EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Sep, 2025
07:54:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.3475 USD
1 IMP sang Euro
1.1472 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.5883 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
199.3438 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.8569 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
2.0435 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
27.8655 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
4.8911 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
55.6869 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.9487 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
90.6925 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
111.1164 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
515.7519 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.412 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1228.8595 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1987.0822 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.4289 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.2908 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2416 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.695 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
164.0443 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.2431 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.5081 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
4023.1189 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.3475 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.7311 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
9.3145 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.1744 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.3475 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
118.6911 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
17.9563 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.5643 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.711 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3848.4548 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.0716 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0328 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1286.9164 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.5904 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5256.8028 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
679.9937 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.3475 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
34.6981 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
126.377 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
239.6232 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.563 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
83.5751 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
174.6104 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
64.9046 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
20.2125 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
193.4679 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
3.0343 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.6383 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
16.5407 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
99.3108 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
11692.8078 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
10.3254 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
282.0133 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
10.478 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
35.3292 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.6435 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
176.3765 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
447.909 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
22427.454 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.4955 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
118.7139 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1765.9404 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
56679.2209 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
164.0581 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
216.1584 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.9554 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
174.0835 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
117.8389 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5417.687 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
563.2554 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1212.75 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1882.7675 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.4115 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.1233 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
729.7121 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
29184.9957 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
120699.8267 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
407.5949 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
239.9513 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
23.3865 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
7.2698 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.1598 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
22.2343 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5959.8559 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
70.5208 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2829.0764 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4848.0357 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
10.7962 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
53.9193 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
61.1091 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
20.6168 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2337.3894 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
24.8002 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.6689 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
86.1052 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
23.3865 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
2014.0814 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
49.6041 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
13.3948 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
189.9053 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.3003 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.5181 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.3475 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.6957 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.6343 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
76.7354 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
382.5193 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
9598.6438 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.9012 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.8232 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
134.4104 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
112.5303 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1953.9031 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
5.0538 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
11.0588 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
19.323 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
810.5213 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
12.6812 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.7288 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
28256.4023 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
770.3076 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
51.335 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
175.5254 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30024.7266 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.08 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
11.7947 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
17520.1957 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
23.3889 SZL
1 IMP sang Thai Baht
42.8988 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
12.6169 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.7163 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.9218 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.2445 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
55.7582 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1231 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
40.7363 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3335.0626 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4720.8609 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
53.7687 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
16599.6518 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
220.2393 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
35554.091 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
161.417 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.7514 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
752.541 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0313 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.6417 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9344 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
752.541 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 IMP sang CFP Franc
136.9023 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
322.659 YER
1 IMP sang South African Rand
23.3688 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
31.8723 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
433.895 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/20/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org