EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
01:47:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.038 USD
1 HNL sang Euro
0.0329 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.029 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2704 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
5.9771 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0535 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0589 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.7968 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1395 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.6047 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1395 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.5225 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.1911 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
14.5019 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.068 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
34.6517 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
54.1197 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0684 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.0646 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0645 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.076 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.6591 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0644 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0143 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
112.1802 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.038 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0497 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2625 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2026 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.038 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.3697 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.5101 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.1297 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0764 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
86.6047 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0306 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
35.357 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2704 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
140.8311 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
19.0047 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.038 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
0.9783 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
3.6387 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
6.756 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.246 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.4096 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
4.9639 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.8008 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.5699 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
5.8672 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0871 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.029 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.1028 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.029 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.421 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.029 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.7924 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
330.032 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.2911 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
7.9497 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.2958 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2482 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
4.9696 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
12.5865 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
635.9022 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1233 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.029 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.3701 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
49.7821 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1600.4024 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
4.8417 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.029 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.1033 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.0269 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
4.9256 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.3224 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
152.1027 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
16.2225 KMF
1 HNL sang North Korean Won
34.1926 KPW
1 HNL sang South Korean Won
55.9402 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0117 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0317 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
19.7069 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
824.7667 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3405.2729 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
11.7091 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
6.8953 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.6551 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.208 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.353 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.6482 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
171.4082 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.0277 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
79.7713 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
136.0921 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3047 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.5132 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.756 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.5855 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
65.8878 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.6979 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1577 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.4277 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.6552 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
55.2613 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.3982 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.3875 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.3915 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0679 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0146 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.038 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1284 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1607 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.2432 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
10.7371 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
266.7332 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1385 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1676 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
3.8629 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.0412 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
55.2474 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1425 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3127 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5152 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
22.852 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.3625 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0497 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.029 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
796.668 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
21.6777 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.4644 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
4.9488 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
846.5245 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.8086 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3325 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
493.9687 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.655 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.2317 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.3511 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.133 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1126 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0915 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.6125 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2578 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.191 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
92.3199 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
138.3177 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.5105 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
452.7715 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.0213 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1002.0244 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.6411 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.107 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
21.6047 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1027 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.0269 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
21.6047 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
3.9303 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
9.061 YER
1 HNL sang South African Rand
0.6543 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
0.873 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
12.2333 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ HNL sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Lempira Hondura = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Lempira Hondura = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Lempira Hondura = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Lempira Hondura = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org