EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
15:44:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2857 USD
1 TMT sang Euro
0.2712 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2261 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0679 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
44.0306 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.3985 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4377 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
6.8688 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.1765 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
11.7951 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0494 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
19.4993 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
26.6607 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
110.9905 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5149 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
260.2806 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
286.7827 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5143 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.4857 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5312 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5714 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
34.1414 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.5305 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1077 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
843.9293 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2857 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3839 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9741 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.6624 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2857 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
24.1387 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.9004 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.935 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5759 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
814.9395 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2524 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0101 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
277.78 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0692 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1254.9371 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
145.2265 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2857 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3571 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
29.9446 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.8773 DJF
1 TMT sang Danish Krone
2.0228 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
17.2153 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
38.2343 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
14.1956 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2857 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
35.6037 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6485 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2261 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7829 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2261 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
4.5427 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2261 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
20.2857 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2462.6612 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.2055 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.7742 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2238 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.2199 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
2.0413 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.5103 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
111.2509 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4539.1422 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
1.0638 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2261 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
24.1326 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
374.2882 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12026.4286 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
39.62 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2261 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.3724 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2027 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
37 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.7143 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1152.2995 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
133.5714 KMF
1 TMT sang North Korean Won
257.1429 KPW
1 TMT sang South Korean Won
398.7331 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0879 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2381 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
141.6792 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6258.5399 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25588.0788 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
83.1271 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
51.5683 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
5.1697 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.3956 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.8573 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
5.2062 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1337.7862 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
16.7063 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
599.4286 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
970.8571 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.2903 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3622 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.2571 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4171 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
495.411 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.8127 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.2757 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2714 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
5.1697 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
480.2857 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.5124 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
3.1527 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
38.6221 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.4861 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.11 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2857 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
1.0852 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.1501 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
16.8366 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
79.412 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2242.331 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0416 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.3496 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
31.7289 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
28.8892 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
392.5643 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0727 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3873 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.0124 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.8571 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
3.1468 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3837 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2261 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5991.2857 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
163.2723 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
10.1157 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.2171 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6366.2286 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.653 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.4999 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
717.8657 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
5.1718 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.8932 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
3.0428 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.9039 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.6846 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
9.8516 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9393 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
9.2989 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
757.1226 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1055.5838 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
12.1779 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3672.9476 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.142 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7263.6158 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
33.9206 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.8 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
177.8955 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0093 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7722 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2179 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
177.8955 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TMT sang CFP Franc
32.3628 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
71.4071 YER
1 TMT sang South African Rand
5.1418 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
7.8785 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
92 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org