EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
20:59:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TMT

Code
Currency Name
Sum
1 TMT sang United States Dollar
0.2853 USD
1 TMT sang Euro
0.2529 EUR
1 TMT sang British Pound Sterling
0.2131 GBP
1 TMT sang Chinese Yuan
2.0599 CNY
1 TMT sang Japanese Yen
41.2392 JPY
1 TMT sang Canadian Dollar
0.397 CAD
1 TMT sang Australian Dollar
0.4445 AUD
1 TMT sang Czech Republic Koruna
6.2933 CZK
1 TMT sang Polish Zloty
1.072 PLN
1 TMT sang Ukrainian Hryvnia
11.8727 UAH
1 TMT sang United Arab Emirates Dirham
1.0479 AED
1 TMT sang Afghan Afghani
19.7337 AFN
1 TMT sang Albanian Lek
24.893 ALL
1 TMT sang Armenian Dram
109.8203 AMD
1 TMT sang Netherlands Antillean Guilder
0.5107 ANG
1 TMT sang Angolan Kwanza
261.6262 AOA
1 TMT sang Argentine Peso
326.107 ARS
1 TMT sang Aruban Florin
0.5143 AWG
1 TMT sang Azerbaijani Manat
0.485 AZN
1 TMT sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.496 BAM
1 TMT sang Barbadian Dollar
0.5706 BBD
1 TMT sang Bangladeshi Taka
34.7039 BDT
1 TMT sang Bulgarian Lev
0.495 BGN
1 TMT sang Bahraini Dinar
0.1076 BHD
1 TMT sang Burundian Franc
848.5949 BIF
1 TMT sang Bermudan Dollar
0.2853 BMD
1 TMT sang Brunei Dollar
0.3697 BND
1 TMT sang Bolivian Boliviano
1.9774 BOB
1 TMT sang Brazilian Real
1.617 BRL
1 TMT sang Bahamian Dollar
0.2853 BSD
1 TMT sang Bitcoin
0 BTC
1 TMT sang Bhutanese Ngultrum
24.3926 BTN
1 TMT sang Botswanan Pula
3.8486 BWP
1 TMT sang Belarusian Ruble
0.9332 BYN
1 TMT sang Belize Dollar
0.5729 BZD
1 TMT sang Congolese Franc
811.7689 CDF
1 TMT sang Swiss Franc
0.2367 CHF
1 TMT sang Chilean Unit of Account (UF)
0.007 CLF
1 TMT sang Chilean Peso
269.01 CLP
1 TMT sang Chinese Yuan (Offshore)
2.0584 CNH
1 TMT sang Colombian Peso
1186.8852 COP
1 TMT sang Costa Rican Colón
144.2953 CRC
1 TMT sang Cuban Convertible Peso
0.2853 CUC
1 TMT sang Cuban Peso
7.3466 CUP
1 TMT sang Cape Verdean Escudo
28.1241 CVE
1 TMT sang Djiboutian Franc
50.7355 DJF
1 TMT sang Danish Krone
1.8865 DKK
1 TMT sang Dominican Peso
16.8153 DOP
1 TMT sang Algerian Dinar
37.8944 DZD
1 TMT sang Egyptian Pound
14.2361 EGP
1 TMT sang Eritrean Nakfa
4.2796 ERN
1 TMT sang Ethiopian Birr
38.7044 ETB
1 TMT sang Fijian Dollar
0.6467 FJD
1 TMT sang Falkland Islands Pound
0.2131 FKP
1 TMT sang Georgian Lari
0.7817 GEL
1 TMT sang Guernsey Pound
0.2131 GGP
1 TMT sang Ghanaian Cedi
3.4879 GHS
1 TMT sang Gibraltar Pound
0.2131 GIP
1 TMT sang Gambian Dalasi
20.5421 GMD
1 TMT sang Guinean Franc
2469.4009 GNF
1 TMT sang Guatemalan Quetzal
2.1892 GTQ
1 TMT sang Guyanaese Dollar
59.6648 GYD
1 TMT sang Hong Kong Dollar
2.2332 HKD
1 TMT sang Honduran Lempira
7.4144 HNL
1 TMT sang Croatian Kuna
1.9056 HRK
1 TMT sang Haitian Gourde
37.3308 HTG
1 TMT sang Hungarian Forint
101.7404 HUF
1 TMT sang Indonesian Rupiah
4683.6463 IDR
1 TMT sang Israeli New Sheqel
1.0068 ILS
1 TMT sang Manx pound
0.2131 IMP
1 TMT sang Indian Rupee
24.4078 INR
1 TMT sang Iraqi Dinar
373.5873 IQD
1 TMT sang Iranian Rial
12014.9786 IRR
1 TMT sang Icelandic Króna
36.6448 ISK
1 TMT sang Jersey Pound
0.2131 JEP
1 TMT sang Jamaican Dollar
45.3454 JMD
1 TMT sang Jordanian Dinar
0.2023 JOD
1 TMT sang Kenyan Shilling
36.9472 KES
1 TMT sang Kyrgystani Som
24.9501 KGS
1 TMT sang Cambodian Riel
1141.5453 KHR
1 TMT sang Comorian Franc
124.8216 KMF
1 TMT sang North Korean Won
256.776 KPW
1 TMT sang South Korean Won
397.5229 KRW
1 TMT sang Kuwaiti Dinar
0.0876 KWD
1 TMT sang Cayman Islands Dollar
0.2376 KYD
1 TMT sang Kazakhstani Tenge
145.9991 KZT
1 TMT sang Laotian Kip
6164.7646 LAK
1 TMT sang Lebanese Pound
25549.2154 LBP
1 TMT sang Sri Lankan Rupee
85.8699 LKR
1 TMT sang Liberian Dollar
56.9187 LRD
1 TMT sang Lesotho Loti
5.1332 LSL
1 TMT sang Libyan Dinar
1.5744 LYD
1 TMT sang Moroccan Dirham
2.6403 MAD
1 TMT sang Moldovan Leu
4.9357 MDL
1 TMT sang Malagasy Ariary
1289.5863 MGA
1 TMT sang Macedonian Denar
