EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:10:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ LRD

Code
Currency Name
Sum
1 LRD sang United States Dollar
0.0055 USD
1 LRD sang Euro
0.0052 EUR
1 LRD sang British Pound Sterling
0.0044 GBP
1 LRD sang Chinese Yuan
0.04 CNY
1 LRD sang Japanese Yen
0.853 JPY
1 LRD sang Canadian Dollar
0.0077 CAD
1 LRD sang Australian Dollar
0.0085 AUD
1 LRD sang Czech Republic Koruna
0.133 CZK
1 LRD sang Polish Zloty
0.0228 PLN
1 LRD sang Ukrainian Hryvnia
0.2278 UAH
1 LRD sang United Arab Emirates Dirham
0.0203 AED
1 LRD sang Afghan Afghani
0.3775 AFN
1 LRD sang Albanian Lek
0.5135 ALL
1 LRD sang Armenian Dram
2.1493 AMD
1 LRD sang Netherlands Antillean Guilder
0.01 ANG
1 LRD sang Angolan Kwanza
5.0363 AOA
1 LRD sang Argentine Peso
5.5354 ARS
1 LRD sang Aruban Florin
0.0099 AWG
1 LRD sang Azerbaijani Manat
0.0094 AZN
1 LRD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0102 BAM
1 LRD sang Barbadian Dollar
0.011 BBD
1 LRD sang Bangladeshi Taka
0.6602 BDT
1 LRD sang Bulgarian Lev
0.0103 BGN
1 LRD sang Bahraini Dinar
0.0021 BHD
1 LRD sang Burundian Franc
16.318 BIF
1 LRD sang Bermudan Dollar
0.0055 BMD
1 LRD sang Brunei Dollar
0.0074 BND
1 LRD sang Bolivian Boliviano
0.0383 BOB
1 LRD sang Brazilian Real
0.0319 BRL
1 LRD sang Bahamian Dollar
0.0055 BSD
1 LRD sang Bitcoin
0 BTC
1 LRD sang Bhutanese Ngultrum
0.4661 BTN
1 LRD sang Botswanan Pula
0.0755 BWP
1 LRD sang Belarusian Ruble
0.0181 BYN
1 LRD sang Belize Dollar
0.0111 BZD
1 LRD sang Congolese Franc
15.7595 CDF
1 LRD sang Swiss Franc
0.0049 CHF
1 LRD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 LRD sang Chilean Peso
5.372 CLP
1 LRD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.04 CNH
1 LRD sang Colombian Peso
24.3667 COP
1 LRD sang Costa Rican Colón
2.8057 CRC
1 LRD sang Cuban Convertible Peso
0.0055 CUC
1 LRD sang Cuban Peso
0.1421 CUP
1 LRD sang Cape Verdean Escudo
0.5772 CVE
1 LRD sang Djiboutian Franc
0.9838 DJF
1 LRD sang Danish Krone
0.0391 DKK
1 LRD sang Dominican Peso
0.3332 DOP
1 LRD sang Algerian Dinar
0.7374 DZD
1 LRD sang Egyptian Pound
0.2742 EGP
1 LRD sang Eritrean Nakfa
0.0828 ERN
1 LRD sang Ethiopian Birr
0.6888 ETB
1 LRD sang Fijian Dollar
0.0125 FJD
1 LRD sang Falkland Islands Pound
0.0044 FKP
1 LRD sang Georgian Lari
0.0151 GEL
1 LRD sang Guernsey Pound
0.0044 GGP
1 LRD sang Ghanaian Cedi
0.0877 GHS
1 LRD sang Gibraltar Pound
0.0044 GIP
1 LRD sang Gambian Dalasi
0.3919 GMD
1 LRD sang Guinean Franc
47.6236 GNF
1 LRD sang Guatemalan Quetzal
0.0427 GTQ
1 LRD sang Guyanaese Dollar
1.1559 GYD
1 LRD sang Hong Kong Dollar
0.043 HKD
1 LRD sang Honduran Lempira
0.1396 HNL
1 LRD sang Croatian Kuna
0.0394 HRK
1 LRD sang Haitian Gourde
0.7258 HTG
1 LRD sang Hungarian Forint
2.1583 HUF
1 LRD sang Indonesian Rupiah
87.8546 IDR
1 LRD sang Israeli New Sheqel
0.0206 ILS
1 LRD sang Manx pound
0.0044 IMP
1 LRD sang Indian Rupee
0.4665 INR
1 LRD sang Iraqi Dinar
7.2373 IQD
1 LRD sang Iranian Rial
232.3614 IRR
1 LRD sang Icelandic Króna
0.7624 ISK
1 LRD sang Jersey Pound
0.0044 JEP
1 LRD sang Jamaican Dollar
0.8757 JMD
1 LRD sang Jordanian Dinar
0.0039 JOD
1 LRD sang Kenyan Shilling
0.7135 KES
1 LRD sang Kyrgystani Som
0.4775 KGS
1 LRD sang Cambodian Riel
22.2938 KHR
1 LRD sang Comorian Franc
2.5807 KMF
1 LRD sang North Korean Won
4.9682 KPW
1 LRD sang South Korean Won
7.7176 KRW
1 LRD sang Kuwaiti Dinar
0.0017 KWD
1 LRD sang Cayman Islands Dollar
0.0046 KYD
1 LRD sang Kazakhstani Tenge
2.7445 KZT
1 LRD sang Laotian Kip
121.3139 LAK
1 LRD sang Lebanese Pound
494.8343 LBP
1 LRD sang Sri Lankan Rupee
1.6074 LKR
1 LRD sang Lesotho Loti
0.1002 LSL
1 LRD sang Libyan Dinar
0.027 LYD
1 LRD sang Moroccan Dirham
0.0552 MAD
1 LRD sang Moldovan Leu
