EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
17:31:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ RWF

Code
Currency Name
Sum
1 RWF sang United States Dollar
0.0007 USD
1 RWF sang Euro
0.0007 EUR
1 RWF sang British Pound Sterling
0.0006 GBP
1 RWF sang Chinese Yuan
0.0053 CNY
1 RWF sang Japanese Yen
0.1129 JPY
1 RWF sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 RWF sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 RWF sang Czech Republic Koruna
0.0177 CZK
1 RWF sang Polish Zloty
0.003 PLN
1 RWF sang Ukrainian Hryvnia
0.0301 UAH
1 RWF sang United Arab Emirates Dirham
0.0027 AED
1 RWF sang Afghan Afghani
0.0496 AFN
1 RWF sang Albanian Lek
0.0679 ALL
1 RWF sang Armenian Dram
0.2836 AMD
1 RWF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0013 ANG
1 RWF sang Angolan Kwanza
0.6664 AOA
1 RWF sang Argentine Peso
0.7327 ARS
1 RWF sang Aruban Florin
0.0013 AWG
1 RWF sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 RWF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0014 BAM
1 RWF sang Barbadian Dollar
0.0015 BBD
1 RWF sang Bangladeshi Taka
0.0872 BDT
1 RWF sang Bulgarian Lev
0.0014 BGN
1 RWF sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 RWF sang Burundian Franc
2.115 BIF
1 RWF sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 RWF sang Brunei Dollar
0.001 BND
1 RWF sang Bolivian Boliviano
0.005 BOB
1 RWF sang Brazilian Real
0.0043 BRL
1 RWF sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 RWF sang Bitcoin
0 BTC
1 RWF sang Bhutanese Ngultrum
0.0617 BTN
1 RWF sang Botswanan Pula
0.01 BWP
1 RWF sang Belarusian Ruble
0.0024 BYN
1 RWF sang Belize Dollar
0.0015 BZD
1 RWF sang Congolese Franc
2.0949 CDF
1 RWF sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 RWF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 RWF sang Chilean Peso
0.7104 CLP
1 RWF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0053 CNH
1 RWF sang Colombian Peso
3.2112 COP
1 RWF sang Costa Rican Colón
0.371 CRC
1 RWF sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 RWF sang Cuban Peso
0.0188 CUP
1 RWF sang Cape Verdean Escudo
0.0765 CVE
1 RWF sang Djiboutian Franc
0.1296 DJF
1 RWF sang Danish Krone
0.0052 DKK
1 RWF sang Dominican Peso
0.0441 DOP
1 RWF sang Algerian Dinar
0.0975 DZD
1 RWF sang Egyptian Pound
0.0363 EGP
1 RWF sang Eritrean Nakfa
0.0109 ERN
1 RWF sang Ethiopian Birr
0.0899 ETB
1 RWF sang Fijian Dollar
0.0017 FJD
1 RWF sang Falkland Islands Pound
0.0006 FKP
1 RWF sang Georgian Lari
0.002 GEL
1 RWF sang Guernsey Pound
0.0006 GGP
1 RWF sang Ghanaian Cedi
0.0116 GHS
1 RWF sang Gibraltar Pound
0.0006 GIP
1 RWF sang Gambian Dalasi
0.0518 GMD
1 RWF sang Guinean Franc
6.3 GNF
1 RWF sang Guatemalan Quetzal
0.0056 GTQ
1 RWF sang Guyanaese Dollar
0.1527 GYD
1 RWF sang Hong Kong Dollar
0.0057 HKD
1 RWF sang Honduran Lempira
0.0184 HNL
1 RWF sang Croatian Kuna
0.0052 HRK
1 RWF sang Haitian Gourde
0.0958 HTG
1 RWF sang Hungarian Forint
0.2866 HUF
1 RWF sang Indonesian Rupiah
11.6181 IDR
1 RWF sang Israeli New Sheqel
0.0027 ILS
1 RWF sang Manx pound
0.0006 IMP
1 RWF sang Indian Rupee
0.0617 INR
1 RWF sang Iraqi Dinar
0.9566 IQD
1 RWF sang Iranian Rial
30.7245 IRR
1 RWF sang Icelandic Króna
0.1018 ISK
1 RWF sang Jersey Pound
0.0006 JEP
1 RWF sang Jamaican Dollar
0.1159 JMD
1 RWF sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 RWF sang Kenyan Shilling
0.0942 KES
1 RWF sang Kyrgystani Som
0.0631 KGS
1 RWF sang Cambodian Riel
2.9569 KHR
1 RWF sang Comorian Franc
0.3412 KMF
1 RWF sang North Korean Won
0.6569 KPW
1 RWF sang South Korean Won
1.0232 KRW
1 RWF sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 RWF sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 RWF sang Kazakhstani Tenge
0.362 KZT
1 RWF sang Laotian Kip
16.0255 LAK
1 RWF sang Lebanese Pound
65.4015 LBP
1 RWF sang Sri Lankan Rupee
