EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
09:43:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KHR

Code
Currency Name
Sum
1 KHR sang United States Dollar
0.0002 USD
1 KHR sang Euro
0.0002 EUR
1 KHR sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 KHR sang Chinese Yuan
0.0018 CNY
1 KHR sang Japanese Yen
0.0385 JPY
1 KHR sang Canadian Dollar
0.0004 CAD
1 KHR sang Australian Dollar
0.0004 AUD
1 KHR sang Czech Republic Koruna
0.006 CZK
1 KHR sang Polish Zloty
0.001 PLN
1 KHR sang Ukrainian Hryvnia
0.0104 UAH
1 KHR sang United Arab Emirates Dirham
0.0009 AED
1 KHR sang Afghan Afghani
0.0196 AFN
1 KHR sang Albanian Lek
0.0239 ALL
1 KHR sang Armenian Dram
0.0996 AMD
1 KHR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0004 ANG
1 KHR sang Angolan Kwanza
0.2277 AOA
1 KHR sang Argentine Peso
0.262 ARS
1 KHR sang Aruban Florin
0.0004 AWG
1 KHR sang Azerbaijani Manat
0.0004 AZN
1 KHR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0005 BAM
1 KHR sang Barbadian Dollar
0.0005 BBD
1 KHR sang Bangladeshi Taka
0.0302 BDT
1 KHR sang Bulgarian Lev
0.0005 BGN
1 KHR sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 KHR sang Burundian Franc
0.7363 BIF
1 KHR sang Bermudan Dollar
0.0002 BMD
1 KHR sang Brunei Dollar
0.0003 BND
1 KHR sang Bolivian Boliviano
0.0017 BOB
1 KHR sang Brazilian Real
0.0015 BRL
1 KHR sang Bahamian Dollar
0.0002 BSD
1 KHR sang Bitcoin
0 BTC
1 KHR sang Bhutanese Ngultrum
0.0215 BTN
1 KHR sang Botswanan Pula
0.0035 BWP
1 KHR sang Belarusian Ruble
0.0008 BYN
1 KHR sang Belize Dollar
0.0005 BZD
1 KHR sang Congolese Franc
0.7103 CDF
1 KHR sang Swiss Franc
0.0002 CHF
1 KHR sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KHR sang Chilean Peso
0.2472 CLP
1 KHR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0018 CNH
1 KHR sang Colombian Peso
1.0486 COP
1 KHR sang Costa Rican Colón
0.1262 CRC
1 KHR sang Cuban Convertible Peso
0.0002 CUC
1 KHR sang Cuban Peso
0.0064 CUP
1 KHR sang Cape Verdean Escudo
0.0264 CVE
1 KHR sang Djiboutian Franc
0.0443 DJF
1 KHR sang Danish Krone
0.0018 DKK
1 KHR sang Dominican Peso
0.0153 DOP
1 KHR sang Algerian Dinar
0.0337 DZD
1 KHR sang Egyptian Pound
0.0125 EGP
1 KHR sang Eritrean Nakfa
0.0037 ERN
1 KHR sang Ethiopian Birr
0.0318 ETB
1 KHR sang Fijian Dollar
0.0006 FJD
1 KHR sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 KHR sang Georgian Lari
0.0007 GEL
1 KHR sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 KHR sang Ghanaian Cedi
0.0038 GHS
1 KHR sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 KHR sang Gambian Dalasi
0.0179 GMD
1 KHR sang Guinean Franc
2.1504 GNF
1 KHR sang Guatemalan Quetzal
0.0019 GTQ
1 KHR sang Guyanaese Dollar
0.052 GYD
1 KHR sang Hong Kong Dollar
0.0019 HKD
1 KHR sang Honduran Lempira
0.0063 HNL
1 KHR sang Croatian Kuna
0.0018 HRK
1 KHR sang Haitian Gourde
0.0325 HTG
1 KHR sang Hungarian Forint
0.0975 HUF
1 KHR sang Indonesian Rupiah
4.0462 IDR
1 KHR sang Israeli New Sheqel
0.0009 ILS
1 KHR sang Manx pound
0.0002 IMP
1 KHR sang Indian Rupee
0.0216 INR
1 KHR sang Iraqi Dinar
0.3259 IQD
1 KHR sang Iranian Rial
10.4892 IRR
1 KHR sang Icelandic Króna
0.0348 ISK
1 KHR sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 KHR sang Jamaican Dollar
0.0391 JMD
1 KHR sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 KHR sang Kenyan Shilling
0.0322 KES
1 KHR sang Kyrgystani Som
0.0218 KGS
1 KHR sang Comorian Franc
0.1177 KMF
1 KHR sang North Korean Won
0.2243 KPW
1 KHR sang South Korean Won
0.359 KRW
1 KHR sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 KHR sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 KHR sang Kazakhstani Tenge
0.1287 KZT
1 KHR sang Laotian Kip
5.4145 LAK
1 KHR sang Lebanese Pound
22.318 LBP
1 KHR sang Sri Lankan Rupee
0.0738 LKR
1 KHR sang Liberian Dollar
0.0494 LRD
1 KHR sang Lesotho Loti
0.0046 LSL
1 KHR sang Libyan Dinar
