EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jul, 2025
23:24:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1143 USD
1 SVC sang Euro
0.0972 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0837 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8188 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
16.555 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1552 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1739 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.3931 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4122 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.7719 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4197 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.9816 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.489 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.9386 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2045 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.5902 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
137.8054 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.206 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1943 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1895 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2285 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
14.0194 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.19 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
338.6465 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1143 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1455 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.618 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1143 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
9.7441 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5097 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.374 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2296 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
331.165 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0908 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0028 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
105.8023 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8193 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
457.7766 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.6938 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1143 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9424 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.7015 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3237 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.725 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
6.8314 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.8363 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.6383 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.714 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
15.6495 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2556 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0837 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3108 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0837 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.1828 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0837 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.1701 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
990.1738 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8787 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9099 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8967 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
2.9904 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7322 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
15.0058 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
38.7513 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1854.7298 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3815 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0837 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
9.7589 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7011 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4813.4754 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
13.8388 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0837 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.2578 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.081 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7812 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
9.9926 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
459.0219 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
47.7634 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.8398 KPW
1 SVC sang South Korean Won
155.3864 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0349 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
59.3819 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2462.75 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10240.6773 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.2859 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
22.9104 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
2.004 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6151 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0255 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.9083 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
503.8732 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
5.9816 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.7311 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
388.2775 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.924 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5351 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.1271 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7597 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.2767 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.1318 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4826 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3085 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
2.004 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
175.3431 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.203 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1496 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
15.5905 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1882 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.0439 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1143 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.4067 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4718 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.4408 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.4372 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
911.1397 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4161 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.4916 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.3818 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.0354 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
164.0432 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4285 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9526 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6104 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.617 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0945 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1457 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0837 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2396.1109 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.3074 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.249 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8844 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2546.0628 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4196 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1485.6928 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
2.0045 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.7068 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.108 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4011 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3304 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2751 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.5504 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7743 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.3059 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
300.6967 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
409.9795 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.586 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1439.5583 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
12.5092 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
2993.8594 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.5659 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.3199 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
63.7385 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0031 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3088 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0862 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
63.7385 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.5953 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.6696 YER
1 SVC sang South African Rand
2.0016 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.7571 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.7938 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/03/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón El Salavador = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón El Salavador = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón El Salavador = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón El Salavador = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org