EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Sep, 2025
08:31:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ THB

Code
Currency Name
Sum
1 THB sang United States Dollar
0.0314 USD
1 THB sang Euro
0.0267 EUR
1 THB sang British Pound Sterling
0.0233 GBP
1 THB sang Chinese Yuan
0.2235 CNY
1 THB sang Japanese Yen
4.6486 JPY
1 THB sang Canadian Dollar
0.0434 CAD
1 THB sang Australian Dollar
0.0476 AUD
1 THB sang Czech Republic Koruna
0.6483 CZK
1 THB sang Polish Zloty
0.1138 PLN
1 THB sang Ukrainian Hryvnia
1.2973 UAH
1 THB sang United Arab Emirates Dirham
0.1154 AED
1 THB sang Afghan Afghani
2.1271 AFN
1 THB sang Albanian Lek
2.5853 ALL
1 THB sang Armenian Dram
12.0778 AMD
1 THB sang Netherlands Antillean Guilder
0.0562 ANG
1 THB sang Angolan Kwanza
28.6571 AOA
1 THB sang Argentine Peso
46.326 ARS
1 THB sang Aruban Florin
0.0566 AWG
1 THB sang Azerbaijani Manat
0.0534 AZN
1 THB sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0522 BAM
1 THB sang Barbadian Dollar
0.0628 BBD
1 THB sang Bangladeshi Taka
3.8261 BDT
1 THB sang Bulgarian Lev
0.0522 BGN
1 THB sang Bahraini Dinar
0.0118 BHD
1 THB sang Burundian Franc
94.3574 BIF
1 THB sang Bermudan Dollar
0.0314 BMD
1 THB sang Brunei Dollar
0.0404 BND
1 THB sang Bolivian Boliviano
0.2172 BOB
1 THB sang Brazilian Real
0.1668 BRL
1 THB sang Bahamian Dollar
0.0314 BSD
1 THB sang Bitcoin
0 BTC
1 THB sang Bhutanese Ngultrum
2.7685 BTN
1 THB sang Botswanan Pula
0.4497 BWP
1 THB sang Belarusian Ruble
0.1065 BYN
1 THB sang Belize Dollar
0.0632 BZD
1 THB sang Congolese Franc
87.8879 CDF
1 THB sang Swiss Franc
0.025 CHF
1 THB sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 THB sang Chilean Peso
30.0349 CLP
1 THB sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2235 CNH
1 THB sang Colombian Peso
122.5508 COP
1 THB sang Costa Rican Colón
15.8407 CRC
1 THB sang Cuban Convertible Peso
0.0314 CUC
1 THB sang Cuban Peso
0.8092 CUP
1 THB sang Cape Verdean Escudo
2.945 CVE
1 THB sang Djiboutian Franc
5.6295 DJF
1 THB sang Danish Krone
0.1993 DKK
1 THB sang Dominican Peso
1.9551 DOP
1 THB sang Algerian Dinar
4.068 DZD
1 THB sang Egyptian Pound
1.5138 EGP
1 THB sang Eritrean Nakfa
0.4714 ERN
1 THB sang Ethiopian Birr
4.5214 ETB
1 THB sang Fijian Dollar
0.0707 FJD
1 THB sang Falkland Islands Pound
0.0233 FKP
1 THB sang Georgian Lari
0.0848 GEL
1 THB sang Guernsey Pound
0.0233 GGP
1 THB sang Ghanaian Cedi
0.3854 GHS
1 THB sang Gibraltar Pound
0.0233 GIP
1 THB sang Gambian Dalasi
2.3159 GMD
1 THB sang Guinean Franc
272.5015 GNF
1 THB sang Guatemalan Quetzal
0.2408 GTQ
1 THB sang Guyanaese Dollar
6.5765 GYD
1 THB sang Hong Kong Dollar
0.2443 HKD
1 THB sang Honduran Lempira
0.8285 HNL
1 THB sang Croatian Kuna
0.2011 HRK
1 THB sang Haitian Gourde
4.1137 HTG
1 THB sang Hungarian Forint
10.4057 HUF
1 THB sang Indonesian Rupiah
521.9372 IDR
1 THB sang Israeli New Sheqel
0.1049 ILS
1 THB sang Manx pound
0.0233 IMP
1 THB sang Indian Rupee
2.7708 INR
1 THB sang Iraqi Dinar
41.4135 IQD
1 THB sang Iranian Rial
1321.7641 IRR
1 THB sang Icelandic Króna
3.8233 ISK
1 THB sang Jersey Pound
0.0233 JEP
1 THB sang Jamaican Dollar
5.0446 JMD
1 THB sang Jordanian Dinar
0.0223 JOD
1 THB sang Kenyan Shilling
4.0706 KES
1 THB sang Kyrgystani Som
2.748 KGS
1 THB sang Cambodian Riel
126.6791 KHR
1 THB sang Comorian Franc
13.1352 KMF
1 THB sang North Korean Won
28.2814 KPW
1 THB sang South Korean Won
43.8277 KRW
1 THB sang Kuwaiti Dinar
0.0096 KWD
1 THB sang Cayman Islands Dollar
0.0262 KYD
1 THB sang Kazakhstani Tenge
17.0089 KZT
1 THB sang Laotian Kip
680.4771 LAK
1 THB sang Lebanese Pound
2814.4748 LBP
1 THB sang Sri Lankan Rupee
9.497 LKR
1 THB sang Liberian Dollar
5.594 LRD
1 THB sang Lesotho Loti
0.5479 LSL
1 THB sang Libyan Dinar
0.1695 LYD
