EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
21:06:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0307 USD
1 THB sang Euro
0.0264 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0228 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2209 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.5464 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0424 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0474 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6449 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.112 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2674 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1129 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.1296 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.5666 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.7764 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.055 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
28.1416 AOA
1 THB sang Argentine Peso
39.7463 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0554 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0523 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0515 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0615 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.7342 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0515 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0116 BHD
1 THB sang Burundian Franc
91.3972 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0307 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0394 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2128 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1671 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0307 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.6835 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4121 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.1029 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0617 BZD
1 THB sang Congolese Franc
89.2607 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0248 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 THB sang Chilean Peso
29.6148 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.221 CNH
1 THB sang Colombian Peso
123.665 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.5316 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0307 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7917 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.9023 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.4684 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1968 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.8954 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
3.9911 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.4875 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4612 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
4.3472 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0694 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0228 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0827 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0228 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3311 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0228 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.2137 GMD
1 THB sang Guinean Franc
266.6041 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2357 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.4298 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2404 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.8079 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.1986 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
4.0214 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.4113 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
498.6292 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1039 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0228 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.6844 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
40.2678 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1294.7551 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.7678 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0228 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.9223 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0218 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.9761 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.6865 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
123.0731 KHR
1 THB sang Comorian Franc
12.9283 KMF
1 THB sang North Korean Won
27.6706 KPW
1 THB sang South Korean Won
42.7039 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0094 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0256 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
16.5636 KZT
1 THB sang Laotian Kip
665.0405 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2756.54 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
9.2532 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
6.1885 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5414 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1663 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.277 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5114 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
135.6688 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6192 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
64.5341 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
110.4564 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2475 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.2275 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.3995 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4738 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
53.3135 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.5775 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1298 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.9646 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5414 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
47.0683 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.1308 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3138 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.2937 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0519 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0118 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0307 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1094 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1288 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.7543 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.7011 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
225.0687 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1119 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1333 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.0894 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.4751 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
44.4626 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1154 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2528 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.4464 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
18.4625 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2941 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0395 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0228 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
644.7104 SLL
1 THB sang Somali Shilling
17.5676 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.1597 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
4.0049 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
685.0573 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6515 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2689 SVC
1 THB sang Syrian Pound
399.7484 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5412 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.2854 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1079 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0889 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.074 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.2569 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2083 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.9238 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
79.9108 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
109.351 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2318 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
385.7129 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.1651 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
808.339 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.6623 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0852 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.2948 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0831 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0214 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.2948 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.1463 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.3873 YER
1 THB sang South African Rand
0.5421 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.7155 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.8999 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org