EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
18:52:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KZT

Code
Currency Name
Sum
1 KZT sang United States Dollar
0.0019 USD
1 KZT sang Euro
0.0016 EUR
1 KZT sang British Pound Sterling
0.0014 GBP
1 KZT sang Chinese Yuan
0.0133 CNY
1 KZT sang Japanese Yen
0.2739 JPY
1 KZT sang Canadian Dollar
0.0026 CAD
1 KZT sang Australian Dollar
0.0029 AUD
1 KZT sang Czech Republic Koruna
0.039 CZK
1 KZT sang Polish Zloty
0.0068 PLN
1 KZT sang Ukrainian Hryvnia
0.0766 UAH
1 KZT sang United Arab Emirates Dirham
0.0068 AED
1 KZT sang Afghan Afghani
0.1291 AFN
1 KZT sang Albanian Lek
0.1546 ALL
1 KZT sang Armenian Dram
0.7113 AMD
1 KZT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0033 ANG
1 KZT sang Angolan Kwanza
1.7033 AOA
1 KZT sang Argentine Peso
2.399 ARS
1 KZT sang Aruban Florin
0.0033 AWG
1 KZT sang Azerbaijani Manat
0.0032 AZN
1 KZT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0031 BAM
1 KZT sang Barbadian Dollar
0.0037 BBD
1 KZT sang Bangladeshi Taka
0.2257 BDT
1 KZT sang Bulgarian Lev
0.0031 BGN
1 KZT sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 KZT sang Burundian Franc
5.5017 BIF
1 KZT sang Bermudan Dollar
0.0019 BMD
1 KZT sang Brunei Dollar
0.0024 BND
1 KZT sang Bolivian Boliviano
0.0129 BOB
1 KZT sang Brazilian Real
0.0102 BRL
1 KZT sang Bahamian Dollar
0.0019 BSD
1 KZT sang Bitcoin
0 BTC
1 KZT sang Bhutanese Ngultrum
0.1617 BTN
1 KZT sang Botswanan Pula
0.0249 BWP
1 KZT sang Belarusian Ruble
0.0062 BYN
1 KZT sang Belize Dollar
0.0037 BZD
1 KZT sang Congolese Franc
5.3791 CDF
1 KZT sang Swiss Franc
0.0015 CHF
1 KZT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KZT sang Chilean Peso
1.7896 CLP
1 KZT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0134 CNH
1 KZT sang Colombian Peso
7.4941 COP
1 KZT sang Costa Rican Colón
0.9388 CRC
1 KZT sang Cuban Convertible Peso
0.0019 CUC
1 KZT sang Cuban Peso
0.0478 CUP
1 KZT sang Cape Verdean Escudo
0.176 CVE
1 KZT sang Djiboutian Franc
0.3303 DJF
1 KZT sang Danish Krone
0.0119 DKK
1 KZT sang Dominican Peso
0.1149 DOP
1 KZT sang Algerian Dinar
0.2412 DZD
1 KZT sang Egyptian Pound
0.09 EGP
1 KZT sang Eritrean Nakfa
0.0279 ERN
1 KZT sang Ethiopian Birr
0.2622 ETB
1 KZT sang Fijian Dollar
0.0042 FJD
1 KZT sang Falkland Islands Pound
0.0014 FKP
1 KZT sang Georgian Lari
0.005 GEL
1 KZT sang Guernsey Pound
0.0014 GGP
1 KZT sang Ghanaian Cedi
0.0202 GHS
1 KZT sang Gibraltar Pound
0.0014 GIP
1 KZT sang Gambian Dalasi
0.1337 GMD
1 KZT sang Guinean Franc
16.1197 GNF
1 KZT sang Guatemalan Quetzal
0.0142 GTQ
1 KZT sang Guyanaese Dollar
0.3887 GYD
1 KZT sang Hong Kong Dollar
0.0145 HKD
1 KZT sang Honduran Lempira
0.0489 HNL
1 KZT sang Croatian Kuna
0.012 HRK
1 KZT sang Haitian Gourde
0.2432 HTG
1 KZT sang Hungarian Forint
0.6274 HUF
1 KZT sang Indonesian Rupiah
30.2547 IDR
1 KZT sang Israeli New Sheqel
0.0063 ILS
1 KZT sang Manx pound
0.0014 IMP
1 KZT sang Indian Rupee
0.1618 INR
1 KZT sang Iraqi Dinar
2.4332 IQD
1 KZT sang Iranian Rial
78.2209 IRR
1 KZT sang Icelandic Króna
0.2285 ISK
1 KZT sang Jersey Pound
0.0014 JEP
1 KZT sang Jamaican Dollar
0.2974 JMD
1 KZT sang Jordanian Dinar
0.0013 JOD
1 KZT sang Kenyan Shilling
0.2405 KES
1 KZT sang Kyrgystani Som
0.1624 KGS
1 KZT sang Cambodian Riel
7.439 KHR
1 KZT sang Comorian Franc
0.781 KMF
1 KZT sang North Korean Won
1.6717 KPW
1 KZT sang South Korean Won
2.5857 KRW
1 KZT sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 KZT sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 KZT sang Laotian Kip
40.1204 LAK
1 KZT sang Lebanese Pound
166.3327 LBP
1 KZT sang Sri Lankan Rupee
0.559 LKR
1 KZT sang Liberian Dollar
0.3743 LRD
1 KZT sang Lesotho Loti
0.0327 LSL
