EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
20:09:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.339 USD
1 GGP sang Euro
1.1422 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.4283 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
210.9404 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.8461 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
2.023 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
27.7844 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
4.8038 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
56.622 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.918 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
88.377 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
110.3407 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
510.8054 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3969 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1221.4017 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1940.6286 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.4136 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.2764 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2364 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.6781 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
163.7731 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.2347 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.5049 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
3963.5726 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.339 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.7283 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
9.2538 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.406 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.339 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
120.7705 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
17.6893 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
3.9358 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.6932 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3026.2413 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.0641 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0311 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1218.7986 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.419 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5163.4115 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
668.7908 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.339 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
34.4804 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
126.0811 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
237.6805 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.5329 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
83.8242 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
173.6871 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
63.7207 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
20.0857 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
207.6858 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
3.058 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.602 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
15.3722 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
97.7503 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
11630.9432 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
10.2611 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
280.1625 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
10.4188 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
35.2791 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.6068 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
175.5777 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
441.3271 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
22360.4919 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.294 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
119.9097 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1754.1487 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
56401.6831 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
168.1305 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
214.2668 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.9494 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
172.6029 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
117.0995 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5370.9087 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
562.3989 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1205.1403 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1976.7124 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.4113 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.116 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
692.9849 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
28990.32 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
119911.4624 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
414.6068 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
237.3457 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
22.4424 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
7.2576 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.2744 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
22.5772 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
6089.9522 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
70.3119 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2811.5924 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4796.6594 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.7329 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
53.2136 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
61.7969 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
20.6882 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2325.9208 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
24.1064 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.4593 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
85.565 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
22.4424 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
1954.1618 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
49.2817 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.559 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
193.2361 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.323 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.5148 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.339 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.5072 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.6967 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
78.4362 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
375.3343 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
8983.7001 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.882 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.8123 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
134.0799 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
107.7941 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1949.8228 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
5.0225 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
10.9 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
20.2517 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
805.4355 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
12.3938 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.7302 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
28079.1001 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
763.9243 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
51.7916 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
174.424 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29836.3286 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.0147 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.7167 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
17410.2606 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
22.4424 SZL
1 GGP sang Thai Baht
42.0648 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
12.3399 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.6867 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.9033 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.2241 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
57.3126 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.0891 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
42.1886 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3340.9168 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4789.9472 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
52.4892 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
16098.2867 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
373.8793 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
35238.0212 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
163.5777 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.7708 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
749.2363 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0199 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.6188 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.9306 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
749.2363 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0008 XPD
1 GGP sang CFP Franc
136.3011 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0007 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
319.2953 YER
1 GGP sang South African Rand
22.4275 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
30.453 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
431.1724 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GGP sang AED là 3.6728.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 3.6728 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Guernsey = 18.364 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Guernsey = 36.728 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Guernsey = 55.092 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Guernsey = 73.456 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org