EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
19:44:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GIP

Code
Currency Name
Sum
1 GIP sang United States Dollar
1.3506 USD
1 GIP sang Euro
1.1583 EUR
1 GIP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 GIP sang Chinese Yuan
9.7036 CNY
1 GIP sang Japanese Yen
199.6938 JPY
1 GIP sang Canadian Dollar
1.8654 CAD
1 GIP sang Australian Dollar
2.0808 AUD
1 GIP sang Czech Republic Koruna
28.3355 CZK
1 GIP sang Polish Zloty
4.9227 PLN
1 GIP sang Ukrainian Hryvnia
55.674 UAH
1 GIP sang United Arab Emirates Dirham
4.9599 AED
1 GIP sang Afghan Afghani
92.2901 AFN
1 GIP sang Albanian Lek
112.4587 ALL
1 GIP sang Armenian Dram
517.6275 AMD
1 GIP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4175 ANG
1 GIP sang Angolan Kwanza
1231.6459 AOA
1 GIP sang Argentine Peso
1745.922 ARS
1 GIP sang Aruban Florin
2.432 AWG
1 GIP sang Azerbaijani Manat
2.2959 AZN
1 GIP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2605 BAM
1 GIP sang Barbadian Dollar
2.7011 BBD
1 GIP sang Bangladeshi Taka
164.0323 BDT
1 GIP sang Bulgarian Lev
2.2645 BGN
1 GIP sang Bahraini Dinar
0.5091 BHD
1 GIP sang Burundian Franc
4026.3167 BIF
1 GIP sang Bermudan Dollar
1.3506 BMD
1 GIP sang Brunei Dollar
1.7313 BND
1 GIP sang Bolivian Boliviano
9.3492 BOB
1 GIP sang Brazilian Real
7.3408 BRL
1 GIP sang Bahamian Dollar
1.3506 BSD
1 GIP sang Bitcoin
0 BTC
1 GIP sang Bhutanese Ngultrum
117.8805 BTN
1 GIP sang Botswanan Pula
18.1016 BWP
1 GIP sang Belarusian Ruble
4.5181 BYN
1 GIP sang Belize Dollar
2.7118 BZD
1 GIP sang Congolese Franc
3932.1327 CDF
1 GIP sang Swiss Franc
1.0907 CHF
1 GIP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0332 CLF
1 GIP sang Chilean Peso
1302.2733 CLP
1 GIP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7077 CNH
1 GIP sang Colombian Peso
5432.3884 COP
1 GIP sang Costa Rican Colón
682.2642 CRC
1 GIP sang Cuban Convertible Peso
1.3506 CUC
1 GIP sang Cuban Peso
34.7768 CUP
1 GIP sang Cape Verdean Escudo
127.4435 CVE
1 GIP sang Djiboutian Franc
240.1666 DJF
1 GIP sang Danish Krone
8.6455 DKK
1 GIP sang Dominican Peso
83.195 DOP
1 GIP sang Algerian Dinar
175.3463 DZD
1 GIP sang Egyptian Pound
65.3349 EGP
1 GIP sang Eritrean Nakfa
20.2583 ERN
1 GIP sang Ethiopian Birr
191.184 ETB
1 GIP sang Fijian Dollar
3.0508 FJD
1 GIP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GIP sang Georgian Lari
3.633 GEL
1 GIP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GIP sang Ghanaian Cedi
14.6482 GHS
1 GIP sang Gambian Dalasi
97.9153 GMD
1 GIP sang Guinean Franc
11705.7855 GNF
1 GIP sang Guatemalan Quetzal
10.3549 GTQ
1 GIP sang Guyanaese Dollar
282.4467 GYD
1 GIP sang Hong Kong Dollar
10.5613 HKD
1 GIP sang Honduran Lempira
35.3596 HNL
1 GIP sang Croatian Kuna
8.7269 HRK
1 GIP sang Haitian Gourde
176.6514 HTG
1 GIP sang Hungarian Forint
457.6462 HUF
1 GIP sang Indonesian Rupiah
21909.7501 IDR
1 GIP sang Israeli New Sheqel
4.5661 ILS
1 GIP sang Manx pound
1 IMP
1 GIP sang Indian Rupee
117.9448 INR
1 GIP sang Iraqi Dinar
1768.6182 IQD
1 GIP sang Iranian Rial
56875.2735 IRR
1 GIP sang Icelandic Króna
166.1048 ISK
1 GIP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GIP sang Jamaican Dollar
216.2258 JMD
1 GIP sang Jordanian Dinar
0.9575 JOD
1 GIP sang Kenyan Shilling
174.4918 KES
1 GIP sang Kyrgystani Som
118.0099 KGS
1 GIP sang Cambodian Riel
5404.4961 KHR
1 GIP sang Comorian Franc
567.9086 KMF
1 GIP sang North Korean Won
1215.5001 KPW
1 GIP sang South Korean Won
1875.146 KRW
1 GIP sang Kuwaiti Dinar
0.4128 KWD
1 GIP sang Cayman Islands Dollar
1.125 KYD
1 GIP sang Kazakhstani Tenge
727.5946 KZT
1 GIP sang Laotian Kip
29239.0282 LAK
1 GIP sang Lebanese Pound
121183.4975 LBP
1 GIP sang Sri Lankan Rupee
406.4693 LKR
1 GIP sang Liberian Dollar
270.6867 LRD
1 GIP sang Lesotho Loti
23.7994 LSL
1 GIP sang Libyan Dinar
7.3011 LYD
1 GIP sang Moroccan Dirham
12.1711 MAD
1 GIP sang Moldovan Leu
22.4067 MDL
1 GIP sang Malagasy Ariary
6000.1673 MGA
