EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Apr, 2024
18:08:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ LBP

Code
Currency Name
Sum
1 LBP sang United States Dollar
0 USD
1 LBP sang Euro
0 EUR
1 LBP sang British Pound Sterling
0 GBP
1 LBP sang Chinese Yuan
0.0001 CNY
1 LBP sang Japanese Yen
0.0018 JPY
1 LBP sang Canadian Dollar
0 CAD
1 LBP sang Australian Dollar
0 AUD
1 LBP sang Czech Republic Koruna
0.0003 CZK
1 LBP sang Polish Zloty
0 PLN
1 LBP sang Ukrainian Hryvnia
0.0004 UAH
1 LBP sang United Arab Emirates Dirham
0 AED
1 LBP sang Afghan Afghani
0.0008 AFN
1 LBP sang Albanian Lek
0.001 ALL
1 LBP sang Armenian Dram
0.0043 AMD
1 LBP sang Netherlands Antillean Guilder
0 ANG
1 LBP sang Angolan Kwanza
0.0093 AOA
1 LBP sang Argentine Peso
0.0098 ARS
1 LBP sang Aruban Florin
0 AWG
1 LBP sang Azerbaijani Manat
0 AZN
1 LBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0 BAM
1 LBP sang Barbadian Dollar
0 BBD
1 LBP sang Bangladeshi Taka
0.0012 BDT
1 LBP sang Bulgarian Lev
0 BGN
1 LBP sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 LBP sang Burundian Franc
0.032 BIF
1 LBP sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 LBP sang Brunei Dollar
0 BND
1 LBP sang Bolivian Boliviano
0.0001 BOB
1 LBP sang Brazilian Real
0.0001 BRL
1 LBP sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 LBP sang Bitcoin
0 BTC
1 LBP sang Bhutanese Ngultrum
0.0009 BTN
1 LBP sang Botswanan Pula
0.0002 BWP
1 LBP sang Belarusian Ruble
0 BYN
1 LBP sang Belize Dollar
0 BZD
1 LBP sang Congolese Franc
0.0311 CDF
1 LBP sang Swiss Franc
0 CHF
1 LBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 LBP sang Chilean Peso
0.0106 CLP
1 LBP sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0001 CNH
1 LBP sang Colombian Peso
0.0442 COP
1 LBP sang Costa Rican Colón
0.0057 CRC
1 LBP sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 LBP sang Cuban Peso
0.0003 CUP
1 LBP sang Cape Verdean Escudo
0.0011 CVE
1 LBP sang Djiboutian Franc
0.002 DJF
1 LBP sang Danish Krone
0.0001 DKK
1 LBP sang Dominican Peso
0.0007 DOP
1 LBP sang Algerian Dinar
0.0015 DZD
1 LBP sang Egyptian Pound
0.0005 EGP
1 LBP sang Eritrean Nakfa
0.0002 ERN
1 LBP sang Ethiopian Birr
0.0006 ETB
1 LBP sang Fijian Dollar
0 FJD
1 LBP sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 LBP sang Georgian Lari
0 GEL
1 LBP sang Guernsey Pound
0 GGP
1 LBP sang Ghanaian Cedi
0.0002 GHS
1 LBP sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 LBP sang Gambian Dalasi
0.0008 GMD
1 LBP sang Guinean Franc
0.096 GNF
1 LBP sang Guatemalan Quetzal
0.0001 GTQ
1 LBP sang Guyanaese Dollar
0.0023 GYD
1 LBP sang Hong Kong Dollar
0.0001 HKD
1 LBP sang Honduran Lempira
0.0003 HNL
1 LBP sang Croatian Kuna
0.0001 HRK
1 LBP sang Haitian Gourde
0.0015 HTG
1 LBP sang Hungarian Forint
0.0041 HUF
1 LBP sang Indonesian Rupiah
0.1809 IDR
1 LBP sang Israeli New Sheqel
0 ILS
1 LBP sang Manx pound
0 IMP
1 LBP sang Indian Rupee
0.0009 INR
1 LBP sang Iraqi Dinar
0.0146 IQD
1 LBP sang Iranian Rial
0.4686 IRR
1 LBP sang Icelandic Króna
0.0016 ISK
1 LBP sang Jersey Pound
0 JEP
1 LBP sang Jamaican Dollar
0.0017 JMD
1 LBP sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 LBP sang Kenyan Shilling
0.0015 KES
1 LBP sang Kyrgystani Som
0.001 KGS
1 LBP sang Cambodian Riel
0.0454 KHR
1 LBP sang Comorian Franc
0.0051 KMF
1 LBP sang North Korean Won
0.01 KPW
1 LBP sang South Korean Won
0.0153 KRW
1 LBP sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 LBP sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 LBP sang Kazakhstani Tenge
0.0049 KZT
1 LBP sang Laotian Kip
0.2384 LAK
1 LBP sang Sri Lankan Rupee
0.0033 LKR
1 LBP sang Liberian Dollar
0.0022 LRD
1 LBP sang Lesotho Loti
0.0002 LSL
1 LBP sang Libyan Dinar
0.0001 LYD
1 LBP sang Moroccan Dirham
0.0001 MAD
