EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 May, 2024
14:17:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KZT

Code
Currency Name
Sum
1 KZT sang United States Dollar
0.0023 USD
1 KZT sang Euro
0.0021 EUR
1 KZT sang British Pound Sterling
0.0018 GBP
1 KZT sang Chinese Yuan
0.0163 CNY
1 KZT sang Japanese Yen
0.3431 JPY
1 KZT sang Canadian Dollar
0.0031 CAD
1 KZT sang Australian Dollar
0.0034 AUD
1 KZT sang Czech Republic Koruna
0.0522 CZK
1 KZT sang Polish Zloty
0.009 PLN
1 KZT sang Ukrainian Hryvnia
0.0887 UAH
1 KZT sang United Arab Emirates Dirham
0.0083 AED
1 KZT sang Afghan Afghani
0.1628 AFN
1 KZT sang Albanian Lek
0.2106 ALL
1 KZT sang Armenian Dram
0.8729 AMD
1 KZT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0041 ANG
1 KZT sang Angolan Kwanza
1.8851 AOA
1 KZT sang Argentine Peso
1.9779 ARS
1 KZT sang Aruban Florin
0.0041 AWG
1 KZT sang Azerbaijani Manat
0.0038 AZN
1 KZT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0041 BAM
1 KZT sang Barbadian Dollar
0.0045 BBD
1 KZT sang Bangladeshi Taka
0.2469 BDT
1 KZT sang Bulgarian Lev
0.0041 BGN
1 KZT sang Bahraini Dinar
0.0008 BHD
1 KZT sang Burundian Franc
6.4517 BIF
1 KZT sang Bermudan Dollar
0.0023 BMD
1 KZT sang Brunei Dollar
0.0031 BND
1 KZT sang Bolivian Boliviano
0.0156 BOB
1 KZT sang Brazilian Real
0.0114 BRL
1 KZT sang Bahamian Dollar
0.0023 BSD
1 KZT sang Bitcoin
0 BTC
1 KZT sang Bhutanese Ngultrum
0.1878 BTN
1 KZT sang Botswanan Pula
0.0307 BWP
1 KZT sang Belarusian Ruble
0.0074 BYN
1 KZT sang Belize Dollar
0.0045 BZD
1 KZT sang Congolese Franc
6.266 CDF
1 KZT sang Swiss Franc
0.002 CHF
1 KZT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 KZT sang Chilean Peso
2.1176 CLP
1 KZT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0162 CNH
1 KZT sang Colombian Peso
8.7402 COP
1 KZT sang Costa Rican Colón
1.1499 CRC
1 KZT sang Cuban Convertible Peso
0.0023 CUC
1 KZT sang Cuban Peso
0.058 CUP
1 KZT sang Cape Verdean Escudo
0.2309 CVE
1 KZT sang Djiboutian Franc
0.4007 DJF
1 KZT sang Danish Krone
0.0156 DKK
1 KZT sang Dominican Peso
0.1307 DOP
1 KZT sang Algerian Dinar
0.3023 DZD
1 KZT sang Egyptian Pound
0.1079 EGP
1 KZT sang Eritrean Nakfa
0.0338 ERN
1 KZT sang Ethiopian Birr
0.1292 ETB
1 KZT sang Fijian Dollar
0.0051 FJD
1 KZT sang Falkland Islands Pound
0.0018 FKP
1 KZT sang Georgian Lari
0.006 GEL
1 KZT sang Guernsey Pound
0.0018 GGP
1 KZT sang Ghanaian Cedi
0.0309 GHS
1 KZT sang Gibraltar Pound
0.0018 GIP
1 KZT sang Gambian Dalasi
0.1525 GMD
1 KZT sang Guinean Franc
19.3343 GNF
1 KZT sang Guatemalan Quetzal
0.0175 GTQ
1 KZT sang Guyanaese Dollar
0.4707 GYD
1 KZT sang Hong Kong Dollar
0.0176 HKD
1 KZT sang Honduran Lempira
0.0556 HNL
1 KZT sang Croatian Kuna
0.0157 HRK
1 KZT sang Haitian Gourde
0.2985 HTG
1 KZT sang Hungarian Forint
0.8117 HUF
1 KZT sang Indonesian Rupiah
35.9277 IDR
1 KZT sang Israeli New Sheqel
0.0084 ILS
1 KZT sang Manx pound
0.0018 IMP
1 KZT sang Indian Rupee
0.1878 INR
1 KZT sang Iraqi Dinar
2.9472 IQD
1 KZT sang Iranian Rial
94.7027 IRR
1 KZT sang Icelandic Króna
0.314 ISK
1 KZT sang Jersey Pound
0.0018 JEP
1 KZT sang Jamaican Dollar
0.3532 JMD
1 KZT sang Jordanian Dinar
0.0016 JOD
1 KZT sang Kenyan Shilling
0.3027 KES
1 KZT sang Kyrgystani Som
0.1996 KGS
1 KZT sang Cambodian Riel
9.1281 KHR
1 KZT sang Comorian Franc
1.0336 KMF
1 KZT sang North Korean Won
2.0257 KPW
1 KZT sang South Korean Won
3.0457 KRW
1 KZT sang Kuwaiti Dinar
0.0007 KWD
1 KZT sang Cayman Islands Dollar
0.0019 KYD
1 KZT sang Laotian Kip
47.9881 LAK
1 KZT sang Lebanese Pound
201.4482 LBP
1 KZT sang Sri Lankan Rupee
0.6688 LKR
1 KZT sang Liberian Dollar
0.4355 LRD
1 KZT sang Lesotho Loti
0.0419 LSL
1 KZT sang Libyan Dinar
0.011 LYD
1 KZT sang Moroccan Dirham
0.0227 MAD
