EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
13:41:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.3544 USD
1 GIP sang Euro
1.16 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.725 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
200.082 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.8679 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
2.0813 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
28.3844 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
4.9316 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
55.8325 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
4.974 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
92.5528 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
112.7788 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
518.5625 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4244 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1235.1524 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1758.6817 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.4389 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.3025 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.267 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.7088 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
164.4992 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.2694 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.5107 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
4037.7795 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.3544 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.7362 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
9.3759 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.3322 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.3544 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
118.2161 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
18.1531 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.531 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.7196 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
3943.3273 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.0936 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0333 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1307.9582 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.73 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
5440.7432 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
684.2066 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.3544 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
34.8758 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
127.8063 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
241.101 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.6581 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
83.4319 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
175.7829 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
65.4854 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
20.316 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
191.7283 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
3.0561 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.6433 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
14.6899 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
98.194 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
11739.1113 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
10.3844 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
283.2508 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
10.5878 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
35.4603 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
8.7426 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
177.1543 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
458.8711 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
21968.3097 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.5901 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
118.33 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1773.6533 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
57037.1945 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
165.8734 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
216.8414 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.9603 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
174.9886 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
118.3459 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5419.8824 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
569.5254 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1218.9605 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1878.2123 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.414 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.1282 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
729.666 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
29322.2703 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
121528.5008 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
407.6265 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
271.4573 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
23.8671 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
7.3219 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.2057 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
22.4705 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
6017.2494 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
71.3303 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2842.8868 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4865.8818 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
10.9023 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
54.007 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
61.5981 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
20.8713 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2347.7271 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
25.4891 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.719 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
86.5462 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
23.8671 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
2074.725 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
49.8296 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.7908 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
189.147 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.2832 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.5208 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.3544 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8173 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.6272 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
77.1961 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
384.1723 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
9914.8369 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.9351 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.8711 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
135.8951 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
109.0195 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1959.745 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
5.0823 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
11.1383 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
19.6659 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
813.3176 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
12.9424 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.7376 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
28401.103 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
773.8043 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
50.8713 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
176.4242 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30178.4829 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.3975 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.847 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
17609.9164 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
23.8552 SZL
1 GIP sang Thai Baht
43.9584 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
12.5708 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.7539 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
3.9543 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.2611 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
55.3809 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1765 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
40.6808 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3527.2221 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4817.183 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
54.2567 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
16987.5905 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
183.4811 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
35585.9323 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
161.3317 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.7539 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
760.8885 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0354 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.6603 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
0.9442 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
760.8885 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GIP sang CFP Franc
138.4209 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
325.4285 YER
1 GIP sang South African Rand
23.8471 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
31.5202 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
436.117 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ GIP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Gibraltar = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Gibraltar = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Gibraltar = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Gibraltar = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org