EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:27:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0382 USD
1 HNL sang Euro
0.0327 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.0283 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2741 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.6367 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0528 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0589 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.7995 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1388 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.5737 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1402 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.6224 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.1774 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
14.5852 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.0683 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
34.8146 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
49.5721 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0687 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.0649 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0639 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0764 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.6392 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0639 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0144 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
113.8798 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0382 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.049 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2648 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2089 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0382 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.3242 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.5117 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.128 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0767 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
110.5339 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0307 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
36.7705 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2743 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
153.6292 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
19.2956 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0382 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
0.983 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
3.6019 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
6.7993 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2441 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.3519 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
4.9542 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.8497 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.5726 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
5.3892 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0863 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.0283 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.1027 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.0283 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.4162 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.0283 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.7487 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
331.0682 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.2927 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
7.9884 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.2978 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2464 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
4.9992 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
12.8802 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
621.6218 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1292 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.0283 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.3219 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
50.0181 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1607.6773 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
4.6884 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.0283 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1134 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.0271 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
4.9331 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.3385 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
153.0389 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
16.0529 KMF
1 HNL sang North Korean Won
34.3582 KPW
1 HNL sang South Korean Won
53.0691 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0117 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0318 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
20.553 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
826.8535 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3427.8887 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.4896 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
7.6555 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.6718 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.2067 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.3441 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.638 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
167.7372 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.0103 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
80.1309 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
137.152 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3069 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.5227 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.7439 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.5883 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
66.2065 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.7192 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1612 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.4394 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.6718 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
58.5765 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.405 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.391 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.3314 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0645 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0147 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0382 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1353 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1613 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.182 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.8342 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
279.4643 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1388 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1655 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
3.8307 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.0836 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
55.267 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1433 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3139 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5628 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
22.9246 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.3652 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.049 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.0283 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
800.5269 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
21.8208 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.44 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
4.9728 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
850.625 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.8003 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3341 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
496.3614 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.6712 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.2419 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.3549 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.134 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1116 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0919 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.5609 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2588 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.1493 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
95.554 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
135.7794 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.5297 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
478.3424 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.1717 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1004.4935 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.5474 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.1058 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
21.4472 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1032 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.0266 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
21.4472 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
3.9017 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.1727 YER
1 HNL sang South African Rand
0.6742 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
0.8887 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.2926 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org