1 THB sang Moroccan Dirham
0.2839 MAD
1 THB sang Moldovan Leu
0.5227 MDL
1 THB sang Malagasy Ariary
138.9414 MGA
1 THB sang Macedonian Denar
1.6435 MKD
1 THB sang Myanma Kyat
65.9743 MMK
1 THB sang Mongolian Tugrik
113.0566 MNT
1 THB sang Macanese Pataca
0.2519 MOP
1 THB sang Mauritanian Ouguiya
1.2624 MRU
1 THB sang Mauritian Rupee
1.4251 MUR
1 THB sang Maldivian Rufiyaa
0.4808 MVR
1 THB sang Malawian Kwacha
54.5295 MWK
1 THB sang Mexican Peso
0.5769 MXN
1 THB sang Malaysian Ringgit
0.1323 MYR
1 THB sang Mozambican Metical
2.008 MZN
1 THB sang Namibian Dollar
0.5479 NAD
1 THB sang Nigerian Naira
47.2123 NGN
1 THB sang Nicaraguan Córdoba
1.1557 NIO
1 THB sang Norwegian Krone
0.3109 NOK
1 THB sang Nepalese Rupee
4.4296 NPR
1 THB sang New Zealand Dollar
0.0535 NZD
1 THB sang Omani Rial
0.0121 OMR
1 THB sang Panamanian Balboa
0.0314 PAB
1 THB sang Peruvian Nuevo Sol
0.1099 PEN
1 THB sang Papua New Guinean Kina
0.1341 PGK
1 THB sang Philippine Peso
1.7955 PHP
1 THB sang Pakistani Rupee
8.8913 PKR
1 THB sang Paraguayan Guarani
225.0974 PYG
1 THB sang Qatari Rial
0.1153 QAR
1 THB sang Romanian Leu
0.1354 RON
1 THB sang Serbian Dinar
3.1281 RSD
1 THB sang Russian Ruble
2.6175 RUB
1 THB sang Rwandan Franc
45.4926 RWF
1 THB sang Saudi Riyal
0.1179 SAR
1 THB sang Solomon Islands Dollar
0.2579 SBD
1 THB sang Seychellois Rupee
0.4783 SCR
1 THB sang Sudanese Pound
18.9014 SDG
1 THB sang Swedish Krona
0.2947 SEK
1 THB sang Singapore Dollar
0.0403 SGD
1 THB sang Saint Helena Pound
0.0233 SHP
1 THB sang Sierra Leonean Leone
658.9416 SLL
1 THB sang Somali Shilling
18.0687 SOS
1 THB sang Surinamese Dollar
1.1984 SRD
1 THB sang South Sudanese Pound
4.0933 SSP
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
700.1791 STD
1 THB sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6544 STN
1 THB sang Salvadoran Colón
0.2751 SVC
1 THB sang Syrian Pound
408.5724 SYP
1 THB sang Swazi Lilangeni
0.5477 SZL
1 THB sang Tajikistani Somoni
0.2964 TJS
1 THB sang Turkmenistani Manat
0.11 TMT
1 THB sang Tunisian Dinar
0.0915 TND
1 THB sang Tongan Pa'anga
0.0757 TOP
1 THB sang Turkish Lira
1.3006 TRY
1 THB sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2133 TTD
1 THB sang New Taiwan Dollar
0.9489 TWD
1 THB sang Tanzanian Shilling
77.7739 TZS
1 THB sang Ugandan Shilling
110.7075 UGX
1 THB sang Uruguayan Peso
1.2554 UYU
1 THB sang Uzbekistan Som
387.4065 UZS
1 THB sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.136 VES
1 THB sang Vietnamese Dong
829.0387 VND
1 THB sang Vanuatu Vatu
3.7643 VUV
1 THB sang Samoan Tala
0.0875 WST
1 THB sang CFA Franc BEAC
17.5132 XAF
1 THB sang Silver Ounce
0.0007 XAG
1 THB sang Gold Ounce
0 XAU
1 THB sang East Caribbean Dollar
0.0849 XCD
1 THB sang Special Drawing Rights
0.0218 XDR
1 THB sang CFA Franc BCEAO
17.5132 XOF
1 THB sang Palladium Ounce
0 XPD
1 THB sang CFP Franc
3.186 XPF
1 THB sang Platinum Ounce
0 XPT
1 THB sang Yemeni Rial
7.5244 YER
1 THB sang South African Rand
0.5445 ZAR
1 THB sang Zambian Kwacha
0.745 ZMW
1 THB sang Zimbabwean Dollar
10.1185 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Baht Thái là ฿. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 09/19/2025, tỷ giá hối đoái từ THB sang CNH là 7.11242.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Baht Thái sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Baht Thái = 7.11242 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Baht Thái = 35.5621 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Baht Thái = 71.1242 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Baht Thái = 106.6863 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Baht Thái = 142.2484 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Baht Thái sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org