EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
18:07:41 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TJS

Code
Currency Name
Sum
1 TJS sang United States Dollar
0.0939 USD
1 TJS sang Euro
0.0895 EUR
1 TJS sang British Pound Sterling
0.0745 GBP
1 TJS sang Chinese Yuan
0.6796 CNY
1 TJS sang Japanese Yen
14.5021 JPY
1 TJS sang Canadian Dollar
0.1311 CAD
1 TJS sang Australian Dollar
0.1441 AUD
1 TJS sang Czech Republic Koruna
2.2713 CZK
1 TJS sang Polish Zloty
0.3888 PLN
1 TJS sang Ukrainian Hryvnia
3.8764 UAH
1 TJS sang United Arab Emirates Dirham
0.3449 AED
1 TJS sang Afghan Afghani
6.3851 AFN
1 TJS sang Albanian Lek
8.7345 ALL
1 TJS sang Armenian Dram
36.4767 AMD
1 TJS sang Netherlands Antillean Guilder
0.1692 ANG
1 TJS sang Angolan Kwanza
85.7768 AOA
1 TJS sang Argentine Peso
94.2833 ARS
1 TJS sang Aruban Florin
0.1693 AWG
1 TJS sang Azerbaijani Manat
0.1596 AZN
1 TJS sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.1746 BAM
1 TJS sang Barbadian Dollar
0.1878 BBD
1 TJS sang Bangladeshi Taka
11.2205 BDT
1 TJS sang Bulgarian Lev
0.1748 BGN
1 TJS sang Bahraini Dinar
0.0354 BHD
1 TJS sang Burundian Franc
272.0727 BIF
1 TJS sang Bermudan Dollar
0.0939 BMD
1 TJS sang Brunei Dollar
0.1262 BND
1 TJS sang Bolivian Boliviano
0.6488 BOB
1 TJS sang Brazilian Real
0.5456 BRL
1 TJS sang Bahamian Dollar
0.0939 BSD
1 TJS sang Bitcoin
0 BTC
1 TJS sang Bhutanese Ngultrum
7.9331 BTN
1 TJS sang Botswanan Pula
1.2819 BWP
1 TJS sang Belarusian Ruble
0.3073 BYN
1 TJS sang Belize Dollar
0.1893 BZD
1 TJS sang Congolese Franc
269.4905 CDF
1 TJS sang Swiss Franc
0.0832 CHF
1 TJS sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 TJS sang Chilean Peso
91.408 CLP
1 TJS sang Chinese Yuan (Offshore)
0.681 CNH
1 TJS sang Colombian Peso
413.5006 COP
1 TJS sang Costa Rican Colón
47.7282 CRC
1 TJS sang Cuban Convertible Peso
0.0939 CUC
1 TJS sang Cuban Peso
2.4179 CUP
1 TJS sang Cape Verdean Escudo
9.8735 CVE
1 TJS sang Djiboutian Franc
16.6201 DJF
1 TJS sang Danish Krone
0.6678 DKK
1 TJS sang Dominican Peso
5.6715 DOP
1 TJS sang Algerian Dinar
12.5439 DZD
1 TJS sang Egyptian Pound
4.6637 EGP
1 TJS sang Eritrean Nakfa
1.4085 ERN
1 TJS sang Ethiopian Birr
11.559 ETB
1 TJS sang Fijian Dollar
0.2133 FJD
1 TJS sang Falkland Islands Pound
0.0745 FKP
1 TJS sang Georgian Lari
0.2559 GEL
1 TJS sang Guernsey Pound
0.0745 GGP
1 TJS sang Ghanaian Cedi
1.4883 GHS
1 TJS sang Gibraltar Pound
0.0745 GIP
1 TJS sang Gambian Dalasi
6.6668 GMD
1 TJS sang Guinean Franc
810.3493 GNF
1 TJS sang Guatemalan Quetzal
0.7248 GTQ
1 TJS sang Guyanaese Dollar
19.6446 GYD
1 TJS sang Hong Kong Dollar
0.7308 HKD
1 TJS sang Honduran Lempira
2.3639 HNL
1 TJS sang Croatian Kuna
0.6709 HRK
1 TJS sang Haitian Gourde
12.3276 HTG
1 TJS sang Hungarian Forint
36.8121 HUF
1 TJS sang Indonesian Rupiah
1495.5928 IDR
1 TJS sang Israeli New Sheqel
0.3488 ILS
1 TJS sang Manx pound
0.0745 IMP
1 TJS sang Indian Rupee
7.9339 INR
1 TJS sang Iraqi Dinar
123.0548 IQD
1 TJS sang Iranian Rial
3953.6221 IRR
1 TJS sang Icelandic Króna
13.0811 ISK
1 TJS sang Jersey Pound
0.0745 JEP
1 TJS sang Jamaican Dollar
14.9115 JMD
1 TJS sang Jordanian Dinar
0.0666 JOD
1 TJS sang Kenyan Shilling
12.1599 KES
1 TJS sang Kyrgystani Som
8.1223 KGS
1 TJS sang Cambodian Riel
380.2914 KHR
1 TJS sang Comorian Franc
43.8978 KMF
1 TJS sang North Korean Won
84.5092 KPW
1 TJS sang South Korean Won
131.4658 KRW
1 TJS sang Kuwaiti Dinar
0.0289 KWD
1 TJS sang Cayman Islands Dollar
0.0782 KYD
1 TJS sang Kazakhstani Tenge
46.5624 KZT
1 TJS sang Laotian Kip
2061.555 LAK
1 TJS sang Lebanese Pound
8413.3604 LBP
1 TJS sang Sri Lankan Rupee
27.3195 LKR
1 TJS sang Liberian Dollar
16.9441 LRD
1 TJS sang Lesotho Loti
1.7005 LSL
1 TJS sang Libyan Dinar
0.4587 LYD
1 TJS sang Moroccan Dirham
0.9385 MAD
1 TJS sang Moldovan Leu
1.7063 MDL
1 TJS sang Malagasy Ariary
