EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
07:07:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CZK

Code
Currency Name
Sum
1 CZK sang United States Dollar
0.0452 USD
1 CZK sang Euro
0.0402 EUR
1 CZK sang British Pound Sterling
0.0338 GBP
1 CZK sang Chinese Yuan
0.3267 CNY
1 CZK sang Japanese Yen
6.5368 JPY
1 CZK sang Canadian Dollar
0.0631 CAD
1 CZK sang Australian Dollar
0.0705 AUD
1 CZK sang Polish Zloty
0.1706 PLN
1 CZK sang Ukrainian Hryvnia
1.8829 UAH
1 CZK sang United Arab Emirates Dirham
0.1662 AED
1 CZK sang Afghan Afghani
3.1889 AFN
1 CZK sang Albanian Lek
3.9334 ALL
1 CZK sang Armenian Dram
17.4713 AMD
1 CZK sang Netherlands Antillean Guilder
0.081 ANG
1 CZK sang Angolan Kwanza
41.2555 AOA
1 CZK sang Argentine Peso
51.5048 ARS
1 CZK sang Aruban Florin
0.0815 AWG
1 CZK sang Azerbaijani Manat
0.0769 AZN
1 CZK sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0785 BAM
1 CZK sang Barbadian Dollar
0.0905 BBD
1 CZK sang Bangladeshi Taka
5.497 BDT
1 CZK sang Bulgarian Lev
0.0786 BGN
1 CZK sang Bahraini Dinar
0.0171 BHD
1 CZK sang Burundian Franc
135.2038 BIF
1 CZK sang Bermudan Dollar
0.0452 BMD
1 CZK sang Brunei Dollar
0.0588 BND
1 CZK sang Bolivian Boliviano
0.3133 BOB
1 CZK sang Brazilian Real
0.2554 BRL
1 CZK sang Bahamian Dollar
0.0452 BSD
1 CZK sang Bitcoin
0 BTC
1 CZK sang Bhutanese Ngultrum
3.8796 BTN
1 CZK sang Botswanan Pula
0.6122 BWP
1 CZK sang Belarusian Ruble
0.1487 BYN
1 CZK sang Belize Dollar
0.0913 BZD
1 CZK sang Congolese Franc
130.7984 CDF
1 CZK sang Swiss Franc
0.0377 CHF
1 CZK sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0011 CLF
1 CZK sang Chilean Peso
42.5731 CLP
1 CZK sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3267 CNH
1 CZK sang Colombian Peso
189.2842 COP
1 CZK sang Costa Rican Colón
22.8937 CRC
1 CZK sang Cuban Convertible Peso
0.0452 CUC
1 CZK sang Cuban Peso
1.1649 CUP
1 CZK sang Cape Verdean Escudo
4.4233 CVE
1 CZK sang Djiboutian Franc
8.0907 DJF
1 CZK sang Danish Krone
0.2998 DKK
1 CZK sang Dominican Peso
2.666 DOP
1 CZK sang Algerian Dinar
6.0124 DZD
1 CZK sang Egyptian Pound
2.2639 EGP
1 CZK sang Eritrean Nakfa
0.6786 ERN
1 CZK sang Ethiopian Birr
6.093 ETB
1 CZK sang Fijian Dollar
0.1026 FJD
1 CZK sang Falkland Islands Pound
0.0338 FKP
1 CZK sang Georgian Lari
0.124 GEL
1 CZK sang Guernsey Pound
0.0338 GGP
1 CZK sang Ghanaian Cedi
0.5565 GHS
1 CZK sang Gibraltar Pound
0.0338 GIP
1 CZK sang Gambian Dalasi
3.2798 GMD
1 CZK sang Guinean Franc
393.4743 GNF
1 CZK sang Guatemalan Quetzal
0.3489 GTQ
1 CZK sang Guyanaese Dollar
9.4658 GYD
1 CZK sang Hong Kong Dollar
0.354 HKD
1 CZK sang Honduran Lempira
1.1773 HNL
1 CZK sang Croatian Kuna
0.3028 HRK
1 CZK sang Haitian Gourde
5.9454 HTG
1 CZK sang Hungarian Forint
16.1634 HUF
1 CZK sang Indonesian Rupiah
742.0775 IDR
1 CZK sang Israeli New Sheqel
0.1593 ILS
1 CZK sang Manx pound
0.0338 IMP
1 CZK sang Indian Rupee
3.8667 INR
1 CZK sang Iraqi Dinar
59.2701 IQD
1 CZK sang Iranian Rial
1905.1087 IRR
1 CZK sang Icelandic Króna
5.8625 ISK
1 CZK sang Jersey Pound
0.0338 JEP
1 CZK sang Jamaican Dollar
7.2099 JMD
1 CZK sang Jordanian Dinar
0.0321 JOD
1 CZK sang Kenyan Shilling
5.8471 KES
1 CZK sang Kyrgystani Som
3.9561 KGS
1 CZK sang Cambodian Riel
182.1328 KHR
1 CZK sang Comorian Franc
19.9728 KMF
1 CZK sang North Korean Won
40.7147 KPW
1 CZK sang South Korean Won
62.9552 KRW
1 CZK sang Kuwaiti Dinar
0.0139 KWD
1 CZK sang Cayman Islands Dollar
0.0379 KYD
1 CZK sang Kazakhstani Tenge
23.2053 KZT
1 CZK sang Laotian Kip
982.5066 LAK
1 CZK sang Lebanese Pound
4070.4913 LBP
1 CZK sang Sri Lankan Rupee
13.5685 LKR
1 CZK sang Liberian Dollar
9.0869 LRD
1 CZK sang Lesotho Loti
0.8205 LSL
1 CZK sang Libyan Dinar
0.2496 LYD
1 CZK sang Moroccan Dirham
