EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 May, 2024
03:02:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KHR

Code
Currency Name
Sum
1 KHR sang United States Dollar
0.0002 USD
1 KHR sang Euro
0.0002 EUR
1 KHR sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 KHR sang Chinese Yuan
0.0018 CNY
1 KHR sang Japanese Yen
0.038 JPY
1 KHR sang Canadian Dollar
0.0003 CAD
1 KHR sang Australian Dollar
0.0004 AUD
1 KHR sang Czech Republic Koruna
0.0057 CZK
1 KHR sang Polish Zloty
0.001 PLN
1 KHR sang Ukrainian Hryvnia
0.0096 UAH
1 KHR sang United Arab Emirates Dirham
0.0009 AED
1 KHR sang Afghan Afghani
0.0177 AFN
1 KHR sang Albanian Lek
0.0229 ALL
1 KHR sang Armenian Dram
0.0952 AMD
1 KHR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0004 ANG
1 KHR sang Angolan Kwanza
0.205 AOA
1 KHR sang Argentine Peso
0.2157 ARS
1 KHR sang Aruban Florin
0.0004 AWG
1 KHR sang Azerbaijani Manat
0.0004 AZN
1 KHR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0004 BAM
1 KHR sang Barbadian Dollar
0.0005 BBD
1 KHR sang Bangladeshi Taka
0.0269 BDT
1 KHR sang Bulgarian Lev
0.0004 BGN
1 KHR sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 KHR sang Burundian Franc
0.7031 BIF
1 KHR sang Bermudan Dollar
0.0002 BMD
1 KHR sang Brunei Dollar
0.0003 BND
1 KHR sang Bolivian Boliviano
0.0017 BOB
1 KHR sang Brazilian Real
0.0012 BRL
1 KHR sang Bahamian Dollar
0.0002 BSD
1 KHR sang Bitcoin
0 BTC
1 KHR sang Bhutanese Ngultrum
0.0205 BTN
1 KHR sang Botswanan Pula
0.0033 BWP
1 KHR sang Belarusian Ruble
0.0008 BYN
1 KHR sang Belize Dollar
0.0005 BZD
1 KHR sang Congolese Franc
0.6835 CDF
1 KHR sang Swiss Franc
0.0002 CHF
1 KHR sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KHR sang Chilean Peso
0.2294 CLP
1 KHR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0018 CNH
1 KHR sang Colombian Peso
0.9565 COP
1 KHR sang Costa Rican Colón
0.1255 CRC
1 KHR sang Cuban Convertible Peso
0.0002 CUC
1 KHR sang Cuban Peso
0.0063 CUP
1 KHR sang Cape Verdean Escudo
0.0251 CVE
1 KHR sang Djiboutian Franc
0.0437 DJF
1 KHR sang Danish Krone
0.0017 DKK
1 KHR sang Dominican Peso
0.0142 DOP
1 KHR sang Algerian Dinar
0.033 DZD
1 KHR sang Egyptian Pound
0.0117 EGP
1 KHR sang Eritrean Nakfa
0.0037 ERN
1 KHR sang Ethiopian Birr
0.014 ETB
1 KHR sang Fijian Dollar
0.0006 FJD
1 KHR sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 KHR sang Georgian Lari
0.0007 GEL
1 KHR sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 KHR sang Ghanaian Cedi
0.0034 GHS
1 KHR sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 KHR sang Gambian Dalasi
0.0166 GMD
1 KHR sang Guinean Franc
2.109 GNF
1 KHR sang Guatemalan Quetzal
0.0019 GTQ
1 KHR sang Guyanaese Dollar
0.0513 GYD
1 KHR sang Hong Kong Dollar
0.0019 HKD
1 KHR sang Honduran Lempira
0.0061 HNL
1 KHR sang Croatian Kuna
0.0017 HRK
1 KHR sang Haitian Gourde
0.0325 HTG
1 KHR sang Hungarian Forint
0.0887 HUF
1 KHR sang Indonesian Rupiah
3.9403 IDR
1 KHR sang Israeli New Sheqel
0.0009 ILS
1 KHR sang Manx pound
0.0002 IMP
1 KHR sang Indian Rupee
0.0205 INR
1 KHR sang Iraqi Dinar
0.3215 IQD
1 KHR sang Iranian Rial
10.3028 IRR
1 KHR sang Icelandic Króna
0.0343 ISK
1 KHR sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 KHR sang Jamaican Dollar
0.0384 JMD
1 KHR sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 KHR sang Kenyan Shilling
0.0327 KES
1 KHR sang Kyrgystani Som
0.0217 KGS
1 KHR sang Comorian Franc
0.1119 KMF
1 KHR sang North Korean Won
0.2204 KPW
1 KHR sang South Korean Won
0.3344 KRW
1 KHR sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 KHR sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 KHR sang Kazakhstani Tenge
0.108 KZT
1 KHR sang Laotian Kip
5.2332 LAK
1 KHR sang Lebanese Pound
21.9776 LBP
1 KHR sang Sri Lankan Rupee
0.0736 LKR
1 KHR sang Liberian Dollar
0.0474 LRD
1 KHR sang Lesotho Loti
