EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:32:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KHR

Code
Currency Name
Sum
1 KHR sang United States Dollar
0.0002 USD
1 KHR sang Euro
0.0002 EUR
1 KHR sang British Pound Sterling
0.0002 GBP
1 KHR sang Chinese Yuan
0.0018 CNY
1 KHR sang Japanese Yen
0.0383 JPY
1 KHR sang Canadian Dollar
0.0003 CAD
1 KHR sang Australian Dollar
0.0004 AUD
1 KHR sang Czech Republic Koruna
0.006 CZK
1 KHR sang Polish Zloty
0.001 PLN
1 KHR sang Ukrainian Hryvnia
0.0102 UAH
1 KHR sang United Arab Emirates Dirham
0.0009 AED
1 KHR sang Afghan Afghani
0.0169 AFN
1 KHR sang Albanian Lek
0.023 ALL
1 KHR sang Armenian Dram
0.0964 AMD
1 KHR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0004 ANG
1 KHR sang Angolan Kwanza
0.2259 AOA
1 KHR sang Argentine Peso
0.2483 ARS
1 KHR sang Aruban Florin
0.0004 AWG
1 KHR sang Azerbaijani Manat
0.0004 AZN
1 KHR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0005 BAM
1 KHR sang Barbadian Dollar
0.0005 BBD
1 KHR sang Bangladeshi Taka
0.0296 BDT
1 KHR sang Bulgarian Lev
0.0005 BGN
1 KHR sang Bahraini Dinar
0.0001 BHD
1 KHR sang Burundian Franc
0.732 BIF
1 KHR sang Bermudan Dollar
0.0002 BMD
1 KHR sang Brunei Dollar
0.0003 BND
1 KHR sang Bolivian Boliviano
0.0017 BOB
1 KHR sang Brazilian Real
0.0014 BRL
1 KHR sang Bahamian Dollar
0.0002 BSD
1 KHR sang Bitcoin
0 BTC
1 KHR sang Bhutanese Ngultrum
0.0209 BTN
1 KHR sang Botswanan Pula
0.0034 BWP
1 KHR sang Belarusian Ruble
0.0008 BYN
1 KHR sang Belize Dollar
0.0005 BZD
1 KHR sang Congolese Franc
0.7069 CDF
1 KHR sang Swiss Franc
0.0002 CHF
1 KHR sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KHR sang Chilean Peso
0.241 CLP
1 KHR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0018 CNH
1 KHR sang Colombian Peso
1.093 COP
1 KHR sang Costa Rican Colón
0.1259 CRC
1 KHR sang Cuban Convertible Peso
0.0002 CUC
1 KHR sang Cuban Peso
0.0064 CUP
1 KHR sang Cape Verdean Escudo
0.0259 CVE
1 KHR sang Djiboutian Franc
0.0441 DJF
1 KHR sang Danish Krone
0.0018 DKK
1 KHR sang Dominican Peso
0.0149 DOP
1 KHR sang Algerian Dinar
0.0331 DZD
1 KHR sang Egyptian Pound
0.0123 EGP
1 KHR sang Eritrean Nakfa
0.0037 ERN
1 KHR sang Ethiopian Birr
0.0309 ETB
1 KHR sang Fijian Dollar
0.0006 FJD
1 KHR sang Falkland Islands Pound
0.0002 FKP
1 KHR sang Georgian Lari
0.0007 GEL
1 KHR sang Guernsey Pound
0.0002 GGP
1 KHR sang Ghanaian Cedi
0.0039 GHS
1 KHR sang Gibraltar Pound
0.0002 GIP
1 KHR sang Gambian Dalasi
0.0176 GMD
1 KHR sang Guinean Franc
2.1362 GNF
1 KHR sang Guatemalan Quetzal
0.0019 GTQ
1 KHR sang Guyanaese Dollar
0.0518 GYD
1 KHR sang Hong Kong Dollar
0.0019 HKD
1 KHR sang Honduran Lempira
0.0063 HNL
1 KHR sang Croatian Kuna
0.0018 HRK
1 KHR sang Haitian Gourde
0.0326 HTG
1 KHR sang Hungarian Forint
0.0968 HUF
1 KHR sang Indonesian Rupiah
3.9408 IDR
1 KHR sang Israeli New Sheqel
0.0009 ILS
1 KHR sang Manx pound
0.0002 IMP
1 KHR sang Indian Rupee
0.0209 INR
1 KHR sang Iraqi Dinar
0.3246 IQD
1 KHR sang Iranian Rial
10.4227 IRR
1 KHR sang Icelandic Króna
0.0342 ISK
1 KHR sang Jersey Pound
0.0002 JEP
1 KHR sang Jamaican Dollar
0.0393 JMD
1 KHR sang Jordanian Dinar
0.0002 JOD
1 KHR sang Kenyan Shilling
0.032 KES
1 KHR sang Kyrgystani Som
0.0214 KGS
1 KHR sang Comorian Franc
0.1158 KMF
1 KHR sang North Korean Won
0.2229 KPW
1 KHR sang South Korean Won
0.3462 KRW
1 KHR sang Kuwaiti Dinar
0.0001 KWD
1 KHR sang Cayman Islands Dollar
0.0002 KYD
1 KHR sang Kazakhstani Tenge
0.1231 KZT
1 KHR sang Laotian Kip
5.4416 LAK
1 KHR sang Lebanese Pound
22.196 LBP
1 KHR sang Sri Lankan Rupee
0.0721 LKR
1 KHR sang Liberian Dollar
0.0449 LRD
1 KHR sang Lesotho Loti
0.0045 LSL
1 KHR sang Libyan Dinar
0.0012 LYD
1 KHR sang Moroccan Dirham
0.0025 MAD
1 KHR sang Moldovan Leu
0.0045 MDL
1 KHR sang Malagasy Ariary
1.1601 MGA
1 KHR sang Macedonian Denar
0.0145 MKD
