EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
22:42:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KRW

Code
Currency Name
Sum
1 KRW sang United States Dollar
0.0007 USD
1 KRW sang Euro
0.0007 EUR
1 KRW sang British Pound Sterling
0.0006 GBP
1 KRW sang Chinese Yuan
0.005 CNY
1 KRW sang Japanese Yen
0.1067 JPY
1 KRW sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 KRW sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 KRW sang Czech Republic Koruna
0.0167 CZK
1 KRW sang Polish Zloty
0.0028 PLN
1 KRW sang Ukrainian Hryvnia
0.0289 UAH
1 KRW sang United Arab Emirates Dirham
0.0025 AED
1 KRW sang Afghan Afghani
0.0534 AFN
1 KRW sang Albanian Lek
0.0664 ALL
1 KRW sang Armenian Dram
0.2765 AMD
1 KRW sang Netherlands Antillean Guilder
0.0012 ANG
1 KRW sang Angolan Kwanza
0.6314 AOA
1 KRW sang Argentine Peso
0.7272 ARS
1 KRW sang Aruban Florin
0.0012 AWG
1 KRW sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 KRW sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0013 BAM
1 KRW sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 KRW sang Bangladeshi Taka
0.0843 BDT
1 KRW sang Bulgarian Lev
0.0013 BGN
1 KRW sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 KRW sang Burundian Franc
2.0373 BIF
1 KRW sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 KRW sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 KRW sang Bolivian Boliviano
0.0048 BOB
1 KRW sang Brazilian Real
0.0041 BRL
1 KRW sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 KRW sang Bitcoin
0 BTC
1 KRW sang Bhutanese Ngultrum
0.0599 BTN
1 KRW sang Botswanan Pula
0.0096 BWP
1 KRW sang Belarusian Ruble
0.0023 BYN
1 KRW sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 KRW sang Congolese Franc
1.9736 CDF
1 KRW sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 KRW sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KRW sang Chilean Peso
0.6798 CLP
1 KRW sang Chinese Yuan (Offshore)
0.005 CNH
1 KRW sang Colombian Peso
2.8842 COP
1 KRW sang Costa Rican Colón
0.3508 CRC
1 KRW sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 KRW sang Cuban Peso
0.0178 CUP
1 KRW sang Cape Verdean Escudo
0.0734 CVE
1 KRW sang Djiboutian Franc
0.123 DJF
1 KRW sang Danish Krone
0.005 DKK
1 KRW sang Dominican Peso
0.0427 DOP
1 KRW sang Algerian Dinar
0.0936 DZD
1 KRW sang Egyptian Pound
0.0347 EGP
1 KRW sang Eritrean Nakfa
0.0104 ERN
1 KRW sang Ethiopian Birr
0.0878 ETB
1 KRW sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 KRW sang Falkland Islands Pound
0.0006 FKP
1 KRW sang Georgian Lari
0.002 GEL
1 KRW sang Guernsey Pound
0.0006 GGP
1 KRW sang Ghanaian Cedi
0.0106 GHS
1 KRW sang Gibraltar Pound
0.0006 GIP
1 KRW sang Gambian Dalasi
0.0501 GMD
1 KRW sang Guinean Franc
5.9806 GNF
1 KRW sang Guatemalan Quetzal
0.0054 GTQ
1 KRW sang Guyanaese Dollar
0.145 GYD
1 KRW sang Hong Kong Dollar
0.0054 HKD
1 KRW sang Honduran Lempira
0.0177 HNL
1 KRW sang Croatian Kuna
0.005 HRK
1 KRW sang Haitian Gourde
0.0904 HTG
1 KRW sang Hungarian Forint
0.271 HUF
1 KRW sang Indonesian Rupiah
11.2591 IDR
1 KRW sang Israeli New Sheqel
0.0025 ILS
1 KRW sang Manx pound
0.0006 IMP
1 KRW sang Indian Rupee
0.0599 INR
1 KRW sang Iraqi Dinar
0.9058 IQD
1 KRW sang Iranian Rial
29.121 IRR
1 KRW sang Icelandic Króna
0.0969 ISK
1 KRW sang Jersey Pound
0.0006 JEP
1 KRW sang Jamaican Dollar
0.1091 JMD
1 KRW sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 KRW sang Kenyan Shilling
0.0894 KES
1 KRW sang Kyrgystani Som
0.0605 KGS
1 KRW sang Cambodian Riel
2.7799 KHR
1 KRW sang Comorian Franc
0.3271 KMF
1 KRW sang North Korean Won
0.6225 KPW
1 KRW sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 KRW sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 KRW sang Kazakhstani Tenge
0.3586 KZT
1 KRW sang Laotian Kip
15.0462 LAK
1 KRW sang Lebanese Pound
61.9317 LBP
1 KRW sang Sri Lankan Rupee
0.2057 LKR
1 KRW sang Liberian Dollar
0.1362 LRD
1 KRW sang Lesotho Loti
0.0128 LSL
