EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
18:45:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CZK

Code
Currency Name
Sum
1 CZK sang United States Dollar
0.0478 USD
1 CZK sang Euro
0.0406 EUR
1 CZK sang British Pound Sterling
0.035 GBP
1 CZK sang Chinese Yuan
0.3423 CNY
1 CZK sang Japanese Yen
6.9016 JPY
1 CZK sang Canadian Dollar
0.065 CAD
1 CZK sang Australian Dollar
0.0729 AUD
1 CZK sang Polish Zloty
0.1721 PLN
1 CZK sang Ukrainian Hryvnia
1.9917 UAH
1 CZK sang United Arab Emirates Dirham
0.1755 AED
1 CZK sang Afghan Afghani
3.3367 AFN
1 CZK sang Albanian Lek
3.9703 ALL
1 CZK sang Armenian Dram
18.3566 AMD
1 CZK sang Netherlands Antillean Guilder
0.0855 ANG
1 CZK sang Angolan Kwanza
43.5631 AOA
1 CZK sang Argentine Peso
57.6121 ARS
1 CZK sang Aruban Florin
0.0861 AWG
1 CZK sang Azerbaijani Manat
0.0812 AZN
1 CZK sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0793 BAM
1 CZK sang Barbadian Dollar
0.0955 BBD
1 CZK sang Bangladeshi Taka
5.8583 BDT
1 CZK sang Bulgarian Lev
0.0793 BGN
1 CZK sang Bahraini Dinar
0.018 BHD
1 CZK sang Burundian Franc
142.2738 BIF
1 CZK sang Bermudan Dollar
0.0478 BMD
1 CZK sang Brunei Dollar
0.0608 BND
1 CZK sang Bolivian Boliviano
0.33 BOB
1 CZK sang Brazilian Real
0.259 BRL
1 CZK sang Bahamian Dollar
0.0478 BSD
1 CZK sang Bitcoin
0 BTC
1 CZK sang Bhutanese Ngultrum
4.0757 BTN
1 CZK sang Botswanan Pula
0.6325 BWP
1 CZK sang Belarusian Ruble
0.1563 BYN
1 CZK sang Belize Dollar
0.0959 BZD
1 CZK sang Congolese Franc
139.0127 CDF
1 CZK sang Swiss Franc
0.0379 CHF
1 CZK sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0012 CLF
1 CZK sang Chilean Peso
44.4445 CLP
1 CZK sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3423 CNH
1 CZK sang Colombian Peso
191.0932 COP
1 CZK sang Costa Rican Colón
24.1171 CRC
1 CZK sang Cuban Convertible Peso
0.0478 CUC
1 CZK sang Cuban Peso
1.2301 CUP
1 CZK sang Cape Verdean Escudo
4.471 CVE
1 CZK sang Djiboutian Franc
8.4951 DJF
1 CZK sang Danish Krone
0.3027 DKK
1 CZK sang Dominican Peso
2.8581 DOP
1 CZK sang Algerian Dinar
6.1808 DZD
1 CZK sang Egyptian Pound
2.3573 EGP
1 CZK sang Eritrean Nakfa
0.7166 ERN
1 CZK sang Ethiopian Birr
6.6277 ETB
1 CZK sang Fijian Dollar
0.107 FJD
1 CZK sang Falkland Islands Pound
0.035 FKP
1 CZK sang Georgian Lari
0.1299 GEL
1 CZK sang Guernsey Pound
0.035 GGP
1 CZK sang Ghanaian Cedi
0.4943 GHS
1 CZK sang Gibraltar Pound
0.035 GIP
1 CZK sang Gambian Dalasi
3.4156 GMD
1 CZK sang Guinean Franc
414.1924 GNF
1 CZK sang Guatemalan Quetzal
0.3672 GTQ
1 CZK sang Guyanaese Dollar
9.9914 GYD
1 CZK sang Hong Kong Dollar
0.375 HKD
1 CZK sang Honduran Lempira
1.2477 HNL
1 CZK sang Croatian Kuna
0.3057 HRK
1 CZK sang Haitian Gourde
6.2701 HTG
1 CZK sang Hungarian Forint
16.1687 HUF
1 CZK sang Indonesian Rupiah
773.4694 IDR
1 CZK sang Israeli New Sheqel
0.16 ILS
1 CZK sang Manx pound
0.035 IMP
1 CZK sang Indian Rupee
4.0846 INR
1 CZK sang Iraqi Dinar
62.5594 IQD
1 CZK sang Iranian Rial
2012.3646 IRR
1 CZK sang Icelandic Króna
5.7765 ISK
1 CZK sang Jersey Pound
0.035 JEP
1 CZK sang Jamaican Dollar
7.6225 JMD
1 CZK sang Jordanian Dinar
0.0339 JOD
1 CZK sang Kenyan Shilling
6.1701 KES
1 CZK sang Kyrgystani Som
4.1776 KGS
1 CZK sang Cambodian Riel
191.8718 KHR
1 CZK sang Comorian Franc
19.9684 KMF
1 CZK sang North Korean Won
42.9941 KPW
1 CZK sang South Korean Won
65.0999 KRW
1 CZK sang Kuwaiti Dinar
0.0146 KWD
1 CZK sang Cayman Islands Dollar
0.0398 KYD
1 CZK sang Kazakhstani Tenge
24.8009 KZT
1 CZK sang Laotian Kip
1029.086 LAK
1 CZK sang Lebanese Pound
4278.7723 LBP
1 CZK sang Sri Lankan Rupee
14.3283 LKR
1 CZK sang Liberian Dollar
9.5751 LRD
1 CZK sang Lesotho Loti
0.8401 LSL
1 CZK sang Libyan Dinar
0.2572 LYD
1 CZK sang Moroccan Dirham
