EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
04:18:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ IMP

Code
Currency Name
Sum
1 IMP sang United States Dollar
1.2452 USD
1 IMP sang Euro
1.1944 EUR
1 IMP sang British Pound Sterling
1 GBP
1 IMP sang Chinese Yuan
8.9274 CNY
1 IMP sang Japanese Yen
192.4194 JPY
1 IMP sang Canadian Dollar
1.7953 CAD
1 IMP sang Australian Dollar
1.9981 AUD
1 IMP sang Czech Republic Koruna
30.007 CZK
1 IMP sang Polish Zloty
5.0191 PLN
1 IMP sang Ukrainian Hryvnia
52.0992 UAH
1 IMP sang United Arab Emirates Dirham
4.5735 AED
1 IMP sang Afghan Afghani
97.7732 AFN
1 IMP sang Albanian Lek
119.4445 ALL
1 IMP sang Armenian Dram
497.4653 AMD
1 IMP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2401 ANG
1 IMP sang Angolan Kwanza
1137.6748 AOA
1 IMP sang Argentine Peso
1308.8396 ARS
1 IMP sang Aruban Florin
2.2413 AWG
1 IMP sang Azerbaijani Manat
2.1168 AZN
1 IMP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3371 BAM
1 IMP sang Barbadian Dollar
2.4903 BBD
1 IMP sang Bangladeshi Taka
151.0201 BDT
1 IMP sang Bulgarian Lev
2.3358 BGN
1 IMP sang Bahraini Dinar
0.4693 BHD
1 IMP sang Burundian Franc
3678.8654 BIF
1 IMP sang Bermudan Dollar
1.2452 BMD
1 IMP sang Brunei Dollar
1.6793 BND
1 IMP sang Bolivian Boliviano
8.5882 BOB
1 IMP sang Brazilian Real
7.2921 BRL
1 IMP sang Bahamian Dollar
1.2452 BSD
1 IMP sang Bitcoin
0 BTC
1 IMP sang Bhutanese Ngultrum
107.6284 BTN
1 IMP sang Botswanan Pula
17.3006 BWP
1 IMP sang Belarusian Ruble
4.0677 BYN
1 IMP sang Belize Dollar
2.4969 BZD
1 IMP sang Congolese Franc
3548.6179 CDF
1 IMP sang Swiss Franc
1.1288 CHF
1 IMP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0448 CLF
1 IMP sang Chilean Peso
1234.9645 CLP
1 IMP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0413 CNH
1 IMP sang Colombian Peso
5237.3484 COP
1 IMP sang Costa Rican Colón
630.5912 CRC
1 IMP sang Cuban Convertible Peso
1.2452 CUC
1 IMP sang Cuban Peso
32.0633 CUP
1 IMP sang Cape Verdean Escudo
131.7632 CVE
1 IMP sang Djiboutian Franc
221.3458 DJF
1 IMP sang Danish Krone
8.9127 DKK
1 IMP sang Dominican Peso
76.5504 DOP
1 IMP sang Algerian Dinar
168.299 DZD
1 IMP sang Egyptian Pound
62.5364 EGP
1 IMP sang Eritrean Nakfa
18.6776 ERN
1 IMP sang Ethiopian Birr
159.0052 ETB
1 IMP sang Fijian Dollar
2.9155 FJD
1 IMP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 IMP sang Georgian Lari
3.5799 GEL
1 IMP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 IMP sang Ghanaian Cedi
18.9857 GHS
1 IMP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 IMP sang Gambian Dalasi
89.6526 GMD
1 IMP sang Guinean Franc
10743.8706 GNF
1 IMP sang Guatemalan Quetzal
9.6147 GTQ
1 IMP sang Guyanaese Dollar
260.049 GYD
1 IMP sang Hong Kong Dollar
9.7029 HKD
1 IMP sang Honduran Lempira
31.6574 HNL
1 IMP sang Croatian Kuna
8.9992 HRK
1 IMP sang Haitian Gourde
162.4575 HTG
1 IMP sang Hungarian Forint
487.2715 HUF
1 IMP sang Indonesian Rupiah
20229.0316 IDR
1 IMP sang Israeli New Sheqel
4.4794 ILS
1 IMP sang Indian Rupee
107.8088 INR
1 IMP sang Iraqi Dinar
1628.2654 IQD
1 IMP sang Iranian Rial
52406.3006 IRR
1 IMP sang Icelandic Króna
174.0132 ISK
1 IMP sang Jersey Pound
1 JEP
1 IMP sang Jamaican Dollar
195.5943 JMD
1 IMP sang Jordanian Dinar
0.8833 JOD
1 IMP sang Kenyan Shilling
160.528 KES
1 IMP sang Kyrgystani Som
108.8905 KGS
1 IMP sang Cambodian Riel
4996.2262 KHR
1 IMP sang Comorian Franc
588.0962 KMF
1 IMP sang North Korean Won
1120.6575 KPW
1 IMP sang South Korean Won
1795.8362 KRW
1 IMP sang Kuwaiti Dinar
0.3839 KWD
1 IMP sang Cayman Islands Dollar
1.0358 KYD
1 IMP sang Kazakhstani Tenge
643.048 KZT
1 IMP sang Laotian Kip
27051.8247 LAK
1 IMP sang Lebanese Pound
111505.5281 LBP
1 IMP sang Sri Lankan Rupee
368.5318 LKR
1 IMP sang Liberian Dollar
246.7251 LRD
1 IMP sang Lesotho Loti
23.1901 LSL
1 IMP sang Libyan Dinar
6.0995 LYD
1 IMP sang Moroccan Dirham
12.4265 MAD
1 IMP sang Moldovan Leu
23.1506 MDL
1 IMP sang Malagasy Ariary
