EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:19:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KRW

Code
Currency Name
Sum
1 KRW sang United States Dollar
0.0007 USD
1 KRW sang Euro
0.0006 EUR
1 KRW sang British Pound Sterling
0.0005 GBP
1 KRW sang Chinese Yuan
0.0052 CNY
1 KRW sang Japanese Yen
0.1062 JPY
1 KRW sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 KRW sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 KRW sang Czech Republic Koruna
0.0151 CZK
1 KRW sang Polish Zloty
0.0026 PLN
1 KRW sang Ukrainian Hryvnia
0.0297 UAH
1 KRW sang United Arab Emirates Dirham
0.0026 AED
1 KRW sang Afghan Afghani
0.0494 AFN
1 KRW sang Albanian Lek
0.0599 ALL
1 KRW sang Armenian Dram
0.2748 AMD
1 KRW sang Netherlands Antillean Guilder
0.0013 ANG
1 KRW sang Angolan Kwanza
0.656 AOA
1 KRW sang Argentine Peso
0.9341 ARS
1 KRW sang Aruban Florin
0.0013 AWG
1 KRW sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 KRW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0012 BAM
1 KRW sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 KRW sang Bangladeshi Taka
0.0874 BDT
1 KRW sang Bulgarian Lev
0.0012 BGN
1 KRW sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 KRW sang Burundian Franc
2.1459 BIF
1 KRW sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 KRW sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 KRW sang Bolivian Boliviano
0.005 BOB
1 KRW sang Brazilian Real
0.0039 BRL
1 KRW sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 KRW sang Bitcoin
0 BTC
1 KRW sang Bhutanese Ngultrum
0.0626 BTN
1 KRW sang Botswanan Pula
0.0096 BWP
1 KRW sang Belarusian Ruble
0.0024 BYN
1 KRW sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 KRW sang Congolese Franc
2.0828 CDF
1 KRW sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 KRW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KRW sang Chilean Peso
0.6929 CLP
1 KRW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0052 CNH
1 KRW sang Colombian Peso
2.8949 COP
1 KRW sang Costa Rican Colón
0.3636 CRC
1 KRW sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 KRW sang Cuban Peso
0.0185 CUP
1 KRW sang Cape Verdean Escudo
0.0679 CVE
1 KRW sang Djiboutian Franc
0.1281 DJF
1 KRW sang Danish Krone
0.0046 DKK
1 KRW sang Dominican Peso
0.0443 DOP
1 KRW sang Algerian Dinar
0.0934 DZD
1 KRW sang Egyptian Pound
0.0349 EGP
1 KRW sang Eritrean Nakfa
0.0108 ERN
1 KRW sang Ethiopian Birr
0.1016 ETB
1 KRW sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 KRW sang Falkland Islands Pound
0.0005 FKP
1 KRW sang Georgian Lari
0.0019 GEL
1 KRW sang Guernsey Pound
0.0005 GGP
1 KRW sang Ghanaian Cedi
0.0078 GHS
1 KRW sang Gibraltar Pound
0.0005 GIP
1 KRW sang Gambian Dalasi
0.0518 GMD
1 KRW sang Guinean Franc
6.2384 GNF
1 KRW sang Guatemalan Quetzal
0.0055 GTQ
1 KRW sang Guyanaese Dollar
0.1505 GYD
1 KRW sang Hong Kong Dollar
0.0056 HKD
1 KRW sang Honduran Lempira
0.0188 HNL
1 KRW sang Croatian Kuna
0.0046 HRK
1 KRW sang Haitian Gourde
0.0942 HTG
1 KRW sang Hungarian Forint
0.2427 HUF
1 KRW sang Indonesian Rupiah
11.7134 IDR
1 KRW sang Israeli New Sheqel
0.0024 ILS
1 KRW sang Manx pound
0.0005 IMP
1 KRW sang Indian Rupee
0.0626 INR
1 KRW sang Iraqi Dinar
0.9425 IQD
1 KRW sang Iranian Rial
30.294 IRR
1 KRW sang Icelandic Króna
0.0883 ISK
1 KRW sang Jersey Pound
0.0005 JEP
1 KRW sang Jamaican Dollar
0.1152 JMD
1 KRW sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 KRW sang Kenyan Shilling
0.093 KES
1 KRW sang Kyrgystani Som
0.0629 KGS
1 KRW sang Cambodian Riel
2.8838 KHR
1 KRW sang Comorian Franc
0.3025 KMF
1 KRW sang North Korean Won
0.6474 KPW
1 KRW sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 KRW sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 KRW sang Kazakhstani Tenge
0.3873 KZT
1 KRW sang Laotian Kip
15.5807 LAK
1 KRW sang Lebanese Pound
64.5929 LBP
1 KRW sang Sri Lankan Rupee
0.2165 LKR
1 KRW sang Liberian Dollar
0.1443 LRD
1 KRW sang Lesotho Loti
