EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
02:56:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CZK

Code
Currency Name
Sum
1 CZK sang United States Dollar
0.0477 USD
1 CZK sang Euro
0.0414 EUR
1 CZK sang British Pound Sterling
0.0365 GBP
1 CZK sang Chinese Yuan
0.3393 CNY
1 CZK sang Japanese Yen
7.5053 JPY
1 CZK sang Canadian Dollar
0.067 CAD
1 CZK sang Australian Dollar
0.0736 AUD
1 CZK sang Polish Zloty
0.1749 PLN
1 CZK sang Ukrainian Hryvnia
2.007 UAH
1 CZK sang United Arab Emirates Dirham
0.1751 AED
1 CZK sang Afghan Afghani
3.1505 AFN
1 CZK sang Albanian Lek
3.9799 ALL
1 CZK sang Armenian Dram
18.2023 AMD
1 CZK sang Netherlands Antillean Guilder
0.0853 ANG
1 CZK sang Angolan Kwanza
43.7181 AOA
1 CZK sang Argentine Peso
67.0783 ARS
1 CZK sang Aruban Florin
0.0859 AWG
1 CZK sang Azerbaijani Manat
0.081 AZN
1 CZK sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0805 BAM
1 CZK sang Barbadian Dollar
0.0954 BBD
1 CZK sang Bangladeshi Taka
5.831 BDT
1 CZK sang Bulgarian Lev
0.0808 BGN
1 CZK sang Bahraini Dinar
0.018 BHD
1 CZK sang Burundian Franc
141.0982 BIF
1 CZK sang Bermudan Dollar
0.0477 BMD
1 CZK sang Brunei Dollar
0.0622 BND
1 CZK sang Bolivian Boliviano
0.3294 BOB
1 CZK sang Brazilian Real
0.2541 BRL
1 CZK sang Bahamian Dollar
0.0477 BSD
1 CZK sang Bitcoin
0 BTC
1 CZK sang Bhutanese Ngultrum
4.2195 BTN
1 CZK sang Botswanan Pula
0.6774 BWP
1 CZK sang Belarusian Ruble
0.1628 BYN
1 CZK sang Belize Dollar
0.0959 BZD
1 CZK sang Congolese Franc
107.3673 CDF
1 CZK sang Swiss Franc
0.0384 CHF
1 CZK sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0011 CLF
1 CZK sang Chilean Peso
44.4547 CLP
1 CZK sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3394 CNH
1 CZK sang Colombian Peso
178.3955 COP
1 CZK sang Costa Rican Colón
23.8459 CRC
1 CZK sang Cuban Convertible Peso
0.0477 CUC
1 CZK sang Cuban Peso
1.2276 CUP
1 CZK sang Cape Verdean Escudo
4.5373 CVE
1 CZK sang Djiboutian Franc
8.4748 DJF
1 CZK sang Danish Krone
0.309 DKK
1 CZK sang Dominican Peso
3.031 DOP
1 CZK sang Algerian Dinar
6.2292 DZD
1 CZK sang Egyptian Pound
2.2594 EGP
1 CZK sang Eritrean Nakfa
0.7151 ERN
1 CZK sang Ethiopian Birr
7.3682 ETB
1 CZK sang Fijian Dollar
0.1091 FJD
1 CZK sang Falkland Islands Pound
0.0365 FKP
1 CZK sang Georgian Lari
0.129 GEL
1 CZK sang Guernsey Pound
0.0365 GGP
1 CZK sang Ghanaian Cedi
0.5255 GHS
1 CZK sang Gibraltar Pound
0.0365 GIP
1 CZK sang Gambian Dalasi
3.5041 GMD
1 CZK sang Guinean Franc
414.1735 GNF
1 CZK sang Guatemalan Quetzal
0.3652 GTQ
1 CZK sang Guyanaese Dollar
9.9709 GYD
1 CZK sang Hong Kong Dollar
0.3711 HKD
1 CZK sang Honduran Lempira
1.2521 HNL
1 CZK sang Croatian Kuna
0.3117 HRK
1 CZK sang Haitian Gourde
6.2413 HTG
1 CZK sang Hungarian Forint
15.7981 HUF
1 CZK sang Indonesian Rupiah
796.4654 IDR
1 CZK sang Israeli New Sheqel
0.1562 ILS
1 CZK sang Manx pound
0.0365 IMP
1 CZK sang Indian Rupee
4.2187 INR
1 CZK sang Iraqi Dinar
62.4569 IQD
1 CZK sang Iranian Rial
2008.3145 IRR
1 CZK sang Icelandic Króna
6.0738 ISK
1 CZK sang Jersey Pound
0.0365 JEP
1 CZK sang Jamaican Dollar
7.6599 JMD
1 CZK sang Jordanian Dinar
0.0338 JOD
1 CZK sang Kenyan Shilling
6.1978 KES
1 CZK sang Kyrgystani Som
4.1692 KGS
1 CZK sang Cambodian Riel
191.0574 KHR
1 CZK sang Comorian Franc
20.3573 KMF
1 CZK sang North Korean Won
42.9076 KPW
1 CZK sang South Korean Won
70.0224 KRW
1 CZK sang Kuwaiti Dinar
0.0147 KWD
1 CZK sang Cayman Islands Dollar
0.0397 KYD
1 CZK sang Kazakhstani Tenge
24.7273 KZT
1 CZK sang Laotian Kip
1034.2734 LAK
1 CZK sang Lebanese Pound
4269.6403 LBP
1 CZK sang Sri Lankan Rupee
14.697 LKR
1 CZK sang Liberian Dollar
8.5768 LRD
1 CZK sang Lesotho Loti
0.819 LSL
1 CZK sang Libyan Dinar
0.26 LYD
1 CZK sang Moroccan Dirham
0.4417 MAD
1 CZK sang Moldovan Leu
0.8009 MDL
1 CZK sang Malagasy Ariary
213.936 MGA
