EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 May, 2024
08:45:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.027 USD
1 THB sang Euro
0.0252 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0217 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.1953 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.1988 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0372 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0411 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6301 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1087 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.0626 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.0993 AED
1 THB sang Afghan Afghani
1.9555 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.5322 ALL
1 THB sang Armenian Dram
10.5053 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0488 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
22.6261 AOA
1 THB sang Argentine Peso
23.8088 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0487 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.046 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0491 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0541 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
2.9726 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0492 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0102 BHD
1 THB sang Burundian Franc
77.5897 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.027 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0366 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.1868 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1372 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.027 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.2617 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.3678 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.0886 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0546 BZD
1 THB sang Congolese Franc
75.4308 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0246 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0009 CLF
1 THB sang Chilean Peso
25.3185 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1955 CNH
1 THB sang Colombian Peso
105.5872 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
13.8507 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.027 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.6961 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.7732 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
4.8232 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1878 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.5724 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
3.632 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.287 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4055 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
1.5421 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0615 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0217 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0722 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0217 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3743 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0217 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
1.8314 GMD
1 THB sang Guinean Franc
232.7504 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2104 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
5.6664 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2114 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.6693 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.1896 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
3.5917 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
9.803 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
433.9879 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1002 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0217 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.2576 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
35.4803 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1137.0241 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.7834 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0217 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.2401 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0192 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.5547 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.3941 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
110.3602 KHR
1 THB sang Comorian Franc
12.3515 KMF
1 THB sang North Korean Won
24.3286 KPW
1 THB sang South Korean Won
36.8477 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0083 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0226 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
11.9192 KZT
1 THB sang Laotian Kip
577.5334 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2425.4527 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
8.1175 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
5.2306 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.4998 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1314 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2716 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.481 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
119.9215 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.5496 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
56.8791 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
93.2596 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2182 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.0793 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.2494 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4179 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
46.9622 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.4572 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1283 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.726 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.4998 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
37.4093 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
0.997 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.2961 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
3.6188 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0451 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0104 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.027 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.101 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1049 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.5511 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
7.5188 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
202.1137 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.0984 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1253 RON
1 THB sang Serbian Dinar
2.9486 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.4777 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
35.2997 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1014 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2297 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.3655 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
16.2461 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2959 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0367 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0217 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
566.8428 SLL
1 THB sang Somali Shilling
15.478 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
0.8917 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
3.5212 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
602.3166 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6258 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.237 SVC
1 THB sang Syrian Pound
67.9181 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.4997 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.2952 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.0949 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0847 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0642 TOP
1 THB sang Turkish Lira
0.8744 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1835 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.8755 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
70.1475 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
101.9594 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.0371 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
342.5843 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.9874 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
687.569 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.2093 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0757 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
16.5122 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0731 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0205 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
16.5122 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.0039 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
6.7674 YER
1 THB sang South African Rand
0.5024 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.734 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
8.7042 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/08/2024, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.67296.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.67296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.3648 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.7296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.0944 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.4592 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org