0.4286 MAD
1 CZK sang Moldovan Leu
0.8044 MDL
1 CZK sang Malagasy Ariary
210.0721 MGA
1 CZK sang Macedonian Denar
2.4957 MKD
1 CZK sang Myanma Kyat
100.2241 MMK
1 CZK sang Mongolian Tugrik
162.3268 MNT
1 CZK sang Macanese Pataca
0.3861 MOP
1 CZK sang Mauritanian Ouguiya
1.8954 MRU
1 CZK sang Mauritian Rupee
2.1473 MUR
1 CZK sang Maldivian Rufiyaa
0.7357 MVR
1 CZK sang Malawian Kwacha
82.8147 MWK
1 CZK sang Mexican Peso
0.8902 MXN
1 CZK sang Malaysian Ringgit
0.2016 MYR
1 CZK sang Mozambican Metical
3.0555 MZN
1 CZK sang Namibian Dollar
0.84 NAD
1 CZK sang Nigerian Naira
73.0872 NGN
1 CZK sang Nicaraguan Córdoba
1.7573 NIO
1 CZK sang Norwegian Krone
0.4813 NOK
1 CZK sang Nepalese Rupee
6.521 NPR
1 CZK sang New Zealand Dollar
0.0789 NZD
1 CZK sang Omani Rial
0.0184 OMR
1 CZK sang Panamanian Balboa
0.0478 PAB
1 CZK sang Peruvian Nuevo Sol
0.1693 PEN
1 CZK sang Papua New Guinean Kina
0.1973 PGK
1 CZK sang Philippine Peso
2.6969 PHP
1 CZK sang Pakistani Rupee
13.5568 PKR
1 CZK sang Paraguayan Guarani
380.57 PYG
1 CZK sang Qatari Rial
0.1745 QAR
1 CZK sang Romanian Leu
0.2052 RON
1 CZK sang Serbian Dinar
4.7529 RSD
1 CZK sang Russian Ruble
3.762 RUB
1 CZK sang Rwandan Franc
68.6508 RWF
1 CZK sang Saudi Riyal
0.1791 SAR
1 CZK sang Solomon Islands Dollar
0.3983 SBD
1 CZK sang Seychellois Rupee
0.6742 SCR
1 CZK sang Sudanese Pound
28.6866 SDG
1 CZK sang Swedish Krona
0.4567 SEK
1 CZK sang Singapore Dollar
0.0609 SGD
1 CZK sang Saint Helena Pound
0.035 SHP
1 CZK sang Sierra Leonean Leone
1001.7396 SLL
1 CZK sang Somali Shilling
27.292 SOS
1 CZK sang Surinamese Dollar
1.7859 SRD
1 CZK sang South Sudanese Pound
6.2227 SSP
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1064.4298 STD
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.0116 STN
1 CZK sang Salvadoran Colón
0.4179 SVC
1 CZK sang Syrian Pound
621.122 SYP
1 CZK sang Swazi Lilangeni
0.8394 SZL
1 CZK sang Thai Baht
1.5464 THB
1 CZK sang Tajikistani Somoni
0.4644 TJS
1 CZK sang Turkmenistani Manat
0.1677 TMT
1 CZK sang Tunisian Dinar
0.1391 TND
1 CZK sang Tongan Pa'anga
0.115 TOP
1 CZK sang Turkish Lira
1.9058 TRY
1 CZK sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3239 TTD
1 CZK sang New Taiwan Dollar
1.3818 TWD
1 CZK sang Tanzanian Shilling
126.0865 TZS
1 CZK sang Ugandan Shilling
171.3099 UGX
1 CZK sang Uruguayan Peso
1.9167 UYU
1 CZK sang Uzbekistan Som
599.6954 UZS
1 CZK sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.2297 VES
1 CZK sang Vietnamese Dong
1250.1502 VND
1 CZK sang Vanuatu Vatu
5.6715 VUV
1 CZK sang Samoan Tala
0.1338 WST
1 CZK sang CFA Franc BEAC
26.6088 XAF
1 CZK sang Silver Ounce
0.0013 XAG
1 CZK sang Gold Ounce
0 XAU
1 CZK sang East Caribbean Dollar
0.1291 XCD
1 CZK sang Special Drawing Rights
0.036 XDR
1 CZK sang CFA Franc BCEAO
26.6088 XOF
1 CZK sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CZK sang CFP Franc
4.8407 XPF
1 CZK sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CZK sang Yemeni Rial
11.5678 YER
1 CZK sang South African Rand
0.8417 ZAR
1 CZK sang Zambian Kwacha
1.1569 ZMW
1 CZK sang Zimbabwean Dollar
15.3823 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Koruna Cộng hòa Séc là Kč. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CZK sang CNH là 7.16533.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Koruna Cộng hòa Séc = 7.16533 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Koruna Cộng hòa Séc = 35.82665 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Koruna Cộng hòa Séc = 71.6533 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Koruna Cộng hòa Séc = 107.47995 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Koruna Cộng hòa Séc = 143.3066 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org