EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
10:26:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0382 USD
1 HNL sang Euro
0.0325 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.028 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2738 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.5168 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.052 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0583 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.7997 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1378 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.5982 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1404 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.6731 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.1803 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
14.7174 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.0684 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
34.8604 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
46.1029 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0689 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.065 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0635 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0765 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.6953 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0635 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0144 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
114.0185 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0382 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0487 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2645 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2068 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0382 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.2634 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.5056 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.1253 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0769 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
111.4169 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0303 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
35.5099 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2738 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
152.8953 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
19.3222 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0382 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
0.9844 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
3.5784 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
6.8157 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2422 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.2891 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
4.9609 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.8865 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.5734 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
5.2797 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0855 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.028 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.104 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.028 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.3964 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.028 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.7333 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
331.8636 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.2943 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
8.0078 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.3001 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2445 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
5.0256 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
12.9414 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
619.1182 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1276 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.028 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.2638 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
50.1393 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1610.351 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
4.6218 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.028 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1148 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.0271 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
4.9467 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.343 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
153.6308 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
15.9793 KMF
1 HNL sang North Korean Won
34.4051 KPW
1 HNL sang South Korean Won
52.1294 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0117 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0319 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
19.8875 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
824.7361 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3429.7504 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.4827 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
7.6647 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.6703 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.2061 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.3434 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.644 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
168.1056 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
1.9965 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
80.2022 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
129.8985 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3095 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.518 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.7183 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.5887 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
66.3723 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.7125 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1614 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.4451 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.6703 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
58.5071 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.4085 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.3849 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.2214 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.063 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0147 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0382 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1363 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.158 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.1571 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.8616 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
305.1501 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1395 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1643 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
3.8015 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.016 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
54.9816 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1434 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3187 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5608 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
22.9559 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.365 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0487 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.028 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
801.6203 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
21.8732 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.4215 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
4.9796 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
851.7868 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.8095 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3349 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
497.0394 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.6706 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.2372 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.3711 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.1342 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1113 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.092 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.5231 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2593 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.1068 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
101.1781 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
137.3085 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.5343 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
481.9533 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.1849 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1000.5998 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.5385 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.107 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
21.2903 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1033 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.0288 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
21.2903 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
3.8731 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.2569 YER
1 HNL sang South African Rand
0.673 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
0.9234 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.3094 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.673025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.673025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.365125 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.73025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.095375 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.4605 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org