EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:30:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KRW

Code
Currency Name
Sum
1 KRW sang United States Dollar
0.0007 USD
1 KRW sang Euro
0.0007 EUR
1 KRW sang British Pound Sterling
0.0006 GBP
1 KRW sang Chinese Yuan
0.0051 CNY
1 KRW sang Japanese Yen
0.1043 JPY
1 KRW sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 KRW sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 KRW sang Czech Republic Koruna
0.0167 CZK
1 KRW sang Polish Zloty
0.0029 PLN
1 KRW sang Ukrainian Hryvnia
0.0292 UAH
1 KRW sang United Arab Emirates Dirham
0.0026 AED
1 KRW sang Afghan Afghani
0.0476 AFN
1 KRW sang Albanian Lek
0.0655 ALL
1 KRW sang Armenian Dram
0.2795 AMD
1 KRW sang Netherlands Antillean Guilder
0.0013 ANG
1 KRW sang Angolan Kwanza
0.6392 AOA
1 KRW sang Argentine Peso
0.7081 ARS
1 KRW sang Aruban Florin
0.0013 AWG
1 KRW sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 KRW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0013 BAM
1 KRW sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 KRW sang Bangladeshi Taka
0.0837 BDT
1 KRW sang Bulgarian Lev
0.0013 BGN
1 KRW sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 KRW sang Burundian Franc
2.0682 BIF
1 KRW sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 KRW sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 KRW sang Bolivian Boliviano
0.0048 BOB
1 KRW sang Brazilian Real
0.0042 BRL
1 KRW sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 KRW sang Bitcoin
0 BTC
1 KRW sang Bhutanese Ngultrum
0.0593 BTN
1 KRW sang Botswanan Pula
0.0096 BWP
1 KRW sang Belarusian Ruble
0.0023 BYN
1 KRW sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 KRW sang Congolese Franc
2.0006 CDF
1 KRW sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 KRW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KRW sang Chilean Peso
0.6829 CLP
1 KRW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0051 CNH
1 KRW sang Colombian Peso
3.1226 COP
1 KRW sang Costa Rican Colón
0.3552 CRC
1 KRW sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 KRW sang Cuban Peso
0.018 CUP
1 KRW sang Cape Verdean Escudo
0.0734 CVE
1 KRW sang Djiboutian Franc
0.1247 DJF
1 KRW sang Danish Krone
0.005 DKK
1 KRW sang Dominican Peso
0.0424 DOP
1 KRW sang Algerian Dinar
0.0936 DZD
1 KRW sang Egyptian Pound
0.0348 EGP
1 KRW sang Eritrean Nakfa
0.0105 ERN
1 KRW sang Ethiopian Birr
0.0874 ETB
1 KRW sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 KRW sang Falkland Islands Pound
0.0006 FKP
1 KRW sang Georgian Lari
0.002 GEL
1 KRW sang Guernsey Pound
0.0006 GGP
1 KRW sang Ghanaian Cedi
0.0106 GHS
1 KRW sang Gibraltar Pound
0.0006 GIP
1 KRW sang Gambian Dalasi
0.0497 GMD
1 KRW sang Guinean Franc
6.0337 GNF
1 KRW sang Guatemalan Quetzal
0.0054 GTQ
1 KRW sang Guyanaese Dollar
0.1464 GYD
1 KRW sang Hong Kong Dollar
0.0054 HKD
1 KRW sang Honduran Lempira
0.0177 HNL
1 KRW sang Croatian Kuna
0.005 HRK
1 KRW sang Haitian Gourde
0.0918 HTG
1 KRW sang Hungarian Forint
0.2757 HUF
1 KRW sang Indonesian Rupiah
11.1633 IDR
1 KRW sang Israeli New Sheqel
0.0025 ILS
1 KRW sang Manx pound
0.0006 IMP
1 KRW sang Indian Rupee
0.0593 INR
1 KRW sang Iraqi Dinar
0.917 IQD
1 KRW sang Iranian Rial
29.451 IRR
1 KRW sang Icelandic Króna
0.0969 ISK
1 KRW sang Jersey Pound
0.0006 JEP
1 KRW sang Jamaican Dollar
0.1098 JMD
1 KRW sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 KRW sang Kenyan Shilling
0.0906 KES
1 KRW sang Kyrgystani Som
0.0607 KGS
1 KRW sang Cambodian Riel
2.8226 KHR
1 KRW sang Comorian Franc
0.3284 KMF
1 KRW sang North Korean Won
0.6296 KPW
1 KRW sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 KRW sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 KRW sang Kazakhstani Tenge
0.3662 KZT
1 KRW sang Laotian Kip
15.3613 LAK
1 KRW sang Lebanese Pound
62.6841 LBP
1 KRW sang Sri Lankan Rupee
0.2034 LKR
1 KRW sang Liberian Dollar
