EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Jul, 2025
00:49:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.3413 USD
1 IMP sang Euro
1.1535 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.6278 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
199.5991 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.8421 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
2.0616 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
28.4289 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
4.8987 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
55.9944 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.9266 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
93.2204 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
112.4681 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
515.368 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4009 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1229.9727 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1724.9159 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.4143 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.2802 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2528 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.6826 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
162.7721 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.2577 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.5065 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
3924.6457 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.3413 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.721 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
9.2646 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.4855 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.3413 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
115.4264 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
18.0016 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.3879 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.6932 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3870.9937 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.0765 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0337 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1292.37 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.6323 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5395.2727 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
676.6147 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.3413 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
34.5385 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
127.6248 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
238.5208 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.6134 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
81.0816 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
174.833 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
66.2997 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
20.1195 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
183.0875 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
3.0252 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.6349 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
13.9831 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
95.903 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
11610.2985 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
10.2943 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
280.5172 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
10.5255 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
35.3433 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.693 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
176.0418 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
460.3746 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
21901.0925 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.5037 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
115.5453 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1757.1039 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
56485.524 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
164.3496 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
214.411 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.951 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
173.6984 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
117.2967 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5392.0287 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
567.7723 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1207.1706 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1866.0175 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.41 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.1173 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
714.7648 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
28925.1487 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
120113.474 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
404.5169 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
269.6015 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
23.8617 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
7.2833 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.1421 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
22.6649 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5941.9619 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
70.9097 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2814.0488 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4557.7396 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
10.8397 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
53.4106 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
61.2974 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
20.656 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2329.1686 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
25.1522 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.6952 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
85.7896 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
23.8617 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
2053.4911 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
49.2928 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
13.6648 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
184.682 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.2494 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.5157 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.3413 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7811 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.5443 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
76.6017 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
382.1701 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
10377.308 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.8831 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.8544 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
135.1012 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
105.3329 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1928.1197 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
5.0314 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
11.1312 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
18.9544 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
805.451 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
12.967 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.723 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
28126.4042 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
766.5533 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
49.9071 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
174.7178 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29886.593 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.6703 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
11.7319 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
17439.5912 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
23.8617 SZL
1 IMP sang Thai Baht
43.4344 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
12.9051 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.708 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.8864 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.2295 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
54.1514 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1022 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
39.4485 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3495.1438 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4804.4812 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
54.1587 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
16997.6326 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
158.8034 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
35089.6189 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
159.2419 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.7556 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
756.6146 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0351 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.6249 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9413 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
756.6146 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.001 XPD
1 IMP sang CFP Franc
137.6434 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
323.7229 YER
1 IMP sang South African Rand
23.7549 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
30.8715 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
431.8988 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/20/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org