1 KZT sang Moldovan Leu
0.0397 MDL
1 KZT sang Malagasy Ariary
9.9328 MGA
1 KZT sang Macedonian Denar
0.1286 MKD
1 KZT sang Myanma Kyat
4.7248 MMK
1 KZT sang Mongolian Tugrik
7.7653 MNT
1 KZT sang Macanese Pataca
0.0181 MOP
1 KZT sang Mauritanian Ouguiya
0.0893 MRU
1 KZT sang Mauritian Rupee
0.1041 MUR
1 KZT sang Maldivian Rufiyaa
0.0325 MVR
1 KZT sang Malawian Kwacha
3.9009 MWK
1 KZT sang Mexican Peso
0.038 MXN
1 KZT sang Malaysian Ringgit
0.0107 MYR
1 KZT sang Mozambican Metical
0.1438 MZN
1 KZT sang Namibian Dollar
0.0416 NAD
1 KZT sang Nigerian Naira
2.7797 NGN
1 KZT sang Nicaraguan Córdoba
0.0828 NIO
1 KZT sang Norwegian Krone
0.0244 NOK
1 KZT sang Nepalese Rupee
0.3004 NPR
1 KZT sang New Zealand Dollar
0.0037 NZD
1 KZT sang Omani Rial
0.0009 OMR
1 KZT sang Panamanian Balboa
0.0023 PAB
1 KZT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0084 PEN
1 KZT sang Papua New Guinean Kina
0.0087 PGK
1 KZT sang Philippine Peso
0.1286 PHP
1 KZT sang Pakistani Rupee
0.6259 PKR
1 KZT sang Paraguayan Guarani
16.8442 PYG
1 KZT sang Qatari Rial
0.0082 QAR
1 KZT sang Romanian Leu
0.0104 RON
1 KZT sang Serbian Dinar
0.2446 RSD
1 KZT sang Russian Ruble
0.2069 RUB
1 KZT sang Rwandan Franc
2.9064 RWF
1 KZT sang Saudi Riyal
0.0084 SAR
1 KZT sang Solomon Islands Dollar
0.0191 SBD
1 KZT sang Seychellois Rupee
0.0312 SCR
1 KZT sang Sudanese Pound
1.3516 SDG
1 KZT sang Swedish Krona
0.0243 SEK
1 KZT sang Singapore Dollar
0.003 SGD
1 KZT sang Saint Helena Pound
0.0018 SHP
1 KZT sang Sierra Leonean Leone
47.1983 SLL
1 KZT sang Somali Shilling
1.2859 SOS
1 KZT sang Surinamese Dollar
0.076 SRD
1 KZT sang South Sudanese Pound
0.2932 SSP
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
50.152 STD
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0513 STN
1 KZT sang Salvadoran Colón
0.0197 SVC
1 KZT sang Syrian Pound
5.6552 SYP
1 KZT sang Swazi Lilangeni
0.0419 SZL
1 KZT sang Thai Baht
0.0825 THB
1 KZT sang Tajikistani Somoni
0.0246 TJS
1 KZT sang Turkmenistani Manat
0.0079 TMT
1 KZT sang Tunisian Dinar
0.0071 TND
1 KZT sang Tongan Pa'anga
0.0054 TOP
1 KZT sang Turkish Lira
0.0728 TRY
1 KZT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0152 TTD
1 KZT sang New Taiwan Dollar
0.0725 TWD
1 KZT sang Tanzanian Shilling
5.8183 TZS
1 KZT sang Ugandan Shilling
8.5301 UGX
1 KZT sang Uruguayan Peso
0.086 UYU
1 KZT sang Uzbekistan Som
28.5076 UZS
1 KZT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0821 VES
1 KZT sang Vietnamese Dong
57.2056 VND
1 KZT sang Vanuatu Vatu
0.2672 VUV
1 KZT sang Samoan Tala
0.0063 WST
1 KZT sang CFA Franc BEAC
1.3699 XAF
1 KZT sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 KZT sang Gold Ounce
0 XAU
1 KZT sang East Caribbean Dollar
0.0061 XCD
1 KZT sang Special Drawing Rights
0.0017 XDR
1 KZT sang CFA Franc BCEAO
1.3699 XOF
1 KZT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KZT sang CFP Franc
0.2492 XPF
1 KZT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KZT sang Yemeni Rial
0.5635 YER
1 KZT sang South African Rand
0.0416 ZAR
1 KZT sang Zambian Kwacha
0.0607 ZMW
1 KZT sang Zimbabwean Dollar
0.7248 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Tenge Kazakhstan là ₸. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/03/2024, tỷ giá hối đoái từ KZT sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Tenge Kazakhstan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tenge Kazakhstan = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Tenge Kazakhstan = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Tenge Kazakhstan = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Tenge Kazakhstan = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Tenge Kazakhstan = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org