EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
24 May, 2025
02:08:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.3543 USD
1 GGP sang Euro
1.1911 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.7247 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
193.0622 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.8603 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
2.0848 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
29.6139 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
5.075 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
56.2346 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.9743 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
94.7513 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
117.1948 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
519.6013 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4242 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1235.0605 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1532.5948 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.4394 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.3023 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3345 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.7086 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
165.0141 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.331 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.5106 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
4031.9522 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.3543 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.7428 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
9.362 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.6461 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.3543 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
115.485 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
18.1856 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.4337 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.7213 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3928.75 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.1125 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0332 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1274.9648 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7135 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5647.5438 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
689.1078 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.3543 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
34.8732 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
131.618 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
240.8324 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.8911 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
80.0098 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
179.0994 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
67.5583 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
20.3145 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
183.4034 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
3.051 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.7108 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
17.9665 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
97.5096 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
11736.0275 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
10.399 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
283.4376 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
10.6083 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
35.2638 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.9787 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
177.2677 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
481.1421 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
22002.2915 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.8907 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
115.2185 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1774.7038 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
57049.8748 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
172.8899 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
215.2852 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.9602 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
175.0432 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
118.4335 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5422.8593 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
588.4431 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1218.8697 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1849.6072 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.4151 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.129 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
692.9091 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
29269.7387 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
121397.1607 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
405.5875 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
270.9507 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
24.2491 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
7.4018 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.4529 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
23.4046 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
6057.9078 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
73.3115 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2841.3208 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4601.9104 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.9264 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
53.8774 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
61.905 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
20.9375 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2349.1465 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
26.0616 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.73 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
86.5397 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
24.2491 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
2153.0657 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
49.8593 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.687 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
184.777 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.2624 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.5214 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.3543 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.9567 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.554 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
74.9605 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
381.8414 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
10808.5189 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.9378 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
6.0215 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
139.9223 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
107.6339 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1940.6733 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
5.0796 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
11.3094 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
19.2544 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
813.257 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
12.9097 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.7432 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
28398.9875 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
774.2165 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
49.6351 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
176.4111 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30176.235 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.245 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.8541 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
17608.6047 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
24.2433 SZL
1 GGP sang Thai Baht
44.0057 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
13.8864 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.7468 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
4.0494 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.2608 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
52.6571 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.2092 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
40.6011 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3654.4297 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4945.2174 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
56.3669 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
17482.4518 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
128.487 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
35149.2289 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
160.7852 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.792 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
781.3352 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0404 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.6601 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.978 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
781.3352 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 GGP sang CFP Franc
142.1406 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
330.3475 YER
1 GGP sang South African Rand
24.1677 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
37.0528 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
436.0845 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/24/2025, tỷ giá hối đoái từ GGP sang AED là 3.672965.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 3.672965 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Guernsey = 18.364825 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Guernsey = 36.72965 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Guernsey = 55.094475 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Guernsey = 73.4593 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 24.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org