EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 May, 2024
21:14:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1143 USD
1 SVC sang Euro
0.1056 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0908 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8268 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
17.8792 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.156 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1725 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.6211 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4509 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.5328 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4198 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
8.264 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
10.6382 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
44.2994 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.206 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
95.63 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
101.1812 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2057 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1943 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.207 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2286 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.3714 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.2066 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
328.157 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1143 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1547 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.5864 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1143 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
9.5443 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5538 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.374 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2304 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
319.2965 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.1036 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0038 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
104.6649 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8274 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
441.9626 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
58.5478 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1143 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9431 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
11.672 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3061 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7882 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
6.6791 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
15.3536 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.3544 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7144 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
6.5634 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2563 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0908 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3052 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0908 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.6171 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0908 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
7.7464 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
982.2722 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.888 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9093 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8929 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
2.8247 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7959 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
15.1519 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
40.7479 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1840.1387 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.4225 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0908 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
9.5423 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7197 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4809.0073 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
15.9235 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0908 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
17.866 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.081 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
15.026 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
10.0963 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
466.1952 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
52.0333 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.8665 KPW
1 SVC sang South Korean Won
156.0731 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0351 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
50.4309 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2441.2172 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10237.9667 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.1993 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
22.1163 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
2.1023 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.5554 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.1455 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
2.0265 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
506.9766 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
6.502 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.9916 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
394.3215 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9196 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5377 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.2691 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.767 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.2248 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
1.926 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.5394 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3035 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
2.1023 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
168.813 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2066 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.2353 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
15.2706 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1892 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.044 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1143 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.4256 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4435 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.6031 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
31.7902 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
857.8438 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4162 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.5256 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
12.3748 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
10.439 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
147.8459 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4287 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9728 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.5953 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.6919 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.2353 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1545 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0908 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2396.7315 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.2919 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
3.673 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8882 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2546.7222 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.5934 STN
1 SVC sang Syrian Pound
287.1723 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
2.1031 SZL
1 SVC sang Thai Baht
4.1804 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.2468 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3573 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.271 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
3.6901 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7757 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.6966 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
296.4218 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
428.9172 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.4039 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1451.3788 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.1792 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
2909.7351 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.5695 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.32 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
69.2933 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3089 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0865 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
69.2933 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
12.6058 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
28.5597 YER
1 SVC sang South African Rand
2.1017 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.86 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.8033 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/14/2024, tỷ giá hối đoái từ SVC sang AED là 3.672924.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 3.672924 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón El Salavador = 18.36462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón El Salavador = 36.72924 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón El Salavador = 55.09386 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón El Salavador = 73.45848 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org