EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Jul, 2025
23:42:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ LRD

Code
Currency Name
Sum
1 LRD sang United States Dollar
0.005 USD
1 LRD sang Euro
0.0043 EUR
1 LRD sang British Pound Sterling
0.0037 GBP
1 LRD sang Chinese Yuan
0.0357 CNY
1 LRD sang Japanese Yen
0.736 JPY
1 LRD sang Canadian Dollar
0.0068 CAD
1 LRD sang Australian Dollar
0.0076 AUD
1 LRD sang Czech Republic Koruna
0.1054 CZK
1 LRD sang Polish Zloty
0.0182 PLN
1 LRD sang Ukrainian Hryvnia
0.2085 UAH
1 LRD sang United Arab Emirates Dirham
0.0183 AED
1 LRD sang Afghan Afghani
0.3436 AFN
1 LRD sang Albanian Lek
0.4178 ALL
1 LRD sang Armenian Dram
1.9115 AMD
1 LRD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0089 ANG
1 LRD sang Angolan Kwanza
4.5559 AOA
1 LRD sang Argentine Peso
6.2791 ARS
1 LRD sang Aruban Florin
0.009 AWG
1 LRD sang Azerbaijani Manat
0.0085 AZN
1 LRD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0084 BAM
1 LRD sang Barbadian Dollar
0.01 BBD
1 LRD sang Bangladeshi Taka
0.6039 BDT
1 LRD sang Bulgarian Lev
0.0084 BGN
1 LRD sang Bahraini Dinar
0.0019 BHD
1 LRD sang Burundian Franc
14.727 BIF
1 LRD sang Bermudan Dollar
0.005 BMD
1 LRD sang Brunei Dollar
0.0064 BND
1 LRD sang Bolivian Boliviano
0.0344 BOB
1 LRD sang Brazilian Real
0.0277 BRL
1 LRD sang Bahamian Dollar
0.005 BSD
1 LRD sang Bitcoin
0 BTC
1 LRD sang Bhutanese Ngultrum
0.4277 BTN
1 LRD sang Botswanan Pula
0.0672 BWP
1 LRD sang Belarusian Ruble
0.0163 BYN
1 LRD sang Belize Dollar
0.01 BZD
1 LRD sang Congolese Franc
14.4261 CDF
1 LRD sang Swiss Franc
0.004 CHF
1 LRD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 LRD sang Chilean Peso
4.8092 CLP
1 LRD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0357 CNH
1 LRD sang Colombian Peso
20.0086 COP
1 LRD sang Costa Rican Colón
2.5121 CRC
1 LRD sang Cuban Convertible Peso
0.005 CUC
1 LRD sang Cuban Peso
0.1282 CUP
1 LRD sang Cape Verdean Escudo
0.473 CVE
1 LRD sang Djiboutian Franc
0.8853 DJF
1 LRD sang Danish Krone
0.0319 DKK
1 LRD sang Dominican Peso
0.3 DOP
1 LRD sang Algerian Dinar
0.648 DZD
1 LRD sang Egyptian Pound
0.246 EGP
1 LRD sang Eritrean Nakfa
0.0747 ERN
1 LRD sang Ethiopian Birr
0.6848 ETB
1 LRD sang Fijian Dollar
0.0112 FJD
1 LRD sang Falkland Islands Pound
0.0037 FKP
1 LRD sang Georgian Lari
0.0135 GEL
1 LRD sang Guernsey Pound
0.0037 GGP
1 LRD sang Ghanaian Cedi
0.0518 GHS
1 LRD sang Gibraltar Pound
0.0037 GIP
1 LRD sang Gambian Dalasi
0.3559 GMD
1 LRD sang Guinean Franc
43.1563 GNF
1 LRD sang Guatemalan Quetzal
0.0382 GTQ
1 LRD sang Guyanaese Dollar
1.0416 GYD
1 LRD sang Hong Kong Dollar
0.0391 HKD
1 LRD sang Honduran Lempira
0.131 HNL
1 LRD sang Croatian Kuna
0.0322 HRK
1 LRD sang Haitian Gourde
0.6537 HTG
1 LRD sang Hungarian Forint
1.7095 HUF
1 LRD sang Indonesian Rupiah
81.0713 IDR
1 LRD sang Israeli New Sheqel
0.0167 ILS
1 LRD sang Manx pound
0.0037 IMP
1 LRD sang Indian Rupee
0.4275 INR
1 LRD sang Iraqi Dinar
6.5213 IQD
1 LRD sang Iranian Rial
209.6718 IRR
1 LRD sang Icelandic Króna
0.6083 ISK
1 LRD sang Jersey Pound
0.0037 JEP
1 LRD sang Jamaican Dollar
0.7961 JMD
1 LRD sang Jordanian Dinar
0.0035 JOD
1 LRD sang Kenyan Shilling
0.6439 KES
1 LRD sang Kyrgystani Som
0.4353 KGS
1 LRD sang Cambodian Riel
19.9776 KHR
1 LRD sang Comorian Franc
2.1067 KMF
1 LRD sang North Korean Won
4.4796 KPW
1 LRD sang South Korean Won
6.8983 KRW
1 LRD sang Kuwaiti Dinar
0.0015 KWD
1 LRD sang Cayman Islands Dollar
0.0041 KYD
1 LRD sang Kazakhstani Tenge
2.6256 KZT
1 LRD sang Laotian Kip
107.3387 LAK
1 LRD sang Lebanese Pound
445.9843 LBP
1 LRD sang Sri Lankan Rupee
1.5013 LKR
1 LRD sang Lesotho Loti
0.089 LSL
1 LRD sang Libyan Dinar
0.027 LYD
1 LRD sang Moroccan Dirham
0.045 MAD