1 CZK sang Macedonian Denar
2.5422 MKD
1 CZK sang Myanma Kyat
100.1035 MMK
1 CZK sang Mongolian Tugrik
170.7794 MNT
1 CZK sang Macanese Pataca
0.3824 MOP
1 CZK sang Mauritanian Ouguiya
1.8965 MRU
1 CZK sang Mauritian Rupee
2.1892 MUR
1 CZK sang Maldivian Rufiyaa
0.7347 MVR
1 CZK sang Malawian Kwacha
82.7188 MWK
1 CZK sang Mexican Peso
0.8747 MXN
1 CZK sang Malaysian Ringgit
0.1982 MYR
1 CZK sang Mozambican Metical
3.0464 MZN
1 CZK sang Namibian Dollar
0.819 NAD
1 CZK sang Nigerian Naira
69.2271 NGN
1 CZK sang Nicaraguan Córdoba
1.7536 NIO
1 CZK sang Norwegian Krone
0.4856 NOK
1 CZK sang Nepalese Rupee
6.7512 NPR
1 CZK sang New Zealand Dollar
0.0851 NZD
1 CZK sang Omani Rial
0.0183 OMR
1 CZK sang Panamanian Balboa
0.0477 PAB
1 CZK sang Peruvian Nuevo Sol
0.1609 PEN
1 CZK sang Papua New Guinean Kina
0.2017 PGK
1 CZK sang Philippine Peso
2.8126 PHP
1 CZK sang Pakistani Rupee
13.4366 PKR
1 CZK sang Paraguayan Guarani
335.7457 PYG
1 CZK sang Qatari Rial
0.1736 QAR
1 CZK sang Romanian Leu
0.2105 RON
1 CZK sang Serbian Dinar
4.8516 RSD
1 CZK sang Russian Ruble
3.8402 RUB
1 CZK sang Rwandan Franc
69.2462 RWF
1 CZK sang Saudi Riyal
0.1788 SAR
1 CZK sang Solomon Islands Dollar
0.3924 SBD
1 CZK sang Seychellois Rupee
0.687 SCR
1 CZK sang Sudanese Pound
28.6766 SDG
1 CZK sang Swedish Krona
0.4555 SEK
1 CZK sang Singapore Dollar
0.0623 SGD
1 CZK sang Saint Helena Pound
0.0365 SHP
1 CZK sang Sierra Leonean Leone
999.7235 SLL
1 CZK sang Somali Shilling
27.2183 SOS
1 CZK sang Surinamese Dollar
1.8391 SRD
1 CZK sang South Sudanese Pound
6.2102 SSP
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1062.2875 STD
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.0216 STN
1 CZK sang Salvadoran Colón
0.4172 SVC
1 CZK sang Syrian Pound
619.8719 SYP
1 CZK sang Swazi Lilangeni
0.8194 SZL
1 CZK sang Thai Baht
1.548 THB
1 CZK sang Tajikistani Somoni
0.4403 TJS
1 CZK sang Turkmenistani Manat
0.1669 TMT
1 CZK sang Tunisian Dinar
0.1405 TND
1 CZK sang Tongan Pa'anga
0.1148 TOP
1 CZK sang Turkish Lira
2.0191 TRY
1 CZK sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3233 TTD
1 CZK sang New Taiwan Dollar
1.4889 TWD
1 CZK sang Tanzanian Shilling
115.3738 TZS
1 CZK sang Ugandan Shilling
171.5231 UGX
1 CZK sang Uruguayan Peso
1.8993 UYU
1 CZK sang Uzbekistan Som
569.4638 UZS
1 CZK sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.3206 VES
1 CZK sang Vietnamese Dong
1257.587 VND
1 CZK sang Vanuatu Vatu
5.824 VUV
1 CZK sang Samoan Tala
0.1343 WST
1 CZK sang CFA Franc BEAC
27.1395 XAF
1 CZK sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 CZK sang Gold Ounce
0 XAU
1 CZK sang East Caribbean Dollar
0.1288 XCD
1 CZK sang Special Drawing Rights
0.0336 XDR
1 CZK sang CFA Franc BCEAO
27.1395 XOF
1 CZK sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CZK sang CFP Franc
4.9372 XPF
1 CZK sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CZK sang Yemeni Rial
11.3705 YER
1 CZK sang South African Rand
0.8204 ZAR
1 CZK sang Zambian Kwacha
1.0835 ZMW
1 CZK sang Zimbabwean Dollar
15.3514 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Koruna Cộng hòa Séc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Koruna Cộng hòa Séc là Kč. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CZK sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Koruna Cộng hòa Séc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Koruna Cộng hòa Séc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Koruna Cộng hòa Séc = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Koruna Cộng hòa Séc = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Koruna Cộng hòa Séc = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Koruna Cộng hòa Séc = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Koruna Cộng hòa Séc = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org