EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Jul, 2025
16:40:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KRW

Code
Currency Name
Sum
1 KRW sang United States Dollar
0.0007 USD
1 KRW sang Euro
0.0006 EUR
1 KRW sang British Pound Sterling
0.0005 GBP
1 KRW sang Chinese Yuan
0.0052 CNY
1 KRW sang Japanese Yen
0.1068 JPY
1 KRW sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 KRW sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 KRW sang Czech Republic Koruna
0.0153 CZK
1 KRW sang Polish Zloty
0.0026 PLN
1 KRW sang Ukrainian Hryvnia
0.0301 UAH
1 KRW sang United Arab Emirates Dirham
0.0026 AED
1 KRW sang Afghan Afghani
0.0497 AFN
1 KRW sang Albanian Lek
0.0606 ALL
1 KRW sang Armenian Dram
0.2761 AMD
1 KRW sang Netherlands Antillean Guilder
0.0013 ANG
1 KRW sang Angolan Kwanza
0.6591 AOA
1 KRW sang Argentine Peso
0.9102 ARS
1 KRW sang Aruban Florin
0.0013 AWG
1 KRW sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 KRW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0012 BAM
1 KRW sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 KRW sang Bangladeshi Taka
0.0871 BDT
1 KRW sang Bulgarian Lev
0.0012 BGN
1 KRW sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 KRW sang Burundian Franc
2.1032 BIF
1 KRW sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 KRW sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 KRW sang Bolivian Boliviano
0.005 BOB
1 KRW sang Brazilian Real
0.004 BRL
1 KRW sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 KRW sang Bitcoin
0 BTC
1 KRW sang Bhutanese Ngultrum
0.0617 BTN
1 KRW sang Botswanan Pula
0.0097 BWP
1 KRW sang Belarusian Ruble
0.0024 BYN
1 KRW sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 KRW sang Congolese Franc
2.0745 CDF
1 KRW sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 KRW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KRW sang Chilean Peso
0.6958 CLP
1 KRW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0052 CNH
1 KRW sang Colombian Peso
2.8833 COP
1 KRW sang Costa Rican Colón
0.3625 CRC
1 KRW sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 KRW sang Cuban Peso
0.0185 CUP
1 KRW sang Cape Verdean Escudo
0.0684 CVE
1 KRW sang Djiboutian Franc
0.1279 DJF
1 KRW sang Danish Krone
0.0046 DKK
1 KRW sang Dominican Peso
0.0433 DOP
1 KRW sang Algerian Dinar
0.0938 DZD
1 KRW sang Egyptian Pound
0.0355 EGP
1 KRW sang Eritrean Nakfa
0.0108 ERN
1 KRW sang Ethiopian Birr
0.098 ETB
1 KRW sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 KRW sang Falkland Islands Pound
0.0005 FKP
1 KRW sang Georgian Lari
0.0019 GEL
1 KRW sang Guernsey Pound
0.0005 GGP
1 KRW sang Ghanaian Cedi
0.0075 GHS
1 KRW sang Gibraltar Pound
0.0005 GIP
1 KRW sang Gambian Dalasi
0.0514 GMD
1 KRW sang Guinean Franc
6.222 GNF
1 KRW sang Guatemalan Quetzal
0.0055 GTQ
1 KRW sang Guyanaese Dollar
0.1503 GYD
1 KRW sang Hong Kong Dollar
0.0056 HKD
1 KRW sang Honduran Lempira
0.0189 HNL
1 KRW sang Croatian Kuna
0.0047 HRK
1 KRW sang Haitian Gourde
0.0944 HTG
1 KRW sang Hungarian Forint
0.2474 HUF
1 KRW sang Indonesian Rupiah
11.7336 IDR
1 KRW sang Israeli New Sheqel
0.0024 ILS
1 KRW sang Manx pound
0.0005 IMP
1 KRW sang Indian Rupee
0.0618 INR
1 KRW sang Iraqi Dinar
0.9416 IQD
1 KRW sang Iranian Rial
30.2798 IRR
1 KRW sang Icelandic Króna
0.0879 ISK
1 KRW sang Jersey Pound
0.0005 JEP
1 KRW sang Jamaican Dollar
0.1149 JMD
1 KRW sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 KRW sang Kenyan Shilling
0.0931 KES
1 KRW sang Kyrgystani Som
0.0629 KGS
1 KRW sang Cambodian Riel
2.8896 KHR
1 KRW sang Comorian Franc
0.3042 KMF
1 KRW sang North Korean Won
0.6469 KPW
1 KRW sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 KRW sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 KRW sang Kazakhstani Tenge
0.3789 KZT
1 KRW sang Laotian Kip
15.5011 LAK
1 KRW sang Lebanese Pound
64.3692 LBP
1 KRW sang Sri Lankan Rupee
0.2166 LKR
1 KRW sang Liberian Dollar
0.1445 LRD
1 KRW sang Lesotho Loti
