EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
10:07:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KPW

Code
Currency Name
Sum
1 KPW sang United States Dollar
0.0011 USD
1 KPW sang Euro
0.0011 EUR
1 KPW sang British Pound Sterling
0.0009 GBP
1 KPW sang Chinese Yuan
0.008 CNY
1 KPW sang Japanese Yen
0.172 JPY
1 KPW sang Canadian Dollar
0.0016 CAD
1 KPW sang Australian Dollar
0.0017 AUD
1 KPW sang Czech Republic Koruna
0.027 CZK
1 KPW sang Polish Zloty
0.0046 PLN
1 KPW sang Ukrainian Hryvnia
0.046 UAH
1 KPW sang United Arab Emirates Dirham
0.0041 AED
1 KPW sang Afghan Afghani
0.0757 AFN
1 KPW sang Albanian Lek
0.1034 ALL
1 KPW sang Armenian Dram
0.4326 AMD
1 KPW sang Netherlands Antillean Guilder
0.002 ANG
1 KPW sang Angolan Kwanza
1.0144 AOA
1 KPW sang Argentine Peso
1.1154 ARS
1 KPW sang Aruban Florin
0.002 AWG
1 KPW sang Azerbaijani Manat
0.0019 AZN
1 KPW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0021 BAM
1 KPW sang Barbadian Dollar
0.0022 BBD
1 KPW sang Bangladeshi Taka
0.1327 BDT
1 KPW sang Bulgarian Lev
0.0021 BGN
1 KPW sang Bahraini Dinar
0.0004 BHD
1 KPW sang Burundian Franc
3.2813 BIF
1 KPW sang Bermudan Dollar
0.0011 BMD
1 KPW sang Brunei Dollar
0.0015 BND
1 KPW sang Bolivian Boliviano
0.0077 BOB
1 KPW sang Brazilian Real
0.0064 BRL
1 KPW sang Bahamian Dollar
0.0011 BSD
1 KPW sang Bitcoin
0 BTC
1 KPW sang Bhutanese Ngultrum
0.0939 BTN
1 KPW sang Botswanan Pula
0.0152 BWP
1 KPW sang Belarusian Ruble
0.0036 BYN
1 KPW sang Belize Dollar
0.0022 BZD
1 KPW sang Congolese Franc
3.1744 CDF
1 KPW sang Swiss Franc
0.001 CHF
1 KPW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KPW sang Chilean Peso
1.0963 CLP
1 KPW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0081 CNH
1 KPW sang Colombian Peso
4.8775 COP
1 KPW sang Costa Rican Colón
0.5658 CRC
1 KPW sang Cuban Convertible Peso
0.0011 CUC
1 KPW sang Cuban Peso
0.0286 CUP
1 KPW sang Cape Verdean Escudo
0.1174 CVE
1 KPW sang Djiboutian Franc
0.1972 DJF
1 KPW sang Danish Krone
0.008 DKK
1 KPW sang Dominican Peso
0.0669 DOP
1 KPW sang Algerian Dinar
0.1492 DZD
1 KPW sang Egyptian Pound
0.0552 EGP
1 KPW sang Eritrean Nakfa
0.0167 ERN
1 KPW sang Ethiopian Birr
0.136 ETB
1 KPW sang Fijian Dollar
0.0025 FJD
1 KPW sang Falkland Islands Pound
0.0009 FKP
1 KPW sang Georgian Lari
0.003 GEL
1 KPW sang Guernsey Pound
0.0009 GGP
1 KPW sang Ghanaian Cedi
0.0176 GHS
1 KPW sang Gibraltar Pound
0.0009 GIP
1 KPW sang Gambian Dalasi
0.0789 GMD
1 KPW sang Guinean Franc
9.575 GNF
1 KPW sang Guatemalan Quetzal
0.0086 GTQ
1 KPW sang Guyanaese Dollar
0.2324 GYD
1 KPW sang Hong Kong Dollar
0.0086 HKD
1 KPW sang Honduran Lempira
0.0281 HNL
1 KPW sang Croatian Kuna
0.008 HRK
1 KPW sang Haitian Gourde
0.1458 HTG
1 KPW sang Hungarian Forint
0.4389 HUF
1 KPW sang Indonesian Rupiah
17.7151 IDR
1 KPW sang Israeli New Sheqel
0.0041 ILS
1 KPW sang Manx pound
0.0009 IMP
1 KPW sang Indian Rupee
0.0938 INR
1 KPW sang Iraqi Dinar
1.4561 IQD
1 KPW sang Iranian Rial
46.7694 IRR
1 KPW sang Icelandic Króna
0.1552 ISK
1 KPW sang Jersey Pound
0.0009 JEP
1 KPW sang Jamaican Dollar
0.1771 JMD
1 KPW sang Jordanian Dinar
0.0008 JOD
1 KPW sang Kenyan Shilling
0.1439 KES
1 KPW sang Kyrgystani Som
0.0961 KGS
1 KPW sang Cambodian Riel
4.4724 KHR
1 KPW sang Comorian Franc
0.5218 KMF
1 KPW sang South Korean Won
1.5606 KRW
1 KPW sang Kuwaiti Dinar
0.0003 KWD
1 KPW sang Cayman Islands Dollar
0.0009 KYD
1 KPW sang Kazakhstani Tenge
0.5546 KZT
1 KPW sang Laotian Kip
24.4 LAK
1 KPW sang Lebanese Pound
99.5556 LBP
1 KPW sang Sri Lankan Rupee
0.3233 LKR
1 KPW sang Liberian Dollar
0.2005 LRD
1 KPW sang Lesotho Loti
0.0201 LSL
1 KPW sang Libyan Dinar
0.0054 LYD
1 KPW sang Moroccan Dirham
0.0112 MAD
1 KPW sang Moldovan Leu
0.0202 MDL
1 KPW sang Malagasy Ariary
5.1848 MGA
1 KPW sang Macedonian Denar
0.0656 MKD
