EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:39:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.3653 USD
1 GIP sang Euro
1.1605 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.7825 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
197.4963 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.8541 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
2.0787 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
28.583 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
4.9224 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
57.1366 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
5.0149 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
95.5686 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
113.7022 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
526.1781 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.444 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1249.723 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1646.603 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.461 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.3211 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2692 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.7307 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
167.8665 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.2707 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.5147 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
4076.3838 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.3653 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.7423 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
9.4561 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.3857 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.3653 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
116.6747 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
18.0765 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.4689 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.743 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
3983.2979 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.0845 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.033 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1266.751 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7828 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
5466.5763 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
689.3689 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.3653 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
35.1576 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
127.9361 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
243.6707 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.6585 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
81.6267 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
177.2292 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
67.3775 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
20.4801 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
188.7556 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
3.0539 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.7137 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
14.1327 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
97.622 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
11864.6347 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
10.4992 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
285.6934 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
10.7173 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
35.7515 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
8.7424 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
179.3008 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
462.8047 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
22139.9081 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.559 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
116.6974 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1792.5979 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
57515.0495 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
165.2474 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
218.6116 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.968 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
176.8528 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
119.3992 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5492.5713 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
570.7135 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1228.8082 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1863.7637 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.4168 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.138 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
711.031 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
29485.6404 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
122613.6434 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
409.6736 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
273.751 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
23.9656 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
7.3686 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.2776 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
23.0439 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
6010.005 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
71.3936 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2864.4884 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4639.4335 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
11.0406 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
54.27 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
61.2629 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
21.0263 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2372.9216 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
25.479 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.7809 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
87.3273 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
23.9656 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
2091.7046 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
50.3542 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.7296 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
186.675 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.2501 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.525 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.3653 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8736 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.6492 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
77.1753 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
388.3188 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
10909.6056 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.9869 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.8704 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
135.9772 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
108.2744 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1965.6685 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
5.1204 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
11.3828 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
19.2433 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
819.8881 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
13.0643 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.7405 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
28630.5479 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
781.9992 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
50.7703 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
177.8495 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30422.2868 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9111 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.9488 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
17752.1822 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
23.9761 SZL
1 GIP sang Thai Baht
44.3095 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
13.2668 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.7924 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
3.981 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.2874 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
54.3965 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.2716 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
39.3811 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3592.9518 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4909.0485 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
54.7975 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
17231.3403 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
149.4688 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
35791.7689 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
162.0962 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.823 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
761.2163 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0372 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.6899 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
1.03 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
761.2163 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GIP sang CFP Franc
138.4805 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
330.6177 YER
1 GIP sang South African Rand
23.934 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
33.0119 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
439.6403 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GIP sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Gibraltar = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Gibraltar = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Gibraltar = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Gibraltar = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org