EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
01:24:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GGP

Code
Currency Name
Sum
1 GGP sang United States Dollar
1.2454 USD
1 GGP sang Euro
1.1945 EUR
1 GGP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GGP sang Chinese Yuan
8.9294 CNY
1 GGP sang Japanese Yen
192.6916 JPY
1 GGP sang Canadian Dollar
1.7942 CAD
1 GGP sang Australian Dollar
1.9963 AUD
1 GGP sang Czech Republic Koruna
30.0124 CZK
1 GGP sang Polish Zloty
5.0188 PLN
1 GGP sang Ukrainian Hryvnia
52.2344 UAH
1 GGP sang United Arab Emirates Dirham
4.5743 AED
1 GGP sang Afghan Afghani
97.8153 AFN
1 GGP sang Albanian Lek
119.7482 ALL
1 GGP sang Armenian Dram
498.7561 AMD
1 GGP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2459 ANG
1 GGP sang Angolan Kwanza
1137.8633 AOA
1 GGP sang Argentine Peso
1309.2183 ARS
1 GGP sang Aruban Florin
2.2417 AWG
1 GGP sang Azerbaijani Manat
2.1171 AZN
1 GGP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3432 BAM
1 GGP sang Barbadian Dollar
2.4908 BBD
1 GGP sang Bangladeshi Taka
151.4142 BDT
1 GGP sang Bulgarian Lev
2.3369 BGN
1 GGP sang Bahraini Dinar
0.4695 BHD
1 GGP sang Burundian Franc
3669.1718 BIF
1 GGP sang Bermudan Dollar
1.2454 BMD
1 GGP sang Brunei Dollar
1.6837 BND
1 GGP sang Bolivian Boliviano
8.6108 BOB
1 GGP sang Brazilian Real
7.2957 BRL
1 GGP sang Bahamian Dollar
1.2454 BSD
1 GGP sang Bitcoin
0 BTC
1 GGP sang Bhutanese Ngultrum
107.9077 BTN
1 GGP sang Botswanan Pula
17.3447 BWP
1 GGP sang Belarusian Ruble
4.0783 BYN
1 GGP sang Belize Dollar
2.5032 BZD
1 GGP sang Congolese Franc
3550.4663 CDF
1 GGP sang Swiss Franc
1.1285 CHF
1 GGP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0448 CLF
1 GGP sang Chilean Peso
1235.1691 CLP
1 GGP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.047 CNH
1 GGP sang Colombian Peso
5237.9956 COP
1 GGP sang Costa Rican Colón
632.2209 CRC
1 GGP sang Cuban Convertible Peso
1.2454 CUC
1 GGP sang Cuban Peso
32.0686 CUP
1 GGP sang Cape Verdean Escudo
132.2171 CVE
1 GGP sang Djiboutian Franc
221.3819 DJF
1 GGP sang Danish Krone
8.9138 DKK
1 GGP sang Dominican Peso
76.8106 DOP
1 GGP sang Algerian Dinar
168.0916 DZD
1 GGP sang Egyptian Pound
62.551 EGP
1 GGP sang Eritrean Nakfa
18.6807 ERN
1 GGP sang Ethiopian Birr
158.3699 ETB
1 GGP sang Fijian Dollar
2.916 FJD
1 GGP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GGP sang Georgian Lari
3.5805 GEL
1 GGP sang Ghanaian Cedi
19.0461 GHS
1 GGP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GGP sang Gambian Dalasi
89.6674 GMD
1 GGP sang Guinean Franc
10774.6849 GNF
1 GGP sang Guatemalan Quetzal
9.6398 GTQ
1 GGP sang Guyanaese Dollar
260.7277 GYD
1 GGP sang Hong Kong Dollar
9.705 HKD
1 GGP sang Honduran Lempira
31.8533 HNL
1 GGP sang Croatian Kuna
8.9995 HRK
1 GGP sang Haitian Gourde
162.8791 HTG
1 GGP sang Hungarian Forint
487.6852 HUF
1 GGP sang Indonesian Rupiah
20231.2175 IDR
1 GGP sang Israeli New Sheqel
4.4801 ILS
1 GGP sang Manx pound
1 IMP
1 GGP sang Indian Rupee
107.9014 INR
1 GGP sang Iraqi Dinar
1632.0845 IQD
1 GGP sang Iranian Rial
52414.9809 IRR
1 GGP sang Icelandic Króna
174.0296 ISK
1 GGP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GGP sang Jamaican Dollar
196.1009 JMD
1 GGP sang Jordanian Dinar
0.8835 JOD
1 GGP sang Kenyan Shilling
161.2769 KES
1 GGP sang Kyrgystani Som
108.9086 KGS
1 GGP sang Cambodian Riel
5008.5952 KHR
1 GGP sang Comorian Franc
588.1936 KMF
1 GGP sang North Korean Won
1120.8431 KPW
1 GGP sang South Korean Won
1798.7439 KRW
1 GGP sang Kuwaiti Dinar
0.384 KWD
1 GGP sang Cayman Islands Dollar
1.0385 KYD
1 GGP sang Kazakhstani Tenge
644.7172 KZT
1 GGP sang Laotian Kip
27115.0668 LAK
1 GGP sang Lebanese Pound
111586.4652 LBP
1 GGP sang Sri Lankan Rupee
369.49 LKR
1 GGP sang Liberian Dollar
245.2469 LRD
1 GGP sang Lesotho Loti
23.1908 LSL
1 GGP sang Libyan Dinar
6.1149 LYD
1 GGP sang Moroccan Dirham
12.4546 MAD
