EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
00:00:41 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0308 USD
1 THB sang Euro
0.0262 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0226 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.221 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.4625 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0419 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0469 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6453 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1111 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2878 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1133 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.154 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.5608 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.8577 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0552 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
28.2257 AOA
1 THB sang Argentine Peso
37.1895 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0556 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0524 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0511 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0617 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.7834 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0513 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0116 BHD
1 THB sang Burundian Franc
91.3905 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0308 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0393 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2131 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1668 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0308 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.6296 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4074 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.1009 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.062 BZD
1 THB sang Congolese Franc
89.3714 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0245 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0007 CLF
1 THB sang Chilean Peso
28.5528 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2211 CNH
1 THB sang Colombian Peso
123.419 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.5698 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0308 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7941 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.888 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.4848 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1955 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.8436 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
3.9918 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.5219 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4626 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
4.2233 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0689 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0226 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0839 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0226 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3192 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0226 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.2049 GMD
1 THB sang Guinean Franc
267.218 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2371 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.4526 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.242 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.807 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.1974 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
4.0496 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.4492 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
500.5356 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.103 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0226 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.6336 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
40.3998 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1299.0117 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.7307 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0226 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.9272 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0219 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.989 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.6967 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
123.8762 KHR
1 THB sang Comorian Franc
12.8899 KMF
1 THB sang North Korean Won
27.7534 KPW
1 THB sang South Korean Won
42.051 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0094 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0257 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
16.0254 KZT
1 THB sang Laotian Kip
664.6219 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2763.6496 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
9.2527 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
6.1828 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5408 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.166 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2768 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.515 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
135.9802 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6123 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
64.6962 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
104.7844 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2494 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.2239 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.3837 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4749 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
53.5089 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.5751 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1302 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.9723 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5408 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
47.3198 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.1343 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3101 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.2074 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0507 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0119 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0308 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1098 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1273 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.7415 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.7538 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
245.8891 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1123 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1326 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.069 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.4384 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
44.2703 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1157 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2571 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.4346 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
18.5177 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2952 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0393 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0226 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
646.638 SLL
1 THB sang Somali Shilling
17.6245 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.1467 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
4.0168 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
687.1055 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.653 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2699 SVC
1 THB sang Syrian Pound
400.9436 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.541 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.299 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1082 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0892 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0742 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.2281 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.209 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.8922 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
81.149 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
110.6411 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2376 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
388.4933 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.3758 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
807.9523 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.661 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0863 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.1865 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0833 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0233 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.1865 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.1266 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.4672 YER
1 THB sang South African Rand
0.5401 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.7441 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.9295 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org