EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Nov, 2025
20:20:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ LRD

Code
Currency Name
Sum
1 LRD sang United States Dollar
0.0056 USD
1 LRD sang Euro
0.0048 EUR
1 LRD sang British Pound Sterling
0.0042 GBP
1 LRD sang Chinese Yuan
0.0395 CNY
1 LRD sang Japanese Yen
0.8652 JPY
1 LRD sang Canadian Dollar
0.0078 CAD
1 LRD sang Australian Dollar
0.0085 AUD
1 LRD sang Czech Republic Koruna
0.1161 CZK
1 LRD sang Polish Zloty
0.0204 PLN
1 LRD sang Ukrainian Hryvnia
0.234 UAH
1 LRD sang United Arab Emirates Dirham
0.0204 AED
1 LRD sang Afghan Afghani
0.3644 AFN
1 LRD sang Albanian Lek
0.4636 ALL
1 LRD sang Armenian Dram
2.1252 AMD
1 LRD sang Netherlands Antillean Guilder
0.01 ANG
1 LRD sang Angolan Kwanza
5.1015 AOA
1 LRD sang Argentine Peso
7.7913 ARS
1 LRD sang Aruban Florin
0.01 AWG
1 LRD sang Azerbaijani Manat
0.0095 AZN
1 LRD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0094 BAM
1 LRD sang Barbadian Dollar
0.0111 BBD
1 LRD sang Bangladeshi Taka
0.6802 BDT
1 LRD sang Bulgarian Lev
0.0094 BGN
1 LRD sang Bahraini Dinar
0.0021 BHD
1 LRD sang Burundian Franc
16.395 BIF
1 LRD sang Bermudan Dollar
0.0056 BMD
1 LRD sang Brunei Dollar
0.0072 BND
1 LRD sang Bolivian Boliviano
0.0384 BOB
1 LRD sang Brazilian Real
0.0296 BRL
1 LRD sang Bahamian Dollar
0.0056 BSD
1 LRD sang Bitcoin
0 BTC
1 LRD sang Bhutanese Ngultrum
0.4923 BTN
1 LRD sang Botswanan Pula
0.0792 BWP
1 LRD sang Belarusian Ruble
0.019 BYN
1 LRD sang Belize Dollar
0.0112 BZD
1 LRD sang Congolese Franc
12.3783 CDF
1 LRD sang Swiss Franc
0.0044 CHF
1 LRD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 LRD sang Chilean Peso
5.1872 CLP
1 LRD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0395 CNH
1 LRD sang Colombian Peso
20.893 COP
1 LRD sang Costa Rican Colón
2.7817 CRC
1 LRD sang Cuban Convertible Peso
0.0056 CUC
1 LRD sang Cuban Peso
0.1433 CUP
1 LRD sang Cape Verdean Escudo
0.531 CVE
1 LRD sang Djiboutian Franc
0.9903 DJF
1 LRD sang Danish Krone
0.0359 DKK
1 LRD sang Dominican Peso
0.3547 DOP
1 LRD sang Algerian Dinar
0.7255 DZD
1 LRD sang Egyptian Pound
0.2626 EGP
1 LRD sang Eritrean Nakfa
0.0834 ERN
1 LRD sang Ethiopian Birr
0.8609 ETB
1 LRD sang Fijian Dollar
0.0127 FJD
1 LRD sang Falkland Islands Pound
0.0042 FKP
1 LRD sang Georgian Lari
0.0151 GEL
1 LRD sang Guernsey Pound
0.0042 GGP
1 LRD sang Ghanaian Cedi
0.0612 GHS
1 LRD sang Gibraltar Pound
0.0042 GIP
1 LRD sang Gambian Dalasi
0.4089 GMD
1 LRD sang Guinean Franc
48.3171 GNF
1 LRD sang Guatemalan Quetzal
0.0426 GTQ
1 LRD sang Guyanaese Dollar
1.1636 GYD
1 LRD sang Hong Kong Dollar
0.0433 HKD
1 LRD sang Honduran Lempira
0.1462 HNL
1 LRD sang Croatian Kuna
0.0362 HRK
1 LRD sang Haitian Gourde
0.7286 HTG
1 LRD sang Hungarian Forint
1.8421 HUF
1 LRD sang Indonesian Rupiah
93.067 IDR
1 LRD sang Israeli New Sheqel
0.0183 ILS
1 LRD sang Manx pound
0.0042 IMP
1 LRD sang Indian Rupee
0.4924 INR
1 LRD sang Iraqi Dinar
7.2879 IQD
1 LRD sang Iranian Rial
234.2837 IRR
1 LRD sang Icelandic Króna
0.705 ISK
1 LRD sang Jersey Pound
0.0042 JEP
1 LRD sang Jamaican Dollar
0.8939 JMD
1 LRD sang Jordanian Dinar
0.0039 JOD
1 LRD sang Kenyan Shilling
0.7218 KES
1 LRD sang Kyrgystani Som
0.4865 KGS
1 LRD sang Cambodian Riel
22.3254 KHR
1 LRD sang Comorian Franc
2.3672 KMF
1 LRD sang North Korean Won
5.007 KPW
1 LRD sang South Korean Won
8.1172 KRW
1 LRD sang Kuwaiti Dinar
0.0017 KWD
1 LRD sang Cayman Islands Dollar
0.0046 KYD
1 LRD sang Kazakhstani Tenge
2.9086 KZT
1 LRD sang Laotian Kip
120.6398 LAK
1 LRD sang Lebanese Pound
498.1919 LBP
1 LRD sang Sri Lankan Rupee
1.7124 LKR
1 LRD sang Lesotho Loti
0.0955 LSL
1 LRD sang Libyan Dinar
0.0303 LYD
