EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
13:24:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.3067 USD
1 GGP sang Euro
1.1373 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.3104 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
200.6074 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.8396 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
2.0119 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
27.7016 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
4.8414 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
54.9947 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.7987 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
86.8682 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
109.9021 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
499.9787 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3389 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1191.7859 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1934.1946 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.352 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.2213 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2244 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.6133 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
159.2973 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.2237 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.4926 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
3854.2907 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.3067 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.7067 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
9.0291 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.042 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.3067 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
115.8516 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
17.6414 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.4537 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.6279 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
2953.4487 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.0573 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0314 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1229.817 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3146 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5039.7333 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
655.6821 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.3067 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
33.6465 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
125.4099 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
232.7132 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.4907 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
84.0729 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
170.6639 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
61.8793 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
19.5999 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
200.1408 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
2.9827 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.5541 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
14.2419 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
95.713 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
11347.3787 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
10.0155 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
273.3636 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
10.1578 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
34.3969 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.5704 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
171.0982 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
441.6663 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
21848.699 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.2691 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
115.9105 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1711.9365 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
55026.7931 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
165.5932 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
209.7614 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.9264 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
168.8338 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
114.2663 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5245.4633 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
556.638 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1175.9956 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1880.4186 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.4015 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.089 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
684.6739 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
28371.9172 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
117019.8761 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
398.209 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
239.1506 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
22.81 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
7.1391 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.1652 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
22.308 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
5907.5725 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
69.7787 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2743.5977 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4688.825 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.4627 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
52.3511 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
59.9758 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
20.1291 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2266.0583 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
24.3434 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.4847 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
83.561 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
22.81 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
1879.4239 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
48.0872 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.3337 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
185.3631 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.3082 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.5024 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.3067 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4131 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.507 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
76.7011 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
369.4408 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
9261.3515 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.7633 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.7847 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
133.3096 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
105.9293 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1898.8057 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
4.9005 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
10.7546 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
18.24 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
784.6504 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
12.494 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.7071 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
27400.0436 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
746.8981 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
50.6991 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
170.2058 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29114.7759 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8651 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.4349 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
16989.2161 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
22.815 SZL
1 GGP sang Thai Baht
42.5338 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
12.0601 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.5864 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.8668 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.1461 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
54.9927 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8611 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
40.3559 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3214.8339 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4553.9544 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
52.0338 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
15616.951 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
292.277 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
34385.8356 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
159.5434 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.6622 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
746.0058 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0274 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.5313 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.9261 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
746.0058 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 GGP sang CFP Franc
135.7134 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
311.7043 YER
1 GGP sang South African Rand
22.8306 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
29.1706 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
420.7451 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GGP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Guernsey = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Guernsey = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Guernsey = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Guernsey = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org