0.0127 LSL
1 KRW sang Libyan Dinar
0.0039 LYD
1 KRW sang Moroccan Dirham
0.0065 MAD
1 KRW sang Moldovan Leu
0.012 MDL
1 KRW sang Malagasy Ariary
3.1607 MGA
1 KRW sang Macedonian Denar
0.0379 MKD
1 KRW sang Myanma Kyat
1.5099 MMK
1 KRW sang Mongolian Tugrik
2.5844 MNT
1 KRW sang Macanese Pataca
0.0058 MOP
1 KRW sang Mauritanian Ouguiya
0.0287 MRU
1 KRW sang Mauritian Rupee
0.0329 MUR
1 KRW sang Maldivian Rufiyaa
0.0111 MVR
1 KRW sang Malawian Kwacha
1.2476 MWK
1 KRW sang Mexican Peso
0.0136 MXN
1 KRW sang Malaysian Ringgit
0.003 MYR
1 KRW sang Mozambican Metical
0.046 MZN
1 KRW sang Namibian Dollar
0.0127 NAD
1 KRW sang Nigerian Naira
1.1038 NGN
1 KRW sang Nicaraguan Córdoba
0.0265 NIO
1 KRW sang Norwegian Krone
0.0074 NOK
1 KRW sang Nepalese Rupee
0.1005 NPR
1 KRW sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 KRW sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 KRW sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 KRW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0025 PEN
1 KRW sang Papua New Guinean Kina
0.003 PGK
1 KRW sang Philippine Peso
0.0411 PHP
1 KRW sang Pakistani Rupee
0.2042 PKR
1 KRW sang Paraguayan Guarani
5.266 PYG
1 KRW sang Qatari Rial
0.0026 QAR
1 KRW sang Romanian Leu
0.0031 RON
1 KRW sang Serbian Dinar
0.0722 RSD
1 KRW sang Russian Ruble
0.0581 RUB
1 KRW sang Rwandan Franc
1.0414 RWF
1 KRW sang Saudi Riyal
0.0027 SAR
1 KRW sang Solomon Islands Dollar
0.0059 SBD
1 KRW sang Seychellois Rupee
0.0106 SCR
1 KRW sang Sudanese Pound
0.432 SDG
1 KRW sang Swedish Krona
0.0069 SEK
1 KRW sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 KRW sang Saint Helena Pound
0.0005 SHP
1 KRW sang Sierra Leonean Leone
15.0846 SLL
1 KRW sang Somali Shilling
0.4112 SOS
1 KRW sang Surinamese Dollar
0.0271 SRD
1 KRW sang South Sudanese Pound
0.0937 SSP
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
16.0286 STD
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0151 STN
1 KRW sang Salvadoran Colón
0.0063 SVC
1 KRW sang Syrian Pound
9.3531 SYP
1 KRW sang Swazi Lilangeni
0.0126 SZL
1 KRW sang Thai Baht
0.0234 THB
1 KRW sang Tajikistani Somoni
0.0067 TJS
1 KRW sang Turkmenistani Manat
0.0025 TMT
1 KRW sang Tunisian Dinar
0.0021 TND
1 KRW sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 KRW sang Turkish Lira
0.0294 TRY
1 KRW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0049 TTD
1 KRW sang New Taiwan Dollar
0.0217 TWD
1 KRW sang Tanzanian Shilling
1.8006 TZS
1 KRW sang Ugandan Shilling
2.5585 UGX
1 KRW sang Uruguayan Peso
0.0288 UYU
1 KRW sang Uzbekistan Som
9.0136 UZS
1 KRW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0975 VES
1 KRW sang Vietnamese Dong
18.928 VND
1 KRW sang Vanuatu Vatu
0.0857 VUV
1 KRW sang Samoan Tala
0.002 WST
1 KRW sang CFA Franc BEAC
0.4041 XAF
1 KRW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KRW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KRW sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 KRW sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 KRW sang CFA Franc BCEAO
0.4041 XOF
1 KRW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KRW sang CFP Franc
0.0735 XPF
1 KRW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KRW sang Yemeni Rial
0.1728 YER
1 KRW sang South African Rand
0.0127 ZAR
1 KRW sang Zambian Kwacha
0.0167 ZMW
1 KRW sang Zimbabwean Dollar
0.2316 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Won Hàn Quốc là ₩. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ KRW sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Won Hàn Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Hàn Quốc = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Won Hàn Quốc = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Won Hàn Quốc = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Won Hàn Quốc = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Won Hàn Quốc = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org