EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Dec, 2025
02:51:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1144 USD
1 SVC sang Euro
0.0974 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0856 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8055 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
17.8151 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1577 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1733 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.3762 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4105 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.8293 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.42 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.5084 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.4155 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.6319 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2047 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.6805 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
165.8997 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2061 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1944 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1909 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2287 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.9654 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1905 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
338.3852 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1144 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1477 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.6313 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1144 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
10.3357 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5094 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.3375 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2299 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
261.1174 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.091 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0027 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
104.915 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.805 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
438.3727 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.1445 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1144 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9447 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.761 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3284 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7279 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
7.1863 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.8049 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.4434 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7154 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
17.7593 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2612 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0856 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3082 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0856 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.3171 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0856 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.4053 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
996.8704 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8753 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9101 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8898 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
3.0001 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7341 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9693 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
37.897 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1907.0682 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3694 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0856 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
10.3384 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.751 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4815.5863 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
14.4193 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0856 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.2872 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.0811 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7407 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
10.0005 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
457.8484 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
47.9157 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.9216 KPW
1 SVC sang South Korean Won
168.6736 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0351 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
58.7817 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2475.8699 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10242.1193 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
35.3945 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
20.2728 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
1.9145 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6197 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.047 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.9144 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
516.7791 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
5.9943 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
240.116 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
409.645 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9157 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5466 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.2662 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7617 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.3562 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.0597 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4678 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3074 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
1.9137 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
166.1806 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2035 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.168 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
16.5367 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1984 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.044 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1144 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.3849 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4859 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.7059 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.0353 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
767.6306 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4164 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.4962 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.4364 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.2057 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
166.1667 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4289 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9316 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6411 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.7859 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0636 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1477 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0856 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2398.0156 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.2593 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.4231 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8962 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2548.0867 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4114 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1486.8737 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
1.9133 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.6013 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.0524 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4003 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3324 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2753 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.8872 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7752 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.6112 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
282.3426 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
407.3822 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.4809 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1382.4672 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.5891 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
3011.3841 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.9699 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.322 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
63.9044 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0017 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3091 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0794 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
63.9044 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.6255 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.2571 YER
1 SVC sang South African Rand
1.9194 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.6199 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.8231 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 12/18/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang CNH là 7.03892.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 7.03892 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Colón El Salavador = 35.1946 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Colón El Salavador = 70.3892 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Colón El Salavador = 105.5838 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Colón El Salavador = 140.7784 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org