EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
13:22:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CZK

Code
Currency Name
Sum
1 CZK sang United States Dollar
0.0476 USD
1 CZK sang Euro
0.0413 EUR
1 CZK sang British Pound Sterling
0.0364 GBP
1 CZK sang Chinese Yuan
0.3383 CNY
1 CZK sang Japanese Yen
7.4583 JPY
1 CZK sang Canadian Dollar
0.067 CAD
1 CZK sang Australian Dollar
0.0738 AUD
1 CZK sang Polish Zloty
0.1753 PLN
1 CZK sang Ukrainian Hryvnia
2.0127 UAH
1 CZK sang United Arab Emirates Dirham
0.1747 AED
1 CZK sang Afghan Afghani
3.1586 AFN
1 CZK sang Albanian Lek
3.9968 ALL
1 CZK sang Armenian Dram
18.1786 AMD
1 CZK sang Netherlands Antillean Guilder
0.0852 ANG
1 CZK sang Angolan Kwanza
43.3951 AOA
1 CZK sang Argentine Peso
67.7623 ARS
1 CZK sang Aruban Florin
0.0857 AWG
1 CZK sang Azerbaijani Manat
0.0809 AZN
1 CZK sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0809 BAM
1 CZK sang Barbadian Dollar
0.0952 BBD
1 CZK sang Bangladeshi Taka
5.8333 BDT
1 CZK sang Bulgarian Lev
0.0808 BGN
1 CZK sang Bahraini Dinar
0.0179 BHD
1 CZK sang Burundian Franc
140.3201 BIF
1 CZK sang Bermudan Dollar
0.0476 BMD
1 CZK sang Brunei Dollar
0.0623 BND
1 CZK sang Bolivian Boliviano
0.3288 BOB
1 CZK sang Brazilian Real
0.2549 BRL
1 CZK sang Bahamian Dollar
0.0476 BSD
1 CZK sang Bitcoin
0 BTC
1 CZK sang Bhutanese Ngultrum
4.2102 BTN
1 CZK sang Botswanan Pula
0.6414 BWP
1 CZK sang Belarusian Ruble
0.1625 BYN
1 CZK sang Belize Dollar
0.0957 BZD
1 CZK sang Congolese Franc
108.3667 CDF
1 CZK sang Swiss Franc
0.0383 CHF
1 CZK sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0011 CLF
1 CZK sang Chilean Peso
44.4039 CLP
1 CZK sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3383 CNH
1 CZK sang Colombian Peso
178.7905 COP
1 CZK sang Costa Rican Colón
23.815 CRC
1 CZK sang Cuban Convertible Peso
0.0476 CUC
1 CZK sang Cuban Peso
1.2251 CUP
1 CZK sang Cape Verdean Escudo
4.5598 CVE
1 CZK sang Djiboutian Franc
8.4733 DJF
1 CZK sang Danish Krone
0.3083 DKK
1 CZK sang Dominican Peso
3.0034 DOP
1 CZK sang Algerian Dinar
6.2191 DZD
1 CZK sang Egyptian Pound
2.2577 EGP
1 CZK sang Eritrean Nakfa
0.7137 ERN
1 CZK sang Ethiopian Birr
7.3649 ETB
1 CZK sang Fijian Dollar
0.1091 FJD
1 CZK sang Falkland Islands Pound
0.0364 FKP
1 CZK sang Georgian Lari
0.1287 GEL
1 CZK sang Guernsey Pound
0.0364 GGP
1 CZK sang Ghanaian Cedi
0.526 GHS
1 CZK sang Gibraltar Pound
0.0364 GIP
1 CZK sang Gambian Dalasi
3.497 GMD
1 CZK sang Guinean Franc
413.2862 GNF
1 CZK sang Guatemalan Quetzal
0.3646 GTQ
1 CZK sang Guyanaese Dollar
9.9548 GYD
1 CZK sang Hong Kong Dollar
0.3704 HKD
1 CZK sang Honduran Lempira
1.2522 HNL
1 CZK sang Croatian Kuna
0.3111 HRK
1 CZK sang Haitian Gourde
6.2303 HTG
1 CZK sang Hungarian Forint
15.8328 HUF
1 CZK sang Indonesian Rupiah
795.3607 IDR
1 CZK sang Israeli New Sheqel
0.1561 ILS
1 CZK sang Manx pound
0.0364 IMP
1 CZK sang Indian Rupee
4.2656 INR
1 CZK sang Iraqi Dinar
62.332 IQD
1 CZK sang Iranian Rial
2004.2173 IRR
1 CZK sang Icelandic Króna
6.0766 ISK
1 CZK sang Jersey Pound
0.0364 JEP
1 CZK sang Jamaican Dollar
7.6516 JMD
1 CZK sang Jordanian Dinar
0.0337 JOD
1 CZK sang Kenyan Shilling
6.158 KES
1 CZK sang Kyrgystani Som
4.1607 KGS
1 CZK sang Cambodian Riel
190.3072 KHR
1 CZK sang Comorian Franc
20.3157 KMF
1 CZK sang North Korean Won
42.8201 KPW
1 CZK sang South Korean Won
70.1148 KRW
1 CZK sang Kuwaiti Dinar
0.0146 KWD
1 CZK sang Cayman Islands Dollar
0.0397 KYD
1 CZK sang Kazakhstani Tenge
24.7733 KZT
1 CZK sang Laotian Kip
1033.0849 LAK
1 CZK sang Lebanese Pound
4263.361 LBP
1 CZK sang Sri Lankan Rupee
14.6458 LKR
1 CZK sang Liberian Dollar
8.5266 LRD
1 CZK sang Lesotho Loti
0.8185 LSL
1 CZK sang Libyan Dinar
0.2604 LYD
1 CZK sang Moroccan Dirham
0.4422 MAD
1 CZK sang Moldovan Leu