438.5089 MGA
1 TJS sang Macedonian Denar
5.4878 MKD
1 TJS sang Myanma Kyat
197.0003 MMK
1 TJS sang Mongolian Tugrik
319.0692 MNT
1 TJS sang Macanese Pataca
0.7527 MOP
1 TJS sang Mauritanian Ouguiya
3.747 MRU
1 TJS sang Mauritian Rupee
4.3569 MUR
1 TJS sang Maldivian Rufiyaa
1.4517 MVR
1 TJS sang Malawian Kwacha
162.915 MWK
1 TJS sang Mexican Peso
1.9178 MXN
1 TJS sang Malaysian Ringgit
0.4199 MYR
1 TJS sang Mozambican Metical
6.0048 MZN
1 TJS sang Namibian Dollar
1.7005 NAD
1 TJS sang Nigerian Naira
158.4219 NGN
1 TJS sang Nicaraguan Córdoba
3.4545 NIO
1 TJS sang Norwegian Krone
1.0392 NOK
1 TJS sang Nepalese Rupee
12.693 NPR
1 TJS sang New Zealand Dollar
0.1601 NZD
1 TJS sang Omani Rial
0.0362 OMR
1 TJS sang Panamanian Balboa
0.0939 PAB
1 TJS sang Peruvian Nuevo Sol
0.3563 PEN
1 TJS sang Papua New Guinean Kina
0.378 PGK
1 TJS sang Philippine Peso
5.538 PHP
1 TJS sang Pakistani Rupee
26.1086 PKR
1 TJS sang Paraguayan Guarani
736.9351 PYG
1 TJS sang Qatari Rial
0.3419 QAR
1 TJS sang Romanian Leu
0.4456 RON
1 TJS sang Serbian Dinar
10.477 RSD
1 TJS sang Russian Ruble
9.5128 RUB
1 TJS sang Rwandan Franc
128.6418 RWF
1 TJS sang Saudi Riyal
0.3526 SAR
1 TJS sang Solomon Islands Dollar
0.7846 SBD
1 TJS sang Seychellois Rupee
1.2827 SCR
1 TJS sang Sudanese Pound
56.4803 SDG
1 TJS sang Swedish Krona
1.038 SEK
1 TJS sang Singapore Dollar
0.1263 SGD
1 TJS sang Saint Helena Pound
0.0745 SHP
1 TJS sang Sierra Leonean Leone
1969.0174 SLL
1 TJS sang Somali Shilling
53.6633 SOS
1 TJS sang Surinamese Dollar
3.3245 SRD
1 TJS sang South Sudanese Pound
12.2313 SSP
1 TJS sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
2092.2412 STD
1 TJS sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.2066 STN
1 TJS sang Salvadoran Colón
0.8216 SVC
1 TJS sang Syrian Pound
235.9243 SYP
1 TJS sang Swazi Lilangeni
1.7005 SZL
1 TJS sang Thai Baht
3.2594 THB
1 TJS sang Turkmenistani Manat
0.3286 TMT
1 TJS sang Tunisian Dinar
0.2971 TND
1 TJS sang Tongan Pa'anga
0.225 TOP
1 TJS sang Turkish Lira
3.2386 TRY
1 TJS sang Trinidad and Tobago Dollar
0.6374 TTD
1 TJS sang New Taiwan Dollar
3.0575 TWD
1 TJS sang Tanzanian Shilling
248.826 TZS
1 TJS sang Ugandan Shilling
346.9143 UGX
1 TJS sang Uruguayan Peso
4.0022 UYU
1 TJS sang Uzbekistan Som
1209.4206 UZS
1 TJS sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.3192 VES
1 TJS sang Vietnamese Dong
2387.1502 VND
1 TJS sang Vanuatu Vatu
11.1479 VUV
1 TJS sang Samoan Tala
0.2629 WST
1 TJS sang CFA Franc BEAC
58.7324 XAF
1 TJS sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 TJS sang Gold Ounce
0 XAU
1 TJS sang East Caribbean Dollar
0.2538 XCD
1 TJS sang Special Drawing Rights
0.0716 XDR
1 TJS sang CFA Franc BCEAO
58.7324 XOF
1 TJS sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TJS sang CFP Franc
10.6846 XPF
1 TJS sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TJS sang Yemeni Rial
23.4677 YER
1 TJS sang South African Rand
1.6982 ZAR
1 TJS sang Zambian Kwacha
2.5892 ZMW
1 TJS sang Zimbabwean Dollar
30.2355 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Somoni Tajikistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Somoni Tajikistan là ЅМ. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ TJS sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Somoni Tajikistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Somoni Tajikistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Somoni Tajikistan = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Somoni Tajikistan = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Somoni Tajikistan = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Somoni Tajikistan = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Somoni Tajikistan = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Somoni Tajikistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org