EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:18:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2849 USD
1 TMT sang Euro
0.2421 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2087 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0413 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
41.2107 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.3869 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4337 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
5.9643 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.0271 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
11.9225 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0464 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
19.9419 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
23.7258 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
109.7954 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.51 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
260.7745 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
343.5897 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5135 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.4843 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.4735 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5698 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
35.028 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.4738 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1074 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
850.6019 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2849 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3636 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9732 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.5411 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2849 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
24.346 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.7719 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9325 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5724 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
831.1781 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2263 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0069 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
264.3276 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0413 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1140.6876 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
143.8477 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2849 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3362 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
26.6959 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.8457 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.8067 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
17.0327 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
36.9817 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
14.0594 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2735 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
39.3868 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6372 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2087 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7749 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2087 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
2.949 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2087 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
20.3704 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2475.7436 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.1908 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.6144 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2363 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.4601 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
1.8242 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.4139 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
96.5715 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4619.8419 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
0.9513 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2087 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
24.3508 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
374.0539 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12001.4245 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
34.4815 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2087 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.6168 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.202 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
36.9031 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.9145 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1146.1118 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
119.0884 KMF
1 TMT sang North Korean Won
256.4103 KPW
1 TMT sang South Korean Won
388.9038 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.087 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2375 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
148.3679 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6152.6451 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25585.2755 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
85.4849 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
57.1225 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
5.0008 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.5376 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.5619 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
4.8085 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1254.0826 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
14.8974 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
597.7208 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
968.0912 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.3038 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3243 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
12.7835 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.3875 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
495.1476 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.3166 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.2063 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2222 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
5.0008 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
436.4672 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.5072 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
2.8649 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
38.9527 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.4695 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1095 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2849 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
1.0169 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.1788 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
16.1038 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
81.0289 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2276.4617 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0406 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.225 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
28.3738 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
22.5932 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
410.1678 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0684 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3752 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.0154 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.0826 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
2.7261 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3632 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2087 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5974.2165 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
163.1765 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
10.594 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.1111 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6348.0912 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.0328 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.4933 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
3704.2735 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
5.003 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.2459 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
2.7683 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8307 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.686 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
11.3507 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9347 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
8.2175 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
749.7262 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1024.3506 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.4344 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3595.5916 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.189 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7468.5185 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
33.8239 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.7977 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
158.8398 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0078 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.77 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2149 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
158.8398 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TMT sang CFP Franc
28.8961 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
68.9886 YER
1 TMT sang South African Rand
4.9942 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
6.8885 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
91.7379 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org