EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:07:07 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0395 USD
1 HNL sang Euro
0.0375 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.0311 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2876 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.8856 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0555 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0609 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.9445 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.161 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.649 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.145 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.6853 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.693 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
15.7703 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.0712 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
36.063 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
39.95 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.071 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.0671 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0734 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0789 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.7194 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0734 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0149 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
116.6817 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0395 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0531 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2729 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2393 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0395 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.3438 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.5388 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.1291 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0792 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
112.867 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0349 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0014 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
38.5278 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.288 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
176.1696 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
20.0371 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0395 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
1.0163 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
4.1384 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
7.0324 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2799 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.3907 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
5.2809 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.9633 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.592 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
4.9325 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0897 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.0311 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.1123 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.0311 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.5983 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.0311 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.8021 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
340.4027 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.3049 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
8.2585 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.3072 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2827 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
5.1773 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
15.5544 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
629.8007 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1431 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.0311 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.3433 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
51.7354 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1661.5318 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
5.4673 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.0311 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1922 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.028 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
5.1109 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.4257 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
159.2416 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
18.5275 KMF
1 HNL sang North Korean Won
35.5197 KPW
1 HNL sang South Korean Won
56.4169 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0121 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0329 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
20.6607 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
866.6373 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3536.442 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.475 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
7.0692 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.7139 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.1927 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.3947 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.7195 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
185.5852 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.3099 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
82.8003 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
134.1065 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3166 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.5642 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.8451 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.6098 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
68.4813 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.8024 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1764 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.5219 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.7139 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
65.346 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.4532 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.4362 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.3501 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0671 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0152 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0395 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1479 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1594 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.3105 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.973 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
307.7101 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.144 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1868 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
4.3895 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
4.1854 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
54.4976 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1483 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3289 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5379 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
23.739 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.4342 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0531 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.0311 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
827.5889 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
22.5706 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.3964 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
5.1409 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
879.3805 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.9195 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3456 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
99.1603 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.7141 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.3552 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.4305 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.1385 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1245 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0945 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.3711 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2672 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.2856 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
104.0595 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
145.316 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.705 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
506.5275 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.8811 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1002.6078 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.6855 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.1105 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
24.6147 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.0013 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1067 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.03 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
24.6147 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
4.4779 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.8824 YER
1 HNL sang South African Rand
0.7138 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
1.0673 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.7082 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org