EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
05:22:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2857 USD
1 TMT sang Euro
0.2476 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2183 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0321 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
44.9344 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.4026 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4433 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
5.9919 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.0485 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
12.0471 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0493 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
18.9378 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
23.9571 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
108.8095 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5114 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
260.5957 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
406.9929 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5146 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.4857 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4845 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5714 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
34.9741 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.4843 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1077 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
842.1902 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2857 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.373 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9711 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.5238 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2857 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
25.2977 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.8299 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9741 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5737 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
650.1114 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2299 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0068 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
265.9 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0325 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1058.8359 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
142.6776 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2857 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3571 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
27.3176 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.7981 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.8494 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
18.088 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
37.2976 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
13.5413 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2857 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
44.048 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6555 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2183 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7729 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2183 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
3.1607 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2183 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
21 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2477.6942 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.1851 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.6818 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2243 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.5067 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
1.8658 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.3056 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
94.6383 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4773.5345 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
0.9276 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2183 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
25.3261 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
373.6986 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12035.7143 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
36.3971 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2183 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.8159 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2026 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
37.0286 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.9857 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1141.8636 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
122 KMF
1 TMT sang North Korean Won
257.1429 KPW
1 TMT sang South Korean Won
420.4282 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0878 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2377 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
147.9483 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6192.2139 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25564.2161 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
87.9048 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
51.8559 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
4.9181 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.5613 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.6505 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
4.9009 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1287.0396 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
15.2425 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
599.9143 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
1023.4714 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.2877 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3595 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.2 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4029 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
494.6514 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.2497 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.184 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2571 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
4.9181 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
414.8 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.497 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
2.918 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
40.4767 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.5106 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1099 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2857 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
0.964 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.2068 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
16.8277 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
80.6088 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2005.9487 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0396 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.26 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
29.0409 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
22.8711 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
414.7786 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0716 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3516 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.2509 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.8571 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
2.7272 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3737 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2183 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5991.2857 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
162.745 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
11.0126 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.2171 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6366.2286 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.0698 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.496 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
3714.8571 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
4.917 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.2751 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
2.6358 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8453 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.6879 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
12.1265 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9356 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
8.9551 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
696.7614 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1038.3029 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.3599 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3398.7826 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
67.8438 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7535.6532 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
34.9029 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.8046 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
162.4223 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0057 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7722 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2021 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
162.4223 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TMT sang CFP Franc
29.5479 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
68.1429 YER
1 TMT sang South African Rand
4.9263 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
6.5539 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
92 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org