0.4179 MAD
1 CZK sang Moldovan Leu
0.7872 MDL
1 CZK sang Malagasy Ariary
203.5904 MGA
1 CZK sang Macedonian Denar
2.4741 MKD
1 CZK sang Myanma Kyat
94.9105 MMK
1 CZK sang Mongolian Tugrik
153.7206 MNT
1 CZK sang Macanese Pataca
0.3645 MOP
1 CZK sang Mauritanian Ouguiya
1.7928 MRU
1 CZK sang Mauritian Rupee
2.0796 MUR
1 CZK sang Maldivian Rufiyaa
0.6994 MVR
1 CZK sang Malawian Kwacha
78.4552 MWK
1 CZK sang Mexican Peso
0.8741 MXN
1 CZK sang Malaysian Ringgit
0.1941 MYR
1 CZK sang Mozambican Metical
2.8907 MZN
1 CZK sang Namibian Dollar
0.8205 NAD
1 CZK sang Nigerian Naira
72.7223 NGN
1 CZK sang Nicaraguan Córdoba
1.6719 NIO
1 CZK sang Norwegian Krone
0.4652 NOK
1 CZK sang Nepalese Rupee
6.1813 NPR
1 CZK sang New Zealand Dollar
0.0764 NZD
1 CZK sang Omani Rial
0.0174 OMR
1 CZK sang Panamanian Balboa
0.0452 PAB
1 CZK sang Peruvian Nuevo Sol
0.1668 PEN
1 CZK sang Papua New Guinean Kina
0.1889 PGK
1 CZK sang Philippine Peso
2.5162 PHP
1 CZK sang Pakistani Rupee
12.7836 PKR
1 CZK sang Paraguayan Guarani
362.9175 PYG
1 CZK sang Qatari Rial
0.1649 QAR
1 CZK sang Romanian Leu
0.203 RON
1 CZK sang Serbian Dinar
4.7031 RSD
1 CZK sang Russian Ruble
3.608 RUB
1 CZK sang Rwandan Franc
64.7918 RWF
1 CZK sang Saudi Riyal
0.1697 SAR
1 CZK sang Solomon Islands Dollar
0.3773 SBD
1 CZK sang Seychellois Rupee
0.6428 SCR
1 CZK sang Sudanese Pound
27.1658 SDG
1 CZK sang Swedish Krona
0.437 SEK
1 CZK sang Singapore Dollar
0.0586 SGD
1 CZK sang Saint Helena Pound
0.0338 SHP
1 CZK sang Sierra Leonean Leone
948.6299 SLL
1 CZK sang Somali Shilling
25.8589 SOS
1 CZK sang Surinamese Dollar
1.6489 SRD
1 CZK sang South Sudanese Pound
5.8928 SSP
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1007.9965 STD
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.987 STN
1 CZK sang Salvadoran Colón
0.3976 SVC
1 CZK sang Syrian Pound
588.1917 SYP
1 CZK sang Swazi Lilangeni
0.8168 SZL
1 CZK sang Thai Baht
1.4989 THB
1 CZK sang Tajikistani Somoni
0.4691 TJS
1 CZK sang Turkmenistani Manat
0.1586 TMT
1 CZK sang Tunisian Dinar
0.1367 TND
1 CZK sang Tongan Pa'anga
0.1089 TOP
1 CZK sang Turkish Lira
1.7581 TRY
1 CZK sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3084 TTD
1 CZK sang New Taiwan Dollar
1.3653 TWD
1 CZK sang Tanzanian Shilling
121.9179 TZS
1 CZK sang Ugandan Shilling
165.4744 UGX
1 CZK sang Uruguayan Peso
1.8951 UYU
1 CZK sang Uzbekistan Som
584.4397 UZS
1 CZK sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.2618 VES
1 CZK sang Vietnamese Dong
1174.2654 VND
1 CZK sang Vanuatu Vatu
5.3708 VUV
1 CZK sang Samoan Tala
0.1267 WST
1 CZK sang CFA Franc BEAC
26.3606 XAF
1 CZK sang Silver Ounce
0.0014 XAG
1 CZK sang Gold Ounce
0 XAU
1 CZK sang East Caribbean Dollar
0.1223 XCD
1 CZK sang Special Drawing Rights
0.033 XDR
1 CZK sang CFA Franc BCEAO
26.3606 XOF
1 CZK sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CZK sang CFP Franc
4.7955 XPF
1 CZK sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CZK sang Yemeni Rial
11.0427 YER
1 CZK sang South African Rand
0.819 ZAR
1 CZK sang Zambian Kwacha
1.2206 ZMW
1 CZK sang Zimbabwean Dollar
14.5668 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Koruna Cộng hòa Séc là Kč. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CZK sang CNH là 7.221703.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Koruna Cộng hòa Séc = 7.221703 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Koruna Cộng hòa Séc = 36.108515 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Koruna Cộng hòa Séc = 72.21703 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Koruna Cộng hòa Séc = 108.325545 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Koruna Cộng hòa Séc = 144.43406 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org