EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
15 Apr, 2025
07:24:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.3197 USD
1 IMP sang Euro
1.1645 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.648 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
189.1408 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.8308 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
2.0749 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
29.1914 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
4.9848 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
54.4806 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.8472 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
95.7547 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
115.4781 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
515.3388 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3622 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1208.8244 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1578.5886 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.3787 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.2435 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2665 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.6394 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
160.3367 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.2754 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.4975 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
3923.225 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.3197 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.7359 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
9.1513 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.7272 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.3197 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
113.4608 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
18.2146 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.3185 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.6507 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3833.8154 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.0781 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0333 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1279.0313 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.6539 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5671.7513 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
676.9922 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.3197 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
33.9817 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
127.7791 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
234.9889 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.6932 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
81.2344 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
175.1643 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
67.3021 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
19.7952 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
171.5581 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
3.0262 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.6304 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
20.4536 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
95.2242 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
11422.4661 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
10.1781 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
276.8948 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
10.2361 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
34.2054 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.7718 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
172.6666 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
478.1407 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
22194.3534 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.8681 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
113.1171 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1728.6364 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
55558.4149 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
168.9979 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
208.9034 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.9362 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
170.8982 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
115.4058 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5285.4665 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
579.9983 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1187.7096 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1884.4883 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.4049 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.0997 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
683.3194 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
28579.5017 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
118217.4315 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
393.4018 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
263.925 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
25.2652 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
7.3331 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.2301 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
22.7984 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5950.6556 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
71.5853 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2768.683 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4484.2635 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
10.5412 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
52.2299 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
59.5174 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
20.3683 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2288.2372 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
26.4689 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.8244 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
84.235 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
25.6479 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
2113.3444 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
48.5668 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
13.9303 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
181.5369 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.2326 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.5081 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.3197 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.9219 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.4535 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
75.0263 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
370.2168 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
10558.2322 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.8106 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.7971 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
136.2963 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
108.8532 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1902.0139 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
4.9523 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
11.0251 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
18.8319 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
792.4662 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
12.8761 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.7363 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
27672.9734 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
754.1706 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
48.3616 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
171.9012 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29404.7859 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.3915 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
11.5466 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
17158.4444 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
24.9625 SZL
1 IMP sang Thai Baht
44.1958 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
14.3443 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.6321 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.9635 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.1775 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
50.2102 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.9566 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
42.9149 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3556.5304 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4839.3162 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
56.6948 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
17128.7593 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
94.5929 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
34175.6834 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
156.6747 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.6951 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
763.8825 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0408 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.5665 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9477 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
763.8825 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0014 XPD
1 IMP sang CFP Franc
138.9655 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0014 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
324.272 YER
1 IMP sang South African Rand
24.8641 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
37.3783 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
424.9361 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 04/15/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.673005.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.673005 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.365025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.73005 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.095075 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.4601 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 15.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org