EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
18:17:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0384 USD
1 HNL sang Euro
0.0342 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.0288 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2772 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.5735 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0537 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0596 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.8512 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1453 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.5994 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1411 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.6974 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.3412 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
14.8405 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.0688 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
35.0438 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
43.7494 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0693 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.0653 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0666 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0769 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.6693 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0668 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0145 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
114.3626 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0384 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0497 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2661 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2169 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0384 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.2816 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.52 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.1258 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0772 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
111.1044 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0321 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
36.143 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2773 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
160.3467 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
19.4466 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0384 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
0.9895 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
3.7573 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
6.8438 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2552 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.2646 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
5.1124 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.9233 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.5764 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
5.1756 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.087 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.0288 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.1053 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.0288 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.4727 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.0288 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.786 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
332.8067 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.2951 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
8.0406 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.3006 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2578 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
5.0288 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
13.7516 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
631.9137 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1361 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.0288 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.2817 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
50.3459 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1618.2611 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
4.9921 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.0288 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1243 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.0272 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
4.9655 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.3604 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
154.0557 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
16.9656 KMF
1 HNL sang North Korean Won
34.5844 KPW
1 HNL sang South Korean Won
53.4281 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0118 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.032 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
19.6286 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
831.1188 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3444.1875 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.5255 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
7.6908 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.694 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.212 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.3549 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.6668 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
172.9363 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.1063 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
80.6201 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
130.5753 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3096 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.5229 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.7761 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.5941 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
66.6424 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.7438 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1649 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.4555 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.694 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
61.5664 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.4141 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.3964 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.2506 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0649 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0148 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0384 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1417 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1597 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.1444 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.8588 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
306.9796 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1401 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1724 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
3.995 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.1031 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
55.0363 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1441 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3205 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5461 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
23.0755 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.3726 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0498 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.0288 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
805.797 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
21.9654 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.4006 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
5.0055 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
856.2249 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.8348 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3363 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
499.6291 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.6938 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.273 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.3968 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.1347 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.116 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0925 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.4926 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2609 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.1585 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
103.1768 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
140.5593 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.6017 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
496.442 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.6201 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
997.0706 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.5621 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.1076 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
22.4451 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.0012 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1039 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.028 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
22.4451 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
4.0832 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.3801 YER
1 HNL sang South African Rand
0.6951 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
1.0368 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.3735 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org