1 GGP sang Moldovan Leu
23.0393 MDL
1 GGP sang Malagasy Ariary
5855.0615 MGA
1 GGP sang Macedonian Denar
73.4737 MKD
1 GGP sang Myanma Kyat
2612.8097 MMK
1 GGP sang Mongolian Tugrik
4231.8053 MNT
1 GGP sang Macanese Pataca
10.0015 MOP
1 GGP sang Mauritanian Ouguiya
49.6558 MRU
1 GGP sang Mauritian Rupee
57.7608 MUR
1 GGP sang Maldivian Rufiyaa
19.1789 MVR
1 GGP sang Malawian Kwacha
2161.0808 MWK
1 GGP sang Mexican Peso
25.5531 MXN
1 GGP sang Malaysian Ringgit
5.4672 MYR
1 GGP sang Mozambican Metical
79.5798 MZN
1 GGP sang Namibian Dollar
23.1908 NAD
1 GGP sang Nigerian Naira
1934.3759 NGN
1 GGP sang Nicaraguan Córdoba
45.8397 NIO
1 GGP sang Norwegian Krone
14.0555 NOK
1 GGP sang Nepalese Rupee
172.6543 NPR
1 GGP sang New Zealand Dollar
2.1992 NZD
1 GGP sang Omani Rial
0.4794 OMR
1 GGP sang Panamanian Balboa
1.2454 PAB
1 GGP sang Peruvian Nuevo Sol
4.6426 PEN
1 GGP sang Papua New Guinean Kina
5.0382 PGK
1 GGP sang Philippine Peso
72.7988 PHP
1 GGP sang Pakistani Rupee
347.248 PKR
1 GGP sang Paraguayan Guarani
9848.1645 PYG
1 GGP sang Qatari Rial
4.5366 QAR
1 GGP sang Romanian Leu
5.942 RON
1 GGP sang Serbian Dinar
139.9111 RSD
1 GGP sang Russian Ruble
123.6017 RUB
1 GGP sang Rwandan Franc
1731.263 RWF
1 GGP sang Saudi Riyal
4.671 SAR
1 GGP sang Solomon Islands Dollar
10.5103 SBD
1 GGP sang Seychellois Rupee
17.808 SCR
1 GGP sang Sudanese Pound
748.4741 SDG
1 GGP sang Swedish Krona
13.6941 SEK
1 GGP sang Singapore Dollar
1.6803 SGD
1 GGP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GGP sang Sierra Leonean Leone
26115.0209 SLL
1 GGP sang Somali Shilling
711.9784 SOS
1 GGP sang Surinamese Dollar
43.7191 SRD
1 GGP sang South Sudanese Pound
162.2234 SSP
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27749.3347 STD
1 GGP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.6574 STN
1 GGP sang Salvadoran Colón
10.9038 SVC
1 GGP sang Syrian Pound
16192.4463 SYP
1 GGP sang Swazi Lilangeni
23.1994 SZL
1 GGP sang Thai Baht
42.0192 THB
1 GGP sang Tajikistani Somoni
13.5834 TJS
1 GGP sang Turkmenistani Manat
4.3588 TMT
1 GGP sang Tunisian Dinar
3.979 TND
1 GGP sang Tongan Pa'anga
3.0115 TOP
1 GGP sang Turkish Lira
44.5881 TRY
1 GGP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.432 TTD
1 GGP sang New Taiwan Dollar
40.9021 TWD
1 GGP sang Tanzanian Shilling
3164.3006 TZS
1 GGP sang Ugandan Shilling
4598.2559 UGX
1 GGP sang Uruguayan Peso
54.025 UYU
1 GGP sang Uzbekistan Som
16162.7054 UZS
1 GGP sang Venezuelan Bolívar Soberano
71.3869 VES
1 GGP sang Vietnamese Dong
31236.0647 VND
1 GGP sang Vanuatu Vatu
147.8541 VUV
1 GGP sang Samoan Tala
3.4871 WST
1 GGP sang CFA Franc BEAC
783.5611 XAF
1 GGP sang Silver Ounce
0.0403 XAG
1 GGP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GGP sang East Caribbean Dollar
3.3657 XCD
1 GGP sang Special Drawing Rights
0.9526 XDR
1 GGP sang CFA Franc BCEAO
783.5611 XOF
1 GGP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 GGP sang CFP Franc
142.5455 XPF
1 GGP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GGP sang Yemeni Rial
310.0998 YER
1 GGP sang South African Rand
23.0818 ZAR
1 GGP sang Zambian Kwacha
34.8001 ZMW
1 GGP sang Zimbabwean Dollar
401.0127 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Bảng Guernsey là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ GGP sang CNH là 7.264478.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Guernsey sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Guernsey = 7.264478 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Bảng Guernsey = 36.32239 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Bảng Guernsey = 72.64478 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Bảng Guernsey = 108.96717 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Bảng Guernsey = 145.28956 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Guernsey sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org