EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
20:14:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ RWF

Code
Currency Name
Sum
1 RWF sang United States Dollar
0.0007 USD
1 RWF sang Euro
0.0006 EUR
1 RWF sang British Pound Sterling
0.0005 GBP
1 RWF sang Chinese Yuan
0.005 CNY
1 RWF sang Japanese Yen
0.1011 JPY
1 RWF sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 RWF sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 RWF sang Czech Republic Koruna
0.0154 CZK
1 RWF sang Polish Zloty
0.0026 PLN
1 RWF sang Ukrainian Hryvnia
0.0291 UAH
1 RWF sang United Arab Emirates Dirham
0.0026 AED
1 RWF sang Afghan Afghani
0.049 AFN
1 RWF sang Albanian Lek
0.0607 ALL
1 RWF sang Armenian Dram
0.2697 AMD
1 RWF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0012 ANG
1 RWF sang Angolan Kwanza
0.6367 AOA
1 RWF sang Argentine Peso
0.7949 ARS
1 RWF sang Aruban Florin
0.0013 AWG
1 RWF sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 RWF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0012 BAM
1 RWF sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 RWF sang Bangladeshi Taka
0.0848 BDT
1 RWF sang Bulgarian Lev
0.0012 BGN
1 RWF sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 RWF sang Burundian Franc
2.078 BIF
1 RWF sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 RWF sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 RWF sang Bolivian Boliviano
0.0048 BOB
1 RWF sang Brazilian Real
0.0039 BRL
1 RWF sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 RWF sang Bitcoin
0 BTC
1 RWF sang Bhutanese Ngultrum
0.0596 BTN
1 RWF sang Botswanan Pula
0.0094 BWP
1 RWF sang Belarusian Ruble
0.0023 BYN
1 RWF sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 RWF sang Congolese Franc
2.0188 CDF
1 RWF sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 RWF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 RWF sang Chilean Peso
0.6571 CLP
1 RWF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.005 CNH
1 RWF sang Colombian Peso
2.9258 COP
1 RWF sang Costa Rican Colón
0.3533 CRC
1 RWF sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 RWF sang Cuban Peso
0.018 CUP
1 RWF sang Cape Verdean Escudo
0.0683 CVE
1 RWF sang Djiboutian Franc
0.1244 DJF
1 RWF sang Danish Krone
0.0046 DKK
1 RWF sang Dominican Peso
0.0411 DOP
1 RWF sang Algerian Dinar
0.0929 DZD
1 RWF sang Egyptian Pound
0.0349 EGP
1 RWF sang Eritrean Nakfa
0.0105 ERN
1 RWF sang Ethiopian Birr
0.094 ETB
1 RWF sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 RWF sang Falkland Islands Pound
0.0005 FKP
1 RWF sang Georgian Lari
0.0019 GEL
1 RWF sang Guernsey Pound
0.0005 GGP
1 RWF sang Ghanaian Cedi
0.0086 GHS
1 RWF sang Gibraltar Pound
0.0005 GIP
1 RWF sang Gambian Dalasi
0.0506 GMD
1 RWF sang Guinean Franc
6.047 GNF
1 RWF sang Guatemalan Quetzal
0.0054 GTQ
1 RWF sang Guyanaese Dollar
0.1461 GYD
1 RWF sang Hong Kong Dollar
0.0055 HKD
1 RWF sang Honduran Lempira
0.0182 HNL
1 RWF sang Croatian Kuna
0.0047 HRK
1 RWF sang Haitian Gourde
0.0914 HTG
1 RWF sang Hungarian Forint
0.2497 HUF
1 RWF sang Indonesian Rupiah
11.4846 IDR
1 RWF sang Israeli New Sheqel
0.0025 ILS
1 RWF sang Manx pound
0.0005 IMP
1 RWF sang Indian Rupee
0.0596 INR
1 RWF sang Iraqi Dinar
0.9148 IQD
1 RWF sang Iranian Rial
29.4035 IRR
1 RWF sang Icelandic Króna
0.0906 ISK
1 RWF sang Jersey Pound
0.0005 JEP
1 RWF sang Jamaican Dollar
0.1113 JMD
1 RWF sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 RWF sang Kenyan Shilling
0.0902 KES
1 RWF sang Kyrgystani Som
0.0611 KGS
1 RWF sang Cambodian Riel
2.7992 KHR
1 RWF sang Comorian Franc
0.3083 KMF
1 RWF sang North Korean Won
0.6284 KPW
1 RWF sang South Korean Won
0.9708 KRW
1 RWF sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 RWF sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 RWF sang Kazakhstani Tenge
0.3566 KZT
1 RWF sang Laotian Kip
15.1013 LAK
1 RWF sang Lebanese Pound
62.5803 LBP
1 RWF sang Sri Lankan Rupee
0.2094 LKR
