EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
10:39:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0289 USD
1 THB sang Euro
0.0275 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0229 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2091 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.4586 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0404 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0444 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6957 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1193 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.1917 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1061 AED
1 THB sang Afghan Afghani
1.9748 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.6862 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.2431 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0521 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
26.345 AOA
1 THB sang Argentine Peso
28.9557 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.052 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0491 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0536 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0578 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.4537 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0536 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0109 BHD
1 THB sang Burundian Franc
85.3602 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0289 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0388 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2001 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1675 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0289 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.4382 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.3948 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.0946 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0583 BZD
1 THB sang Congolese Franc
82.4387 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0255 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.001 CLF
1 THB sang Chilean Peso
28.1207 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2093 CNH
1 THB sang Colombian Peso
127.4945 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
14.6766 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0289 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7436 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
3.0193 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.1464 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.2048 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.7431 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
3.8544 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.4381 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4332 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
3.6033 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0656 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0229 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0791 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0229 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.4588 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0229 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.0502 GMD
1 THB sang Guinean Franc
249.121 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2231 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.0465 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2247 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.7303 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.2063 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
3.7965 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
11.288 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
460.1194 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1078 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0229 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.44 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
37.8586 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1215.4923 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.9951 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0229 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.581 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0205 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.7395 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.4978 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
116.6199 KHR
1 THB sang Comorian Franc
13.4999 KMF
1 THB sang North Korean Won
25.989 KPW
1 THB sang South Korean Won
40.4826 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0089 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0241 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
14.3568 KZT
1 THB sang Laotian Kip
634.5981 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2588.4987 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
8.4085 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
5.231 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5242 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.141 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2887 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5258 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
135.2936 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6863 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
60.5833 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
98.123 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2317 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.1489 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.3399 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4464 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
50.1143 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.5878 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1289 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.8467 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5242 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
48.5299 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.0635 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3192 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
3.901 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0493 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0111 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0289 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1097 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1163 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.7053 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.0343 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
226.3389 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1054 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1367 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.2126 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.9223 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
39.8544 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1084 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2413 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.3933 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
17.3693 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.3184 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0388 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0229 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
605.5299 SLL
1 THB sang Somali Shilling
16.5168 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.0231 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
3.7615 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
643.4248 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6709 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2529 SVC
1 THB sang Syrian Pound
72.5536 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5239 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.3078 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1011 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0912 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0692 TOP
1 THB sang Turkish Lira
0.998 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1957 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.9407 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
76.6636 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
106.6533 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2355 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
371.1925 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.3285 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
734.0289 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.4283 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0809 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
18.0118 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.078 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.022 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
18.0118 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.2767 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.217 YER
1 THB sang South African Rand
0.5242 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.7998 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.2983 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org