EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Apr, 2024
03:11:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2852 USD
1 TMT sang Euro
0.2662 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2277 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0672 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
45.4597 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.3892 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4345 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
6.698 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.1493 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
11.3099 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0477 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
20.6009 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
26.8499 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
110.9936 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5147 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
237.9147 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
249.4752 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5134 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.4849 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.5207 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5705 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
31.3466 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.5209 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1077 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
818.8194 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2852 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3888 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9808 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.4596 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2852 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
23.7986 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.9315 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9348 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5757 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
795.4407 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2604 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0098 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
271.6656 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0708 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1129.2963 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
145.1251 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2852 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3452 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
29.3565 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.8617 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.985 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
16.7436 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
38.2432 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
13.625 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2787 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
16.3915 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6454 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2277 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7642 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2277 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
3.8687 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2277 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
19.3739 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2455.4555 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.2214 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.7539 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2327 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.0528 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
2.0052 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.842 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
104.3706 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4631.3874 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
1.0881 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2277 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
23.7866 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
374.1685 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12051.767 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
40.0033 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2277 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
44.5865 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2022 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
37.844 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
25.3321 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1160.254 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
130.9335 KMF
1 TMT sang North Korean Won
256.724 KPW
1 TMT sang South Korean Won
393.8227 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0879 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.238 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
126.4502 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6098.3128 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25574.8554 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
84.5483 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
55.1221 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
5.3892 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.3898 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.8851 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
5.0756 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1268.8754 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
16.3855 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
599.8036 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
984.1088 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.3031 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.2548 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.2213 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4099 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
495.064 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
4.9047 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.3614 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2074 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
5.3889 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
378.0062 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.5108 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
3.1396 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
38.0778 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.4783 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1096 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2852 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
1.073 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.1025 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
16.4509 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
79.515 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2126.6801 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0414 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.3245 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
31.1912 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
26.2902 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
368.6562 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.0698 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.4175 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
3.8608 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
167.1559 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
3.1117 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3886 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2277 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5981.5273 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
163.2289 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
9.6866 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.1565 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6355.8594 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.5227 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.4992 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
716.6965 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
5.3883 SZL
1 TMT sang Thai Baht
10.5621 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
3.1203 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8985 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.6804 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
9.2781 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9406 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
9.301 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
739.7343 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1089.4433 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.0217 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3610.1204 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
10.3787 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7229.6339 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
33.8653 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.7987 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
174.583 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0105 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7709 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2173 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
174.583 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TMT sang CFP Franc
31.7601 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
71.3942 YER
1 TMT sang South African Rand
5.358 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
7.5688 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
91.8502 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 04/29/2024, tỷ giá hối đoái từ TMT sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Manat Turkmenistan = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Manat Turkmenistan = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Manat Turkmenistan = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Manat Turkmenistan = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.04.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org