0.0045 LSL
1 KHR sang Libyan Dinar
0.0012 LYD
1 KHR sang Moroccan Dirham
0.0025 MAD
1 KHR sang Moldovan Leu
0.0043 MDL
1 KHR sang Malagasy Ariary
1.0866 MGA
1 KHR sang Macedonian Denar
0.014 MKD
1 KHR sang Myanma Kyat
0.5154 MMK
1 KHR sang Mongolian Tugrik
0.845 MNT
1 KHR sang Macanese Pataca
0.002 MOP
1 KHR sang Mauritanian Ouguiya
0.0098 MRU
1 KHR sang Mauritian Rupee
0.0113 MUR
1 KHR sang Maldivian Rufiyaa
0.0038 MVR
1 KHR sang Malawian Kwacha
0.4255 MWK
1 KHR sang Mexican Peso
0.0041 MXN
1 KHR sang Malaysian Ringgit
0.0012 MYR
1 KHR sang Mozambican Metical
0.0156 MZN
1 KHR sang Namibian Dollar
0.0045 NAD
1 KHR sang Nigerian Naira
0.339 NGN
1 KHR sang Nicaraguan Córdoba
0.009 NIO
1 KHR sang Norwegian Krone
0.0027 NOK
1 KHR sang Nepalese Rupee
0.0328 NPR
1 KHR sang New Zealand Dollar
0.0004 NZD
1 KHR sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 KHR sang Panamanian Balboa
0.0002 PAB
1 KHR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0009 PEN
1 KHR sang Papua New Guinean Kina
0.001 PGK
1 KHR sang Philippine Peso
0.0141 PHP
1 KHR sang Pakistani Rupee
0.0681 PKR
1 KHR sang Paraguayan Guarani
1.8314 PYG
1 KHR sang Qatari Rial
0.0009 QAR
1 KHR sang Romanian Leu
0.0011 RON
1 KHR sang Serbian Dinar
0.0267 RSD
1 KHR sang Russian Ruble
0.0224 RUB
1 KHR sang Rwandan Franc
0.3199 RWF
1 KHR sang Saudi Riyal
0.0009 SAR
1 KHR sang Solomon Islands Dollar
0.0021 SBD
1 KHR sang Seychellois Rupee
0.0033 SCR
1 KHR sang Sudanese Pound
0.1472 SDG
1 KHR sang Swedish Krona
0.0027 SEK
1 KHR sang Singapore Dollar
0.0003 SGD
1 KHR sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 KHR sang Sierra Leonean Leone
5.1363 SLL
1 KHR sang Somali Shilling
0.1402 SOS
1 KHR sang Surinamese Dollar
0.0081 SRD
1 KHR sang South Sudanese Pound
0.0319 SSP
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
5.4577 STD
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0057 STN
1 KHR sang Salvadoran Colón
0.0021 SVC
1 KHR sang Syrian Pound
0.6154 SYP
1 KHR sang Swazi Lilangeni
0.0045 SZL
1 KHR sang Thai Baht
0.0091 THB
1 KHR sang Tajikistani Somoni
0.0027 TJS
1 KHR sang Turkmenistani Manat
0.0009 TMT
1 KHR sang Tunisian Dinar
0.0008 TND
1 KHR sang Tongan Pa'anga
0.0006 TOP
1 KHR sang Turkish Lira
0.0079 TRY
1 KHR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0017 TTD
1 KHR sang New Taiwan Dollar
0.008 TWD
1 KHR sang Tanzanian Shilling
0.6357 TZS
1 KHR sang Ugandan Shilling
0.9239 UGX
1 KHR sang Uruguayan Peso
0.0094 UYU
1 KHR sang Uzbekistan Som
3.1042 UZS
1 KHR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0089 VES
1 KHR sang Vietnamese Dong
6.2215 VND
1 KHR sang Vanuatu Vatu
0.0291 VUV
1 KHR sang Samoan Tala
0.0007 WST
1 KHR sang CFA Franc BEAC
0.1496 XAF
1 KHR sang Silver Ounce
0 XAG
1 KHR sang Gold Ounce
0 XAU
1 KHR sang East Caribbean Dollar
0.0007 XCD
1 KHR sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 KHR sang CFA Franc BCEAO
0.1496 XOF
1 KHR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KHR sang CFP Franc
0.0272 XPF
1 KHR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KHR sang Yemeni Rial
0.0613 YER
1 KHR sang South African Rand
0.0045 ZAR
1 KHR sang Zambian Kwacha
0.0067 ZMW
1 KHR sang Zimbabwean Dollar
0.0789 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Riel Campuchia là ៛. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/08/2024, tỷ giá hối đoái từ KHR sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Riel Campuchia = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Riel Campuchia = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Riel Campuchia = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Riel Campuchia = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Riel Campuchia = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Riel Campuchia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org