EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
06:14:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ SVC

Code
Currency Name
Sum
1 SVC sang United States Dollar
0.1142 USD
1 SVC sang Euro
0.0968 EUR
1 SVC sang British Pound Sterling
0.084 GBP
1 SVC sang Chinese Yuan
0.8118 CNY
1 SVC sang Japanese Yen
16.8246 JPY
1 SVC sang Canadian Dollar
0.1575 CAD
1 SVC sang Australian Dollar
0.1724 AUD
1 SVC sang Czech Republic Koruna
2.3565 CZK
1 SVC sang Polish Zloty
0.4129 PLN
1 SVC sang Ukrainian Hryvnia
4.7122 UAH
1 SVC sang United Arab Emirates Dirham
0.4193 AED
1 SVC sang Afghan Afghani
7.6794 AFN
1 SVC sang Albanian Lek
9.3509 ALL
1 SVC sang Armenian Dram
43.6517 AMD
1 SVC sang Netherlands Antillean Guilder
0.2044 ANG
1 SVC sang Angolan Kwanza
104.5086 AOA
1 SVC sang Argentine Peso
168.2668 ARS
1 SVC sang Aruban Florin
0.2058 AWG
1 SVC sang Azerbaijani Manat
0.1941 AZN
1 SVC sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1888 BAM
1 SVC sang Barbadian Dollar
0.2284 BBD
1 SVC sang Bangladeshi Taka
13.9143 BDT
1 SVC sang Bulgarian Lev
0.1894 BGN
1 SVC sang Bahraini Dinar
0.0431 BHD
1 SVC sang Burundian Franc
341.0563 BIF
1 SVC sang Bermudan Dollar
0.1142 BMD
1 SVC sang Brunei Dollar
0.1459 BND
1 SVC sang Bolivian Boliviano
0.7897 BOB
1 SVC sang Brazilian Real
0.6064 BRL
1 SVC sang Bahamian Dollar
0.1142 BSD
1 SVC sang Bitcoin
0 BTC
1 SVC sang Bhutanese Ngultrum
10.0334 BTN
1 SVC sang Botswanan Pula
1.62 BWP
1 SVC sang Belarusian Ruble
0.3871 BYN
1 SVC sang Belize Dollar
0.2298 BZD
1 SVC sang Congolese Franc
328.5526 CDF
1 SVC sang Swiss Franc
0.0903 CHF
1 SVC sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0028 CLF
1 SVC sang Chilean Peso
108.7608 CLP
1 SVC sang Chinese Yuan (Offshore)
0.8117 CNH
1 SVC sang Colombian Peso
443.6496 COP
1 SVC sang Costa Rican Colón
57.59 CRC
1 SVC sang Cuban Convertible Peso
0.1142 CUC
1 SVC sang Cuban Peso
2.9401 CUP
1 SVC sang Cape Verdean Escudo
10.6464 CVE
1 SVC sang Djiboutian Franc
20.3498 DJF
1 SVC sang Danish Krone
0.7228 DKK
1 SVC sang Dominican Peso
7.1087 DOP
1 SVC sang Algerian Dinar
14.7168 DZD
1 SVC sang Egyptian Pound
5.4962 EGP
1 SVC sang Eritrean Nakfa
1.7127 ERN
1 SVC sang Ethiopian Birr
16.5437 ETB
1 SVC sang Fijian Dollar
0.2558 FJD
1 SVC sang Falkland Islands Pound
0.084 FKP
1 SVC sang Georgian Lari
0.3083 GEL
1 SVC sang Guernsey Pound
0.084 GGP
1 SVC sang Ghanaian Cedi
1.3985 GHS
1 SVC sang Gibraltar Pound
0.084 GIP
1 SVC sang Gambian Dalasi
8.2208 GMD
1 SVC sang Guinean Franc
991.1257 GNF
1 SVC sang Guatemalan Quetzal
0.8754 GTQ
1 SVC sang Guyanaese Dollar
23.9094 GYD
1 SVC sang Hong Kong Dollar
0.8876 HKD
1 SVC sang Honduran Lempira
2.9964 HNL
1 SVC sang Croatian Kuna
0.7297 HRK
1 SVC sang Haitian Gourde
14.9529 HTG
1 SVC sang Hungarian Forint
37.8262 HUF
1 SVC sang Indonesian Rupiah
1889.0955 IDR
1 SVC sang Israeli New Sheqel
0.3819 ILS
1 SVC sang Manx pound
0.084 IMP
1 SVC sang Indian Rupee
10.0588 INR
1 SVC sang Iraqi Dinar
149.7148 IQD
1 SVC sang Iranian Rial
4802.5856 IRR
1 SVC sang Icelandic Króna
13.8292 ISK
1 SVC sang Jersey Pound
0.084 JEP
1 SVC sang Jamaican Dollar
18.3368 JMD
1 SVC sang Jordanian Dinar
0.081 JOD
1 SVC sang Kenyan Shilling
14.7654 KES
1 SVC sang Kyrgystani Som
9.9848 KGS
1 SVC sang Cambodian Riel
457.9162 KHR
1 SVC sang Comorian Franc
47.3836 KMF
1 SVC sang North Korean Won
102.7596 KPW
1 SVC sang South Korean Won
158.4482 KRW
1 SVC sang Kuwaiti Dinar
0.0348 KWD
1 SVC sang Cayman Islands Dollar
0.0952 KYD
1 SVC sang Kazakhstani Tenge
61.9233 KZT
1 SVC sang Laotian Kip
2475.404 LAK
1 SVC sang Lebanese Pound
10225.0721 LBP
1 SVC sang Sri Lankan Rupee
34.4897 LKR
1 SVC sang Liberian Dollar
20.2279 LRD
1 SVC sang Lesotho Loti
1.9874 LSL
1 SVC sang Libyan Dinar
0.6147 LYD
1 SVC sang Moroccan Dirham
1.0259 MAD
1 SVC sang Moldovan Leu
