Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:37:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi từ ERN
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nakfa Eritrea sang Ounce Platinum. Biểu tượng cho đồng Nakfa Eritrea là Nfk. Biểu tượng cho Ounce Platinum là .
Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ ERN sang XPT là 0.00103643.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nakfa Eritrea sang Ounce Platinum, hãy sử dụng công cụ tính từ Nakfa Eritrea sang Ounce Platinum của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Nakfa Eritrea = 0.00103643 Ounce Platinum
- 5 Nakfa Eritrea = 0.00518215 Ounce Platinum
- 10 Nakfa Eritrea = 0.0103643 Ounce Platinum
- 15 Nakfa Eritrea = 0.01554645 Ounce Platinum
- 20 Nakfa Eritrea = 0.0207286 Ounce Platinum
Bạn cũng có thể chuyển đổi Nakfa Eritrea sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org