1 LRD sang Moroccan Dirham
0.0515 MAD
1 LRD sang Moldovan Leu
0.0936 MDL
1 LRD sang Malagasy Ariary
25.007 MGA
1 LRD sang Macedonian Denar
0.2954 MKD
1 LRD sang Myanma Kyat
11.6812 MMK
1 LRD sang Mongolian Tugrik
19.9285 MNT
1 LRD sang Macanese Pataca
0.0446 MOP
1 LRD sang Mauritanian Ouguiya
0.2217 MRU
1 LRD sang Mauritian Rupee
0.255 MUR
1 LRD sang Maldivian Rufiyaa
0.0857 MVR
1 LRD sang Malawian Kwacha
9.6579 MWK
1 LRD sang Mexican Peso
0.102 MXN
1 LRD sang Malaysian Ringgit
0.0232 MYR
1 LRD sang Mozambican Metical
0.3558 MZN
1 LRD sang Namibian Dollar
0.0955 NAD
1 LRD sang Nigerian Naira
8.0439 NGN
1 LRD sang Nicaraguan Córdoba
0.2046 NIO
1 LRD sang Norwegian Krone
0.0562 NOK
1 LRD sang Nepalese Rupee
0.7877 NPR
1 LRD sang New Zealand Dollar
0.0098 NZD
1 LRD sang Omani Rial
0.0021 OMR
1 LRD sang Panamanian Balboa
0.0056 PAB
1 LRD sang Peruvian Nuevo Sol
0.0187 PEN
1 LRD sang Papua New Guinean Kina
0.0235 PGK
1 LRD sang Philippine Peso
0.3273 PHP
1 LRD sang Pakistani Rupee
1.5614 PKR
1 LRD sang Paraguayan Guarani
39.1523 PYG
1 LRD sang Qatari Rial
0.0203 QAR
1 LRD sang Romanian Leu
0.0244 RON
1 LRD sang Serbian Dinar
0.5628 RSD
1 LRD sang Russian Ruble
0.451 RUB
1 LRD sang Rwandan Franc
8.0668 RWF
1 LRD sang Saudi Riyal
0.0209 SAR
1 LRD sang Solomon Islands Dollar
0.0458 SBD
1 LRD sang Seychellois Rupee
0.0759 SCR
1 LRD sang Sudanese Pound
3.3463 SDG
1 LRD sang Swedish Krona
0.0527 SEK
1 LRD sang Singapore Dollar
0.0072 SGD
1 LRD sang Saint Helena Pound
0.0042 SHP
1 LRD sang Sierra Leonean Leone
116.6592 SLL
1 LRD sang Somali Shilling
3.1794 SOS
1 LRD sang Surinamese Dollar
0.2147 SRD
1 LRD sang South Sudanese Pound
0.7247 SSP
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
123.9599 STD
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1188 STN
1 LRD sang Salvadoran Colón
0.0487 SVC
1 LRD sang Syrian Pound
72.3338 SYP
1 LRD sang Swazi Lilangeni
0.0955 SZL
1 LRD sang Thai Baht
0.1801 THB
1 LRD sang Tajikistani Somoni
0.0513 TJS
1 LRD sang Turkmenistani Manat
0.0195 TMT
1 LRD sang Tunisian Dinar
0.0165 TND
1 LRD sang Tongan Pa'anga
0.0134 TOP
1 LRD sang Turkish Lira
0.2355 TRY
1 LRD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0377 TTD
1 LRD sang New Taiwan Dollar
0.1732 TWD
1 LRD sang Tanzanian Shilling
13.5327 TZS
1 LRD sang Ugandan Shilling
19.8949 UGX
1 LRD sang Uruguayan Peso
0.2215 UYU
1 LRD sang Uzbekistan Som
66.9263 UZS
1 LRD sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.3139 VES
1 LRD sang Vietnamese Dong
146.7691 VND
1 LRD sang Vanuatu Vatu
0.6796 VUV
1 LRD sang Samoan Tala
0.0157 WST
1 LRD sang CFA Franc BEAC
3.1499 XAF
1 LRD sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 LRD sang Gold Ounce
0 XAU
1 LRD sang East Caribbean Dollar
0.015 XCD
1 LRD sang Special Drawing Rights
0.0039 XDR
1 LRD sang CFA Franc BCEAO
3.1499 XOF
1 LRD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 LRD sang CFP Franc
0.573 XPF
1 LRD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 LRD sang Yemeni Rial
1.3271 YER
1 LRD sang South African Rand
0.0955 ZAR
1 LRD sang Zambian Kwacha
0.1267 ZMW
1 LRD sang Zimbabwean Dollar
1.7914 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Liberia là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/18/2025, tỷ giá hối đoái từ LRD sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Liberia = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Liberia = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Liberia = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Liberia = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Liberia = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Liberia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org