EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
16:39:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1143 USD
1 SVC sang Euro
0.1017 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0856 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8243 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
16.568 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1594 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.177 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.5304 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.432 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.7561 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4197 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
8.0211 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.9355 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
44.1307 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2045 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.2081 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
129.4722 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.206 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1943 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1982 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2285 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.8849 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1988 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
340.0749 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1143 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1479 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7914 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.6447 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1143 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
9.7584 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5464 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.374 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2296 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
330.3863 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0953 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0028 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
107.3579 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8244 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
475.6844 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.8275 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1143 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9424 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
11.1729 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3512 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7586 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
6.7342 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
15.1967 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.7192 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.714 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
15.3905 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2586 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0856 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3131 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0856 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.4058 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0856 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.2845 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
989.6521 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8775 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.91 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8937 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
2.9737 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7658 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9539 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
40.8581 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1880.0341 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.4046 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0856 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
9.7633 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7114 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4812.1499 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
14.8401 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0856 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.2116 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.081 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7658 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
9.9928 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
458.1085 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
50.4498 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.842 KPW
1 SVC sang South Korean Won
158.7041 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0351 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
58.3686 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2471.4603 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10241.8243 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.273 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
22.8698 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
2.0637 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6306 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0555 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.9828 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
514.2529 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
6.257 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.7362 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
388.2858 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9206 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5285 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.2815 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7666 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.1716 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.2141 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4903 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3018 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
2.0637 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
183.0771 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2051 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1769 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
15.6135 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1929 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.044 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1143 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.4213 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.475 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.366 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.2904 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
912.8514 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4165 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.5131 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.8796 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.1938 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
163.6588 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4286 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9531 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6237 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.6185 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.1073 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.148 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0856 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2396.1621 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.3176 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.1649 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8847 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2546.1172 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4825 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1485.7245 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
2.0631 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.7838 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.18 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4005 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.345 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2751 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.4396 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7758 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.4392 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
306.8121 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
417.9748 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.7629 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1476.2472 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
10.7648 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
2964.9436 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.5662 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.32 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
66.7055 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0035 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3088 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0833 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
66.7055 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
12.1351 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.8931 YER
1 SVC sang South African Rand
2.0646 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
3.0831 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.7946 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón El Salavador = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón El Salavador = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón El Salavador = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón El Salavador = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org