0.2124 LKR
1 RWF sang Liberian Dollar
0.1317 LRD
1 RWF sang Lesotho Loti
0.0132 LSL
1 RWF sang Libyan Dinar
0.0036 LYD
1 RWF sang Moroccan Dirham
0.0073 MAD
1 RWF sang Moldovan Leu
0.0133 MDL
1 RWF sang Malagasy Ariary
3.4088 MGA
1 RWF sang Macedonian Denar
0.0427 MKD
1 RWF sang Myanma Kyat
1.5314 MMK
1 RWF sang Mongolian Tugrik
2.4803 MNT
1 RWF sang Macanese Pataca
0.0059 MOP
1 RWF sang Mauritanian Ouguiya
0.0291 MRU
1 RWF sang Mauritian Rupee
0.0339 MUR
1 RWF sang Maldivian Rufiyaa
0.0113 MVR
1 RWF sang Malawian Kwacha
1.2664 MWK
1 RWF sang Mexican Peso
0.0149 MXN
1 RWF sang Malaysian Ringgit
0.0033 MYR
1 RWF sang Mozambican Metical
0.0467 MZN
1 RWF sang Namibian Dollar
0.0132 NAD
1 RWF sang Nigerian Naira
1.2315 NGN
1 RWF sang Nicaraguan Córdoba
0.0269 NIO
1 RWF sang Norwegian Krone
0.0081 NOK
1 RWF sang Nepalese Rupee
0.0987 NPR
1 RWF sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 RWF sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 RWF sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 RWF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0028 PEN
1 RWF sang Papua New Guinean Kina
0.0029 PGK
1 RWF sang Philippine Peso
0.0431 PHP
1 RWF sang Pakistani Rupee
0.203 PKR
1 RWF sang Paraguayan Guarani
5.7286 PYG
1 RWF sang Qatari Rial
0.0027 QAR
1 RWF sang Romanian Leu
0.0035 RON
1 RWF sang Serbian Dinar
0.0815 RSD
1 RWF sang Russian Ruble
0.0739 RUB
1 RWF sang Saudi Riyal
0.0027 SAR
1 RWF sang Solomon Islands Dollar
0.0061 SBD
1 RWF sang Seychellois Rupee
0.01 SCR
1 RWF sang Sudanese Pound
0.4391 SDG
1 RWF sang Swedish Krona
0.0081 SEK
1 RWF sang Singapore Dollar
0.001 SGD
1 RWF sang Saint Helena Pound
0.0006 SHP
1 RWF sang Sierra Leonean Leone
15.3062 SLL
1 RWF sang Somali Shilling
0.4172 SOS
1 RWF sang Surinamese Dollar
0.0258 SRD
1 RWF sang South Sudanese Pound
0.0951 SSP
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
16.2641 STD
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0172 STN
1 RWF sang Salvadoran Colón
0.0064 SVC
1 RWF sang Syrian Pound
1.834 SYP
1 RWF sang Swazi Lilangeni
0.0132 SZL
1 RWF sang Thai Baht
0.0254 THB
1 RWF sang Tajikistani Somoni
0.0078 TJS
1 RWF sang Turkmenistani Manat
0.0026 TMT
1 RWF sang Tunisian Dinar
0.0023 TND
1 RWF sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 RWF sang Turkish Lira
0.0252 TRY
1 RWF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.005 TTD
1 RWF sang New Taiwan Dollar
0.0238 TWD
1 RWF sang Tanzanian Shilling
1.9343 TZS
1 RWF sang Ugandan Shilling
2.6967 UGX
1 RWF sang Uruguayan Peso
0.0311 UYU
1 RWF sang Uzbekistan Som
9.4015 UZS
1 RWF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0336 VES
1 RWF sang Vietnamese Dong
18.5566 VND
1 RWF sang Vanuatu Vatu
0.0867 VUV
1 RWF sang Samoan Tala
0.002 WST
1 RWF sang CFA Franc BEAC
0.4571 XAF
1 RWF sang Silver Ounce
0 XAG
1 RWF sang Gold Ounce
0 XAU
1 RWF sang East Caribbean Dollar
0.002 XCD
1 RWF sang Special Drawing Rights
0.0006 XDR
1 RWF sang CFA Franc BCEAO
0.4571 XOF
1 RWF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 RWF sang CFP Franc
0.0832 XPF
1 RWF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 RWF sang Yemeni Rial
0.1824 YER
1 RWF sang South African Rand
0.0132 ZAR
1 RWF sang Zambian Kwacha
0.0201 ZMW
1 RWF sang Zimbabwean Dollar
0.235 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Rwanda là FRw. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ RWF sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Rwanda = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Rwanda = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Rwanda = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Rwanda = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Rwanda = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Rwanda sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org