15.5637 MKD
1 TMT sang Myanma Kyat
598.5735 MMK
1 TMT sang Mongolian Tugrik
969.4722 MNT
1 TMT sang Macanese Pataca
2.2991 MOP
1 TMT sang Mauritanian Ouguiya
11.3124 MRU
1 TMT sang Mauritian Rupee
13.1155 MUR
1 TMT sang Maldivian Rufiyaa
4.4094 MVR
1 TMT sang Malawian Kwacha
495.2924 MWK
1 TMT sang Mexican Peso
5.4992 MXN
1 TMT sang Malaysian Ringgit
1.2259 MYR
1 TMT sang Mozambican Metical
18.2311 MZN
1 TMT sang Namibian Dollar
5.1335 NAD
1 TMT sang Nigerian Naira
455.8631 NGN
1 TMT sang Nicaraguan Córdoba
10.4907 NIO
1 TMT sang Norwegian Krone
2.9279 NOK
1 TMT sang Nepalese Rupee
39.0279 NPR
1 TMT sang New Zealand Dollar
0.4819 NZD
1 TMT sang Omani Rial
0.1098 OMR
1 TMT sang Panamanian Balboa
0.2853 PAB
1 TMT sang Peruvian Nuevo Sol
1.0526 PEN
1 TMT sang Papua New Guinean Kina
1.1859 PGK
1 TMT sang Philippine Peso
15.8976 PHP
1 TMT sang Pakistani Rupee
80.6455 PKR
1 TMT sang Paraguayan Guarani
2277.6557 PYG
1 TMT sang Qatari Rial
1.0387 QAR
1 TMT sang Romanian Leu
1.2807 RON
1 TMT sang Serbian Dinar
29.7314 RSD
1 TMT sang Russian Ruble
23.0016 RUB
1 TMT sang Rwandan Franc
404.8502 RWF
1 TMT sang Saudi Riyal
1.07 SAR
1 TMT sang Solomon Islands Dollar
2.3786 SBD
1 TMT sang Seychellois Rupee
4.0563 SCR
1 TMT sang Sudanese Pound
171.3267 SDG
1 TMT sang Swedish Krona
2.7525 SEK
1 TMT sang Singapore Dollar
0.3694 SGD
1 TMT sang Saint Helena Pound
0.2131 SHP
1 TMT sang Sierra Leonean Leone
5982.7389 SLL
1 TMT sang Somali Shilling
162.9709 SOS
1 TMT sang Surinamese Dollar
10.4565 SRD
1 TMT sang South Sudanese Pound
37.1641 SSP
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
6357.1469 STD
1 TMT sang São Tomé and Príncipe Dobra
6.3267 STN
1 TMT sang Salvadoran Colón
2.4953 SVC
1 TMT sang Syrian Pound
3709.5578 SYP
1 TMT sang Swazi Lilangeni
5.1355 SZL
1 TMT sang Thai Baht
9.3795 THB
1 TMT sang Tajikistani Somoni
2.9586 TJS
1 TMT sang Tunisian Dinar
0.8576 TND
1 TMT sang Tongan Pa'anga
0.687 TOP
1 TMT sang Turkish Lira
11.0748 TRY
1 TMT sang Trinidad and Tobago Dollar
1.9359 TTD
1 TMT sang New Taiwan Dollar
8.5977 TWD
1 TMT sang Tanzanian Shilling
769.6148 TZS
1 TMT sang Ugandan Shilling
1041.8415 UGX
1 TMT sang Uruguayan Peso
11.882 UYU
1 TMT sang Uzbekistan Som
3681.883 UZS
1 TMT sang Venezuelan Bolívar Soberano
27.014 VES
1 TMT sang Vietnamese Dong
7406.7181 VND
1 TMT sang Vanuatu Vatu
33.8722 VUV
1 TMT sang Samoan Tala
0.7989 WST
1 TMT sang CFA Franc BEAC
165.8968 XAF
1 TMT sang Silver Ounce
0.0086 XAG
1 TMT sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TMT sang East Caribbean Dollar
0.7711 XCD
1 TMT sang Special Drawing Rights
0.2081 XDR
1 TMT sang CFA Franc BCEAO
165.8968 XOF
1 TMT sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 TMT sang CFP Franc
30.18 XPF
1 TMT sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 TMT sang Yemeni Rial
69.5863 YER
1 TMT sang South African Rand
5.1106 ZAR
1 TMT sang Zambian Kwacha
7.7305 ZMW
1 TMT sang Zimbabwean Dollar
91.8688 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Manat Turkmenistan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Manat Turkmenistan là T. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ TMT sang CNH là 7.214805.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Manat Turkmenistan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Manat Turkmenistan sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Manat Turkmenistan = 7.214805 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Manat Turkmenistan = 36.074025 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Manat Turkmenistan = 72.14805 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Manat Turkmenistan = 108.222075 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Manat Turkmenistan = 144.2961 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Manat Turkmenistan sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org