EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
21:21:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.307 USD
1 IMP sang Euro
1.1339 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.3012 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
205.9546 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.8431 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
2.0282 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
27.4394 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
4.803 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
55.2051 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.8 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
86.7813 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
109.7822 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
499.3452 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3396 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1198.533 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1861.8446 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.3543 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.2219 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2185 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.614 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
160.2844 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.2162 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.4927 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
3859.2925 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.307 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.7094 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
9.0323 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
6.968 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.307 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
115.9263 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
17.55 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.4636 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.6291 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
2979.4264 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.0536 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.031 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1216.596 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3038 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
4848.8213 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
653.811 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.307 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
33.6556 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
125.0753 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
232.4239 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.469 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
83.7242 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
170.6203 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
61.9512 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
19.6052 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
201.8465 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
2.9985 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.5355 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
14.4062 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
96.0656 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
11353.9625 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
10.0132 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
273.4905 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
10.1752 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
34.4026 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.5426 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
170.9685 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
433.7288 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
21872.0738 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.2435 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
115.9704 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1712.633 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
55058.0184 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
166.6967 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
209.9695 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.9267 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
169.4545 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
114.2985 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5232.7313 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
558.0953 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1176.3137 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1926.2903 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.4017 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.0893 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
677.9701 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
28374.126 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
117150.2732 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
402.8223 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
237.2174 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
22.537 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
7.1546 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.1458 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
22.2984 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5865.0626 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
69.7888 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2744.34 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4681.9248 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
10.4835 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
52.0592 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
60.4102 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
20.1411 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2266.7126 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
24.0467 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.4326 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
83.5183 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
22.5393 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
1901.302 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
48.1021 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
13.3573 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
185.482 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.3381 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.5026 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.307 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4174 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.53 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
77.2165 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
369.3851 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
9176.3194 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.7645 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.7696 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
132.981 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
104.6285 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1900.6562 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
4.9019 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
10.7575 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
17.5826 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
786.1697 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
12.488 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.7098 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
27407.4568 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
745.7695 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
50.4201 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
170.2518 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29122.6529 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8173 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
11.438 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
16993.8126 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
22.532 SZL
1 IMP sang Thai Baht
42.3996 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
12.0787 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.5746 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.8741 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.147 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
55.3769 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8698 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
40.9449 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3176.0471 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4781.1529 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
51.9666 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
15576.5474 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
310.3551 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
34472.2532 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
159.665 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.6806 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
743.8156 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0259 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.5323 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.921 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
743.8156 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 IMP sang CFP Franc
135.315 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
311.7233 YER
1 IMP sang South African Rand
22.5372 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
30.0327 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
420.8589 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org