1 KHR sang Myanma Kyat
0.5195 MMK
1 KHR sang Mongolian Tugrik
0.8414 MNT
1 KHR sang Macanese Pataca
0.002 MOP
1 KHR sang Mauritanian Ouguiya
0.0099 MRU
1 KHR sang Mauritian Rupee
0.0115 MUR
1 KHR sang Maldivian Rufiyaa
0.0038 MVR
1 KHR sang Malawian Kwacha
0.4297 MWK
1 KHR sang Mexican Peso
0.005 MXN
1 KHR sang Malaysian Ringgit
0.0011 MYR
1 KHR sang Mozambican Metical
0.0158 MZN
1 KHR sang Namibian Dollar
0.0045 NAD
1 KHR sang Nigerian Naira
0.4161 NGN
1 KHR sang Nicaraguan Córdoba
0.0091 NIO
1 KHR sang Norwegian Krone
0.0027 NOK
1 KHR sang Nepalese Rupee
0.0335 NPR
1 KHR sang New Zealand Dollar
0.0004 NZD
1 KHR sang Omani Rial
0.0001 OMR
1 KHR sang Panamanian Balboa
0.0002 PAB
1 KHR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0009 PEN
1 KHR sang Papua New Guinean Kina
0.001 PGK
1 KHR sang Philippine Peso
0.0146 PHP
1 KHR sang Pakistani Rupee
0.0689 PKR
1 KHR sang Paraguayan Guarani
1.9408 PYG
1 KHR sang Qatari Rial
0.0009 QAR
1 KHR sang Romanian Leu
0.0012 RON
1 KHR sang Serbian Dinar
0.0275 RSD
1 KHR sang Russian Ruble
0.025 RUB
1 KHR sang Rwandan Franc
0.3417 RWF
1 KHR sang Saudi Riyal
0.0009 SAR
1 KHR sang Solomon Islands Dollar
0.0021 SBD
1 KHR sang Seychellois Rupee
0.0034 SCR
1 KHR sang Sudanese Pound
0.1489 SDG
1 KHR sang Swedish Krona
0.0027 SEK
1 KHR sang Singapore Dollar
0.0003 SGD
1 KHR sang Saint Helena Pound
0.0002 SHP
1 KHR sang Sierra Leonean Leone
5.1923 SLL
1 KHR sang Somali Shilling
0.1416 SOS
1 KHR sang Surinamese Dollar
0.0088 SRD
1 KHR sang South Sudanese Pound
0.0323 SSP
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
5.5173 STD
1 KHR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0058 STN
1 KHR sang Salvadoran Colón
0.0022 SVC
1 KHR sang Syrian Pound
0.6221 SYP
1 KHR sang Swazi Lilangeni
0.0045 SZL
1 KHR sang Thai Baht
0.0086 THB
1 KHR sang Tajikistani Somoni
0.0026 TJS
1 KHR sang Turkmenistani Manat
0.0009 TMT
1 KHR sang Tunisian Dinar
0.0008 TND
1 KHR sang Tongan Pa'anga
0.0006 TOP
1 KHR sang Turkish Lira
0.0085 TRY
1 KHR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0017 TTD
1 KHR sang New Taiwan Dollar
0.0081 TWD
1 KHR sang Tanzanian Shilling
0.6568 TZS
1 KHR sang Ugandan Shilling
0.9145 UGX
1 KHR sang Uruguayan Peso
0.0106 UYU
1 KHR sang Uzbekistan Som
3.1829 UZS
1 KHR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0115 VES
1 KHR sang Vietnamese Dong
6.295 VND
1 KHR sang Vanuatu Vatu
0.0294 VUV
1 KHR sang Samoan Tala
0.0007 WST
1 KHR sang CFA Franc BEAC
0.1544 XAF
1 KHR sang Silver Ounce
0 XAG
1 KHR sang Gold Ounce
0 XAU
1 KHR sang East Caribbean Dollar
0.0007 XCD
1 KHR sang Special Drawing Rights
0.0002 XDR
1 KHR sang CFA Franc BCEAO
0.1544 XOF
1 KHR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KHR sang CFP Franc
0.0281 XPF
1 KHR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KHR sang Yemeni Rial
0.0619 YER
1 KHR sang South African Rand
0.0045 ZAR
1 KHR sang Zambian Kwacha
0.0069 ZMW
1 KHR sang Zimbabwean Dollar
0.0797 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Riel Campuchia sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Riel Campuchia là ៛. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ KHR sang CNH là 7.246047.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Riel Campuchia sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Riel Campuchia sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Riel Campuchia = 7.246047 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Riel Campuchia = 36.230235 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Riel Campuchia = 72.46047 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Riel Campuchia = 108.690705 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Riel Campuchia = 144.92094 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Riel Campuchia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org