EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
17:47:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ RWF

Code
Currency Name
Sum
1 RWF sang United States Dollar
0.0007 USD
1 RWF sang Euro
0.0006 EUR
1 RWF sang British Pound Sterling
0.0005 GBP
1 RWF sang Chinese Yuan
0.005 CNY
1 RWF sang Japanese Yen
0.1022 JPY
1 RWF sang Canadian Dollar
0.001 CAD
1 RWF sang Australian Dollar
0.0011 AUD
1 RWF sang Czech Republic Koruna
0.0145 CZK
1 RWF sang Polish Zloty
0.0025 PLN
1 RWF sang Ukrainian Hryvnia
0.0285 UAH
1 RWF sang United Arab Emirates Dirham
0.0025 AED
1 RWF sang Afghan Afghani
0.0481 AFN
1 RWF sang Albanian Lek
0.0576 ALL
1 RWF sang Armenian Dram
0.265 AMD
1 RWF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0012 ANG
1 RWF sang Angolan Kwanza
0.6346 AOA
1 RWF sang Argentine Peso
0.8957 ARS
1 RWF sang Aruban Florin
0.0012 AWG
1 RWF sang Azerbaijani Manat
0.0012 AZN
1 RWF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0012 BAM
1 RWF sang Barbadian Dollar
0.0014 BBD
1 RWF sang Bangladeshi Taka
0.0841 BDT
1 RWF sang Bulgarian Lev
0.0012 BGN
1 RWF sang Bahraini Dinar
0.0003 BHD
1 RWF sang Burundian Franc
2.0498 BIF
1 RWF sang Bermudan Dollar
0.0007 BMD
1 RWF sang Brunei Dollar
0.0009 BND
1 RWF sang Bolivian Boliviano
0.0048 BOB
1 RWF sang Brazilian Real
0.0038 BRL
1 RWF sang Bahamian Dollar
0.0007 BSD
1 RWF sang Bitcoin
0 BTC
1 RWF sang Bhutanese Ngultrum
0.0603 BTN
1 RWF sang Botswanan Pula
0.0093 BWP
1 RWF sang Belarusian Ruble
0.0023 BYN
1 RWF sang Belize Dollar
0.0014 BZD
1 RWF sang Congolese Franc
2.0042 CDF
1 RWF sang Swiss Franc
0.0006 CHF
1 RWF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 RWF sang Chilean Peso
0.6667 CLP
1 RWF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.005 CNH
1 RWF sang Colombian Peso
2.7919 COP
1 RWF sang Costa Rican Colón
0.3498 CRC
1 RWF sang Cuban Convertible Peso
0.0007 CUC
1 RWF sang Cuban Peso
0.0178 CUP
1 RWF sang Cape Verdean Escudo
0.0656 CVE
1 RWF sang Djiboutian Franc
0.1232 DJF
1 RWF sang Danish Krone
0.0044 DKK
1 RWF sang Dominican Peso
0.0428 DOP
1 RWF sang Algerian Dinar
0.0899 DZD
1 RWF sang Egyptian Pound
0.0335 EGP
1 RWF sang Eritrean Nakfa
0.0104 ERN
1 RWF sang Ethiopian Birr
0.0977 ETB
1 RWF sang Fijian Dollar
0.0016 FJD
1 RWF sang Falkland Islands Pound
0.0005 FKP
1 RWF sang Georgian Lari
0.0019 GEL
1 RWF sang Guernsey Pound
0.0005 GGP
1 RWF sang Ghanaian Cedi
0.0075 GHS
1 RWF sang Gibraltar Pound
0.0005 GIP
1 RWF sang Gambian Dalasi
0.0498 GMD
1 RWF sang Guinean Franc
6.0059 GNF
1 RWF sang Guatemalan Quetzal
0.0053 GTQ
1 RWF sang Guyanaese Dollar
0.1448 GYD
1 RWF sang Hong Kong Dollar
0.0054 HKD
1 RWF sang Honduran Lempira
0.0182 HNL
1 RWF sang Croatian Kuna
0.0045 HRK
1 RWF sang Haitian Gourde
0.0906 HTG
1 RWF sang Hungarian Forint
0.2337 HUF
1 RWF sang Indonesian Rupiah
11.2732 IDR
1 RWF sang Israeli New Sheqel
0.0023 ILS
1 RWF sang Manx pound
0.0005 IMP
1 RWF sang Indian Rupee
0.0603 INR
1 RWF sang Iraqi Dinar
0.9066 IQD
1 RWF sang Iranian Rial
29.1436 IRR
1 RWF sang Icelandic Króna
0.0851 ISK
1 RWF sang Jersey Pound
0.0005 JEP
1 RWF sang Jamaican Dollar
0.1108 JMD
1 RWF sang Jordanian Dinar
0.0005 JOD
1 RWF sang Kenyan Shilling
0.0896 KES
1 RWF sang Kyrgystani Som
0.0605 KGS
1 RWF sang Cambodian Riel
2.7716 KHR
1 RWF sang Comorian Franc
0.291 KMF
1 RWF sang North Korean Won
0.6228 KPW
1 RWF sang South Korean Won
0.9635 KRW
1 RWF sang Kuwaiti Dinar
0.0002 KWD
1 RWF sang Cayman Islands Dollar
0.0006 KYD
1 RWF sang Kazakhstani Tenge
0.3726 KZT
1 RWF sang Laotian Kip
14.9481 LAK
1 RWF sang Lebanese Pound
61.9723 LBP
1 RWF sang Sri Lankan Rupee
0.2083 LKR
1 RWF sang Liberian Dollar
0.1394 LRD
1 RWF sang Lesotho Loti
0.0122 LSL
1 RWF sang Libyan Dinar
0.0037 LYD
1 RWF sang Moroccan Dirham
0.0062 MAD
1 RWF sang Moldovan Leu
0.0116 MDL