0.1005 MDL
1 LRD sang Malagasy Ariary
25.8636 MGA
1 LRD sang Macedonian Denar
0.3229 MKD
1 LRD sang Myanma Kyat
11.5815 MMK
1 LRD sang Mongolian Tugrik
18.7578 MNT
1 LRD sang Macanese Pataca
0.0443 MOP
1 LRD sang Mauritanian Ouguiya
0.2196 MRU
1 LRD sang Mauritian Rupee
0.2561 MUR
1 LRD sang Maldivian Rufiyaa
0.0853 MVR
1 LRD sang Malawian Kwacha
9.5802 MWK
1 LRD sang Mexican Peso
0.1122 MXN
1 LRD sang Malaysian Ringgit
0.0246 MYR
1 LRD sang Mozambican Metical
0.353 MZN
1 LRD sang Namibian Dollar
0.1002 NAD
1 LRD sang Nigerian Naira
9.2773 NGN
1 LRD sang Nicaraguan Córdoba
0.2033 NIO
1 LRD sang Norwegian Krone
0.061 NOK
1 LRD sang Nepalese Rupee
0.7457 NPR
1 LRD sang New Zealand Dollar
0.0094 NZD
1 LRD sang Omani Rial
0.0021 OMR
1 LRD sang Panamanian Balboa
0.0055 PAB
1 LRD sang Peruvian Nuevo Sol
0.021 PEN
1 LRD sang Papua New Guinean Kina
0.0222 PGK
1 LRD sang Philippine Peso
0.3259 PHP
1 LRD sang Pakistani Rupee
1.5359 PKR
1 LRD sang Paraguayan Guarani
43.2684 PYG
1 LRD sang Qatari Rial
0.0201 QAR
1 LRD sang Romanian Leu
0.0261 RON
1 LRD sang Serbian Dinar
0.614 RSD
1 LRD sang Russian Ruble
0.5575 RUB
1 LRD sang Rwandan Franc
7.6188 RWF
1 LRD sang Saudi Riyal
0.0207 SAR
1 LRD sang Solomon Islands Dollar
0.0461 SBD
1 LRD sang Seychellois Rupee
0.0752 SCR
1 LRD sang Sudanese Pound
3.3204 SDG
1 LRD sang Swedish Krona
0.0609 SEK
1 LRD sang Singapore Dollar
0.0074 SGD
1 LRD sang Saint Helena Pound
0.0044 SHP
1 LRD sang Sierra Leonean Leone
115.757 SLL
1 LRD sang Somali Shilling
3.1575 SOS
1 LRD sang Surinamese Dollar
0.1956 SRD
1 LRD sang South Sudanese Pound
0.7191 SSP
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
123.0013 STD
1 LRD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1282 STN
1 LRD sang Salvadoran Colón
0.0483 SVC
1 LRD sang Syrian Pound
13.8698 SYP
1 LRD sang Swazi Lilangeni
0.1002 SZL
1 LRD sang Thai Baht
0.1912 THB
1 LRD sang Tajikistani Somoni
0.0588 TJS
1 LRD sang Turkmenistani Manat
0.0193 TMT
1 LRD sang Tunisian Dinar
0.0174 TND
1 LRD sang Tongan Pa'anga
0.0132 TOP
1 LRD sang Turkish Lira
0.1903 TRY
1 LRD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0374 TTD
1 LRD sang New Taiwan Dollar
0.1798 TWD
1 LRD sang Tanzanian Shilling
14.6417 TZS
1 LRD sang Ugandan Shilling
20.3885 UGX
1 LRD sang Uruguayan Peso
0.2362 UYU
1 LRD sang Uzbekistan Som
70.9596 UZS
1 LRD sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.2573 VES
1 LRD sang Vietnamese Dong
140.3396 VND
1 LRD sang Vanuatu Vatu
0.6554 VUV
1 LRD sang Samoan Tala
0.0155 WST
1 LRD sang CFA Franc BEAC
3.4419 XAF
1 LRD sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 LRD sang Gold Ounce
0 XAU
1 LRD sang East Caribbean Dollar
0.0149 XCD
1 LRD sang Special Drawing Rights
0.0042 XDR
1 LRD sang CFA Franc BCEAO
3.4419 XOF
1 LRD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 LRD sang CFP Franc
0.6262 XPF
1 LRD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 LRD sang Yemeni Rial
1.3796 YER
1 LRD sang South African Rand
0.0999 ZAR
1 LRD sang Zambian Kwacha
0.1529 ZMW
1 LRD sang Zimbabwean Dollar
1.7775 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Liberia là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ LRD sang AED là 3.67301.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Liberia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Liberia = 3.67301 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Liberia = 18.36505 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Liberia = 36.7301 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Liberia = 55.09515 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Liberia = 73.4602 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Liberia sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org