EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
01:52:29 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ KZT

Code
Currency Name
Sum
1 KZT sang United States Dollar
0.0019 USD
1 KZT sang Euro
0.0017 EUR
1 KZT sang British Pound Sterling
0.0015 GBP
1 KZT sang Chinese Yuan
0.0137 CNY
1 KZT sang Japanese Yen
0.2991 JPY
1 KZT sang Canadian Dollar
0.0027 CAD
1 KZT sang Australian Dollar
0.003 AUD
1 KZT sang Czech Republic Koruna
0.0401 CZK
1 KZT sang Polish Zloty
0.007 PLN
1 KZT sang Ukrainian Hryvnia
0.0809 UAH
1 KZT sang United Arab Emirates Dirham
0.0071 AED
1 KZT sang Afghan Afghani
0.1263 AFN
1 KZT sang Albanian Lek
0.16 ALL
1 KZT sang Armenian Dram
0.7344 AMD
1 KZT sang Netherlands Antillean Guilder
0.0034 ANG
1 KZT sang Angolan Kwanza
1.7639 AOA
1 KZT sang Argentine Peso
2.6939 ARS
1 KZT sang Aruban Florin
0.0035 AWG
1 KZT sang Azerbaijani Manat
0.0033 AZN
1 KZT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0032 BAM
1 KZT sang Barbadian Dollar
0.0038 BBD
1 KZT sang Bangladeshi Taka
0.2352 BDT
1 KZT sang Bulgarian Lev
0.0032 BGN
1 KZT sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 KZT sang Burundian Franc
5.6768 BIF
1 KZT sang Bermudan Dollar
0.0019 BMD
1 KZT sang Brunei Dollar
0.0025 BND
1 KZT sang Bolivian Boliviano
0.0133 BOB
1 KZT sang Brazilian Real
0.0102 BRL
1 KZT sang Bahamian Dollar
0.0019 BSD
1 KZT sang Bitcoin
0 BTC
1 KZT sang Bhutanese Ngultrum
0.1702 BTN
1 KZT sang Botswanan Pula
0.0257 BWP
1 KZT sang Belarusian Ruble
0.0066 BYN
1 KZT sang Belize Dollar
0.0039 BZD
1 KZT sang Congolese Franc
4.3313 CDF
1 KZT sang Swiss Franc
0.0015 CHF
1 KZT sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 KZT sang Chilean Peso
1.7936 CLP
1 KZT sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0137 CNH
1 KZT sang Colombian Peso
7.2258 COP
1 KZT sang Costa Rican Colón
0.9618 CRC
1 KZT sang Cuban Convertible Peso
0.0019 CUC
1 KZT sang Cuban Peso
0.0495 CUP
1 KZT sang Cape Verdean Escudo
0.1833 CVE
1 KZT sang Djiboutian Franc
0.3421 DJF
1 KZT sang Danish Krone
0.0124 DKK
1 KZT sang Dominican Peso
0.1227 DOP
1 KZT sang Algerian Dinar
0.2506 DZD
1 KZT sang Egyptian Pound
0.0907 EGP
1 KZT sang Eritrean Nakfa
0.0289 ERN
1 KZT sang Ethiopian Birr
0.2978 ETB
1 KZT sang Fijian Dollar
0.0044 FJD
1 KZT sang Falkland Islands Pound
0.0015 FKP
1 KZT sang Georgian Lari
0.0052 GEL
1 KZT sang Guernsey Pound
0.0015 GGP
1 KZT sang Ghanaian Cedi
0.0211 GHS
1 KZT sang Gibraltar Pound
0.0015 GIP
1 KZT sang Gambian Dalasi
0.1414 GMD
1 KZT sang Guinean Franc
16.7034 GNF
1 KZT sang Guatemalan Quetzal
0.0147 GTQ
1 KZT sang Guyanaese Dollar
0.4023 GYD
1 KZT sang Hong Kong Dollar
0.015 HKD
1 KZT sang Honduran Lempira
0.0505 HNL
1 KZT sang Croatian Kuna
0.0125 HRK
1 KZT sang Haitian Gourde
0.2519 HTG
1 KZT sang Hungarian Forint
0.6379 HUF
1 KZT sang Indonesian Rupiah
32.1895 IDR
1 KZT sang Israeli New Sheqel
0.0063 ILS
1 KZT sang Manx pound
0.0015 IMP
1 KZT sang Indian Rupee
0.1703 INR
1 KZT sang Iraqi Dinar
2.5195 IQD
1 KZT sang Iranian Rial
81.0057 IRR
1 KZT sang Icelandic Króna
0.2438 ISK
1 KZT sang Jersey Pound
0.0015 JEP
1 KZT sang Jamaican Dollar
0.3091 JMD
1 KZT sang Jordanian Dinar
0.0014 JOD
1 KZT sang Kenyan Shilling
0.2496 KES
1 KZT sang Kyrgystani Som
0.1682 KGS
1 KZT sang Cambodian Riel
7.7062 KHR
1 KZT sang Comorian Franc
0.8185 KMF
1 KZT sang North Korean Won
1.7312 KPW
1 KZT sang South Korean Won
2.8178 KRW
1 KZT sang Kuwaiti Dinar
0.0006 KWD
1 KZT sang Cayman Islands Dollar
0.0016 KYD
1 KZT sang Laotian Kip
41.723 LAK
1 KZT sang Lebanese Pound
172.2399 LBP
1 KZT sang Sri Lankan Rupee
0.5921 LKR
1 KZT sang Liberian Dollar
0.346 LRD
1 KZT sang Lesotho Loti
0.0331 LSL
1 KZT sang Libyan Dinar
0.0105 LYD
1 KZT sang Moroccan Dirham
0.0178 MAD
1 KZT sang Moldovan Leu
0.0323 MDL
1 KZT sang Malagasy Ariary
