EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
17:09:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2853 USD
1 TMT sang Euro
0.2539 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2136 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0582 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
41.3642 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.398 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4419 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
6.3173 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.0782 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
11.875 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0479 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
20.027 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
24.8069 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
110.1854 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5107 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
260.1869 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
323.3937 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5143 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.485 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4948 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5706 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
34.6678 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.4962 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1076 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
849.0991 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2853 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3692 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9759 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.611 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2853 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
24.3649 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.8611 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9338 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5732 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
824.9086 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2381 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.007 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
268.1227 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0582 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1190.1997 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
144.3838 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2853 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3466 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
27.8964 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.813 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.894 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
16.814 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
37.9564 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
14.2815 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2796 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
38.4271 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6456 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2136 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7817 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2136 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
3.5099 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2136 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
20.6847 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2470.964 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.1909 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.6984 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2315 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.4246 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
1.9132 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.3369 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
101.9772 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4694.0544 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
1.0103 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2136 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
24.3692 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
373.7996 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12014.9786 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
37.0528 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2136 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.4707 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2023 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
36.8673 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.9501 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1143.8055 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
125.963 KMF
1 TMT sang North Korean Won
256.776 KPW
1 TMT sang South Korean Won
396.5404 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0877 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2378 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
145.7348 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6170.7435 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25571.7928 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
85.5728 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
57.1014 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
5.1526 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.5744 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.6353 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
4.9507 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1283.987 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
15.6214 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
598.5735 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
969.4722 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.2986 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3068 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.1869 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4108 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
494.7949 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.5285 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.2243 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2311 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
5.1526 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
457.5207 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.4993 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
2.9398 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
38.9839 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.4816 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1098 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2853 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
1.052 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.186 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
15.9175 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
80.6227 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2279.2078 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.04 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.2802 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
29.661 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
22.9602 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
408.6234 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0701 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3796 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.0544 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.3267 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
2.7647 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3694 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2136 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5982.7389 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
163.085 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
10.399 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.1641 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6357.1469 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.1984 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.4968 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
3709.5578 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
5.1512 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.4506 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
2.9462 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8613 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.687 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
11.0827 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9369 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
8.605 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
766.0485 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1043.5998 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.8919 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3685.8948 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
26.8777 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7402.873 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
33.8722 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.7989 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
166.5623 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0088 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7711 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2081 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
166.5623 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TMT sang CFP Franc
30.301 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
69.6434 YER
1 TMT sang South African Rand
5.1564 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
7.6979 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
91.8688 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org