1 LBP sang Moldovan Leu
0.0002 MDL
1 LBP sang Malagasy Ariary
0.0496 MGA
1 LBP sang Macedonian Denar
0.0006 MKD
1 LBP sang Myanma Kyat
0.0234 MMK
1 LBP sang Mongolian Tugrik
0.0384 MNT
1 LBP sang Macanese Pataca
0.0001 MOP
1 LBP sang Mauritanian Ouguiya
0.0004 MRU
1 LBP sang Mauritian Rupee
0.0005 MUR
1 LBP sang Maldivian Rufiyaa
0.0002 MVR
1 LBP sang Malawian Kwacha
0.0194 MWK
1 LBP sang Mexican Peso
0.0002 MXN
1 LBP sang Malaysian Ringgit
0.0001 MYR
1 LBP sang Mozambican Metical
0.0007 MZN
1 LBP sang Namibian Dollar
0.0002 NAD
1 LBP sang Nigerian Naira
0.0147 NGN
1 LBP sang Nicaraguan Córdoba
0.0004 NIO
1 LBP sang Norwegian Krone
0.0001 NOK
1 LBP sang Nepalese Rupee
0.0015 NPR
1 LBP sang New Zealand Dollar
0 NZD
1 LBP sang Omani Rial
0 OMR
1 LBP sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 LBP sang Peruvian Nuevo Sol
0 PEN
1 LBP sang Papua New Guinean Kina
0 PGK
1 LBP sang Philippine Peso
0.0006 PHP
1 LBP sang Pakistani Rupee
0.0031 PKR
1 LBP sang Paraguayan Guarani
0.0831 PYG
1 LBP sang Qatari Rial
0 QAR
1 LBP sang Romanian Leu
0.0001 RON
1 LBP sang Serbian Dinar
0.0012 RSD
1 LBP sang Russian Ruble
0.001 RUB
1 LBP sang Rwandan Franc
0.0144 RWF
1 LBP sang Saudi Riyal
0 SAR
1 LBP sang Solomon Islands Dollar
0.0001 SBD
1 LBP sang Seychellois Rupee
0.0002 SCR
1 LBP sang Sudanese Pound
0.0065 SDG
1 LBP sang Swedish Krona
0.0001 SEK
1 LBP sang Singapore Dollar
0 SGD
1 LBP sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 LBP sang Sierra Leonean Leone
0.2335 SLL
1 LBP sang Somali Shilling
0.0064 SOS
1 LBP sang Surinamese Dollar
0.0004 SRD
1 LBP sang South Sudanese Pound
0.0015 SSP
1 LBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.2482 STD
1 LBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0003 STN
1 LBP sang Salvadoran Colón
0.0001 SVC
1 LBP sang Syrian Pound
0.028 SYP
1 LBP sang Swazi Lilangeni
0.0002 SZL
1 LBP sang Thai Baht
0.0004 THB
1 LBP sang Tajikistani Somoni
0.0001 TJS
1 LBP sang Turkmenistani Manat
0 TMT
1 LBP sang Tunisian Dinar
0 TND
1 LBP sang Tongan Pa'anga
0 TOP
1 LBP sang Turkish Lira
0.0004 TRY
1 LBP sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0001 TTD
1 LBP sang New Taiwan Dollar
0.0004 TWD
1 LBP sang Tanzanian Shilling
0.0289 TZS
1 LBP sang Ugandan Shilling
0.0426 UGX
1 LBP sang Uruguayan Peso
0.0004 UYU
1 LBP sang Uzbekistan Som
0.1411 UZS
1 LBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0004 VES
1 LBP sang Vietnamese Dong
0.2823 VND
1 LBP sang Vanuatu Vatu
0.0013 VUV
1 LBP sang Samoan Tala
0 WST
1 LBP sang CFA Franc BEAC
0.0068 XAF
1 LBP sang Silver Ounce
0 XAG
1 LBP sang Gold Ounce
0 XAU
1 LBP sang East Caribbean Dollar
0 XCD
1 LBP sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 LBP sang CFA Franc BCEAO
0.0068 XOF
1 LBP sang Palladium Ounce
0 XPD
1 LBP sang CFP Franc
0.0012 XPF
1 LBP sang Platinum Ounce
0 XPT
1 LBP sang Yemeni Rial
0.0028 YER
1 LBP sang South African Rand
0.0002 ZAR
1 LBP sang Zambian Kwacha
0.0003 ZMW
1 LBP sang Zimbabwean Dollar
0.0036 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Li Băng sang Franc CFP. Biểu tượng cho đồng Bảng Li Băng là £. Biểu tượng cho Franc CFP là F.

Hôm nay 04/28/2024, tỷ giá hối đoái từ LBP sang XPF là 111.561487.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Li Băng sang Franc CFP, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Li Băng sang Franc CFP của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Li Băng = 111.561487 Franc CFP
  • 5 Bảng Li Băng = 557.807435 Franc CFP
  • 10 Bảng Li Băng = 1115.61487 Franc CFP
  • 15 Bảng Li Băng = 1673.422305 Franc CFP
  • 20 Bảng Li Băng = 2231.22974 Franc CFP

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Li Băng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.04.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org