EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
03:18:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0309 USD
1 THB sang Euro
0.0267 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0235 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2195 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.7959 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0432 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0476 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6445 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1131 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2999 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1134 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.0504 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.576 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.7921 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0553 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
28.309 AOA
1 THB sang Argentine Peso
43.2353 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0556 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0525 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0522 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0617 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.7782 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0522 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0116 BHD
1 THB sang Burundian Franc
91.1931 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0309 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0402 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2135 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1643 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0309 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.7346 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4137 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.1054 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0621 BZD
1 THB sang Congolese Franc
70.4052 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0247 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0007 CLF
1 THB sang Chilean Peso
28.7851 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2195 CNH
1 THB sang Colombian Peso
116.0076 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.4507 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0309 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7949 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.9404 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.5014 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1991 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.9712 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
4.0214 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.4559 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4631 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
4.796 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0705 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0235 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0837 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0235 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3397 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0235 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.269 GMD
1 THB sang Guinean Franc
268.3008 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2366 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.4633 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2406 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.8129 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.2009 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
4.0467 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.2408 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
517.049 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1014 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0235 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.7343 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
40.4698 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1300.0695 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.9139 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0235 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.9648 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0219 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
4.0083 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.6997 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
123.6545 KHR
1 THB sang Comorian Franc
13.1358 KMF
1 THB sang North Korean Won
27.7842 KPW
1 THB sang South Korean Won
45.2798 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0095 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0257 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
16.0642 KZT
1 THB sang Laotian Kip
670.3797 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2766.9701 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
9.5113 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
5.576 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5313 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1685 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2858 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5242 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
138.5336 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6407 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
64.8206 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
110.5858 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2478 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.2252 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.4161 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4754 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
53.5683 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.5662 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1282 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.9744 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5313 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
44.6912 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.1368 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3124 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.3754 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0548 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0119 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0309 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.104 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1306 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.8183 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.7303 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
217.4672 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1126 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1356 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.1241 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.5029 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
44.9177 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1158 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2539 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.4276 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
18.5691 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2927 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0402 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0235 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
647.3566 SLL
1 THB sang Somali Shilling
17.6241 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.1913 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
4.0213 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
687.8691 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6533 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2703 SVC
1 THB sang Syrian Pound
401.3892 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5315 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.2851 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1084 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.091 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0743 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.3075 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2093 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.964 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
75.1474 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
111.0673 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2294 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
371.0121 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.3024 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
814.5473 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.7712 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0869 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.4888 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0006 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0834 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0218 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.4888 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.1816 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.3644 YER
1 THB sang South African Rand
0.5305 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.7036 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.9406 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Baht Thái = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Baht Thái = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Baht Thái = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Baht Thái = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org