EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:20:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ LBP

Code
Currency Name
Sum
1 LBP sang United States Dollar
0 USD
1 LBP sang Euro
0 EUR
1 LBP sang British Pound Sterling
0 GBP
1 LBP sang Chinese Yuan
0.0001 CNY
1 LBP sang Japanese Yen
0.0017 JPY
1 LBP sang Canadian Dollar
0 CAD
1 LBP sang Australian Dollar
0 AUD
1 LBP sang Czech Republic Koruna
0.0003 CZK
1 LBP sang Polish Zloty
0 PLN
1 LBP sang Ukrainian Hryvnia
0.0005 UAH
1 LBP sang United Arab Emirates Dirham
0 AED
1 LBP sang Afghan Afghani
0.0008 AFN
1 LBP sang Albanian Lek
0.001 ALL
1 LBP sang Armenian Dram
0.0045 AMD
1 LBP sang Netherlands Antillean Guilder
0 ANG
1 LBP sang Angolan Kwanza
0.0102 AOA
1 LBP sang Argentine Peso
0.0113 ARS
1 LBP sang Aruban Florin
0 AWG
1 LBP sang Azerbaijani Manat
0 AZN
1 LBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0 BAM
1 LBP sang Barbadian Dollar
0 BBD
1 LBP sang Bangladeshi Taka
0.0013 BDT
1 LBP sang Bulgarian Lev
0 BGN
1 LBP sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 LBP sang Burundian Franc
0.033 BIF
1 LBP sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 LBP sang Brunei Dollar
0 BND
1 LBP sang Bolivian Boliviano
0.0001 BOB
1 LBP sang Brazilian Real
0.0001 BRL
1 LBP sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 LBP sang Bitcoin
0 BTC
1 LBP sang Bhutanese Ngultrum
0.0009 BTN
1 LBP sang Botswanan Pula
0.0002 BWP
1 LBP sang Belarusian Ruble
0 BYN
1 LBP sang Belize Dollar
0 BZD
1 LBP sang Congolese Franc
0.0319 CDF
1 LBP sang Swiss Franc
0 CHF
1 LBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 LBP sang Chilean Peso
0.0109 CLP
1 LBP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0001 CNH
1 LBP sang Colombian Peso
0.0498 COP
1 LBP sang Costa Rican Colón
0.0057 CRC
1 LBP sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 LBP sang Cuban Peso
0.0003 CUP
1 LBP sang Cape Verdean Escudo
0.0012 CVE
1 LBP sang Djiboutian Franc
0.002 DJF
1 LBP sang Danish Krone
0.0001 DKK
1 LBP sang Dominican Peso
0.0007 DOP
1 LBP sang Algerian Dinar
0.0015 DZD
1 LBP sang Egyptian Pound
0.0006 EGP
1 LBP sang Eritrean Nakfa
0.0002 ERN
1 LBP sang Ethiopian Birr
0.0014 ETB
1 LBP sang Fijian Dollar
0 FJD
1 LBP sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 LBP sang Georgian Lari
0 GEL
1 LBP sang Guernsey Pound
0 GGP
1 LBP sang Ghanaian Cedi
0.0002 GHS
1 LBP sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 LBP sang Gambian Dalasi
0.0008 GMD
1 LBP sang Guinean Franc
0.0963 GNF
1 LBP sang Guatemalan Quetzal
0.0001 GTQ
1 LBP sang Guyanaese Dollar
0.0023 GYD
1 LBP sang Hong Kong Dollar
0.0001 HKD
1 LBP sang Honduran Lempira
0.0003 HNL
1 LBP sang Croatian Kuna
0.0001 HRK
1 LBP sang Haitian Gourde
0.0015 HTG
1 LBP sang Hungarian Forint
0.0044 HUF
1 LBP sang Indonesian Rupiah
0.1781 IDR
1 LBP sang Israeli New Sheqel
0 ILS
1 LBP sang Manx pound
0 IMP
1 LBP sang Indian Rupee
0.0009 INR
1 LBP sang Iraqi Dinar
0.0146 IQD
1 LBP sang Iranian Rial
0.4698 IRR
1 LBP sang Icelandic Króna
0.0015 ISK
1 LBP sang Jersey Pound
0 JEP
1 LBP sang Jamaican Dollar
0.0018 JMD
1 LBP sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 LBP sang Kenyan Shilling
0.0014 KES
1 LBP sang Kyrgystani Som
0.001 KGS
1 LBP sang Cambodian Riel
0.045 KHR
1 LBP sang Comorian Franc
0.0052 KMF
1 LBP sang North Korean Won
0.01 KPW
1 LBP sang South Korean Won
0.016 KRW
1 LBP sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 LBP sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 LBP sang Kazakhstani Tenge
0.0058 KZT
1 LBP sang Laotian Kip
0.2451 LAK
1 LBP sang Sri Lankan Rupee
0.0032 LKR
1 LBP sang Liberian Dollar
0.002 LRD
1 LBP sang Lesotho Loti
0.0002 LSL
1 LBP sang Libyan Dinar
0.0001 LYD
1 LBP sang Moroccan Dirham
0.0001 MAD
1 LBP sang Moldovan Leu
0.0002 MDL
1 LBP sang Malagasy Ariary