1.8896 MDL
1 SVC sang Malagasy Ariary
502.0668 MGA
1 SVC sang Macedonian Denar
5.9414 MKD
1 SVC sang Myanma Kyat
239.7154 MMK
1 SVC sang Mongolian Tugrik
410.7873 MNT
1 SVC sang Macanese Pataca
0.9154 MOP
1 SVC sang Mauritanian Ouguiya
4.558 MRU
1 SVC sang Mauritian Rupee
5.1688 MUR
1 SVC sang Maldivian Rufiyaa
1.7469 MVR
1 SVC sang Malawian Kwacha
198.3261 MWK
1 SVC sang Mexican Peso
2.0946 MXN
1 SVC sang Malaysian Ringgit
0.4792 MYR
1 SVC sang Mozambican Metical
7.2971 MZN
1 SVC sang Namibian Dollar
1.9874 NAD
1 SVC sang Nigerian Naira
170.2225 NGN
1 SVC sang Nicaraguan Córdoba
4.2054 NIO
1 SVC sang Norwegian Krone
1.1243 NOK
1 SVC sang Nepalese Rupee
16.0525 NPR
1 SVC sang New Zealand Dollar
0.1933 NZD
1 SVC sang Omani Rial
0.0439 OMR
1 SVC sang Panamanian Balboa
0.1142 PAB
1 SVC sang Peruvian Nuevo Sol
0.3976 PEN
1 SVC sang Papua New Guinean Kina
0.4777 PGK
1 SVC sang Philippine Peso
6.5182 PHP
1 SVC sang Pakistani Rupee
32.4313 PKR
1 SVC sang Paraguayan Guarani
815.4716 PYG
1 SVC sang Qatari Rial
0.4168 QAR
1 SVC sang Romanian Leu
0.4908 RON
1 SVC sang Serbian Dinar
11.347 RSD
1 SVC sang Russian Ruble
9.5908 RUB
1 SVC sang Rwandan Franc
165.6517 RWF
1 SVC sang Saudi Riyal
0.4283 SAR
1 SVC sang Solomon Islands Dollar
0.9382 SBD
1 SVC sang Seychellois Rupee
1.6683 SCR
1 SVC sang Sudanese Pound
68.6777 SDG
1 SVC sang Swedish Krona
1.0643 SEK
1 SVC sang Singapore Dollar
0.1462 SGD
1 SVC sang Saint Helena Pound
0.084 SHP
1 SVC sang Sierra Leonean Leone
2394.2424 SLL
1 SVC sang Somali Shilling
65.2003 SOS
1 SVC sang Surinamese Dollar
4.366 SRD
1 SVC sang South Sudanese Pound
14.8727 SSP
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2544.0773 STD
1 SVC sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.3654 STN
1 SVC sang Syrian Pound
1484.5342 SYP
1 SVC sang Swazi Lilangeni
1.9865 SZL
1 SVC sang Thai Baht
3.6434 THB
1 SVC sang Tajikistani Somoni
1.0771 TJS
1 SVC sang Turkmenistani Manat
0.4008 TMT
1 SVC sang Tunisian Dinar
0.3308 TND
1 SVC sang Tongan Pa'anga
0.2749 TOP
1 SVC sang Turkish Lira
4.7181 TRY
1 SVC sang Trinidad and Tobago Dollar
0.7753 TTD
1 SVC sang New Taiwan Dollar
3.4426 TWD
1 SVC sang Tanzanian Shilling
280.8763 TZS
1 SVC sang Ugandan Shilling
400.0216 UGX
1 SVC sang Uruguayan Peso
4.5651 UYU
1 SVC sang Uzbekistan Som
1403.975 UZS
1 SVC sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.2966 VES
1 SVC sang Vietnamese Dong
3011.4037 VND
1 SVC sang Vanuatu Vatu
13.6773 VUV
1 SVC sang Samoan Tala
0.3179 WST
1 SVC sang CFA Franc BEAC
63.5202 XAF
1 SVC sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 SVC sang Gold Ounce
0 XAU
1 SVC sang East Caribbean Dollar
0.3086 XCD
1 SVC sang Special Drawing Rights
0.0788 XDR
1 SVC sang CFA Franc BCEAO
63.5202 XOF
1 SVC sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 SVC sang CFP Franc
11.5556 XPF
1 SVC sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 SVC sang Yemeni Rial
27.3512 YER
1 SVC sang South African Rand
1.994 ZAR
1 SVC sang Zambian Kwacha
2.6769 ZMW
1 SVC sang Zimbabwean Dollar
36.7651 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Colón El Salavador là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ SVC sang CNH là 7.108711.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Colón El Salavador sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Colón El Salavador = 7.108711 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Colón El Salavador = 35.543555 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Colón El Salavador = 71.08711 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Colón El Salavador = 106.630665 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Colón El Salavador = 142.17422 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Colón El Salavador sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org