EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Nov, 2025
15:52:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1146 USD
1 SVC sang Euro
0.0989 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.0871 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8157 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
17.6479 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1611 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1751 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.4179 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4226 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.7901 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4209 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.6238 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.5692 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.7111 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2051 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
105.0958 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
164.5163 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2063 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1948 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1932 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2292 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.966 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1944 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.043 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
335.371 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1146 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1487 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.616 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1146 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
10.1318 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.5347 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.3896 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2299 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
261.952 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0923 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0028 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
107.8303 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8144 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
441.4485 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.3165 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1146 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9512 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.8947 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3517 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7418 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
7.3431 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.8949 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.3866 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7191 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
17.6077 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2626 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.0871 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3112 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.0871 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.2457 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.0871 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.3091 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
991.9846 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8761 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9107 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8909 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
3.006 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7485 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9491 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
38.3094 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1906.8003 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3728 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.0871 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
10.1736 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7186 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4822.1418 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
14.2871 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.0871 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.343 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.0813 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7663 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
10.0225 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
458.2536 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
48.8231 KMF
1 SVC sang North Korean Won
103.1474 KPW
1 SVC sang South Korean Won
163.7488 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.035 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
60.5148 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2470.9772 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10238.7878 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.795 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
20.9436 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
1.9821 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6235 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0586 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.9458 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
513.2923 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
6.0878 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
240.6429 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
411.4207 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9149 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.5781 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.2433 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7535 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.172 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.1274 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4811 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.3235 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
1.9821 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
165.5474 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2061 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1601 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
16.2108 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.2005 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.0438 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1146 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.3866 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4819 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.7269 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.3633 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
808.5228 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4166 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.5058 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.5819 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.2135 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
166.0014 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4298 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9441 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6782 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.9369 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0886 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1489 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.0871 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2403.2775 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.3197 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.4135 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.9289 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2553.6779 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.4207 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1490.1364 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
1.9816 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.6933 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.0526 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4011 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3375 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2759 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.8147 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.774 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.5296 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
281.1497 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
398.084 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.5695 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1372.0342 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
25.3822 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
3015.9159 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.9461 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.3198 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
64.845 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0024 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3097 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0806 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
64.845 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.7966 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.3341 YER
1 SVC sang South African Rand
1.9909 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.5286 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.9039 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 11/02/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang CNH là 7.106.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 7.106 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Colón El Salavador = 35.53 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Colón El Salavador = 71.06 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Colón El Salavador = 106.59 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Colón El Salavador = 142.12 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org