1 RWF sang Liberian Dollar
0.1397 LRD
1 RWF sang Lesotho Loti
0.0126 LSL
1 RWF sang Libyan Dinar
0.0039 LYD
1 RWF sang Moroccan Dirham
0.0064 MAD
1 RWF sang Moldovan Leu
0.0121 MDL
1 RWF sang Malagasy Ariary
3.1422 MGA
1 RWF sang Macedonian Denar
0.0382 MKD
1 RWF sang Myanma Kyat
1.4649 MMK
1 RWF sang Mongolian Tugrik
2.3725 MNT
1 RWF sang Macanese Pataca
0.0056 MOP
1 RWF sang Mauritanian Ouguiya
0.0277 MRU
1 RWF sang Mauritian Rupee
0.0323 MUR
1 RWF sang Maldivian Rufiyaa
0.0108 MVR
1 RWF sang Malawian Kwacha
1.2109 MWK
1 RWF sang Mexican Peso
0.0135 MXN
1 RWF sang Malaysian Ringgit
0.003 MYR
1 RWF sang Mozambican Metical
0.0446 MZN
1 RWF sang Namibian Dollar
0.0126 NAD
1 RWF sang Nigerian Naira
1.1186 NGN
1 RWF sang Nicaraguan Córdoba
0.0257 NIO
1 RWF sang Norwegian Krone
0.0072 NOK
1 RWF sang Nepalese Rupee
0.0954 NPR
1 RWF sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 RWF sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 RWF sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 RWF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0026 PEN
1 RWF sang Papua New Guinean Kina
0.0029 PGK
1 RWF sang Philippine Peso
0.0389 PHP
1 RWF sang Pakistani Rupee
0.1973 PKR
1 RWF sang Paraguayan Guarani
5.5778 PYG
1 RWF sang Qatari Rial
0.0025 QAR
1 RWF sang Romanian Leu
0.0031 RON
1 RWF sang Serbian Dinar
0.0726 RSD
1 RWF sang Russian Ruble
0.0564 RUB
1 RWF sang Saudi Riyal
0.0026 SAR
1 RWF sang Solomon Islands Dollar
0.0058 SBD
1 RWF sang Seychellois Rupee
0.0099 SCR
1 RWF sang Sudanese Pound
0.4193 SDG
1 RWF sang Swedish Krona
0.0068 SEK
1 RWF sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 RWF sang Saint Helena Pound
0.0005 SHP
1 RWF sang Sierra Leonean Leone
14.6412 SLL
1 RWF sang Somali Shilling
0.3991 SOS
1 RWF sang Surinamese Dollar
0.0254 SRD
1 RWF sang South Sudanese Pound
0.0909 SSP
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
15.5575 STD
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0152 STN
1 RWF sang Salvadoran Colón
0.0061 SVC
1 RWF sang Syrian Pound
9.0782 SYP
1 RWF sang Swazi Lilangeni
0.0126 SZL
1 RWF sang Thai Baht
0.0231 THB
1 RWF sang Tajikistani Somoni
0.0072 TJS
1 RWF sang Turkmenistani Manat
0.0024 TMT
1 RWF sang Tunisian Dinar
0.0021 TND
1 RWF sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 RWF sang Turkish Lira
0.0271 TRY
1 RWF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0047 TTD
1 RWF sang New Taiwan Dollar
0.021 TWD
1 RWF sang Tanzanian Shilling
1.8747 TZS
1 RWF sang Ugandan Shilling
2.5539 UGX
1 RWF sang Uruguayan Peso
0.0291 UYU
1 RWF sang Uzbekistan Som
9.0203 UZS
1 RWF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0658 VES
1 RWF sang Vietnamese Dong
18.1166 VND
1 RWF sang Vanuatu Vatu
0.0829 VUV
1 RWF sang Samoan Tala
0.002 WST
1 RWF sang CFA Franc BEAC
0.4075 XAF
1 RWF sang Silver Ounce
0 XAG
1 RWF sang Gold Ounce
0 XAU
1 RWF sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 RWF sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 RWF sang CFA Franc BCEAO
0.4075 XOF
1 RWF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 RWF sang CFP Franc
0.0741 XPF
1 RWF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 RWF sang Yemeni Rial
0.1704 YER
1 RWF sang South African Rand
0.0126 ZAR
1 RWF sang Zambian Kwacha
0.0188 ZMW
1 RWF sang Zimbabwean Dollar
0.2248 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc Rwanda là FRw. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ RWF sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Rwanda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Rwanda = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc Rwanda = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc Rwanda = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc Rwanda = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc Rwanda = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Rwanda sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org