EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
22:53:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1143 USD
1 SVC sang Euro
0.098 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0846 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8214 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
16.8998 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1578 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1761 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.3985 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4166 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.7128 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4199 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.9189 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.5439 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.7898 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2046 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.6432 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
147.7929 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2058 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1944 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1914 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2286 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.8853 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1917 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
339.8563 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1143 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1466 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7914 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.6219 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1143 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
9.9786 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5323 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.3825 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2296 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
331.912 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0923 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0028 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
110.2522 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8217 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
459.7682 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.7536 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1143 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9439 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.792 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.334 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7317 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
7.0738 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.8432 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.5308 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7149 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
16.165 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2582 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0846 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3075 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0846 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.231 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0846 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.2314 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
991.3549 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8765 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9091 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.894 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
3.004 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7387 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9535 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
38.7212 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1854.1479 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3865 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0846 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
9.98 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7341 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4814.4875 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
14.023 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0846 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.3035 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.0811 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7849 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
9.9895 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
457.6416 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
48.0734 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.892 KPW
1 SVC sang South Korean Won
158.6673 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0349 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
61.5908 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2472.9225 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10250.0676 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.4076 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
23.0118 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
2.0132 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6185 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0302 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.9017 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
504.478 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
6.021 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.967 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
410.7272 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9203 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5644 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.204 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7617 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.2437 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.1468 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4827 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3053 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
2.0132 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
175.4394 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2047 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1665 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
15.9658 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1931 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.044 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1143 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.4068 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4788 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.5194 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.2395 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
836.9075 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4162 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.4959 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.4854 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.2029 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
165.3323 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.429 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9402 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6599 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.6518 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0936 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1468 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0846 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2397.3261 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.3245 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.3123 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8919 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2547.354 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4224 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1486.4462 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
2.0126 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.7144 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.0611 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4013 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3305 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2753 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.6749 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7746 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.4347 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
297.1445 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
406.6165 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.5803 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1432.4851 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.4876 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
3005.7716 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.6179 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.3169 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
64.3041 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.309 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0797 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
64.3041 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.6982 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.4693 YER
1 SVC sang South African Rand
2.0175 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.6606 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.8125 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Colón El Salavador = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Colón El Salavador = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Colón El Salavador = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Colón El Salavador = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org