5849.6976 MGA
1 IMP sang Macedonian Denar
73.5204 MKD
1 IMP sang Myanma Kyat
2612.377 MMK
1 IMP sang Mongolian Tugrik
4231.1045 MNT
1 IMP sang Macanese Pataca
9.9756 MOP
1 IMP sang Mauritanian Ouguiya
49.5821 MRU
1 IMP sang Mauritian Rupee
57.7512 MUR
1 IMP sang Maldivian Rufiyaa
19.1757 MVR
1 IMP sang Malawian Kwacha
2155.2586 MWK
1 IMP sang Mexican Peso
25.5164 MXN
1 IMP sang Malaysian Ringgit
5.4663 MYR
1 IMP sang Mozambican Metical
79.5667 MZN
1 IMP sang Namibian Dollar
23.1897 NAD
1 IMP sang Nigerian Naira
1934.0555 NGN
1 IMP sang Nicaraguan Córdoba
45.7438 NIO
1 IMP sang Norwegian Krone
14.0545 NOK
1 IMP sang Nepalese Rupee
172.2073 NPR
1 IMP sang New Zealand Dollar
2.2019 NZD
1 IMP sang Omani Rial
0.4794 OMR
1 IMP sang Panamanian Balboa
1.2452 PAB
1 IMP sang Peruvian Nuevo Sol
4.6425 PEN
1 IMP sang Papua New Guinean Kina
5.0607 PGK
1 IMP sang Philippine Peso
72.7076 PHP
1 IMP sang Pakistani Rupee
346.5551 PKR
1 IMP sang Paraguayan Guarani
9823.4314 PYG
1 IMP sang Qatari Rial
4.532 QAR
1 IMP sang Romanian Leu
5.9419 RON
1 IMP sang Serbian Dinar
139.883 RSD
1 IMP sang Russian Ruble
123.5812 RUB
1 IMP sang Rwandan Franc
1724.0157 RWF
1 IMP sang Saudi Riyal
4.6701 SAR
1 IMP sang Solomon Islands Dollar
10.5086 SBD
1 IMP sang Seychellois Rupee
17.8064 SCR
1 IMP sang Sudanese Pound
748.3501 SDG
1 IMP sang Swedish Krona
13.6875 SEK
1 IMP sang Singapore Dollar
1.6799 SGD
1 IMP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 IMP sang Sierra Leonean Leone
26110.6961 SLL
1 IMP sang Somali Shilling
710.3027 SOS
1 IMP sang Surinamese Dollar
43.7119 SRD
1 IMP sang South Sudanese Pound
162.1965 SSP
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27744.7391 STD
1 IMP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.277 STN
1 IMP sang Salvadoran Colón
10.8754 SVC
1 IMP sang Syrian Pound
16189.7647 SYP
1 IMP sang Swazi Lilangeni
23.2053 SZL
1 IMP sang Thai Baht
42.039 THB
1 IMP sang Tajikistani Somoni
13.5481 TJS
1 IMP sang Turkmenistani Manat
4.3581 TMT
1 IMP sang Tunisian Dinar
3.9705 TND
1 IMP sang Tongan Pa'anga
3.011 TOP
1 IMP sang Turkish Lira
44.5766 TRY
1 IMP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4103 TTD
1 IMP sang New Taiwan Dollar
40.9034 TWD
1 IMP sang Tanzanian Shilling
3163.3177 TZS
1 IMP sang Ugandan Shilling
4586.3041 UGX
1 IMP sang Uruguayan Peso
54.016 UYU
1 IMP sang Uzbekistan Som
16118.9028 UZS
1 IMP sang Venezuelan Bolívar Soberano
71.3745 VES
1 IMP sang Vietnamese Dong
31230.8917 VND
1 IMP sang Vanuatu Vatu
147.8297 VUV
1 IMP sang Samoan Tala
3.4865 WST
1 IMP sang CFA Franc BEAC
783.4672 XAF
1 IMP sang Silver Ounce
0.0403 XAG
1 IMP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 IMP sang East Caribbean Dollar
3.3651 XCD
1 IMP sang Special Drawing Rights
0.9502 XDR
1 IMP sang CFA Franc BCEAO
783.4672 XOF
1 IMP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 IMP sang CFP Franc
142.5284 XPF
1 IMP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 IMP sang Yemeni Rial
310.0485 YER
1 IMP sang South African Rand
23.0928 ZAR
1 IMP sang Zambian Kwacha
34.7112 ZMW
1 IMP sang Zimbabwean Dollar
400.9463 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Đảo Man sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Bảng Đảo Man là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ IMP sang CNH là 7.261071.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Đảo Man sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Đảo Man sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Đảo Man = 7.261071 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Bảng Đảo Man = 36.305355 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Bảng Đảo Man = 72.61071 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Bảng Đảo Man = 108.916065 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Bảng Đảo Man = 145.22142 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Đảo Man sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org