0.8165 MDL
1 CZK sang Malagasy Ariary
214.8275 MGA
1 CZK sang Macedonian Denar
2.5367 MKD
1 CZK sang Myanma Kyat
99.8992 MMK
1 CZK sang Mongolian Tugrik
170.431 MNT
1 CZK sang Macanese Pataca
0.3816 MOP
1 CZK sang Mauritanian Ouguiya
1.8833 MRU
1 CZK sang Mauritian Rupee
2.1981 MUR
1 CZK sang Maldivian Rufiyaa
0.7332 MVR
1 CZK sang Malawian Kwacha
82.5069 MWK
1 CZK sang Mexican Peso
0.8769 MXN
1 CZK sang Malaysian Ringgit
0.1974 MYR
1 CZK sang Mozambican Metical
3.0402 MZN
1 CZK sang Namibian Dollar
0.8185 NAD
1 CZK sang Nigerian Naira
69.2443 NGN
1 CZK sang Nicaraguan Córdoba
1.7509 NIO
1 CZK sang Norwegian Krone
0.4869 NOK
1 CZK sang Nepalese Rupee
6.7363 NPR
1 CZK sang New Zealand Dollar
0.0849 NZD
1 CZK sang Omani Rial
0.0183 OMR
1 CZK sang Panamanian Balboa
0.0476 PAB
1 CZK sang Peruvian Nuevo Sol
0.1608 PEN
1 CZK sang Papua New Guinean Kina
0.2014 PGK
1 CZK sang Philippine Peso
2.8022 PHP
1 CZK sang Pakistani Rupee
13.4455 PKR
1 CZK sang Paraguayan Guarani
333.7945 PYG
1 CZK sang Qatari Rial
0.1734 QAR
1 CZK sang Romanian Leu
0.2101 RON
1 CZK sang Serbian Dinar
4.8435 RSD
1 CZK sang Russian Ruble
3.7573 RUB
1 CZK sang Rwandan Franc
69.1845 RWF
1 CZK sang Saudi Riyal
0.1784 SAR
1 CZK sang Solomon Islands Dollar
0.3916 SBD
1 CZK sang Seychellois Rupee
0.664 SCR
1 CZK sang Sudanese Pound
28.6181 SDG
1 CZK sang Swedish Krona
0.4552 SEK
1 CZK sang Singapore Dollar
0.0622 SGD
1 CZK sang Saint Helena Pound
0.0364 SHP
1 CZK sang Sierra Leonean Leone
997.6839 SLL
1 CZK sang Somali Shilling
27.144 SOS
1 CZK sang Surinamese Dollar
1.8338 SRD
1 CZK sang South Sudanese Pound
6.1975 SSP
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1060.1203 STD
1 CZK sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.0132 STN
1 CZK sang Salvadoran Colón
0.4163 SVC
1 CZK sang Syrian Pound
618.6073 SYP
1 CZK sang Swazi Lilangeni
0.8183 SZL
1 CZK sang Thai Baht
1.5432 THB
1 CZK sang Tajikistani Somoni
0.4389 TJS
1 CZK sang Turkmenistani Manat
0.1665 TMT
1 CZK sang Tunisian Dinar
0.1408 TND
1 CZK sang Tongan Pa'anga
0.1146 TOP
1 CZK sang Turkish Lira
2.0194 TRY
1 CZK sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3233 TTD
1 CZK sang New Taiwan Dollar
1.4947 TWD
1 CZK sang Tanzanian Shilling
116.2621 TZS
1 CZK sang Ugandan Shilling
172.941 UGX
1 CZK sang Uruguayan Peso
1.8924 UYU
1 CZK sang Uzbekistan Som
569.5974 UZS
1 CZK sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.2975 VES
1 CZK sang Vietnamese Dong
1253.8637 VND
1 CZK sang Vanuatu Vatu
5.8121 VUV
1 CZK sang Samoan Tala
0.134 WST
1 CZK sang CFA Franc BEAC
27.0813 XAF
1 CZK sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 CZK sang Gold Ounce
0 XAU
1 CZK sang East Caribbean Dollar
0.1286 XCD
1 CZK sang Special Drawing Rights
0.0336 XDR
1 CZK sang CFA Franc BCEAO
27.0813 XOF
1 CZK sang Palladium Ounce
0 XPD
1 CZK sang CFP Franc
4.9266 XPF
1 CZK sang Platinum Ounce
0 XPT
1 CZK sang Yemeni Rial
11.3473 YER
1 CZK sang South African Rand
0.8251 ZAR
1 CZK sang Zambian Kwacha
1.0979 ZMW
1 CZK sang Zimbabwean Dollar
15.3201 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Koruna Cộng hòa Séc là Kč. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CZK sang CNH là 7.111403.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Koruna Cộng hòa Séc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Koruna Cộng hòa Séc = 7.111403 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Koruna Cộng hòa Séc = 35.557015 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Koruna Cộng hòa Séc = 71.11403 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Koruna Cộng hòa Séc = 106.671045 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Koruna Cộng hòa Séc = 142.22806 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org