EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
07:38:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.3527 USD
1 IMP sang Euro
1.1889 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.7267 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
194.7601 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.8561 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
2.0932 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
29.5823 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
5.0846 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
56.2659 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.9684 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
94.2251 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
116.7127 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
520.0873 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4213 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1233.5986 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1601.9154 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.4365 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.2996 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3245 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.7054 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
165.5349 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.3277 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.5099 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
4032.4588 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.3527 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.7454 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
9.3607 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.6269 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.3527 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
116.0582 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
18.1907 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.4332 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.7211 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3934.598 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.1133 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0331 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1276.129 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7281 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5622.5739 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
689.576 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.3527 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
34.8319 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
131.0499 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
241.2341 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.8665 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
79.9871 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
178.2257 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
67.2348 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
20.2905 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
184.964 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
3.0495 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.7003 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
13.8579 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
97.3897 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
11741.2706 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
10.4041 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
283.4095 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
10.614 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
35.2953 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.9595 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
177.336 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
479.9095 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
22054.3051 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.7673 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
116.2748 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1774.5481 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
57151.4371 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
171.9142 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
216.084 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.9591 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
174.8361 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
118.2933 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5432.675 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
585.0109 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1217.4271 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1851.6732 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.4147 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.1288 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
693.8104 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
29257.6638 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
121374.032 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
405.5162 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
270.2529 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
24.2624 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
7.3748 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.4571 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
23.3487 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
6156.5028 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
73.2276 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2837.9578 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4596.4635 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
10.9469 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
53.5486 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
61.9941 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
20.9127 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2348.9868 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
26.008 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.7483 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
86.3426 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
24.2624 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
2142.6852 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
49.8468 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
13.7257 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
185.696 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.2535 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.5201 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.3527 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.9046 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.5658 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
75.5353 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
383.4367 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
10824.035 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.9394 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
6.0111 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
139.3616 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
106.8603 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1916.721 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
5.0735 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
11.296 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
19.5428 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
812.2944 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
12.9885 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.7441 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
28365.3742 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
774.1987 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
50.2493 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
176.2023 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30140.5181 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.1185 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
11.8529 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
17587.763 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
24.2518 SZL
1 IMP sang Thai Baht
44.2433 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
13.4109 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.7412 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
4.0323 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.257 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
52.9512 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1919 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
40.5604 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3628.5468 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4933.4646 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
56.4056 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
17386.2326 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
129.9694 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
35254.0413 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
160.5949 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.7876 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
779.8503 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0393 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.6557 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9696 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
779.8503 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 IMP sang CFP Franc
141.8704 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
329.5741 YER
1 IMP sang South African Rand
24.1751 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
36.3717 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
435.5683 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.672925.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.672925 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.364625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.72925 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.093875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.4585 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org