1 GIP sang Macedonian Denar
71.1278 MKD
1 GIP sang Myanma Kyat
2834.8162 MMK
1 GIP sang Mongolian Tugrik
4852.0682 MNT
1 GIP sang Macanese Pataca
10.8714 MOP
1 GIP sang Mauritanian Ouguiya
53.8537 MRU
1 GIP sang Mauritian Rupee
61.4233 MUR
1 GIP sang Maldivian Rufiyaa
20.8121 MVR
1 GIP sang Malawian Kwacha
2341.0622 MWK
1 GIP sang Mexican Peso
25.3511 MXN
1 GIP sang Malaysian Ringgit
5.7027 MYR
1 GIP sang Mozambican Metical
86.3005 MZN
1 GIP sang Namibian Dollar
23.7994 NAD
1 GIP sang Nigerian Naira
2068.1598 NGN
1 GIP sang Nicaraguan Córdoba
49.6882 NIO
1 GIP sang Norwegian Krone
13.7785 NOK
1 GIP sang Nepalese Rupee
188.6101 NPR
1 GIP sang New Zealand Dollar
2.2813 NZD
1 GIP sang Omani Rial
0.5193 OMR
1 GIP sang Panamanian Balboa
1.3506 PAB
1 GIP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8037 PEN
1 GIP sang Papua New Guinean Kina
5.6112 PGK
1 GIP sang Philippine Peso
77.0397 PHP
1 GIP sang Pakistani Rupee
383.0817 PKR
1 GIP sang Paraguayan Guarani
9886.69 PYG
1 GIP sang Qatari Rial
4.921 QAR
1 GIP sang Romanian Leu
5.8565 RON
1 GIP sang Serbian Dinar
135.6683 RSD
1 GIP sang Russian Ruble
108.7058 RUB
1 GIP sang Rwandan Franc
1954.1815 RWF
1 GIP sang Saudi Riyal
5.0677 SAR
1 GIP sang Solomon Islands Dollar
11.1067 SBD
1 GIP sang Seychellois Rupee
19.6095 SCR
1 GIP sang Sudanese Pound
811.0086 SDG
1 GIP sang Swedish Krona
12.9148 SEK
1 GIP sang Singapore Dollar
1.7348 SGD
1 GIP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GIP sang Sierra Leonean Leone
28320.476 SLL
1 GIP sang Somali Shilling
771.6075 SOS
1 GIP sang Surinamese Dollar
50.943 SRD
1 GIP sang South Sudanese Pound
175.9234 SSP
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30092.8102 STD
1 GIP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.3169 STN
1 GIP sang Salvadoran Colón
11.8134 SVC
1 GIP sang Syrian Pound
17559.9242 SYP
1 GIP sang Swazi Lilangeni
23.7875 SZL
1 GIP sang Thai Baht
43.9066 THB
1 GIP sang Tajikistani Somoni
12.5351 TJS
1 GIP sang Turkmenistani Manat
4.7405 TMT
1 GIP sang Tunisian Dinar
3.943 TND
1 GIP sang Tongan Pa'anga
3.2518 TOP
1 GIP sang Turkish Lira
55.2117 TRY
1 GIP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1505 TTD
1 GIP sang New Taiwan Dollar
40.5862 TWD
1 GIP sang Tanzanian Shilling
3517.2088 TZS
1 GIP sang Ugandan Shilling
4803.5076 UGX
1 GIP sang Uruguayan Peso
54.1171 UYU
1 GIP sang Uzbekistan Som
16939.3649 UZS
1 GIP sang Venezuelan Bolívar Soberano
182.9603 VES
1 GIP sang Vietnamese Dong
35484.9085 VND
1 GIP sang Vanuatu Vatu
160.8737 VUV
1 GIP sang Samoan Tala
3.7432 WST
1 GIP sang CFA Franc BEAC
759.775 XAF
1 GIP sang Silver Ounce
0.0355 XAG
1 GIP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GIP sang East Caribbean Dollar
3.6499 XCD
1 GIP sang Special Drawing Rights
0.9415 XDR
1 GIP sang CFA Franc BCEAO
759.775 XOF
1 GIP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GIP sang CFP Franc
138.2183 XPF
1 GIP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GIP sang Yemeni Rial
324.5047 YER
1 GIP sang South African Rand
23.8171 ZAR
1 GIP sang Zambian Kwacha
31.4308 ZMW
1 GIP sang Zimbabwean Dollar
434.8789 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Gibraltar sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Bảng Gibraltar là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ GIP sang CNH là 7.187913.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Gibraltar sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Gibraltar sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Gibraltar = 7.187913 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Bảng Gibraltar = 35.939565 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Bảng Gibraltar = 71.87913 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Bảng Gibraltar = 107.818695 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Bảng Gibraltar = 143.75826 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Gibraltar sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org