EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
14:29:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.3084 USD
1 GIP sang Euro
1.1357 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.302 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
205.1825 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.8435 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
2.0287 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
27.5218 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
4.818 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
55.3509 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
4.8052 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
86.863 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
109.9136 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
499.9253 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3421 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1193.3958 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1863.8624 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.3568 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.2243 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2242 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.6169 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
160.4201 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.2215 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.4933 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
3858.9057 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.3084 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.7129 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
9.0421 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.0333 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.3084 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
115.7835 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
17.6399 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.4701 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.6317 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
2980.1633 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.0557 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0312 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1222.5803 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3046 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
4918.4408 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
654.9293 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.3084 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
33.692 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
125.3986 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
233.0231 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.4825 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
82.5969 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
171.0534 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
62.0798 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
19.6264 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
202.5413 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
3.0004 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.5393 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
14.4661 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
96.1693 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
11365.6758 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
10.0269 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
273.7649 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
10.1858 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
34.437 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
8.5559 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
171.3377 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
435.5359 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
21872.2336 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.2929 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
117.2663 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1714.1747 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
55117.4509 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
167.1907 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
210.425 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.9277 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
169.3496 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
114.4219 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5233.5868 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
558.6977 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1177.5835 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1927.4264 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.402 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.0905 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
681.2829 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
28410.5953 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
117245.5659 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
402.7695 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
234.4879 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
22.5092 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
7.1624 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.1616 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
22.3225 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
5907.9137 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
69.7624 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2747.3024 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4686.9787 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
10.4931 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
51.793 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
60.4493 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
20.1628 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2268.9995 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
24.1225 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.4287 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
83.6084 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
22.5092 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
1904.4927 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
48.1511 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.3994 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
185.2533 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.3342 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.5031 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.3084 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4229 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.5373 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
76.9165 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
369.7601 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
9179.5947 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.7692 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.7797 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
133.2362 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
103.661 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1902.6251 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
4.9073 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
10.7691 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
18.2592 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
787.0183 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
12.5198 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.711 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
27437.0418 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
746.4793 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
50.4431 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
170.4356 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29154.0894 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8626 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.4498 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
17012.1566 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
22.5043 SZL
1 GIP sang Thai Baht
42.4172 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
12.0712 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.5795 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
3.8721 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.1504 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
55.536 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8908 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
41.0541 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3197.2937 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4756.0061 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
52.0227 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
15664.347 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
310.6901 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
34482.1757 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
159.8373 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.6845 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
744.9612 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0262 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.5361 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
0.925 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
744.9612 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 GIP sang CFP Franc
135.5234 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
312.0598 YER
1 GIP sang South African Rand
22.6852 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
30.1934 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
421.3132 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ GIP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Gibraltar = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Gibraltar = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Gibraltar = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Gibraltar = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org