EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
21:17:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1143 USD
1 SVC sang Euro
0.0991 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0876 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8123 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
17.9381 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1607 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1767 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.3969 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4193 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.8111 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4198 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.5426 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.5403 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.5953 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2046 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.797 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
160.7954 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2059 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1943 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1929 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2286 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.9775 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1936 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
337.3636 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1143 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.149 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.6093 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1143 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
10.1145 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.6237 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.3902 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2299 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
254.2784 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0921 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0027 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
106.5775 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8135 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
427.5851 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.1612 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1143 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9428 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.9083 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.2851 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7405 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
7.2426 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.9311 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.4162 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7142 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
17.6223 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2618 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0876 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3091 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0876 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.26 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0876 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.3998 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
993.1141 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8755 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9013 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8903 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
2.9999 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.747 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9611 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
37.8324 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1910.1505 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3745 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0876 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
10.1138 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.71 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4814.1465 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
14.5527 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0876 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.3616 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.081 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.8567 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
9.994 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
458.7296 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
48.7128 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.8542 KPW
1 SVC sang South Korean Won
167.7487 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0351 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
59.274 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2477.6426 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10233.9898 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
35.2302 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
20.5423 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
1.9668 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6228 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0608 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.944 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
513.128 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
6.0685 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.9588 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
409.3767 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9166 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5507 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.2444 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7611 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.4514 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.0983 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4743 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3026 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
1.9668 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
165.8398 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.1999 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1653 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
16.1833 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.2042 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.0439 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1143 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.3863 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4826 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.7393 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.0745 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
804.8186 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4161 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.5044 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.625 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.2057 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
165.7095 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4286 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9406 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.5214 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.7409 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0924 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1494 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0876 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2396.445 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.3124 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.4086 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8864 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2546.4178 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4514 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1485.8999 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
1.9702 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.7119 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.0554 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3366 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2752 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.8401 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7751 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.5683 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
276.5634 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
411.1593 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.5512 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1365.6748 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
27.0328 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
3014.4271 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.9607 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.3218 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
65.0368 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0022 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3089 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0805 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
65.0368 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.8315 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.2564 YER
1 SVC sang South African Rand
1.9669 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.5972 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.7989 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón El Salavador = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón El Salavador = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón El Salavador = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón El Salavador = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org