EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 May, 2024
05:24:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ HNL

Code
Currency Name
Sum
1 HNL sang United States Dollar
0.0406 USD
1 HNL sang Euro
0.0377 EUR
1 HNL sang British Pound Sterling
0.0324 GBP
1 HNL sang Chinese Yuan
0.2938 CNY
1 HNL sang Japanese Yen
6.2134 JPY
1 HNL sang Canadian Dollar
0.0555 CAD
1 HNL sang Australian Dollar
0.0615 AUD
1 HNL sang Czech Republic Koruna
0.9447 CZK
1 HNL sang Polish Zloty
0.1632 PLN
1 HNL sang Ukrainian Hryvnia
1.5974 UAH
1 HNL sang United Arab Emirates Dirham
0.1491 AED
1 HNL sang Afghan Afghani
2.9288 AFN
1 HNL sang Albanian Lek
3.7886 ALL
1 HNL sang Armenian Dram
15.7046 AMD
1 HNL sang Netherlands Antillean Guilder
0.073 ANG
1 HNL sang Angolan Kwanza
33.9361 AOA
1 HNL sang Argentine Peso
35.6509 ARS
1 HNL sang Aruban Florin
0.0732 AWG
1 HNL sang Azerbaijani Manat
0.069 AZN
1 HNL sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0739 BAM
1 HNL sang Barbadian Dollar
0.0812 BBD
1 HNL sang Bangladeshi Taka
4.4427 BDT
1 HNL sang Bulgarian Lev
0.0737 BGN
1 HNL sang Bahraini Dinar
0.0153 BHD
1 HNL sang Burundian Franc
116.0776 BIF
1 HNL sang Bermudan Dollar
0.0406 BMD
1 HNL sang Brunei Dollar
0.0549 BND
1 HNL sang Bolivian Boliviano
0.2803 BOB
1 HNL sang Brazilian Real
0.2059 BRL
1 HNL sang Bahamian Dollar
0.0406 BSD
1 HNL sang Bitcoin
0 BTC
1 HNL sang Bhutanese Ngultrum
3.3781 BTN
1 HNL sang Botswanan Pula
0.5515 BWP
1 HNL sang Belarusian Ruble
0.1325 BYN
1 HNL sang Belize Dollar
0.0816 BZD
1 HNL sang Congolese Franc
113.0527 CDF
1 HNL sang Swiss Franc
0.0367 CHF
1 HNL sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0014 CLF
1 HNL sang Chilean Peso
38.2506 CLP
1 HNL sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2914 CNH
1 HNL sang Colombian Peso
157.6677 COP
1 HNL sang Costa Rican Colón
20.6895 CRC
1 HNL sang Cuban Convertible Peso
0.0406 CUC
1 HNL sang Cuban Peso
1.0453 CUP
1 HNL sang Cape Verdean Escudo
4.2065 CVE
1 HNL sang Djiboutian Franc
7.2084 DJF
1 HNL sang Danish Krone
0.2813 DKK
1 HNL sang Dominican Peso
2.3523 DOP
1 HNL sang Algerian Dinar
5.4636 DZD
1 HNL sang Egyptian Pound
1.9442 EGP
1 HNL sang Eritrean Nakfa
0.6089 ERN
1 HNL sang Ethiopian Birr
2.3237 ETB
1 HNL sang Fijian Dollar
0.0915 FJD
1 HNL sang Falkland Islands Pound
0.0324 FKP
1 HNL sang Georgian Lari
0.1084 GEL
1 HNL sang Guernsey Pound
0.0324 GGP
1 HNL sang Ghanaian Cedi
0.5554 GHS
1 HNL sang Gibraltar Pound
0.0324 GIP
1 HNL sang Gambian Dalasi
2.7502 GMD
1 HNL sang Guinean Franc
347.8501 GNF
1 HNL sang Guatemalan Quetzal
0.3147 GTQ
1 HNL sang Guyanaese Dollar
8.4687 GYD
1 HNL sang Hong Kong Dollar
0.3171 HKD
1 HNL sang Croatian Kuna
0.2842 HRK
1 HNL sang Haitian Gourde
5.3696 HTG
1 HNL sang Hungarian Forint
14.6936 HUF
1 HNL sang Indonesian Rupiah
648.2246 IDR
1 HNL sang Israeli New Sheqel
0.1509 ILS
1 HNL sang Manx pound
0.0324 IMP
1 HNL sang Indian Rupee
3.3847 INR
1 HNL sang Iraqi Dinar
53.0255 IQD
1 HNL sang Iranian Rial
1707.4618 IRR
1 HNL sang Icelandic Króna
5.6685 ISK
1 HNL sang Jersey Pound
0.0324 JEP
1 HNL sang Jamaican Dollar
6.3553 JMD
1 HNL sang Jordanian Dinar
0.0288 JOD
1 HNL sang Kenyan Shilling
5.3636 KES
1 HNL sang Kyrgystani Som
3.5999 KGS
1 HNL sang Cambodian Riel
164.6261 KHR
1 HNL sang Comorian Franc
18.604 KMF
1 HNL sang North Korean Won
36.5341 KPW
1 HNL sang South Korean Won
55.0465 KRW
1 HNL sang Kuwaiti Dinar
0.0125 KWD
1 HNL sang Cayman Islands Dollar
0.0337 KYD
1 HNL sang Kazakhstani Tenge
17.9917 KZT
1 HNL sang Laotian Kip
863.4191 LAK
1 HNL sang Lebanese Pound
3625.536 LBP
1 HNL sang Sri Lankan Rupee
12.0324 LKR
1 HNL sang Liberian Dollar
7.8528 LRD
1 HNL sang Lesotho Loti
0.751 LSL
1 HNL sang Libyan Dinar
0.1972 LYD
1 HNL sang Moroccan Dirham
0.4083 MAD
1 HNL sang Moldovan Leu
0.7171 MDL
1 HNL sang Malagasy Ariary
180.2349 MGA
1 HNL sang Macedonian Denar
