EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Apr, 2024
16:19:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.2637 USD
1 GGP sang Euro
1.1815 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.1566 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
199.7925 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.729 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
1.9341 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
29.6914 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
5.0933 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
50.1657 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.6416 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
91.3787 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
119.0946 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
492.3208 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2832 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1054.043 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1106.9227 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.2747 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.1484 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3096 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.5275 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
139.0402 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.3103 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.4776 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
3631.9889 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.2637 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.7244 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
8.786 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
6.4657 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.2637 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
105.5607 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
17.4385 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.1459 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.5536 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3528.2048 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.1425 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0436 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1203.0509 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.1787 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5011.0686 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
643.7132 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.2637 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
32.5416 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
130.2129 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
225.6009 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.8093 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
74.2674 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
169.6112 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
60.485 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
18.9562 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
72.7057 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
2.8592 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.3868 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
17.1598 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
85.8402 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
10891.5964 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
9.8535 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
265.0431 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
9.8931 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
31.2835 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.9046 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
167.8544 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
463.3885 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
20523.9964 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.8253 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
105.3998 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1659.6524 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
53172.2642 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
177.1009 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
197.7668 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.8956 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
167.8544 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
112.2298 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5146.394 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
579.903 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1137.3746 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1741.5584 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.3901 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.0557 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
560.8847 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
27047.2019 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
113470.5718 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
374.9976 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
244.2828 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
23.9029 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
6.1643 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.7969 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
22.4568 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
5628.1877 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
72.679 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2660.4701 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4359.9361 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.2156 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
49.9217 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
58.9099 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
19.5376 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2195.9035 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
21.6861 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
6.0249 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
80.88 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
23.9029 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
1670.0128 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
46.6223 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.9503 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
168.8971 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.1279 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.4863 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.2637 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7592 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
4.8901 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
72.8501 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
352.695 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
9433.1115 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.6194 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.8853 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
138.3508 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
116.4746 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1635.204 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
4.7396 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
10.7105 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
17.1048 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
740.5573 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
13.7613 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.722 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
26500.1971 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
724.0153 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
42.915 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
164.616 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28158.6157 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9323 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.0852 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
3175.2088 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
23.9004 SZL
1 GGP sang Thai Baht
46.8086 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
13.8405 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.4231 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.9783 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.0146 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
41.082 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.6076 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
41.202 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3281.1489 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4832.2705 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
48.8299 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
16013.1364 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
45.9722 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
32030.1636 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
150.0349 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.5385 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
774.9875 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0465 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.4153 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.9637 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
774.9875 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 GGP sang CFP Franc
140.9858 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0014 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
316.4112 YER
1 GGP sang South African Rand
23.7334 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
33.5721 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
406.9274 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 04/28/2024, tỷ giá hối đoái từ GGP sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Guernsey = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Guernsey = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Guernsey = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Guernsey = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.04.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org