1 KRW sang Libyan Dinar
0.0034 LYD
1 KRW sang Moroccan Dirham
0.0069 MAD
1 KRW sang Moldovan Leu
0.0128 MDL
1 KRW sang Malagasy Ariary
3.2515 MGA
1 KRW sang Macedonian Denar
0.0408 MKD
1 KRW sang Myanma Kyat
1.4512 MMK
1 KRW sang Mongolian Tugrik
2.3504 MNT
1 KRW sang Macanese Pataca
0.0055 MOP
1 KRW sang Mauritanian Ouguiya
0.0275 MRU
1 KRW sang Mauritian Rupee
0.0321 MUR
1 KRW sang Maldivian Rufiyaa
0.0107 MVR
1 KRW sang Malawian Kwacha
1.1995 MWK
1 KRW sang Mexican Peso
0.0143 MXN
1 KRW sang Malaysian Ringgit
0.003 MYR
1 KRW sang Mozambican Metical
0.0442 MZN
1 KRW sang Namibian Dollar
0.0128 NAD
1 KRW sang Nigerian Naira
1.069 NGN
1 KRW sang Nicaraguan Córdoba
0.0254 NIO
1 KRW sang Norwegian Krone
0.0078 NOK
1 KRW sang Nepalese Rupee
0.0958 NPR
1 KRW sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 KRW sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 KRW sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 KRW sang Peruvian Nuevo Sol
0.0026 PEN
1 KRW sang Papua New Guinean Kina
0.0028 PGK
1 KRW sang Philippine Peso
0.0404 PHP
1 KRW sang Pakistani Rupee
0.1928 PKR
1 KRW sang Paraguayan Guarani
5.4578 PYG
1 KRW sang Qatari Rial
0.0025 QAR
1 KRW sang Romanian Leu
0.0033 RON
1 KRW sang Serbian Dinar
0.078 RSD
1 KRW sang Russian Ruble
0.0681 RUB
1 KRW sang Rwandan Franc
0.9639 RWF
1 KRW sang Saudi Riyal
0.0026 SAR
1 KRW sang Solomon Islands Dollar
0.0058 SBD
1 KRW sang Seychellois Rupee
0.0099 SCR
1 KRW sang Sudanese Pound
0.4157 SDG
1 KRW sang Swedish Krona
0.0076 SEK
1 KRW sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 KRW sang Saint Helena Pound
0.0006 SHP
1 KRW sang Sierra Leonean Leone
14.5048 SLL
1 KRW sang Somali Shilling
0.3952 SOS
1 KRW sang Surinamese Dollar
0.0243 SRD
1 KRW sang South Sudanese Pound
0.0901 SSP
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
15.4126 STD
1 KRW sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0164 STN
1 KRW sang Salvadoran Colón
0.006 SVC
1 KRW sang Syrian Pound
8.9936 SYP
1 KRW sang Swazi Lilangeni
0.0128 SZL
1 KRW sang Thai Baht
0.0233 THB
1 KRW sang Tajikistani Somoni
0.0075 TJS
1 KRW sang Turkmenistani Manat
0.0024 TMT
1 KRW sang Tunisian Dinar
0.0022 TND
1 KRW sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 KRW sang Turkish Lira
0.0248 TRY
1 KRW sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0047 TTD
1 KRW sang New Taiwan Dollar
0.0227 TWD
1 KRW sang Tanzanian Shilling
1.7593 TZS
1 KRW sang Ugandan Shilling
2.5472 UGX
1 KRW sang Uruguayan Peso
0.03 UYU
1 KRW sang Uzbekistan Som
8.966 UZS
1 KRW sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.04 VES
1 KRW sang Vietnamese Dong
17.3485 VND
1 KRW sang Vanuatu Vatu
0.0821 VUV
1 KRW sang Samoan Tala
0.0019 WST
1 KRW sang CFA Franc BEAC
0.4366 XAF
1 KRW sang Silver Ounce
0 XAG
1 KRW sang Gold Ounce
0 XAU
1 KRW sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 KRW sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 KRW sang CFA Franc BCEAO
0.4366 XOF
1 KRW sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KRW sang CFP Franc
0.0794 XPF
1 KRW sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KRW sang Yemeni Rial
0.1722 YER
1 KRW sang South African Rand
0.0129 ZAR
1 KRW sang Zambian Kwacha
0.0193 ZMW
1 KRW sang Zimbabwean Dollar
0.2227 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Won Hàn Quốc là ₩. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ KRW sang CNH là 7.293172.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Won Hàn Quốc sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Won Hàn Quốc = 7.293172 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Won Hàn Quốc = 36.46586 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Won Hàn Quốc = 72.93172 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Won Hàn Quốc = 109.39758 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Won Hàn Quốc = 145.86344 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org