EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
10:21:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0381 USD
1 HNL sang Euro
0.033 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.0291 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2709 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.9848 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0535 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0587 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.7985 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1397 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.6029 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1398 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.5428 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.1961 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
14.6254 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.0682 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
34.9154 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
53.5739 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0686 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.0647 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0643 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0762 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.6569 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0646 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0144 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
113.0081 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0381 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0497 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2646 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2031 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0381 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.3699 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.544 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.13 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0766 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
87.2553 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0307 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
35.4774 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.271 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
142.4434 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
19.0445 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0381 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
0.9804 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
3.6237 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
6.8177 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2467 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.439 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
4.9821 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.8056 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.5711 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
5.9259 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0872 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.0291 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.103 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.0291 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.4197 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.0291 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.7986 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
330.7793 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.2917 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
7.9632 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.2964 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2489 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
4.9846 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
12.6279 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
637.531 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1242 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.0291 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.3775 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
50.1552 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1603.9385 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
4.8489 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.0291 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1176 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.027 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
4.9441 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.3297 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
153.2449 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
16.2583 KMF
1 HNL sang North Korean Won
34.2681 KPW
1 HNL sang South Korean Won
55.906 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0117 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0317 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
19.8572 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
826.0215 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3409.7321 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.7377 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
6.9106 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.6568 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.2076 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.3542 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.6512 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
170.8598 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.0331 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
79.9475 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
136.3928 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3054 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.5147 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.7606 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.5867 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
66.3903 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.6985 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1583 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.433 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.6568 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
55.5086 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.4005 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.3876 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.3918 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0678 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0146 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0381 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1291 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1611 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.2474 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.7311 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
268.143 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1396 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1681 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
3.8731 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.0527 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
55.3034 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1428 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3134 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5356 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
22.9025 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.3634 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0498 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.0291 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
798.4282 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
21.8426 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.4688 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
4.9597 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
848.3949 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.8096 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3332 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
495.0601 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.6567 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.2352 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.3516 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.1333 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1129 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0917 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.6133 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2582 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.1888 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
93.0951 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
139.1834 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.5169 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
457.1756 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.0412 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1004.3606 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.6513 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.1072 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
21.6662 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.0007 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1029 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.0268 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
21.6662 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
3.9415 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.0811 YER
1 HNL sang South African Rand
0.6549 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
0.8701 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.2604 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org