0.0128 LSL
1 KRW sang Libyan Dinar
0.0039 LYD
1 KRW sang Moroccan Dirham
0.0065 MAD
1 KRW sang Moldovan Leu
0.0121 MDL
1 KRW sang Malagasy Ariary
3.1843 MGA
1 KRW sang Macedonian Denar
0.0381 MKD
1 KRW sang Myanma Kyat
1.5081 MMK
1 KRW sang Mongolian Tugrik
2.4425 MNT
1 KRW sang Macanese Pataca
0.0058 MOP
1 KRW sang Mauritanian Ouguiya
0.0286 MRU
1 KRW sang Mauritian Rupee
0.0328 MUR
1 KRW sang Maldivian Rufiyaa
0.0111 MVR
1 KRW sang Malawian Kwacha
1.2482 MWK
1 KRW sang Mexican Peso
0.0135 MXN
1 KRW sang Malaysian Ringgit
0.0031 MYR
1 KRW sang Mozambican Metical
0.046 MZN
1 KRW sang Namibian Dollar
0.0128 NAD
1 KRW sang Nigerian Naira
1.1003 NGN
1 KRW sang Nicaraguan Córdoba
0.0264 NIO
1 KRW sang Norwegian Krone
0.0074 NOK
1 KRW sang Nepalese Rupee
0.099 NPR
1 KRW sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 KRW sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 KRW sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 KRW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0025 PEN
1 KRW sang Papua New Guinean Kina
0.003 PGK
1 KRW sang Philippine Peso
0.0411 PHP
1 KRW sang Pakistani Rupee
0.2049 PKR
1 KRW sang Paraguayan Guarani
5.5627 PYG
1 KRW sang Qatari Rial
0.0026 QAR
1 KRW sang Romanian Leu
0.0031 RON
1 KRW sang Serbian Dinar
0.0726 RSD
1 KRW sang Russian Ruble
0.0561 RUB
1 KRW sang Rwandan Franc
1.0326 RWF
1 KRW sang Saudi Riyal
0.0027 SAR
1 KRW sang Solomon Islands Dollar
0.006 SBD
1 KRW sang Seychellois Rupee
0.0102 SCR
1 KRW sang Sudanese Pound
0.4316 SDG
1 KRW sang Swedish Krona
0.007 SEK
1 KRW sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 KRW sang Saint Helena Pound
0.0005 SHP
1 KRW sang Sierra Leonean Leone
15.073 SLL
1 KRW sang Somali Shilling
0.4108 SOS
1 KRW sang Surinamese Dollar
0.0267 SRD
1 KRW sang South Sudanese Pound
0.0936 SSP
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
16.0163 STD
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0152 STN
1 KRW sang Salvadoran Colón
0.0063 SVC
1 KRW sang Syrian Pound
9.3459 SYP
1 KRW sang Swazi Lilangeni
0.0129 SZL
1 KRW sang Thai Baht
0.0234 THB
1 KRW sang Tajikistani Somoni
0.0069 TJS
1 KRW sang Turkmenistani Manat
0.0025 TMT
1 KRW sang Tunisian Dinar
0.0021 TND
1 KRW sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 KRW sang Turkish Lira
0.029 TRY
1 KRW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0049 TTD
1 KRW sang New Taiwan Dollar
0.0211 TWD
1 KRW sang Tanzanian Shilling
1.8761 TZS
1 KRW sang Ugandan Shilling
2.5755 UGX
1 KRW sang Uruguayan Peso
0.029 UYU
1 KRW sang Uzbekistan Som
9.1828 UZS
1 KRW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.084 VES
1 KRW sang Vietnamese Dong
18.7968 VND
1 KRW sang Vanuatu Vatu
0.0853 VUV
1 KRW sang Samoan Tala
0.002 WST
1 KRW sang CFA Franc BEAC
0.4066 XAF
1 KRW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KRW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KRW sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 KRW sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 KRW sang CFA Franc BCEAO
0.4066 XOF
1 KRW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KRW sang CFP Franc
0.074 XPF
1 KRW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KRW sang Yemeni Rial
0.1735 YER
1 KRW sang South African Rand
0.0128 ZAR
1 KRW sang Zambian Kwacha
0.0164 ZMW
1 KRW sang Zimbabwean Dollar
0.2315 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Won Hàn Quốc là ₩. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/17/2025, tỷ giá hối đoái từ KRW sang CNH là 7.186535.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Hàn Quốc = 7.186535 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Won Hàn Quốc = 35.932675 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Won Hàn Quốc = 71.86535 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Won Hàn Quốc = 107.798025 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Won Hàn Quốc = 143.7307 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org