1 LRD sang Moldovan Leu
0.084 MDL
1 LRD sang Malagasy Ariary
21.9845 MGA
1 LRD sang Macedonian Denar
0.2633 MKD
1 LRD sang Myanma Kyat
10.4425 MMK
1 LRD sang Mongolian Tugrik
16.9131 MNT
1 LRD sang Macanese Pataca
0.0403 MOP
1 LRD sang Mauritanian Ouguiya
0.1978 MRU
1 LRD sang Mauritian Rupee
0.2269 MUR
1 LRD sang Maldivian Rufiyaa
0.0767 MVR
1 LRD sang Malawian Kwacha
8.637 MWK
1 LRD sang Mexican Peso
0.0932 MXN
1 LRD sang Malaysian Ringgit
0.0211 MYR
1 LRD sang Mozambican Metical
0.3184 MZN
1 LRD sang Namibian Dollar
0.089 NAD
1 LRD sang Nigerian Naira
7.6102 NGN
1 LRD sang Nicaraguan Córdoba
0.1831 NIO
1 LRD sang Norwegian Krone
0.051 NOK
1 LRD sang Nepalese Rupee
0.6844 NPR
1 LRD sang New Zealand Dollar
0.0084 NZD
1 LRD sang Omani Rial
0.0019 OMR
1 LRD sang Panamanian Balboa
0.005 PAB
1 LRD sang Peruvian Nuevo Sol
0.0177 PEN
1 LRD sang Papua New Guinean Kina
0.0206 PGK
1 LRD sang Philippine Peso
0.283 PHP
1 LRD sang Pakistani Rupee
1.4186 PKR
1 LRD sang Paraguayan Guarani
38.5514 PYG
1 LRD sang Qatari Rial
0.0181 QAR
1 LRD sang Romanian Leu
0.0217 RON
1 LRD sang Serbian Dinar
0.501 RSD
1 LRD sang Russian Ruble
0.3895 RUB
1 LRD sang Rwandan Franc
7.1763 RWF
1 LRD sang Saudi Riyal
0.0187 SAR
1 LRD sang Solomon Islands Dollar
0.0414 SBD
1 LRD sang Seychellois Rupee
0.0719 SCR
1 LRD sang Sudanese Pound
2.9889 SDG
1 LRD sang Swedish Krona
0.0484 SEK
1 LRD sang Singapore Dollar
0.0064 SGD
1 LRD sang Saint Helena Pound
0.0037 SHP
1 LRD sang Sierra Leonean Leone
104.373 SLL
1 LRD sang Somali Shilling
2.8449 SOS
1 LRD sang Surinamese Dollar
0.1848 SRD
1 LRD sang South Sudanese Pound
0.6484 SSP
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
110.9048 STD
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1063 STN
1 LRD sang Salvadoran Colón
0.0436 SVC
1 LRD sang Syrian Pound
64.7158 SYP
1 LRD sang Swazi Lilangeni
0.0892 SZL
1 LRD sang Thai Baht
0.1615 THB
1 LRD sang Tajikistani Somoni
0.0477 TJS
1 LRD sang Turkmenistani Manat
0.0175 TMT
1 LRD sang Tunisian Dinar
0.0144 TND
1 LRD sang Tongan Pa'anga
0.012 TOP
1 LRD sang Turkish Lira
0.2003 TRY
1 LRD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0338 TTD
1 LRD sang New Taiwan Dollar
0.1463 TWD
1 LRD sang Tanzanian Shilling
13.0158 TZS
1 LRD sang Ugandan Shilling
17.8399 UGX
1 LRD sang Uruguayan Peso
0.2013 UYU
1 LRD sang Uzbekistan Som
63.6426 UZS
1 LRD sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.5815 VES
1 LRD sang Vietnamese Dong
130.1955 VND
1 LRD sang Vanuatu Vatu
0.5909 VUV
1 LRD sang Samoan Tala
0.0139 WST
1 LRD sang CFA Franc BEAC
2.8058 XAF
1 LRD sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 LRD sang Gold Ounce
0 XAU
1 LRD sang East Caribbean Dollar
0.0135 XCD
1 LRD sang Special Drawing Rights
0.0035 XDR
1 LRD sang CFA Franc BCEAO
2.8058 XOF
1 LRD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 LRD sang CFP Franc
0.5104 XPF
1 LRD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 LRD sang Yemeni Rial
1.2013 YER
1 LRD sang South African Rand
0.0888 ZAR
1 LRD sang Zambian Kwacha
0.1135 ZMW
1 LRD sang Zimbabwean Dollar
1.6027 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Liberia là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/16/2025, tỷ giá hối đoái từ LRD sang AED là 3.67305.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Liberia = 3.67305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Liberia = 18.36525 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Liberia = 36.7305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Liberia = 55.09575 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Liberia = 73.461 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Liberia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org