0.0012 LYD
1 KHR sang Moroccan Dirham
0.0025 MAD
1 KHR sang Moldovan Leu
0.0046 MDL
1 KHR sang Malagasy Ariary
1.1708 MGA
1 KHR sang Macedonian Denar
0.0147 MKD
1 KHR sang Myanma Kyat
0.5229 MMK
1 KHR sang Mongolian Tugrik
0.8469 MNT
1 KHR sang Macanese Pataca
0.002 MOP
1 KHR sang Mauritanian Ouguiya
0.0099 MRU
1 KHR sang Mauritian Rupee
0.0116 MUR
1 KHR sang Maldivian Rufiyaa
0.0038 MVR
1 KHR sang Malawian Kwacha
0.4314 MWK
1 KHR sang Mexican Peso
0.0051 MXN
1 KHR sang Malaysian Ringgit
0.0011 MYR
1 KHR sang Mozambican Metical
0.0159 MZN
1 KHR sang Namibian Dollar
0.0046 NAD
1 KHR sang Nigerian Naira
0.3871 NGN
1 KHR sang Nicaraguan Córdoba
0.0092 NIO
1 KHR sang Norwegian Krone
0.0028 NOK
1 KHR sang Nepalese Rupee
0.0345 NPR
1 KHR sang New Zealand Dollar
0.0004 NZD
1 KHR sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 KHR sang Panamanian Balboa
0.0002 PAB
1 KHR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0009 PEN
1 KHR sang Papua New Guinean Kina
0.001 PGK
1 KHR sang Philippine Peso
0.0145 PHP
1 KHR sang Pakistani Rupee
0.0694 PKR
1 KHR sang Paraguayan Guarani
1.9662 PYG
1 KHR sang Qatari Rial
0.0009 QAR
1 KHR sang Romanian Leu
0.0012 RON
1 KHR sang Serbian Dinar
0.028 RSD
1 KHR sang Russian Ruble
0.0245 RUB
1 KHR sang Rwandan Franc
0.3451 RWF
1 KHR sang Saudi Riyal
0.0009 SAR
1 KHR sang Solomon Islands Dollar
0.0021 SBD
1 KHR sang Seychellois Rupee
0.0036 SCR
1 KHR sang Sudanese Pound
0.1498 SDG
1 KHR sang Swedish Krona
0.0027 SEK
1 KHR sang Singapore Dollar
0.0003 SGD
1 KHR sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 KHR sang Sierra Leonean Leone
5.2261 SLL
1 KHR sang Somali Shilling
0.1422 SOS
1 KHR sang Surinamese Dollar
0.0087 SRD
1 KHR sang South Sudanese Pound
0.0325 SSP
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
5.5531 STD
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0059 STN
1 KHR sang Salvadoran Colón
0.0022 SVC
1 KHR sang Syrian Pound
3.2404 SYP
1 KHR sang Swazi Lilangeni
0.0046 SZL
1 KHR sang Thai Baht
0.0084 THB
1 KHR sang Tajikistani Somoni
0.0027 TJS
1 KHR sang Turkmenistani Manat
0.0009 TMT
1 KHR sang Tunisian Dinar
0.0008 TND
1 KHR sang Tongan Pa'anga
0.0006 TOP
1 KHR sang Turkish Lira
0.0089 TRY
1 KHR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0017 TTD
1 KHR sang New Taiwan Dollar
0.0082 TWD
1 KHR sang Tanzanian Shilling
0.6334 TZS
1 KHR sang Ugandan Shilling
0.918 UGX
1 KHR sang Uruguayan Peso
0.0108 UYU
1 KHR sang Uzbekistan Som
3.2262 UZS
1 KHR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0143 VES
1 KHR sang Vietnamese Dong
6.2509 VND
1 KHR sang Vanuatu Vatu
0.0296 VUV
1 KHR sang Samoan Tala
0.0007 WST
1 KHR sang CFA Franc BEAC
0.1569 XAF
1 KHR sang Silver Ounce
0 XAG
1 KHR sang Gold Ounce
0 XAU
1 KHR sang East Caribbean Dollar
0.0007 XCD
1 KHR sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 KHR sang CFA Franc BCEAO
0.1569 XOF
1 KHR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KHR sang CFP Franc
0.0285 XPF
1 KHR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KHR sang Yemeni Rial
0.0621 YER
1 KHR sang South African Rand
0.0046 ZAR
1 KHR sang Zambian Kwacha
0.0069 ZMW
1 KHR sang Zimbabwean Dollar
0.0802 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Riel Campuchia là ៛. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ KHR sang AED là 3.672955.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Riel Campuchia = 3.672955 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Riel Campuchia = 18.364775 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Riel Campuchia = 36.72955 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Riel Campuchia = 55.094325 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Riel Campuchia = 73.4591 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Riel Campuchia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org