EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Apr, 2025
11:15:32 UTM
1 THB = 0.21731 CNH
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0298 USD
1 THB sang Euro
0.0263 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0228 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2175 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.2614 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0415 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0478 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6608 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1128 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2353 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1095 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.1592 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.6613 ALL
1 THB sang Armenian Dram
11.6435 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0533 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
27.298 AOA
1 THB sang Argentine Peso
32.0823 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0537 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0507 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0529 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0596 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.6225 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0514 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0112 BHD
1 THB sang Burundian Franc
88.6273 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0298 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0401 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.206 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1754 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0298 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.5675 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4205 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.0976 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0599 BZD
1 THB sang Congolese Franc
86.6091 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.0244 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 THB sang Chilean Peso
29.5024 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2173 CNH
1 THB sang Colombian Peso
125.8663 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.3301 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0298 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.7674 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.9672 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.3038 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1963 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.8462 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
3.9286 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.5297 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.447 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
3.9317 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0682 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0228 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.082 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0228 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.4621 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0228 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.1504 GMD
1 THB sang Guinean Franc
258.0859 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.23 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.2375 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2311 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.7724 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.1982 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
3.8937 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.7569 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
502.2754 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1108 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0228 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.5668 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
39.0248 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1259.1034 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.8342 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0228 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
4.7169 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0211 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
3.8593 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.6061 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
119.3946 KHR
1 THB sang Comorian Franc
13.4389 KMF
1 THB sang North Korean Won
26.8211 KPW
1 THB sang South Korean Won
42.7203 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0091 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0248 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
15.383 KZT
1 THB sang Laotian Kip
645.8418 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2671.4464 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
8.8558 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
5.9627 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5792 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1657 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2823 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5282 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
138.3791 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6187 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
62.523 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
101.2647 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2383 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.1795 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.3428 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.46 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
51.699 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.6087 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1318 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
1.9022 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5792 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
47.4287 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.0955 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3181 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.1081 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0514 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0115 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0298 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1108 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1214 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.6984 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.3629 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
238.7943 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1087 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1308 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.0791 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.5326 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
42.9658 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1119 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2478 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.427 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
17.8957 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.292 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0393 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0228 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
624.9176 SLL
1 THB sang Somali Shilling
17.0388 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.0921 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
3.8819 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
664.0258 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6593 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2609 SVC
1 THB sang Syrian Pound
387.476 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5789 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.3239 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.1046 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0909 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0718 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.1343 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2024 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.9631 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
79.8674 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
109.8707 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2806 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
386.6714 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
2.1361 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
767.5814 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.5381 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0834 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.2439 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0805 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0224 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.2439 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.137 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.3228 YER
1 THB sang South African Rand
0.5747 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.8406 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
9.596 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 04/11/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang CNH là 7.29189.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 7.29189 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Baht Thái = 36.45945 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Baht Thái = 72.9189 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Baht Thái = 109.37835 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Baht Thái = 145.8378 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org