1 KPW sang Myanma Kyat
2.3311 MMK
1 KPW sang Mongolian Tugrik
3.7756 MNT
1 KPW sang Macanese Pataca
0.0089 MOP
1 KPW sang Mauritanian Ouguiya
0.0442 MRU
1 KPW sang Mauritian Rupee
0.0521 MUR
1 KPW sang Maldivian Rufiyaa
0.0172 MVR
1 KPW sang Malawian Kwacha
1.9278 MWK
1 KPW sang Mexican Peso
0.0227 MXN
1 KPW sang Malaysian Ringgit
0.005 MYR
1 KPW sang Mozambican Metical
0.071 MZN
1 KPW sang Namibian Dollar
0.0201 NAD
1 KPW sang Nigerian Naira
1.881 NGN
1 KPW sang Nicaraguan Córdoba
0.0409 NIO
1 KPW sang Norwegian Krone
0.0123 NOK
1 KPW sang Nepalese Rupee
0.15 NPR
1 KPW sang New Zealand Dollar
0.0019 NZD
1 KPW sang Omani Rial
0.0004 OMR
1 KPW sang Panamanian Balboa
0.0011 PAB
1 KPW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0042 PEN
1 KPW sang Papua New Guinean Kina
0.0045 PGK
1 KPW sang Philippine Peso
0.0655 PHP
1 KPW sang Pakistani Rupee
0.3087 PKR
1 KPW sang Paraguayan Guarani
8.6719 PYG
1 KPW sang Qatari Rial
0.0041 QAR
1 KPW sang Romanian Leu
0.0053 RON
1 KPW sang Serbian Dinar
0.1248 RSD
1 KPW sang Russian Ruble
0.1159 RUB
1 KPW sang Rwandan Franc
1.5222 RWF
1 KPW sang Saudi Riyal
0.0042 SAR
1 KPW sang Solomon Islands Dollar
0.0093 SBD
1 KPW sang Seychellois Rupee
0.0152 SCR
1 KPW sang Sudanese Pound
0.6683 SDG
1 KPW sang Swedish Krona
0.0123 SEK
1 KPW sang Singapore Dollar
0.0015 SGD
1 KPW sang Saint Helena Pound
0.0009 SHP
1 KPW sang Sierra Leonean Leone
23.2994 SLL
1 KPW sang Somali Shilling
0.635 SOS
1 KPW sang Surinamese Dollar
0.0394 SRD
1 KPW sang South Sudanese Pound
0.1447 SSP
1 KPW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
24.7576 STD
1 KPW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0261 STN
1 KPW sang Salvadoran Colón
0.0097 SVC
1 KPW sang Syrian Pound
2.7917 SYP
1 KPW sang Swazi Lilangeni
0.02 SZL
1 KPW sang Thai Baht
0.0383 THB
1 KPW sang Tajikistani Somoni
0.0118 TJS
1 KPW sang Turkmenistani Manat
0.0039 TMT
1 KPW sang Tunisian Dinar
0.0035 TND
1 KPW sang Tongan Pa'anga
0.0027 TOP
1 KPW sang Turkish Lira
0.0384 TRY
1 KPW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0075 TTD
1 KPW sang New Taiwan Dollar
0.0362 TWD
1 KPW sang Tanzanian Shilling
2.9556 TZS
1 KPW sang Ugandan Shilling
4.1045 UGX
1 KPW sang Uruguayan Peso
0.0474 UYU
1 KPW sang Uzbekistan Som
14.2513 UZS
1 KPW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0517 VES
1 KPW sang Vietnamese Dong
28.2433 VND
1 KPW sang Vanuatu Vatu
0.1319 VUV
1 KPW sang Samoan Tala
0.0031 WST
1 KPW sang CFA Franc BEAC
0.6996 XAF
1 KPW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KPW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KPW sang East Caribbean Dollar
0.003 XCD
1 KPW sang Special Drawing Rights
0.0008 XDR
1 KPW sang CFA Franc BCEAO
0.6996 XOF
1 KPW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KPW sang CFP Franc
0.1273 XPF
1 KPW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KPW sang Yemeni Rial
0.2777 YER
1 KPW sang South African Rand
0.0201 ZAR
1 KPW sang Zambian Kwacha
0.0307 ZMW
1 KPW sang Zimbabwean Dollar
0.3578 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Triều Tiên sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Won Triều Tiên là ₩. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ KPW sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Triều Tiên sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Won Triều Tiên sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Triều Tiên = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Won Triều Tiên = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Won Triều Tiên = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Won Triều Tiên = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Won Triều Tiên = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Triều Tiên sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org