8.6251 MGA
1 KZT sang Macedonian Denar
0.1022 MKD
1 KZT sang Myanma Kyat
4.0389 MMK
1 KZT sang Mongolian Tugrik
6.8905 MNT
1 KZT sang Macanese Pataca
0.0154 MOP
1 KZT sang Mauritanian Ouguiya
0.0765 MRU
1 KZT sang Mauritian Rupee
0.0882 MUR
1 KZT sang Maldivian Rufiyaa
0.0296 MVR
1 KZT sang Malawian Kwacha
3.3347 MWK
1 KZT sang Mexican Peso
0.0353 MXN
1 KZT sang Malaysian Ringgit
0.008 MYR
1 KZT sang Mozambican Metical
0.123 MZN
1 KZT sang Namibian Dollar
0.0331 NAD
1 KZT sang Nigerian Naira
2.7817 NGN
1 KZT sang Nicaraguan Córdoba
0.0707 NIO
1 KZT sang Norwegian Krone
0.0195 NOK
1 KZT sang Nepalese Rupee
0.2724 NPR
1 KZT sang New Zealand Dollar
0.0034 NZD
1 KZT sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 KZT sang Panamanian Balboa
0.0019 PAB
1 KZT sang Peruvian Nuevo Sol
0.0065 PEN
1 KZT sang Papua New Guinean Kina
0.0081 PGK
1 KZT sang Philippine Peso
0.1133 PHP
1 KZT sang Pakistani Rupee
0.542 PKR
1 KZT sang Paraguayan Guarani
13.5372 PYG
1 KZT sang Qatari Rial
0.007 QAR
1 KZT sang Romanian Leu
0.0084 RON
1 KZT sang Serbian Dinar
0.1947 RSD
1 KZT sang Russian Ruble
0.1559 RUB
1 KZT sang Rwandan Franc
2.7933 RWF
1 KZT sang Saudi Riyal
0.0072 SAR
1 KZT sang Solomon Islands Dollar
0.0158 SBD
1 KZT sang Seychellois Rupee
0.0266 SCR
1 KZT sang Sudanese Pound
1.157 SDG
1 KZT sang Swedish Krona
0.0182 SEK
1 KZT sang Singapore Dollar
0.0025 SGD
1 KZT sang Saint Helena Pound
0.0015 SHP
1 KZT sang Sierra Leonean Leone
40.336 SLL
1 KZT sang Somali Shilling
1.098 SOS
1 KZT sang Surinamese Dollar
0.0742 SRD
1 KZT sang South Sudanese Pound
0.2506 SSP
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
42.8602 STD
1 KZT sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0411 STN
1 KZT sang Salvadoran Colón
0.0168 SVC
1 KZT sang Syrian Pound
25.01 SYP
1 KZT sang Swazi Lilangeni
0.0331 SZL
1 KZT sang Thai Baht
0.0623 THB
1 KZT sang Tajikistani Somoni
0.0177 TJS
1 KZT sang Turkmenistani Manat
0.0068 TMT
1 KZT sang Tunisian Dinar
0.0057 TND
1 KZT sang Tongan Pa'anga
0.0046 TOP
1 KZT sang Turkish Lira
0.0815 TRY
1 KZT sang Trinidad and Tobago Dollar
0.013 TTD
1 KZT sang New Taiwan Dollar
0.0599 TWD
1 KZT sang Tanzanian Shilling
4.679 TZS
1 KZT sang Ugandan Shilling
6.9139 UGX
1 KZT sang Uruguayan Peso
0.0766 UYU
1 KZT sang Uzbekistan Som
23.095 UZS
1 KZT sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.455 VES
1 KZT sang Vietnamese Dong
50.7467 VND
1 KZT sang Vanuatu Vatu
0.235 VUV
1 KZT sang Samoan Tala
0.0054 WST
1 KZT sang CFA Franc BEAC
1.0894 XAF
1 KZT sang Silver Ounce
0 XAG
1 KZT sang Gold Ounce
0 XAU
1 KZT sang East Caribbean Dollar
0.0052 XCD
1 KZT sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 KZT sang CFA Franc BCEAO
1.0894 XOF
1 KZT sang Palladium Ounce
0 XPD
1 KZT sang CFP Franc
0.1982 XPF
1 KZT sang Platinum Ounce
0 XPT
1 KZT sang Yemeni Rial
0.4589 YER
1 KZT sang South African Rand
0.033 ZAR
1 KZT sang Zambian Kwacha
0.0438 ZMW
1 KZT sang Zimbabwean Dollar
0.6194 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Tenge Kazakhstan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Tenge Kazakhstan là ₸. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ KZT sang CNH là 7.111208.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Tenge Kazakhstan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Tenge Kazakhstan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Tenge Kazakhstan = 7.111208 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Tenge Kazakhstan = 35.55604 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Tenge Kazakhstan = 71.11208 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Tenge Kazakhstan = 106.66812 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Tenge Kazakhstan = 142.22416 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org