EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
19:41:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.2449 USD
1 IMP sang Euro
1.1946 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
9.0269 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
193.1504 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.7959 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
1.9975 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
30.0124 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
5.022 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
52.2124 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.5724 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
97.7213 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
118.2614 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
498.5463 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.245 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1138.4219 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1308.6298 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.2407 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.1163 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3422 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.4897 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
151.3505 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.3337 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.4693 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
3638.7175 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.2449 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.683 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
8.6072 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.3066 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.2449 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
107.8623 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
17.3374 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.0766 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.5022 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3541.6187 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.1288 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0447 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1234.5622 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0458 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5238.2154 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
631.9549 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.2449 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
32.0551 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
132.3283 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
221.3704 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.9156 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
76.8699 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
168.3019 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
62.5081 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
18.6729 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
156.7275 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
2.9046 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.579 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
19.0152 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
89.6297 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
10774.2389 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
9.6357 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
260.618 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
9.6993 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
31.8683 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
9.0013 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
162.8106 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
487.4128 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
20218.7712 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.4782 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
107.8595 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1630.7629 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
52392.9267 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
174.0684 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
196.0184 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.8831 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
161.209 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
108.8628 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
5005.5707 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
587.9461 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1120.3715 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1796.7055 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.3839 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.0381 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
644.446 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
27094.3166 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
111476.9608 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
369.3345 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
244.6143 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
23.0921 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
6.1122 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.443 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
23.0296 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5838.3802 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
73.5235 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2611.7104 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4230.0247 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
9.9973 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
49.6076 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
57.7365 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
19.1708 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2160.4496 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
25.5667 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.4649 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
79.5464 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
23.0921 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
1933.562 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
45.7858 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
14.0622 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
172.5816 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.2018 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.4793 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.2449 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.6228 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
4.9825 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
72.7806 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
346.8172 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
9844.0208 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.5328 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.9436 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
139.9332 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
123.5462 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1734.7085 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
4.6691 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
10.5059 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
17.8032 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
748.1592 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
13.6934 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.6807 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
26104.0327 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
711.4359 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
43.7007 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
162.1551 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27737.6588 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.3406 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
10.8992 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
16185.6331 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
23.0921 SZL
1 IMP sang Thai Baht
42.0762 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
13.5777 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.357 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.9773 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.029 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
44.5442 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4285 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
40.9288 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3162.9692 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4596.3211 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
54.0022 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
16158.2462 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
71.237 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
31221.0182 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
147.7919 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.4856 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
783.6027 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0405 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.3643 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9522 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
783.6027 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 IMP sang CFP Franc
142.5531 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
310.0317 YER
1 IMP sang South African Rand
23.0572 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
34.7855 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
400.844 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Đảo Man = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Đảo Man = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Đảo Man = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Đảo Man = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org