055 WST
1 CRC sang CFA Franc BEAC
1.1535 XAF
1 CRC sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 CRC sang Gold Ounce
0 XAU
1 CRC sang East Caribbean Dollar
0.0053 XCD
1 CRC sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 CRC sang CFA Franc BCEAO
1.1535 XOF
1 CRC sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CRC sang CFP Franc
0.2098 XPF
1 CRC sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CRC sang Yemeni Rial
0.4823 YER
1 CRC sang South African Rand
0.0357 ZAR
1 CRC sang Zambian Kwacha
0.0533 ZMW
1 CRC sang Zimbabwean Dollar
0.6363 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón Costa Rica sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Colón Costa Rica là ₡. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CRC sang CNH là 7.214235.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón Costa Rica sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Colón Costa Rica sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón Costa Rica = 7.214235 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Colón Costa Rica = 36.071175 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Colón Costa Rica = 72.14235 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Colón Costa Rica = 108.213525 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Colón Costa Rica = 144.2847 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón Costa Rica sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org