1 RWF sang Malagasy Ariary
3.0407 MGA
1 RWF sang Macedonian Denar
0.0364 MKD
1 RWF sang Myanma Kyat
1.4526 MMK
1 RWF sang Mongolian Tugrik
2.4863 MNT
1 RWF sang Macanese Pataca
0.0056 MOP
1 RWF sang Mauritanian Ouguiya
0.0276 MRU
1 RWF sang Mauritian Rupee
0.0316 MUR
1 RWF sang Maldivian Rufiyaa
0.0107 MVR
1 RWF sang Malawian Kwacha
1.2021 MWK
1 RWF sang Mexican Peso
0.013 MXN
1 RWF sang Malaysian Ringgit
0.0029 MYR
1 RWF sang Mozambican Metical
0.0442 MZN
1 RWF sang Namibian Dollar
0.0122 NAD
1 RWF sang Nigerian Naira
1.0621 NGN
1 RWF sang Nicaraguan Córdoba
0.0254 NIO
1 RWF sang Norwegian Krone
0.0071 NOK
1 RWF sang Nepalese Rupee
0.0966 NPR
1 RWF sang New Zealand Dollar
0.0012 NZD
1 RWF sang Omani Rial
0.0003 OMR
1 RWF sang Panamanian Balboa
0.0007 PAB
1 RWF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0025 PEN
1 RWF sang Papua New Guinean Kina
0.0029 PGK
1 RWF sang Philippine Peso
0.0396 PHP
1 RWF sang Pakistani Rupee
0.1952 PKR
1 RWF sang Paraguayan Guarani
5.0661 PYG
1 RWF sang Qatari Rial
0.0025 QAR
1 RWF sang Romanian Leu
0.003 RON
1 RWF sang Serbian Dinar
0.0696 RSD
1 RWF sang Russian Ruble
0.0559 RUB
1 RWF sang Saudi Riyal
0.0026 SAR
1 RWF sang Solomon Islands Dollar
0.0057 SBD
1 RWF sang Seychellois Rupee
0.0098 SCR
1 RWF sang Sudanese Pound
0.4159 SDG
1 RWF sang Swedish Krona
0.0066 SEK
1 RWF sang Singapore Dollar
0.0009 SGD
1 RWF sang Saint Helena Pound
0.0005 SHP
1 RWF sang Sierra Leonean Leone
14.5118 SLL
1 RWF sang Somali Shilling
0.3955 SOS
1 RWF sang Surinamese Dollar
0.0261 SRD
1 RWF sang South Sudanese Pound
0.0901 SSP
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
15.4199 STD
1 RWF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0145 STN
1 RWF sang Salvadoran Colón
0.0061 SVC
1 RWF sang Syrian Pound
8.9979 SYP
1 RWF sang Swazi Lilangeni
0.0122 SZL
1 RWF sang Thai Baht
0.0226 THB
1 RWF sang Tajikistani Somoni
0.0064 TJS
1 RWF sang Turkmenistani Manat
0.0024 TMT
1 RWF sang Tunisian Dinar
0.002 TND
1 RWF sang Tongan Pa'anga
0.0017 TOP
1 RWF sang Turkish Lira
0.0283 TRY
1 RWF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0047 TTD
1 RWF sang New Taiwan Dollar
0.0209 TWD
1 RWF sang Tanzanian Shilling
1.7322 TZS
1 RWF sang Ugandan Shilling
2.4614 UGX
1 RWF sang Uruguayan Peso
0.0277 UYU
1 RWF sang Uzbekistan Som
8.6661 UZS
1 RWF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0945 VES
1 RWF sang Vietnamese Dong
18.2092 VND
1 RWF sang Vanuatu Vatu
0.0824 VUV
1 RWF sang Samoan Tala
0.0019 WST
1 RWF sang CFA Franc BEAC
0.3894 XAF
1 RWF sang Silver Ounce
0 XAG
1 RWF sang Gold Ounce
0 XAU
1 RWF sang East Caribbean Dollar
0.0019 XCD
1 RWF sang Special Drawing Rights
0.0005 XDR
1 RWF sang CFA Franc BCEAO
0.3894 XOF
1 RWF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 RWF sang CFP Franc
0.0708 XPF
1 RWF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 RWF sang Yemeni Rial
0.1663 YER
1 RWF sang South African Rand
0.0122 ZAR
1 RWF sang Zambian Kwacha
0.0161 ZMW
1 RWF sang Zimbabwean Dollar
0.2228 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Rwanda sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc Rwanda là FRw. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ RWF sang CNY là 7.1824.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Rwanda sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Rwanda sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Rwanda = 7.1824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc Rwanda = 35.912 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc Rwanda = 71.824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc Rwanda = 107.736 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc Rwanda = 143.648 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Rwanda sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org