EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
17:33:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.3355 USD
1 GIP sang Euro
1.1886 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.6341 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
193.6194 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.863 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
2.0686 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
29.5704 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
5.0467 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
55.5849 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
4.9052 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
93.7435 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
116.1171 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
515.7613 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3905 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1217.8951 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1513.7568 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.4072 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.2703 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3161 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.671 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
162.2747 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.3227 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.5035 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
3974.5037 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.3355 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.7281 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
9.249 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.541 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.3355 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
114.0482 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
18.0733 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.371 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.6829 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
3861.2716 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.1145 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0327 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1255.0414 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.6341 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
5571.1435 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
675.8386 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.3355 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
34.3885 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
130.5789 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
237.8477 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.8657 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
78.7038 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
177.6682 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
66.8494 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
20.0322 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
179.8714 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
3.0222 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.6592 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
16.4293 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
96.8221 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
11566.206 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
10.2554 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
279.439 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
10.4452 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
34.7535 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
8.9554 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
174.7683 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
477.3396 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
21972.1537 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.7291 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
114.0686 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1749.6988 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
56240.2844 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
173.4384 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
212.8412 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.9469 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
172.5704 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
116.7875 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5353.9793 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
589.6137 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1201.9295 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1856.1454 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.4104 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.113 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
682.1624 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
28884.3104 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
119697.6661 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
400.5531 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
267.2827 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
24.1187 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
7.3694 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.3356 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
23.1734 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
6010.1477 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
73.1214 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2801.8312 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4537.9516 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
10.7595 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
52.9255 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
61.7258 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
20.6465 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2316.0597 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
25.8781 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.7305 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
85.337 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
24.1187 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
2141.5846 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
49.1454 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.7606 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
182.4777 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.2543 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.5141 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.3355 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.9241 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.5517 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
74.5076 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
377.3825 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
10668.6246 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.8682 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.9924 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
138.8388 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
107.473 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1912.704 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
5.0092 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
11.1385 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
18.9779 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
801.9541 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
12.9411 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.7292 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
28004.2896 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
763.3761 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
48.6761 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
173.9593 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29756.8363 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.0136 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.6871 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
17363.8748 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
24.1121 SZL
1 GIP sang Thai Baht
44.237 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
13.7909 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.6808 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
4.0316 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.2155 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
51.8762 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.0664 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
40.2787 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3585.7563 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4884.9315 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
55.6643 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
17253.1122 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
125.8102 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
34651.7205 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
158.5505 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.7393 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
779.6529 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0412 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.6092 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
0.974 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
779.6529 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 GIP sang CFP Franc
141.8345 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
325.9901 YER
1 GIP sang South African Rand
24.1363 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
36.0329 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
430.0237 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GIP sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Gibraltar = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Gibraltar = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Gibraltar = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Gibraltar = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org