EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
17:10:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0302 USD
1 THB sang Euro
0.0269 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0226 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2178 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.3769 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0421 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0468 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6685 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1141 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2565 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1109 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.1191 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.6249 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.659 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.054 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
27.5311 AOA
1 THB sang Argentine Peso
34.2192 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0544 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0513 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0524 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0604 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.6683 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0525 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0114 BHD
1 THB sang Burundian Franc
89.8457 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0302 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0391 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2091 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1705 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0302 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.5781 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4086 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.0988 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0606 BZD
1 THB sang Congolese Franc
87.286 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0252 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0007 CLF
1 THB sang Chilean Peso
28.3708 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2178 CNH
1 THB sang Colombian Peso
125.9385 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.2777 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0302 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7774 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.9518 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.3767 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.2004 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.7791 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
4.0163 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.5112 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4528 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
4.0661 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0683 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0226 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0827 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0226 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3714 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0226 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.1887 GMD
1 THB sang Guinean Franc
261.4599 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2318 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.3169 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2361 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.7856 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.2024 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
3.9507 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.7905 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
496.6916 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1069 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0226 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.5786 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
39.5528 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1271.3399 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.9207 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0226 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.8114 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0214 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.901 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.64 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
121.0294 KHR
1 THB sang Comorian Franc
13.3285 KMF
1 THB sang North Korean Won
27.1702 KPW
1 THB sang South Korean Won
41.9591 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0093 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0252 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
15.4206 KZT
1 THB sang Laotian Kip
652.9444 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2705.826 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
9.0547 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
6.0421 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5452 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1666 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2789 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5238 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
135.8624 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6529 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
63.3368 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
102.5827 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2432 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.1964 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.3953 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4667 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
52.3557 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.585 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1295 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.9291 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5452 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
48.4116 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.111 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3111 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.125 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.051 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0116 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0302 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1113 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1255 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.6843 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.5309 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
241.1696 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.11 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1355 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.1385 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.4295 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
43.2376 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1132 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2518 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.429 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
18.1286 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2925 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0391 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0226 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
633.0511 SLL
1 THB sang Somali Shilling
17.2565 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.1003 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
3.9324 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
672.6683 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6559 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2642 SVC
1 THB sang Syrian Pound
392.5191 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5451 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.3117 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1058 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0911 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0727 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.1727 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.205 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.9105 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
81.0578 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
110.4263 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2583 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
390.0153 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
2.844 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
783.3196 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.5841 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0845 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.6244 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0816 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.022 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.6244 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.2062 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.3692 YER
1 THB sang South African Rand
0.5456 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.8145 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.7209 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org