EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
23:54:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2857 USD
1 TMT sang Euro
0.2476 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2188 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0309 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
44.8843 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.4013 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.441 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
5.9853 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.0471 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
12.028 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0493 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
18.881 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
23.8515 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
109.0851 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5114 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
262 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
402.007 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5146 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.4857 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4823 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5714 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
34.9449 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.4845 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1077 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
845.5936 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2857 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3726 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9743 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.5231 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2857 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
25.287 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
4.0594 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9756 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5747 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
643.4459 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2302 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0068 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
266.6319 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0339 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1067.8155 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
142.907 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2857 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3571 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
27.1918 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.7893 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.8494 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
18.1644 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
37.3112 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
13.5407 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2857 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
44.1573 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6541 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2188 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7729 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2188 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
3.1492 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2188 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
21 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2482.1182 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.1887 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.7549 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2255 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.5039 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
1.8656 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.4039 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
94.5585 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4773.1714 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
0.9363 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2188 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
25.2833 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
374.3009 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12035.7143 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
36.3514 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2188 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.9053 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2026 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
37.1429 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.9857 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1144.9958 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
122 KMF
1 TMT sang North Korean Won
257.1429 KPW
1 TMT sang South Korean Won
419.2093 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0878 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2381 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
148.1893 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6198.3416 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25587.7103 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
88.0781 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
51.4002 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
4.908 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.558 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.647 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
4.836 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1282.106 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
15.2422 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
599.9143 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
1023.4714 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.2916 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3659 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.12 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4029 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
495.7288 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.2407 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.1857 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2571 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
4.908 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
414.8743 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.5094 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
2.9074 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
40.4593 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.5098 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1098 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2857 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
0.9645 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.2085 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
16.852 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
80.5248 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2012.1047 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0405 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.2599 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
29.0363 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
23.0152 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
414.9883 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0715 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3516 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.1216 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.8571 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
2.727 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3731 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2188 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5991.2857 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
163.1176 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
11.0219 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.2171 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6366.2286 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.1226 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.5001 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
3714.8571 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
4.9107 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.2743 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
2.6387 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8418 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.6879 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
12.099 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9378 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
8.9157 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
691.4286 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1027.928 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.3807 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3412.7639 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
67.8438 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7536.6469 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
34.9029 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.8046 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
162.4348 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0056 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7722 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2013 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
162.4348 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TMT sang CFP Franc
29.5502 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
68.1429 YER
1 TMT sang South African Rand
4.9149 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
6.4931 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
92 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.6726.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.6726 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.363 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.726 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.089 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.452 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org