EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
09:48:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KZT

Code
Currency Name
Sum
1 KZT sang United States Dollar
0.002 USD
1 KZT sang Euro
0.0019 EUR
1 KZT sang British Pound Sterling
0.0016 GBP
1 KZT sang Chinese Yuan
0.0145 CNY
1 KZT sang Japanese Yen
0.31 JPY
1 KZT sang Canadian Dollar
0.0028 CAD
1 KZT sang Australian Dollar
0.0031 AUD
1 KZT sang Czech Republic Koruna
0.0487 CZK
1 KZT sang Polish Zloty
0.0083 PLN
1 KZT sang Ukrainian Hryvnia
0.0829 UAH
1 KZT sang United Arab Emirates Dirham
0.0074 AED
1 KZT sang Afghan Afghani
0.1364 AFN
1 KZT sang Albanian Lek
0.1864 ALL
1 KZT sang Armenian Dram
0.78 AMD
1 KZT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0036 ANG
1 KZT sang Angolan Kwanza
1.829 AOA
1 KZT sang Argentine Peso
2.011 ARS
1 KZT sang Aruban Florin
0.0036 AWG
1 KZT sang Azerbaijani Manat
0.0034 AZN
1 KZT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0037 BAM
1 KZT sang Barbadian Dollar
0.004 BBD
1 KZT sang Bangladeshi Taka
0.2393 BDT
1 KZT sang Bulgarian Lev
0.0038 BGN
1 KZT sang Bahraini Dinar
0.0008 BHD
1 KZT sang Burundian Franc
5.916 BIF
1 KZT sang Bermudan Dollar
0.002 BMD
1 KZT sang Brunei Dollar
0.0027 BND
1 KZT sang Bolivian Boliviano
0.0138 BOB
1 KZT sang Brazilian Real
0.0116 BRL
1 KZT sang Bahamian Dollar
0.002 BSD
1 KZT sang Bitcoin
0 BTC
1 KZT sang Bhutanese Ngultrum
0.1692 BTN
1 KZT sang Botswanan Pula
0.0274 BWP
1 KZT sang Belarusian Ruble
0.0066 BYN
1 KZT sang Belize Dollar
0.004 BZD
1 KZT sang Congolese Franc
5.7233 CDF
1 KZT sang Swiss Franc
0.0018 CHF
1 KZT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 KZT sang Chilean Peso
1.9766 CLP
1 KZT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0145 CNH
1 KZT sang Colombian Peso
8.7939 COP
1 KZT sang Costa Rican Colón
1.0201 CRC
1 KZT sang Cuban Convertible Peso
0.002 CUC
1 KZT sang Cuban Peso
0.0516 CUP
1 KZT sang Cape Verdean Escudo
0.2116 CVE
1 KZT sang Djiboutian Franc
0.3556 DJF
1 KZT sang Danish Krone
0.0143 DKK
1 KZT sang Dominican Peso
0.1207 DOP
1 KZT sang Algerian Dinar
0.269 DZD
1 KZT sang Egyptian Pound
0.0995 EGP
1 KZT sang Eritrean Nakfa
0.03 ERN
1 KZT sang Ethiopian Birr
0.2452 ETB
1 KZT sang Fijian Dollar
0.0046 FJD
1 KZT sang Falkland Islands Pound
0.0016 FKP
1 KZT sang Georgian Lari
0.0055 GEL
1 KZT sang Guernsey Pound
0.0016 GGP
1 KZT sang Ghanaian Cedi
0.0317 GHS
1 KZT sang Gibraltar Pound
0.0016 GIP
1 KZT sang Gambian Dalasi
0.1422 GMD
1 KZT sang Guinean Franc
17.2633 GNF
1 KZT sang Guatemalan Quetzal
0.0155 GTQ
1 KZT sang Guyanaese Dollar
0.419 GYD
1 KZT sang Hong Kong Dollar
0.0156 HKD
1 KZT sang Honduran Lempira
0.0506 HNL
1 KZT sang Croatian Kuna
0.0145 HRK
1 KZT sang Haitian Gourde
0.2629 HTG
1 KZT sang Hungarian Forint
0.7913 HUF
1 KZT sang Indonesian Rupiah
31.9395 IDR
1 KZT sang Israeli New Sheqel
0.0074 ILS
1 KZT sang Manx pound
0.0016 IMP
1 KZT sang Indian Rupee
0.1692 INR
1 KZT sang Iraqi Dinar
2.6253 IQD
1 KZT sang Iranian Rial
84.3234 IRR
1 KZT sang Icelandic Króna
0.2798 ISK
1 KZT sang Jersey Pound
0.0016 JEP
1 KZT sang Jamaican Dollar
0.3194 JMD
1 KZT sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 KZT sang Kenyan Shilling
0.2594 KES
1 KZT sang Kyrgystani Som
0.1733 KGS
1 KZT sang Cambodian Riel
8.0635 KHR
1 KZT sang Comorian Franc
0.9408 KMF
1 KZT sang North Korean Won
1.803 KPW
1 KZT sang South Korean Won
2.8136 KRW
1 KZT sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 KZT sang Cayman Islands Dollar
0.0017 KYD
1 KZT sang Laotian Kip
43.9922 LAK
1 KZT sang Lebanese Pound
179.4946 LBP
1 KZT sang Sri Lankan Rupee
0.5829 LKR
1 KZT sang Liberian Dollar
0.3615 LRD
1 KZT sang Lesotho Loti
0.0363 LSL
1 KZT sang Libyan Dinar