1 KZT sang Libyan Dinar
0.0101 LYD
1 KZT sang Moroccan Dirham
0.0167 MAD
1 KZT sang Moldovan Leu
0.031 MDL
1 KZT sang Malagasy Ariary
8.1612 MGA
1 KZT sang Macedonian Denar
0.0978 MKD
1 KZT sang Myanma Kyat
3.8987 MMK
1 KZT sang Mongolian Tugrik
6.6731 MNT
1 KZT sang Macanese Pataca
0.0149 MOP
1 KZT sang Mauritanian Ouguiya
0.0742 MRU
1 KZT sang Mauritian Rupee
0.0848 MUR
1 KZT sang Maldivian Rufiyaa
0.0286 MVR
1 KZT sang Malawian Kwacha
3.2264 MWK
1 KZT sang Mexican Peso
0.0349 MXN
1 KZT sang Malaysian Ringgit
0.0078 MYR
1 KZT sang Mozambican Metical
0.1187 MZN
1 KZT sang Namibian Dollar
0.0327 NAD
1 KZT sang Nigerian Naira
2.8502 NGN
1 KZT sang Nicaraguan Córdoba
0.0683 NIO
1 KZT sang Norwegian Krone
0.0191 NOK
1 KZT sang Nepalese Rupee
0.2594 NPR
1 KZT sang New Zealand Dollar
0.0031 NZD
1 KZT sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 KZT sang Panamanian Balboa
0.0019 PAB
1 KZT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0066 PEN
1 KZT sang Papua New Guinean Kina
0.0078 PGK
1 KZT sang Philippine Peso
0.1062 PHP
1 KZT sang Pakistani Rupee
0.5238 PKR
1 KZT sang Paraguayan Guarani
13.5972 PYG
1 KZT sang Qatari Rial
0.0068 QAR
1 KZT sang Romanian Leu
0.0081 RON
1 KZT sang Serbian Dinar
0.1867 RSD
1 KZT sang Russian Ruble
0.15 RUB
1 KZT sang Rwandan Franc
2.684 RWF
1 KZT sang Saudi Riyal
0.007 SAR
1 KZT sang Solomon Islands Dollar
0.0153 SBD
1 KZT sang Seychellois Rupee
0.0264 SCR
1 KZT sang Sudanese Pound
1.1163 SDG
1 KZT sang Swedish Krona
0.0178 SEK
1 KZT sang Singapore Dollar
0.0024 SGD
1 KZT sang Saint Helena Pound
0.0014 SHP
1 KZT sang Sierra Leonean Leone
38.9493 SLL
1 KZT sang Somali Shilling
1.0615 SOS
1 KZT sang Surinamese Dollar
0.0699 SRD
1 KZT sang South Sudanese Pound
0.2419 SSP
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
41.3868 STD
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0389 STN
1 KZT sang Salvadoran Colón
0.0163 SVC
1 KZT sang Syrian Pound
24.1503 SYP
1 KZT sang Swazi Lilangeni
0.0327 SZL
1 KZT sang Thai Baht
0.0605 THB
1 KZT sang Tajikistani Somoni
0.0173 TJS
1 KZT sang Turkmenistani Manat
0.0065 TMT
1 KZT sang Tunisian Dinar
0.0054 TND
1 KZT sang Tongan Pa'anga
0.0045 TOP
1 KZT sang Turkish Lira
0.0759 TRY
1 KZT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0126 TTD
1 KZT sang New Taiwan Dollar
0.056 TWD
1 KZT sang Tanzanian Shilling
4.6491 TZS
1 KZT sang Ugandan Shilling
6.6063 UGX
1 KZT sang Uruguayan Peso
0.0744 UYU
1 KZT sang Uzbekistan Som
23.2596 UZS
1 KZT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.2538 VES
1 KZT sang Vietnamese Dong
48.8732 VND
1 KZT sang Vanuatu Vatu
0.2213 VUV
1 KZT sang Samoan Tala
0.0051 WST
1 KZT sang CFA Franc BEAC
1.0454 XAF
1 KZT sang Silver Ounce
0 XAG
1 KZT sang Gold Ounce
0 XAU
1 KZT sang East Caribbean Dollar
0.005 XCD
1 KZT sang Special Drawing Rights
0.0013 XDR
1 KZT sang CFA Franc BCEAO
1.0454 XOF
1 KZT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KZT sang CFP Franc
0.1902 XPF
1 KZT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KZT sang Yemeni Rial
0.4463 YER
1 KZT sang South African Rand
0.0328 ZAR
1 KZT sang Zambian Kwacha
0.0432 ZMW
1 KZT sang Zimbabwean Dollar
0.5981 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Tenge Kazakhstan là ₸. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ KZT sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tenge Kazakhstan = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Tenge Kazakhstan = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Tenge Kazakhstan = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Tenge Kazakhstan = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Tenge Kazakhstan = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org