2.319 MKD
1 HNL sang Myanma Kyat
85.0074 MMK
1 HNL sang Mongolian Tugrik
140.0474 MNT
1 HNL sang Macanese Pataca
0.3258 MOP
1 HNL sang Mauritanian Ouguiya
1.6054 MRU
1 HNL sang Mauritian Rupee
1.8767 MUR
1 HNL sang Maldivian Rufiyaa
0.6276 MVR
1 HNL sang Malawian Kwacha
70.1845 MWK
1 HNL sang Mexican Peso
0.6889 MXN
1 HNL sang Malaysian Ringgit
0.1924 MYR
1 HNL sang Mozambican Metical
2.5939 MZN
1 HNL sang Namibian Dollar
0.7493 NAD
1 HNL sang Nigerian Naira
50.1329 NGN
1 HNL sang Nicaraguan Córdoba
1.4902 NIO
1 HNL sang Norwegian Krone
0.4414 NOK
1 HNL sang Nepalese Rupee
5.405 NPR
1 HNL sang New Zealand Dollar
0.0675 NZD
1 HNL sang Omani Rial
0.0156 OMR
1 HNL sang Panamanian Balboa
0.0406 PAB
1 HNL sang Peruvian Nuevo Sol
0.1511 PEN
1 HNL sang Papua New Guinean Kina
0.1565 PGK
1 HNL sang Philippine Peso
2.3164 PHP
1 HNL sang Pakistani Rupee
11.3053 PKR
1 HNL sang Paraguayan Guarani
303.0506 PYG
1 HNL sang Qatari Rial
0.1478 QAR
1 HNL sang Romanian Leu
0.1876 RON
1 HNL sang Serbian Dinar
4.4184 RSD
1 HNL sang Russian Ruble
3.7555 RUB
1 HNL sang Rwandan Franc
52.2909 RWF
1 HNL sang Saudi Riyal
0.1522 SAR
1 HNL sang Solomon Islands Dollar
0.3441 SBD
1 HNL sang Seychellois Rupee
0.5533 SCR
1 HNL sang Sudanese Pound
24.3764 SDG
1 HNL sang Swedish Krona
0.4379 SEK
1 HNL sang Singapore Dollar
0.0548 SGD
1 HNL sang Saint Helena Pound
0.0324 SHP
1 HNL sang Sierra Leonean Leone
851.2243 SLL
1 HNL sang Somali Shilling
23.1349 SOS
1 HNL sang Surinamese Dollar
1.3669 SRD
1 HNL sang South Sudanese Pound
5.2877 SSP
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
904.495 STD
1 HNL sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.9231 STN
1 HNL sang Salvadoran Colón
0.3542 SVC
1 HNL sang Syrian Pound
101.9922 SYP
1 HNL sang Swazi Lilangeni
0.7518 SZL
1 HNL sang Thai Baht
1.4922 THB
1 HNL sang Tajikistani Somoni
0.442 TJS
1 HNL sang Turkmenistani Manat
0.1421 TMT
1 HNL sang Tunisian Dinar
0.1271 TND
1 HNL sang Tongan Pa'anga
0.0968 TOP
1 HNL sang Turkish Lira
1.3133 TRY
1 HNL sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2749 TTD
1 HNL sang New Taiwan Dollar
1.3108 TWD
1 HNL sang Tanzanian Shilling
105.0416 TZS
1 HNL sang Ugandan Shilling
153.5344 UGX
1 HNL sang Uruguayan Peso
1.5515 UYU
1 HNL sang Uzbekistan Som
512.8947 UZS
1 HNL sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.4802 VES
1 HNL sang Vietnamese Dong
1031.7311 VND
1 HNL sang Vanuatu Vatu
4.8193 VUV
1 HNL sang Samoan Tala
0.1137 WST
1 HNL sang CFA Franc BEAC
24.7277 XAF
1 HNL sang Silver Ounce
0.0015 XAG
1 HNL sang Gold Ounce
0 XAU
1 HNL sang East Caribbean Dollar
0.1097 XCD
1 HNL sang Special Drawing Rights
0.0307 XDR
1 HNL sang CFA Franc BCEAO
24.7277 XOF
1 HNL sang Palladium Ounce
0 XPD
1 HNL sang CFP Franc
4.4985 XPF
1 HNL sang Platinum Ounce
0 XPT
1 HNL sang Yemeni Rial
10.1626 YER
1 HNL sang South African Rand
0.7513 ZAR
1 HNL sang Zambian Kwacha
1.0919 ZMW
1 HNL sang Zimbabwean Dollar
13.0711 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Lempira Hondura sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Lempira Hondura là L. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/04/2024, tỷ giá hối đoái từ HNL sang CNH là 7.17743.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Lempira Hondura sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Lempira Hondura sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Lempira Hondura = 7.17743 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Lempira Hondura = 35.88715 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Lempira Hondura = 71.7743 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Lempira Hondura = 107.66145 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Lempira Hondura = 143.5486 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Lempira Hondura sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org