EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
12:55:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KPW

Code
Currency Name
Sum
1 KPW sang United States Dollar
0.0011 USD
1 KPW sang Euro
0.001 EUR
1 KPW sang British Pound Sterling
0.0008 GBP
1 KPW sang Chinese Yuan
0.008 CNY
1 KPW sang Japanese Yen
0.1607 JPY
1 KPW sang Canadian Dollar
0.0015 CAD
1 KPW sang Australian Dollar
0.0017 AUD
1 KPW sang Czech Republic Koruna
0.0246 CZK
1 KPW sang Polish Zloty
0.0042 PLN
1 KPW sang Ukrainian Hryvnia
0.0462 UAH
1 KPW sang United Arab Emirates Dirham
0.0041 AED
1 KPW sang Afghan Afghani
0.0777 AFN
1 KPW sang Albanian Lek
0.0969 ALL
1 KPW sang Armenian Dram
0.427 AMD
1 KPW sang Netherlands Antillean Guilder
0.002 ANG
1 KPW sang Angolan Kwanza
1.0133 AOA
1 KPW sang Argentine Peso
1.265 ARS
1 KPW sang Aruban Florin
0.002 AWG
1 KPW sang Azerbaijani Manat
0.0019 AZN
1 KPW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0019 BAM
1 KPW sang Barbadian Dollar
0.0022 BBD
1 KPW sang Bangladeshi Taka
0.1352 BDT
1 KPW sang Bulgarian Lev
0.0019 BGN
1 KPW sang Bahraini Dinar
0.0004 BHD
1 KPW sang Burundian Franc
3.3048 BIF
1 KPW sang Bermudan Dollar
0.0011 BMD
1 KPW sang Brunei Dollar
0.0014 BND
1 KPW sang Bolivian Boliviano
0.0077 BOB
1 KPW sang Brazilian Real
0.0063 BRL
1 KPW sang Bahamian Dollar
0.0011 BSD
1 KPW sang Bitcoin
0 BTC
1 KPW sang Bhutanese Ngultrum
0.095 BTN
1 KPW sang Botswanan Pula
0.015 BWP
1 KPW sang Belarusian Ruble
0.0036 BYN
1 KPW sang Belize Dollar
0.0022 BZD
1 KPW sang Congolese Franc
3.2251 CDF
1 KPW sang Swiss Franc
0.0009 CHF
1 KPW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KPW sang Chilean Peso
1.0456 CLP
1 KPW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.008 CNH
1 KPW sang Colombian Peso
4.6366 COP
1 KPW sang Costa Rican Colón
0.562 CRC
1 KPW sang Cuban Convertible Peso
0.0011 CUC
1 KPW sang Cuban Peso
0.0286 CUP
1 KPW sang Cape Verdean Escudo
0.1089 CVE
1 KPW sang Djiboutian Franc
0.1978 DJF
1 KPW sang Danish Krone
0.0074 DKK
1 KPW sang Dominican Peso
0.0654 DOP
1 KPW sang Algerian Dinar
0.1478 DZD
1 KPW sang Egyptian Pound
0.0554 EGP
1 KPW sang Eritrean Nakfa
0.0167 ERN
1 KPW sang Ethiopian Birr
0.1507 ETB
1 KPW sang Fijian Dollar
0.0025 FJD
1 KPW sang Falkland Islands Pound
0.0008 FKP
1 KPW sang Georgian Lari
0.003 GEL
1 KPW sang Guernsey Pound
0.0008 GGP
1 KPW sang Ghanaian Cedi
0.0137 GHS
1 KPW sang Gibraltar Pound
0.0008 GIP
1 KPW sang Gambian Dalasi
0.0806 GMD
1 KPW sang Guinean Franc
9.6199 GNF
1 KPW sang Guatemalan Quetzal
0.0085 GTQ
1 KPW sang Guyanaese Dollar
0.2324 GYD
1 KPW sang Hong Kong Dollar
0.0087 HKD
1 KPW sang Honduran Lempira
0.0289 HNL
1 KPW sang Croatian Kuna
0.0074 HRK
1 KPW sang Haitian Gourde
0.1454 HTG
1 KPW sang Hungarian Forint
0.3977 HUF
1 KPW sang Indonesian Rupiah
18.248 IDR
1 KPW sang Israeli New Sheqel
0.0039 ILS
1 KPW sang Manx pound
0.0008 IMP
1 KPW sang Indian Rupee
0.0951 INR
1 KPW sang Iraqi Dinar
1.4549 IQD
1 KPW sang Iranian Rial
46.7917 IRR
1 KPW sang Icelandic Króna
0.1441 ISK
1 KPW sang Jersey Pound
0.0008 JEP
1 KPW sang Jamaican Dollar
0.1766 JMD
1 KPW sang Jordanian Dinar
0.0008 JOD
1 KPW sang Kenyan Shilling
0.1436 KES
1 KPW sang Kyrgystani Som
0.0972 KGS
1 KPW sang Cambodian Riel
4.4457 KHR
1 KPW sang Comorian Franc
0.4906 KMF
1 KPW sang South Korean Won
1.5496 KRW
1 KPW sang Kuwaiti Dinar
0.0003 KWD
1 KPW sang Cayman Islands Dollar
0.0009 KYD
1 KPW sang Kazakhstani Tenge
0.5686 KZT
1 KPW sang Laotian Kip
24.0185 LAK
1 KPW sang Lebanese Pound
99.5127 LBP
1 KPW sang Sri Lankan Rupee
0.3344 LKR
1 KPW sang Liberian Dollar
0.2221 LRD
1 KPW sang Lesotho Loti
0.02 LSL
1 KPW sang Libyan Dinar
0.0061 LYD
1 KPW sang Moroccan Dirham
0.0103 MAD
1 KPW sang Moldovan Leu
0.0193 MDL
1 KPW sang Malagasy Ariary
5.0124 MGA
1 KPW sang Macedonian Denar
0.0608 MKD
1 KPW sang Myanma Kyat
2.3311 MMK