0.0525 MGA
1 LBP sang Macedonian Denar
0.0007 MKD
1 LBP sang Myanma Kyat
0.0234 MMK
1 LBP sang Mongolian Tugrik
0.0379 MNT
1 LBP sang Macanese Pataca
0.0001 MOP
1 LBP sang Mauritanian Ouguiya
0.0004 MRU
1 LBP sang Mauritian Rupee
0.0005 MUR
1 LBP sang Maldivian Rufiyaa
0.0002 MVR
1 LBP sang Malawian Kwacha
0.0194 MWK
1 LBP sang Mexican Peso
0.0002 MXN
1 LBP sang Malaysian Ringgit
0 MYR
1 LBP sang Mozambican Metical
0.0007 MZN
1 LBP sang Namibian Dollar
0.0002 NAD
1 LBP sang Nigerian Naira
0.0185 NGN
1 LBP sang Nicaraguan Córdoba
0.0004 NIO
1 LBP sang Norwegian Krone
0.0001 NOK
1 LBP sang Nepalese Rupee
0.0015 NPR
1 LBP sang New Zealand Dollar
0 NZD
1 LBP sang Omani Rial
0 OMR
1 LBP sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 LBP sang Peruvian Nuevo Sol
0 PEN
1 LBP sang Papua New Guinean Kina
0 PGK
1 LBP sang Philippine Peso
0.0007 PHP
1 LBP sang Pakistani Rupee
0.0031 PKR
1 LBP sang Paraguayan Guarani
0.087 PYG
1 LBP sang Qatari Rial
0 QAR
1 LBP sang Romanian Leu
0.0001 RON
1 LBP sang Serbian Dinar
0.0012 RSD
1 LBP sang Russian Ruble
0.0012 RUB
1 LBP sang Rwandan Franc
0.0154 RWF
1 LBP sang Saudi Riyal
0 SAR
1 LBP sang Solomon Islands Dollar
0.0001 SBD
1 LBP sang Seychellois Rupee
0.0002 SCR
1 LBP sang Sudanese Pound
0.0067 SDG
1 LBP sang Swedish Krona
0.0001 SEK
1 LBP sang Singapore Dollar
0 SGD
1 LBP sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 LBP sang Sierra Leonean Leone
0.234 SLL
1 LBP sang Somali Shilling
0.0064 SOS
1 LBP sang Surinamese Dollar
0.0004 SRD
1 LBP sang South Sudanese Pound
0.0015 SSP
1 LBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.2487 STD
1 LBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0003 STN
1 LBP sang Salvadoran Colón
0.0001 SVC
1 LBP sang Syrian Pound
0.028 SYP
1 LBP sang Swazi Lilangeni
0.0002 SZL
1 LBP sang Thai Baht
0.0004 THB
1 LBP sang Tajikistani Somoni
0.0001 TJS
1 LBP sang Turkmenistani Manat
0 TMT
1 LBP sang Tunisian Dinar
0 TND
1 LBP sang Tongan Pa'anga
0 TOP
1 LBP sang Turkish Lira
0.0004 TRY
1 LBP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0001 TTD
1 LBP sang New Taiwan Dollar
0.0004 TWD
1 LBP sang Tanzanian Shilling
0.0294 TZS
1 LBP sang Ugandan Shilling
0.0411 UGX
1 LBP sang Uruguayan Peso
0.0005 UYU
1 LBP sang Uzbekistan Som
0.1432 UZS
1 LBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0005 VES
1 LBP sang Vietnamese Dong
0.2835 VND
1 LBP sang Vanuatu Vatu
0.0013 VUV
1 LBP sang Samoan Tala
0 WST
1 LBP sang CFA Franc BEAC
0.007 XAF
1 LBP sang Silver Ounce
0 XAG
1 LBP sang Gold Ounce
0 XAU
1 LBP sang East Caribbean Dollar
0 XCD
1 LBP sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 LBP sang CFA Franc BCEAO
0.007 XOF
1 LBP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 LBP sang CFP Franc
0.0013 XPF
1 LBP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 LBP sang Yemeni Rial
0.0028 YER
1 LBP sang South African Rand
0.0002 ZAR
1 LBP sang Zambian Kwacha
0.0003 ZMW
1 LBP sang Zimbabwean Dollar
0.0036 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Li Băng sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Bảng Li Băng là £. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ LBP sang SAR là 3.757189.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Li Băng sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Li Băng sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Li Băng = 3.757189 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Bảng Li Băng = 18.785945 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Bảng Li Băng = 37.57189 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Bảng Li Băng = 56.357835 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Bảng Li Băng = 75.14378 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Li Băng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org