EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
14:01:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.2648 USD
1 GIP sang Euro
1.2007 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.1557 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
195.091 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.766 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
1.9381 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
30.4072 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
5.2122 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
52.2127 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
4.6454 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
86.3162 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
118.0176 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
491.315 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2793 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1153.8705 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1269.5038 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.2766 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.1501 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3512 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.5295 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
151.1318 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.3481 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.4767 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
3735.7732 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.2648 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.6995 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
8.7386 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.359 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.2648 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
106.8536 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
17.2656 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.139 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.5493 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
3607.4459 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.1173 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0446 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1230.6698 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.1629 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
5561.5702 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
642.8656 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.2648 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
32.5674 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
132.5541 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
225.2156 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.9561 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
76.2059 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
168.955 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
62.8211 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
18.9713 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
157.6049 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
2.8687 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.4654 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
20.1088 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
89.7976 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
10901.3205 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
9.7629 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
264.5989 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
9.8437 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
31.9598 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
9.0362 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
166.0445 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
492.1075 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
20101.0661 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.7163 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
106.8301 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1656.8399 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
53236.6976 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
175.1686 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
200.8475 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.8971 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
163.9375 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
109.4013 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5100.8179 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
591.2729 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1138.2795 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1766.2818 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.3889 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.0539 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
627.1632 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
27704.3174 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
113269.2722 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
367.9741 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
228.2746 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
22.8845 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
6.178 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.6482 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
23.0301 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
5921.9009 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
73.9007 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2653.4559 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4297.6373 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
10.1384 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
50.2964 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
58.6846 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
19.5531 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2193.0071 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
25.7482 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.6471 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
80.8811 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
22.8845 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
2126.0531 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
46.5345 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.9628 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
170.9662 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.1517 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.4869 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.2648 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8038 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.0911 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
74.595 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
351.5286 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
9925.9972 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.6108 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.976 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
140.4953 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
127.7439 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1737.7418 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
4.7485 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
10.5677 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
17.226 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
760.7501 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
13.9333 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.6984 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
26521.2789 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
722.7482 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
44.8103 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
164.747 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28181.0168 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.4506 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.066 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
3177.7347 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
22.8936 SZL
1 GIP sang Thai Baht
43.7875 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
13.4693 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.4266 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
4.0011 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.0307 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
43.6428 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5847 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
41.1574 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3351.511 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4672.6921 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
53.907 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
16258.8251 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
58.1769 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
32153.429 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
150.1542 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.5413 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
787.636 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0408 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.4181 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
0.9647 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
787.636 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GIP sang CFP Franc
143.2868 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
316.0938 YER
1 GIP sang South African Rand
22.7548 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
34.8751 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
407.2511 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ GIP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Gibraltar = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Gibraltar = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Gibraltar = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Gibraltar = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org