1 KPW sang Mongolian Tugrik
3.7756 MNT
1 KPW sang Macanese Pataca
0.009 MOP
1 KPW sang Mauritanian Ouguiya
0.044 MRU
1 KPW sang Mauritian Rupee
0.0511 MUR
1 KPW sang Maldivian Rufiyaa
0.0172 MVR
1 KPW sang Malawian Kwacha
1.9259 MWK
1 KPW sang Mexican Peso
0.0214 MXN
1 KPW sang Malaysian Ringgit
0.0048 MYR
1 KPW sang Mozambican Metical
0.071 MZN
1 KPW sang Namibian Dollar
0.02 NAD
1 KPW sang Nigerian Naira
1.7795 NGN
1 KPW sang Nicaraguan Córdoba
0.0409 NIO
1 KPW sang Norwegian Krone
0.0114 NOK
1 KPW sang Nepalese Rupee
0.152 NPR
1 KPW sang New Zealand Dollar
0.0019 NZD
1 KPW sang Omani Rial
0.0004 OMR
1 KPW sang Panamanian Balboa
0.0011 PAB
1 KPW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0041 PEN
1 KPW sang Papua New Guinean Kina
0.0046 PGK
1 KPW sang Philippine Peso
0.0619 PHP
1 KPW sang Pakistani Rupee
0.3141 PKR
1 KPW sang Paraguayan Guarani
8.8702 PYG
1 KPW sang Qatari Rial
0.0041 QAR
1 KPW sang Romanian Leu
0.005 RON
1 KPW sang Serbian Dinar
0.1158 RSD
1 KPW sang Russian Ruble
0.0895 RUB
1 KPW sang Rwandan Franc
1.5914 RWF
1 KPW sang Saudi Riyal
0.0042 SAR
1 KPW sang Solomon Islands Dollar
0.0093 SBD
1 KPW sang Seychellois Rupee
0.0158 SCR
1 KPW sang Sudanese Pound
0.6672 SDG
1 KPW sang Swedish Krona
0.0107 SEK
1 KPW sang Singapore Dollar
0.0014 SGD
1 KPW sang Saint Helena Pound
0.0008 SHP
1 KPW sang Sierra Leonean Leone
23.2994 SLL
1 KPW sang Somali Shilling
0.6347 SOS
1 KPW sang Surinamese Dollar
0.0405 SRD
1 KPW sang South Sudanese Pound
0.1447 SSP
1 KPW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
24.7576 STD
1 KPW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0242 STN
1 KPW sang Salvadoran Colón
0.0097 SVC
1 KPW sang Syrian Pound
14.4467 SYP
1 KPW sang Swazi Lilangeni
0.02 SZL
1 KPW sang Thai Baht
0.0367 THB
1 KPW sang Tajikistani Somoni
0.0115 TJS
1 KPW sang Turkmenistani Manat
0.0039 TMT
1 KPW sang Tunisian Dinar
0.0034 TND
1 KPW sang Tongan Pa'anga
0.0027 TOP
1 KPW sang Turkish Lira
0.0432 TRY
1 KPW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0075 TTD
1 KPW sang New Taiwan Dollar
0.0335 TWD
1 KPW sang Tanzanian Shilling
2.9944 TZS
1 KPW sang Ugandan Shilling
4.0574 UGX
1 KPW sang Uruguayan Peso
0.0465 UYU
1 KPW sang Uzbekistan Som
14.2798 UZS
1 KPW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1047 VES
1 KPW sang Vietnamese Dong
28.8451 VND
1 KPW sang Vanuatu Vatu
0.1319 VUV
1 KPW sang Samoan Tala
0.0031 WST
1 KPW sang CFA Franc BEAC
0.6481 XAF
1 KPW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KPW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KPW sang East Caribbean Dollar
0.003 XCD
1 KPW sang Special Drawing Rights
0.0008 XDR
1 KPW sang CFA Franc BCEAO
0.6481 XOF
1 KPW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KPW sang CFP Franc
0.1179 XPF
1 KPW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KPW sang Yemeni Rial
0.2712 YER
1 KPW sang South African Rand
0.02 ZAR
1 KPW sang Zambian Kwacha
0.0301 ZMW
1 KPW sang Zimbabwean Dollar
0.3578 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Triều Tiên sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Won Triều Tiên là ₩. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ KPW sang CNH là 7.21982.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Triều Tiên sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Won Triều Tiên sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Triều Tiên = 7.21982 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Won Triều Tiên = 36.0991 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Won Triều Tiên = 72.1982 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Won Triều Tiên = 108.2973 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Won Triều Tiên = 144.3964 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Triều Tiên sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org