EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
10:29:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.2633 USD
1 GGP sang Euro
1.2013 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.1479 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
195.0562 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.7656 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
1.9409 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
30.4367 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
5.2209 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
52.1358 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.6401 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
86.3932 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
117.5154 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
491.8682 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2787 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1152.5513 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1266.765 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.274 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.1476 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3429 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.5266 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
151.0945 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.3457 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.4762 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
3734.3732 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.2633 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.698 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
8.7556 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.3282 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.2633 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
106.6657 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
17.2727 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.1377 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.5486 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3606.5596 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.1169 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0446 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1230.2355 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.1561 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5577.6777 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
642.0787 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.2633 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
32.5302 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
132.0893 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
225.1481 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.9597 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
76.2589 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
168.6235 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
62.9128 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
18.9496 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
157.6385 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
2.8693 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.4615 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
20.0713 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
89.6949 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
10898.6404 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
9.7607 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
264.526 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
9.8323 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
31.9506 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
9.0258 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
166.0909 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
493.8301 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
20129.4812 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.7156 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
106.7474 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1656.2535 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
53175.8324 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
174.7788 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
200.4111 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.8961 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
163.5985 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
109.2762 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5101.9313 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
590.5969 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1136.9781 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1771.0488 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.3886 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.0537 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
628.0852 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
27762.643 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
113242.6508 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
367.8592 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
228.8496 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
22.9327 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
6.1693 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.6309 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
23.0049 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
5918.8749 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
73.7748 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2650.4222 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4292.7238 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.137 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
50.2619 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
58.6175 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
19.5308 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2192.4207 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
25.7153 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.6375 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
80.7886 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
22.9327 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
2123.1044 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
46.527 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.9662 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
170.6625 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.1548 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.4864 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.2633 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7982 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.0899 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
74.6041 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
351.4862 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
9901.9636 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.6107 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.9786 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
140.5456 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
127.8481 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1743.5676 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
4.7428 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
10.5556 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
17.2063 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
759.8803 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
13.9311 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.6978 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
26490.9572 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
722.5818 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
44.759 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
164.5586 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28148.7976 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.3488 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.0628 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
3174.1017 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
22.9197 SZL
1 GGP sang Thai Baht
43.7484 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
13.4653 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.4216 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.9909 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.0272 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
43.659 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5604 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
41.1561 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3353.9072 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4665.9088 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
54.0504 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
16239.0738 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
58.12 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
32112.5837 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
149.9826 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.5373 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
787.9883 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0406 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.4142 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.962 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
787.9883 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GGP sang CFP Franc
143.3509 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
315.7324 YER
1 GGP sang South African Rand
22.9315 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
34.9911 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
406.7855 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ GGP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Guernsey = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Guernsey = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Guernsey = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Guernsey = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org