EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
14:58:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.3551 USD
1 GGP sang Euro
1.1517 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
9.6393 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
200.6419 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.8698 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
2.0467 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
28.001 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
4.906 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
55.9459 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.9768 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
91.2213 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
110.8763 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
517.9548 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4257 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1235.8286 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1997.6994 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.4426 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.3037 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2402 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.7103 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
165.0014 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.2533 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.511 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
4046.5816 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.3551 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.734 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
9.3684 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.1915 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.3551 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
119.3913 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
19.2866 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.5929 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.7268 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3899.5075 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.0744 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0329 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1292.6023 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.6349 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5257.7887 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
683.1262 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.3551 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
34.8949 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
126.302 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
241.4329 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.5969 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
84.3716 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
175.4431 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
65.1663 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
20.3271 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
195.6046 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
3.0419 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.6589 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
16.6125 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
97.5702 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
11761.3551 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
10.3855 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
283.6074 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
10.5392 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
35.532 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.6806 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
177.4021 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
448.4167 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
22502.3245 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.5274 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
119.5546 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1776.0835 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
57000.664 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
164.9343 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
217.5481 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.9608 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
175.0979 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
118.5072 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5432.7332 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
562.3837 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1219.6279 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1882.9015 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.4138 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.1298 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
733.5022 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
29354.3908 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
121393.3088 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
409.5534 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
239.9782 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
23.4971 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
7.3113 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.1735 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
22.2923 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
5958.439 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
70.4784 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2845.1208 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4875.5302 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.8614 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
54.1367 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
61.3473 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
20.7337 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2350.9896 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
24.8341 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.6862 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
86.6071 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
23.4971 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
2027.9159 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
49.8943 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
13.3876 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
191.0256 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.3039 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.521 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.3551 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7126 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.7524 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
77.6212 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
384.7408 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
9653.6187 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.9438 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.8378 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
134.9366 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
112.8094 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1965.2028 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
5.0823 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
11.1353 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
20.6277 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
815.118 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
12.717 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.7383 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
28416.652 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
774.8742 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
51.8186 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
176.5208 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30195.0049 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.0627 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
11.8632 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
17619.5574 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
23.4891 SZL
1 GGP sang Thai Baht
43.267 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
12.7108 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.7565 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.9241 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.2629 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
55.9869 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1977 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
40.8833 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3353.9767 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4747.7565 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
54.1385 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
16614.2743 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
217.158 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
35755.7279 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
162.3325 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.7727 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
755.4563 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0325 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.6623 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.9348 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
755.4563 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GGP sang CFP Franc
137.4327 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
324.6244 YER
1 GGP sang South African Rand
23.5831 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
31.9504 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
436.3558 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ GGP sang CNH là 7.109858.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 7.109858 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Bảng Guernsey = 35.54929 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Bảng Guernsey = 71.09858 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Bảng Guernsey = 106.64787 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Bảng Guernsey = 142.19716 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org