0.1253 LRD
1 KRW sang Lesotho Loti
0.0127 LSL
1 KRW sang Libyan Dinar
0.0034 LYD
1 KRW sang Moroccan Dirham
0.007 MAD
1 KRW sang Moldovan Leu
0.0128 MDL
1 KRW sang Malagasy Ariary
3.2895 MGA
1 KRW sang Macedonian Denar
0.0409 MKD
1 KRW sang Myanma Kyat
1.4677 MMK
1 KRW sang Mongolian Tugrik
2.3771 MNT
1 KRW sang Macanese Pataca
0.0056 MOP
1 KRW sang Mauritanian Ouguiya
0.0277 MRU
1 KRW sang Mauritian Rupee
0.0327 MUR
1 KRW sang Maldivian Rufiyaa
0.0108 MVR
1 KRW sang Malawian Kwacha
1.2138 MWK
1 KRW sang Mexican Peso
0.0142 MXN
1 KRW sang Malaysian Ringgit
0.0031 MYR
1 KRW sang Mozambican Metical
0.0447 MZN
1 KRW sang Namibian Dollar
0.0127 NAD
1 KRW sang Nigerian Naira
1.1583 NGN
1 KRW sang Nicaraguan Córdoba
0.0258 NIO
1 KRW sang Norwegian Krone
0.0077 NOK
1 KRW sang Nepalese Rupee
0.0948 NPR
1 KRW sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 KRW sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 KRW sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 KRW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0026 PEN
1 KRW sang Papua New Guinean Kina
0.0028 PGK
1 KRW sang Philippine Peso
0.041 PHP
1 KRW sang Pakistani Rupee
0.1945 PKR
1 KRW sang Paraguayan Guarani
5.4542 PYG
1 KRW sang Qatari Rial
0.0026 QAR
1 KRW sang Romanian Leu
0.0033 RON
1 KRW sang Serbian Dinar
0.0778 RSD
1 KRW sang Russian Ruble
0.0742 RUB
1 KRW sang Rwandan Franc
0.966 RWF
1 KRW sang Saudi Riyal
0.0026 SAR
1 KRW sang Solomon Islands Dollar
0.0058 SBD
1 KRW sang Seychellois Rupee
0.0095 SCR
1 KRW sang Sudanese Pound
0.4208 SDG
1 KRW sang Swedish Krona
0.0077 SEK
1 KRW sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 KRW sang Saint Helena Pound
0.0006 SHP
1 KRW sang Sierra Leonean Leone
14.6692 SLL
1 KRW sang Somali Shilling
0.4001 SOS
1 KRW sang Surinamese Dollar
0.0248 SRD
1 KRW sang South Sudanese Pound
0.0911 SSP
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
15.5872 STD
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0163 STN
1 KRW sang Salvadoran Colón
0.0061 SVC
1 KRW sang Syrian Pound
1.7576 SYP
1 KRW sang Swazi Lilangeni
0.0127 SZL
1 KRW sang Thai Baht
0.024 THB
1 KRW sang Tajikistani Somoni
0.0076 TJS
1 KRW sang Turkmenistani Manat
0.0025 TMT
1 KRW sang Tunisian Dinar
0.0022 TND
1 KRW sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 KRW sang Turkish Lira
0.0243 TRY
1 KRW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0047 TTD
1 KRW sang New Taiwan Dollar
0.0228 TWD
1 KRW sang Tanzanian Shilling
1.8445 TZS
1 KRW sang Ugandan Shilling
2.5758 UGX
1 KRW sang Uruguayan Peso
0.0302 UYU
1 KRW sang Uzbekistan Som
8.9783 UZS
1 KRW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0333 VES
1 KRW sang Vietnamese Dong
17.7714 VND
1 KRW sang Vanuatu Vatu
0.0831 VUV
1 KRW sang Samoan Tala
0.002 WST
1 KRW sang CFA Franc BEAC
0.4363 XAF
1 KRW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KRW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KRW sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 KRW sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 KRW sang CFA Franc BCEAO
0.4363 XOF
1 KRW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KRW sang CFP Franc
0.0794 XPF
1 KRW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KRW sang Yemeni Rial
0.1752 YER
1 KRW sang South African Rand
0.0127 ZAR
1 KRW sang Zambian Kwacha
0.0189 ZMW
1 KRW sang Zimbabwean Dollar
0.2253 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Won Hàn Quốc là ₩. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ KRW sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Hàn Quốc = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Won Hàn Quốc = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Won Hàn Quốc = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Won Hàn Quốc = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Won Hàn Quốc = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org