0.0098 LYD
1 KZT sang Moroccan Dirham
0.0201 MAD
1 KZT sang Moldovan Leu
0.0365 MDL
1 KZT sang Malagasy Ariary
9.3479 MGA
1 KZT sang Macedonian Denar
0.1183 MKD
1 KZT sang Myanma Kyat
4.2029 MMK
1 KZT sang Mongolian Tugrik
6.8072 MNT
1 KZT sang Macanese Pataca
0.0161 MOP
1 KZT sang Mauritanian Ouguiya
0.0797 MRU
1 KZT sang Mauritian Rupee
0.0939 MUR
1 KZT sang Maldivian Rufiyaa
0.031 MVR
1 KZT sang Malawian Kwacha
3.4757 MWK
1 KZT sang Mexican Peso
0.0409 MXN
1 KZT sang Malaysian Ringgit
0.009 MYR
1 KZT sang Mozambican Metical
0.128 MZN
1 KZT sang Namibian Dollar
0.0363 NAD
1 KZT sang Nigerian Naira
3.3913 NGN
1 KZT sang Nicaraguan Córdoba
0.0737 NIO
1 KZT sang Norwegian Krone
0.0222 NOK
1 KZT sang Nepalese Rupee
0.2705 NPR
1 KZT sang New Zealand Dollar
0.0034 NZD
1 KZT sang Omani Rial
0.0008 OMR
1 KZT sang Panamanian Balboa
0.002 PAB
1 KZT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0076 PEN
1 KZT sang Papua New Guinean Kina
0.0081 PGK
1 KZT sang Philippine Peso
0.1181 PHP
1 KZT sang Pakistani Rupee
0.5565 PKR
1 KZT sang Paraguayan Guarani
15.635 PYG
1 KZT sang Qatari Rial
0.0073 QAR
1 KZT sang Romanian Leu
0.0096 RON
1 KZT sang Serbian Dinar
0.225 RSD
1 KZT sang Russian Ruble
0.209 RUB
1 KZT sang Rwandan Franc
2.7445 RWF
1 KZT sang Saudi Riyal
0.0075 SAR
1 KZT sang Solomon Islands Dollar
0.0168 SBD
1 KZT sang Seychellois Rupee
0.0274 SCR
1 KZT sang Sudanese Pound
1.205 SDG
1 KZT sang Swedish Krona
0.0221 SEK
1 KZT sang Singapore Dollar
0.0027 SGD
1 KZT sang Saint Helena Pound
0.0016 SHP
1 KZT sang Sierra Leonean Leone
42.0079 SLL
1 KZT sang Somali Shilling
1.1449 SOS
1 KZT sang Surinamese Dollar
0.0711 SRD
1 KZT sang South Sudanese Pound
0.2609 SSP
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
44.6369 STD
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0471 STN
1 KZT sang Salvadoran Colón
0.0175 SVC
1 KZT sang Syrian Pound
5.0333 SYP
1 KZT sang Swazi Lilangeni
0.0361 SZL
1 KZT sang Thai Baht
0.069 THB
1 KZT sang Tajikistani Somoni
0.0213 TJS
1 KZT sang Turkmenistani Manat
0.007 TMT
1 KZT sang Tunisian Dinar
0.0063 TND
1 KZT sang Tongan Pa'anga
0.0048 TOP
1 KZT sang Turkish Lira
0.0692 TRY
1 KZT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0136 TTD
1 KZT sang New Taiwan Dollar
0.0653 TWD
1 KZT sang Tanzanian Shilling
5.3287 TZS
1 KZT sang Ugandan Shilling
7.4002 UGX
1 KZT sang Uruguayan Peso
0.0854 UYU
1 KZT sang Uzbekistan Som
25.6945 UZS
1 KZT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0933 VES
1 KZT sang Vietnamese Dong
50.9216 VND
1 KZT sang Vanuatu Vatu
0.2378 VUV
1 KZT sang Samoan Tala
0.0056 WST
1 KZT sang CFA Franc BEAC
1.2613 XAF
1 KZT sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 KZT sang Gold Ounce
0 XAU
1 KZT sang East Caribbean Dollar
0.0054 XCD
1 KZT sang Special Drawing Rights
0.0015 XDR
1 KZT sang CFA Franc BCEAO
1.2613 XOF
1 KZT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KZT sang CFP Franc
0.2295 XPF
1 KZT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KZT sang Yemeni Rial
0.5007 YER
1 KZT sang South African Rand
0.0363 ZAR
1 KZT sang Zambian Kwacha
0.0554 ZMW
1 KZT sang Zimbabwean Dollar
0.6451 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Tenge Kazakhstan là ₸. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ KZT sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tenge Kazakhstan = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Tenge Kazakhstan = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Tenge Kazakhstan = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Tenge Kazakhstan = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Tenge Kazakhstan = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org